Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa
1. Vùng đầm lầy, đất ngập nước là hệ sinh thái có giá trị, giúp lọc nước, chống lũ và là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật. Các vùng đất ngập nước ven biển thường có đặc điểm là gì?
A. Nước ngọt, nhiều sinh vật nước ngọt
B. Nước lợ hoặc mặn, chịu ảnh hưởng của thủy triều
C. Nước ngọt, chủ yếu là thực vật thủy sinh
D. Nước ngọt, ít biến động về mực nước
2. Sự chuyển đổi của nước từ thể hơi trong khí quyển thành thể lỏng hoặc thể rắn (sương, mây, mưa tuyết) được gọi là quá trình nào?
A. Bốc hơi
B. Thoát hơi nước
C. Ngưng tụ
D. Thẩm thấu
3. Hiện tượng nước chảy trên bề mặt lục địa, tạo thành các dòng chảy tạm thời hoặc lâu dài, được gọi chung là gì?
A. Nước ngầm
B. Nước mặt
C. Nước đóng băng
D. Hơi nước
4. Độ chua hoặc độ kiềm của nước (thể hiện qua chỉ số pH) là một yếu tố quan trọng đánh giá chất lượng nước. Nước có pH = 7 được coi là:
A. Nước có tính axit mạnh
B. Nước có tính kiềm mạnh
C. Nước trung tính
D. Nước rất ô nhiễm
5. Hồ đóng vai trò như "phổi" của sông, điều hòa dòng chảy và cung cấp nước cho hạ lưu. Hồ nào sau đây là hồ nước mặn lớn nhất thế giới?
A. Hồ Baikal
B. Hồ Victoria
C. Biển Caspi
D. Hồ Superior
6. Trong các nguồn nước trên lục địa, nguồn nước nào thường có nhiệt độ ổn định nhất quanh năm, ít bị ảnh hưởng bởi biến động khí hậu bề mặt?
A. Sông ngòi
B. Hồ nông
C. Nước ngầm ở tầng sâu
D. Đầm lầy
7. Biển hồ (Aral Sea) từng là hồ nước ngọt lớn thứ tư thế giới, nhưng đã suy giảm nghiêm trọng do việc chuyển hướng nước của các con sông cung cấp cho tưới tiêu nông nghiệp. Hậu quả chính của sự suy giảm này là:
A. Tăng đa dạng sinh học
B. Nước hồ trở nên ngọt hơn
C. Tăng nồng độ muối, gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng sức khỏe
D. Mực nước ngầm xung quanh tăng lên
8. Tại sao các khu vực gần xích đạo thường có lượng mưa lớn và ổn định hơn các vùng ôn đới hoặc cận nhiệt đới?
A. Do ảnh hưởng của gió Tây ôn đới
B. Do sự hoạt động mạnh mẽ của các khối khí nóng ẩm và hội tụ liên chí tuyến
C. Do ít chịu ảnh hưởng của các dòng hải lưu ấm
D. Do địa hình bằng phẳng, ít núi
9. Tài nguyên nước trên Trái Đất là hữu hạn và đang đối mặt với nhiều thách thức. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt khỏi ô nhiễm?
A. Tăng cường khai thác nước ngầm
B. Xây dựng thêm các nhà máy xử lý nước thải
C. Giảm thiểu và xử lý ô nhiễm từ nguồn thải sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp
D. Chuyển đổi sang sử dụng nước biển
10. Đâu là nguồn nước ngọt chính trên Trái Đất, đóng vai trò quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất của con người?
A. Nước biển và đại dương
B. Băng và sông băng
C. Nước ngầm
D. Nước sông, hồ
11. Sự chuyển động của nước từ tầng đất mặt xuống các tầng sâu hơn của lòng đất cho đến khi gặp tầng không thấm nước, tạo thành nguồn nước ngầm, được gọi là quá trình gì?
A. Bốc hơi
B. Thoát hơi nước
C. Chảy tràn
D. Thẩm thấu
12. Sự phân bố của nước ngọt trên lục địa không đồng đều, gây ra tình trạng thiếu nước ở nhiều khu vực. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất trong sự phân bố lượng mưa trên các lục địa?
A. Sự hoạt động của các dòng hải lưu
B. Vị trí địa lý và các yếu tố khí hậu (gió mùa, địa hình)
C. Độ cao trung bình của lục địa
D. Diện tích rừng và thảm thực vật
13. Nước đóng vai trò thiết yếu trong việc điều hòa khí hậu Trái Đất thông qua quá trình nào?
A. Chỉ làm tăng nhiệt độ
B. Chỉ làm giảm nhiệt độ
C. Hấp thụ và giải phóng nhiệt, giúp cân bằng nhiệt độ toàn cầu
D. Tạo ra các hiện tượng thời tiết cực đoan
14. Trong chu trình nước trên Trái Đất, quá trình nào là chủ yếu đưa nước từ khí quyển trở lại bề mặt lục địa?
A. Bốc hơi
B. Thoát hơi nước
C. Ngưng tụ
D. Mưa
15. Loại hình sông nào có đặc điểm là dòng chảy thất thường, có thể có nước hoặc khô cạn hoàn toàn tùy thuộc vào lượng mưa, thường gặp ở các vùng khô hạn?
A. Sông ngòi thường xuyên
B. Sông băng
C. Sông suối
D. Sông tạm thời (Wadi)
16. Lượng nước ngọt trên Trái Đất có thể được phân loại theo trạng thái tồn tại. Trong đó, phần lớn nước ngọt tồn tại dưới dạng nào?
A. Nước mặt (sông, hồ)
B. Hơi nước trong khí quyển
C. Băng hà và băng lục địa
D. Nước ngầm
17. Glacier, hay sông băng, là những khối nước khổng lồ đóng băng trên đất liền. Chúng di chuyển rất chậm và là một nguồn nước ngọt quan trọng. Tuy nhiên, việc khai thác nước từ sông băng gặp khó khăn chủ yếu do:
A. Sông băng quá nhỏ để khai thác
B. Nước sông băng quá mặn
C. Vị trí xa xôi, khó tiếp cận và chi phí cao
D. Sông băng tan chảy quá nhanh
18. Sông băng và băng lục địa là những kho dự trữ nước ngọt khổng lồ, đóng vai trò quan trọng trong cân bằng khí hậu. Tuy nhiên, hiện nay các sông băng đang có xu hướng:
A. Tăng diện tích và khối lượng băng
B. Giữ nguyên trạng thái
C. Tan chảy nhanh chóng và thu hẹp diện tích
D. Chuyển đổi thành nước biển
19. Hoạt động bốc hơi diễn ra mạnh mẽ ở các vùng khí hậu nóng khô, làm giảm lượng nước trên bề mặt. Đối với các hồ nước lớn, hiện tượng này có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng độ sâu của hồ
B. Giảm độ mặn của nước hồ
C. Làm tăng nồng độ muối và các chất hòa tan trong nước hồ
D. Tạo ra nhiều dòng chảy mới
20. Nước ngầm là nguồn tài nguyên quý giá, nhưng cũng có thể bị ô nhiễm bởi các hoạt động của con người. Nếu một khu vực có nhiều hoạt động nông nghiệp sử dụng thuốc trừ sâu, nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ngầm chính là gì?
A. Sự bốc hơi nhanh của nước ngầm
B. Sự thẩm thấu của hóa chất nông nghiệp xuống tầng nước ngầm
C. Sự xâm nhập mặn vào tầng nước ngầm
D. Sự cạn kiệt nhanh chóng của nguồn nước ngầm
21. Trong chu trình nước, quá trình nước chuyển từ thể lỏng sang thể hơi và bay lên khí quyển được gọi là gì?
A. Ngưng tụ
B. Thẩm thấu
C. Bốc hơi
D. Chảy tràn
22. Sông ngòi có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước ngọt và vận chuyển phù sa, tạo nên các đồng bằng châu thổ màu mỡ. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ chảy của sông?
A. Độ dốc của lòng sông
B. Mạng lưới sông suối
C. Chế độ mưa và lượng nước đóng băng
D. Loại đất đá nơi sông chảy qua
23. Các con sông lớn thường có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các nền văn minh. Sông Nin ở Ai Cập, sông Ấn ở Ấn Độ, sông Hoàng Hà ở Trung Quốc đều là ví dụ điển hình cho sự phụ thuộc của các nền văn minh vào nguồn nước sông. Điều này cho thấy tầm quan trọng của sông đối với:
A. Chỉ hoạt động nông nghiệp
B. An ninh lương thực và phát triển xã hội
C. Chỉ hoạt động giao thông thủy
D. Chỉ hoạt động công nghiệp
24. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng xâm nhập mặn vào nước ngọt ở các vùng cửa sông ven biển là gì?
A. Lượng mưa tăng đột biến
B. Giảm lưu lượng nước ngọt chảy ra biển và mực nước biển dâng
C. Hoạt động khai thác nước ngầm quá mức ở sâu trong đất liền
D. Tăng cường bồi đắp phù sa của sông
25. Hồ Baikal ở Nga nổi tiếng là hồ nước ngọt sâu nhất và có dung tích lớn nhất thế giới, chứa khoảng 20% lượng nước ngọt không đóng băng trên toàn cầu. Điều này nhấn mạnh vai trò của hồ Baikal như một:
A. Nguồn nước sinh hoạt chính cho toàn thế giới
B. Kho dự trữ nước ngọt khổng lồ và quan trọng
C. Khu vực có hoạt động thủy điện lớn nhất
D. Vùng đất ngập nước lớn nhất