1. Khi khám phá điểm mạnh của bản thân, điều quan trọng là:
A. Nhận diện những khả năng, kỹ năng mà mình làm tốt một cách tự nhiên hoặc với nỗ lực tương đối.
B. Chỉ tập trung vào những điểm mạnh mà người khác khen ngợi.
C. So sánh điểm mạnh của mình với những người xuất sắc nhất để thấy mình còn kém.
D. Tin rằng điểm mạnh chỉ là bẩm sinh và không thể rèn luyện.
2. Để thoát khỏi vùng an toàn, hành động nào sau đây là cần thiết?
A. Thử thách bản thân với những trải nghiệm mới, dù có chút lo lắng.
B. Tránh xa mọi tình huống có thể gây ra sự không thoải mái.
C. Chỉ làm những việc đã quen thuộc để đảm bảo thành công.
D. Chờ đợi cho đến khi cảm thấy hoàn toàn sẵn sàng.
3. Khi đối mặt với thất bại, người có khả năng tự điều chỉnh cảm xúc tốt sẽ làm gì?
A. Phân tích nguyên nhân thất bại, rút kinh nghiệm và tìm cách khắc phục.
B. Buông xuôi, cho rằng bản thân không đủ năng lực và không cố gắng nữa.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác về thất bại của mình.
D. Tránh né suy nghĩ về thất bại để không cảm thấy tồi tệ.
4. Theo bài học Khám phá bản thân, đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp con người hiểu rõ hơn về chính mình?
A. Tự quan sát và suy ngẫm về hành vi, suy nghĩ, cảm xúc của bản thân.
B. Tham khảo ý kiến của bạn bè và người thân về bản thân.
C. So sánh bản thân với những người xung quanh để xác định điểm mạnh, điểm yếu.
D. Chỉ tập trung vào những thành công trong quá khứ để củng cố niềm tin.
5. Việc thực hành chánh niệm (mindfulness) có lợi ích gì trong việc khám phá bản thân?
A. Giúp tăng cường khả năng tập trung vào hiện tại, quan sát suy nghĩ và cảm xúc mà không phán xét.
B. Chỉ giúp giảm căng thẳng tức thời mà không ảnh hưởng đến sự tự nhận thức.
C. Làm cho con người trở nên thụ động và ít hành động hơn.
D. Chỉ phù hợp với những người theo đạo Phật.
6. Khi đối diện với áp lực từ xã hội về việc phải thành công, người khám phá bản thân hiệu quả nên làm gì?
A. Tìm hiểu xem thành công có ý nghĩa gì đối với bản thân mình, khác với định nghĩa của xã hội.
B. Cố gắng đáp ứng mọi kỳ vọng của xã hội để được công nhận.
C. Phớt lờ hoàn toàn mọi áp lực từ bên ngoài.
D. Tin rằng áp lực là động lực duy nhất để phát triển.
7. Đâu là một trong những lợi ích của việc chấp nhận sự khác biệt của bản thân và người khác?
A. Tạo ra môi trường hòa hợp, tôn trọng và thúc đẩy sự sáng tạo.
B. Làm gia tăng mâu thuẫn và hiểu lầm trong các mối quan hệ.
C. Khuyến khích sự đồng nhất hóa, làm mất đi nét độc đáo cá nhân.
D. Chỉ tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu của bản thân.
8. Khi đánh giá bản thân, điều gì là quan trọng nhất để tránh sai lệch?
A. Sử dụng cả tiêu chí khách quan (ví dụ: kết quả công việc) và chủ quan (ví dụ: cảm nhận cá nhân).
B. Chỉ dựa vào cảm nhận chủ quan của bản thân.
C. Chỉ dựa vào ý kiến của người khác.
D. Luôn tự đánh giá mình cao hơn thực tế để tăng sự tự tin.
9. Việc học cách thích nghi với sự thay đổi là một phần của khám phá bản thân vì:
A. Cuộc sống luôn biến động, và khả năng thích nghi giúp con người vượt qua khó khăn và phát triển.
B. Chỉ những người yếu đuối mới cần thích nghi.
C. Thích nghi có nghĩa là từ bỏ bản sắc của mình.
D. Sự thay đổi luôn mang lại điều tiêu cực.
10. Tại sao việc hiểu rõ điểm yếu của bản thân lại quan trọng trong quá trình khám phá bản thân?
A. Để có kế hoạch cải thiện, phát triển và tránh lặp lại sai lầm.
B. Để tự trách mình và cảm thấy mình kém cỏi.
C. Chỉ để biết rằng mình có điểm yếu.
D. Để đổ lỗi cho điểm yếu khi gặp thất bại.
11. Trong bài học về khám phá bản thân, khái niệm vùng an toàn (comfort zone) ám chỉ điều gì?
A. Môi trường hoặc trạng thái tâm lý quen thuộc, nơi con người cảm thấy thoải mái và ít rủi ro.
B. Khu vực địa lý mà một người cảm thấy an toàn nhất.
C. Những mối quan hệ xã hội mà người đó tin tưởng tuyệt đối.
D. Các hoạt động giải trí mà người đó yêu thích nhất.
12. Đâu là một biểu hiện của sự phát triển cá nhân?
A. Sẵn sàng học hỏi kiến thức mới và thử nghiệm những kỹ năng mới.
B. Luôn giữ nguyên quan điểm và phương pháp làm việc cũ.
C. Chỉ làm những gì mình đã quen thuộc và cảm thấy an toàn.
D. Tránh xa những thử thách để không gặp thất bại.
13. Đâu là biểu hiện của sự tự nhận thức về cảm xúc trong quá trình khám phá bản thân?
A. Nhận biết và gọi tên được cảm xúc của mình trong một tình huống cụ thể.
B. Luôn cố gắng kìm nén mọi cảm xúc tiêu cực để giữ vẻ ngoài bình tĩnh.
C. Phản ứng gay gắt với bất kỳ ai làm mình cảm thấy khó chịu.
D. Chỉ tập trung vào cảm xúc vui vẻ, bỏ qua những cảm xúc khác.
14. Đâu là biểu hiện của sự thiếu tự nhận thức về mục đích sống?
A. Cảm thấy bối rối, không biết mình muốn gì và tại sao mình làm những việc đang làm.
B. Luôn có kế hoạch rõ ràng cho tương lai và biết mình đang hướng tới điều gì.
C. Hài lòng với cuộc sống hiện tại và cảm thấy có ý nghĩa.
D. Tích cực tham gia các hoạt động đóng góp cho cộng đồng.
15. Việc xây dựng lòng tự trọng lành mạnh bao gồm những yếu tố nào?
A. Nhận thức rõ giá trị bản thân, chấp nhận điểm yếu và không ngừng học hỏi.
B. Luôn tự khen mình và không chấp nhận bất kỳ lời phê bình nào.
C. Chỉ tập trung vào những thành tích lớn, bỏ qua những thành công nhỏ.
D. Tin rằng mình hoàn hảo và không cần thay đổi.
16. Việc xác định giá trị cá nhân có vai trò gì trong quá trình khám phá bản thân?
A. Giúp định hướng hành động và đưa ra quyết định phù hợp với bản chất của mình.
B. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân.
C. Tạo áp lực phải thay đổi bản thân để phù hợp với các giá trị chung.
D. Làm giảm sự tự tin khi nhận ra những giá trị chưa đạt được.
17. Việc thiết lập mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) có ý nghĩa gì đối với việc khám phá và phát triển bản thân?
A. Giúp biến mong muốn thành hành động cụ thể, có kế hoạch và đo lường được kết quả.
B. Chỉ phù hợp với những người có tài năng đặc biệt.
C. Tạo ra sự cứng nhắc, làm mất đi tính linh hoạt trong cuộc sống.
D. Chỉ nên áp dụng cho mục tiêu ngắn hạn.
18. Việc tìm kiếm phản hồi mang tính xây dựng từ người khác giúp ích gì cho quá trình khám phá bản thân?
A. Cung cấp những góc nhìn mới mẻ và khách quan về điểm mạnh, điểm yếu của bản thân.
B. Chỉ làm tăng thêm sự tự ti khi nhận những lời phê bình.
C. Xác nhận tất cả những gì mình tự nghĩ về bản thân là đúng.
D. Làm mất đi tính độc lập trong suy nghĩ của bản thân.
19. Đâu là một kỹ năng mềm quan trọng cần có khi khám phá và chia sẻ về bản thân?
A. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả, biết lắng nghe và diễn đạt rõ ràng.
B. Chỉ tập trung vào việc nói về bản thân mình.
C. Luôn giữ im lặng để tránh bị đánh giá.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
20. Đâu là một ví dụ về việc thể hiện sự tự chủ trong cảm xúc?
A. Trong tình huống căng thẳng, thay vì tức giận, bạn hít thở sâu và suy nghĩ cách giải quyết vấn đề.
B. Ngay lập tức phản ứng mạnh mẽ khi có ai đó làm bạn không hài lòng.
C. Luôn cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người để tránh xung đột.
D. Buồn bã và thất vọng kéo dài sau một sự kiện không mong muốn.
21. Đâu là một hành động thể hiện sự tự tin vào năng lực của bản thân?
A. Chủ động nhận nhiệm vụ mới và tin rằng mình có thể hoàn thành.
B. Luôn đợi người khác giao việc và hướng dẫn chi tiết.
C. Tránh xa những công việc có tính thử thách.
D. Luôn nghi ngờ khả năng của mình và cần sự xác nhận liên tục.
22. Ai là người có khả năng tự nhận thức cao nhất trong các tình huống sau?
A. Lan thường xuyên dành thời gian suy ngẫm về lý do mình hành động như vậy và cảm nhận của mình.
B. Hùng chỉ quan tâm đến việc đạt được mục tiêu mà không để ý đến cảm xúc của mình.
C. Mai luôn tin rằng mình đúng và không bao giờ xem xét lại hành động của mình.
D. Sơn chỉ lắng nghe ý kiến của người khác về bản thân mình.
23. Một người có xu hướng tự ti về ngoại hình của mình. Theo bài học, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng này?
A. Tập trung vào việc phát triển những phẩm chất, kỹ năng khác mà bản thân có.
B. Tránh giao tiếp xã hội để không bị người khác đánh giá về ngoại hình.
C. Chỉ tập trung vào việc thay đổi ngoại hình bằng mọi cách, kể cả không lành mạnh.
D. Luôn so sánh mình với những người có ngoại hình đẹp hơn để có động lực.
24. Việc học cách yêu thương bản thân bắt đầu từ đâu?
A. Chấp nhận và trân trọng con người mình, bao gồm cả điểm mạnh và điểm yếu.
B. Chỉ yêu bản thân khi đạt được những thành tựu lớn.
C. Luôn tìm kiếm sự công nhận từ người khác để cảm thấy yêu bản thân.
D. Cố gắng trở thành một người hoàn hảo theo tiêu chuẩn của người khác.
25. Một người thường xuyên trì hoãn công việc quan trọng. Theo bài học, nguyên nhân nào sau đây có thể liên quan đến việc khám phá bản thân?
A. Chưa xác định rõ mục tiêu hoặc chưa nhận thức đầy đủ về hậu quả của việc trì hoãn.
B. Đơn giản là lười biếng và không muốn làm việc.
C. Luôn có đủ thời gian để hoàn thành mọi việc.
D. Công việc đó quá dễ dàng nên không cần ưu tiên.