Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

1. Để Việt Nam trở thành quốc gia mạnh về công nghệ, cần ưu tiên phát triển lĩnh vực nào?

A. Công nghệ khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo.
C. Công nghệ sản xuất thủ công.
D. Công nghệ nông nghiệp truyền thống.

2. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam có ý nghĩa gì?

A. Cản trở sự tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
B. Tạo nên sự khác biệt, sức hấp dẫn và là nền tảng tinh thần vững chắc.
C. Chỉ là vấn đề của riêng giới văn nghệ sĩ.
D. Làm giảm khả năng cạnh tranh kinh tế.

3. Để Việt Nam hội nhập thành công vào nền kinh tế thế giới, cần chú trọng cải thiện yếu tố nào?

A. Giảm thiểu các hiệp định thương mại.
B. Hoàn thiện thể chế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải thiện môi trường kinh doanh.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.

4. Khi Việt Nam đang trên đà phát triển, vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để đảm bảo sự ổn định và tiến bộ xã hội?

A. Tăng cường phân hóa giàu nghèo.
B. Giảm thiểu các quy định pháp luật.
C. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền và nhóm dân cư.
D. Chỉ tập trung vào phát triển đô thị.

5. Việc xây dựng một xã hội công bằng và văn minh ở Việt Nam hiện nay cần chú trọng vào khía cạnh nào?

A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
B. Đảm bảo quyền bình đẳng, cơ hội phát triển cho mọi người dân.
C. Ưu tiên phát triển cho một nhóm người nhất định.
D. Giảm thiểu các hoạt động văn hóa cộng đồng.

6. Đâu là một biểu hiện của lối sống văn minh, hiện đại trong xã hội Việt Nam ngày nay?

A. Chỉ quan tâm đến vật chất.
B. Tôn trọng pháp luật, giữ gìn trật tự công cộng và có ý thức cộng đồng.
C. Phô trương sự giàu có.
D. Cạnh tranh không lành mạnh.

7. Đâu là một trong những trụ cột quan trọng để Việt Nam đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc?

A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
B. Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
C. Ưu tiên các ngành công nghiệp nặng.
D. Giảm thiểu hợp tác quốc tế.

8. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên bản sắc Việt Nam trong quá trình phát triển?

A. Sự giống nhau với các nền văn hóa khác.
B. Sự kế thừa và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
C. Việc sao chép hoàn toàn các mô hình phát triển nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào các yếu tố vật chất.

9. Việc phát huy vai trò của văn hóa trong công cuộc phát triển đất nước được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

A. Chỉ bảo tồn các di sản văn hóa mà không phát triển.
B. Văn hóa trở thành nền tảng tinh thần, động lực thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, bỏ qua các giá trị văn hóa.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động văn hóa giải trí.

10. Vấn đề đạo đức nào thường nảy sinh trong quá trình phát triển kinh tế nhanh ở Việt Nam?

A. Sự hợp tác công bằng.
B. Tham nhũng, lãng phí và chạy theo lợi ích cục bộ.
C. Tôn trọng bản quyền.
D. Bình đẳng giới.

11. Vai trò của doanh nghiệp tư nhân trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam hiện nay là gì?

A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận cá nhân.
B. Là động lực quan trọng, tạo việc làm và đóng góp vào ngân sách nhà nước.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự bao cấp của nhà nước.
D. Cản trở sự phát triển của kinh tế nhà nước.

12. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, Việt Nam cần có chiến lược gì để phát huy tối đa tiềm năng của con người?

A. Chỉ tập trung vào lao động chân tay.
B. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có kỹ năng số và khả năng thích ứng.
C. Hạn chế tiếp cận công nghệ mới.
D. Chỉ dựa vào lao động nước ngoài.

13. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân đối với sự phát triển của đất nước?

A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
B. Tham gia tích cực vào các hoạt động xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
C. Phê phán mọi chủ trương, chính sách của Nhà nước.
D. Trốn tránh nghĩa vụ công dân.

14. Trong quá trình phát triển, việc bảo tồn và phát huy các giá trị di sản văn hóa có ý nghĩa gì đối với bản sắc dân tộc Việt Nam?

A. Làm mất đi tính hiện đại.
B. Tạo ra sự kết nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, khẳng định bản sắc độc đáo.
C. Chỉ mang ý nghĩa lịch sử.
D. Cản trở sự giao lưu văn hóa quốc tế.

15. Sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

A. Chỉ dựa vào xuất khẩu nông sản thô.
B. Tăng trưởng nhanh, chuyển dịch cơ cấu kinh tế mạnh mẽ và hội nhập quốc tế sâu rộng.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ quốc tế.
D. Tăng trưởng chậm và không có sự thay đổi cơ cấu.

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để Việt Nam có thể khai thác hiệu quả tiềm năng của các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới?

A. Giảm thiểu các quy định về chất lượng.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh, đổi mới công nghệ và hoàn thiện thể chế.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu.
D. Hạn chế tiếp cận thông tin thị trường.

17. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng?

A. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
B. Tăng cường đầu tư vào khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
C. Giảm thiểu các quy định pháp lý để thu hút doanh nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào các ngành có lợi thế so sánh truyền thống.

18. Thách thức về nguồn nước sạch và an ninh lương thực đặt ra yêu cầu gì cho Việt Nam trong quá trình phát triển?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên nước.
B. Phát triển nông nghiệp bền vững, quản lý tài nguyên nước hiệu quả và ứng phó với biến đổi khí hậu.
C. Chỉ tập trung vào nhập khẩu lương thực.
D. Giảm thiểu diện tích trồng trọt.

19. Trách nhiệm của thế hệ trẻ Việt Nam trong công cuộc phát triển đất nước là gì?

A. Chỉ học tập và không tham gia các hoạt động xã hội.
B. Trở thành lực lượng tiên phong, sáng tạo, tiếp thu khoa học kỹ thuật.
C. Chỉ chờ đợi sự định hướng từ thế hệ trước.
D. Phê phán mọi thành tựu đã đạt được.

20. Mục tiêu phát triển nhanh và bền vững của Việt Nam đòi hỏi sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

A. Tăng trưởng kinh tế và ổn định chính trị.
B. Tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
C. Phát triển công nghiệp và phát triển nông nghiệp.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài và xuất khẩu lao động.

21. Trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, việc đảm bảo an sinh xã hội cần được quan tâm như thế nào để tránh gia tăng bất bình đẳng?

A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP mà không xem xét phân phối.
B. Mở rộng mạng lưới an sinh xã hội, hỗ trợ người yếu thế và đảm bảo cơ hội công bằng.
C. Giảm thiểu các chương trình hỗ trợ xã hội để tiết kiệm ngân sách.
D. Chỉ dựa vào các hoạt động từ thiện để giải quyết vấn đề an sinh xã hội.

22. Theo quan điểm phát triển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào sau đây để đảm bảo sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường?

A. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên để thúc đẩy tăng trưởng nhanh.
B. Xây dựng các khu công nghiệp sử dụng công nghệ lạc hậu để giảm chi phí sản xuất.
C. Chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh, giảm thiểu phát thải và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng mà không quan tâm đến tác động môi trường.

23. Để nâng cao chất lượng giáo dục, Việt Nam cần chú trọng vào phương pháp dạy và học nào?

A. Chỉ truyền đạt kiến thức một chiều.
B. Khuyến khích tư duy phản biện, sáng tạo và ứng dụng thực tiễn.
C. Tập trung vào việc ghi nhớ máy móc.
D. Giảm thiểu thời lượng thực hành.

24. Vấn đề ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn của Việt Nam đòi hỏi giải pháp nào?

A. Chỉ tập trung vào xử lý rác thải.
B. Kiểm soát khí thải, quản lý chất thải hiệu quả và phát triển giao thông công cộng xanh.
C. Tăng cường xây dựng các khu công nghiệp.
D. Chỉ dựa vào các biện pháp xử phạt.

25. Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững là gì?

A. Thiếu nguồn lao động.
B. Chưa ứng dụng đủ công nghệ số.
C. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu.
D. Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

1. Để Việt Nam trở thành quốc gia mạnh về công nghệ, cần ưu tiên phát triển lĩnh vực nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam có ý nghĩa gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

3. Để Việt Nam hội nhập thành công vào nền kinh tế thế giới, cần chú trọng cải thiện yếu tố nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

4. Khi Việt Nam đang trên đà phát triển, vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để đảm bảo sự ổn định và tiến bộ xã hội?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

5. Việc xây dựng một xã hội công bằng và văn minh ở Việt Nam hiện nay cần chú trọng vào khía cạnh nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một biểu hiện của lối sống văn minh, hiện đại trong xã hội Việt Nam ngày nay?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là một trong những trụ cột quan trọng để Việt Nam đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên bản sắc Việt Nam trong quá trình phát triển?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

9. Việc phát huy vai trò của văn hóa trong công cuộc phát triển đất nước được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

10. Vấn đề đạo đức nào thường nảy sinh trong quá trình phát triển kinh tế nhanh ở Việt Nam?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

11. Vai trò của doanh nghiệp tư nhân trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam hiện nay là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, Việt Nam cần có chiến lược gì để phát huy tối đa tiềm năng của con người?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

13. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân đối với sự phát triển của đất nước?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình phát triển, việc bảo tồn và phát huy các giá trị di sản văn hóa có ý nghĩa gì đối với bản sắc dân tộc Việt Nam?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

15. Sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để Việt Nam có thể khai thác hiệu quả tiềm năng của các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

18. Thách thức về nguồn nước sạch và an ninh lương thực đặt ra yêu cầu gì cho Việt Nam trong quá trình phát triển?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

19. Trách nhiệm của thế hệ trẻ Việt Nam trong công cuộc phát triển đất nước là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

20. Mục tiêu phát triển nhanh và bền vững của Việt Nam đòi hỏi sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, việc đảm bảo an sinh xã hội cần được quan tâm như thế nào để tránh gia tăng bất bình đẳng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

22. Theo quan điểm phát triển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào sau đây để đảm bảo sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

23. Để nâng cao chất lượng giáo dục, Việt Nam cần chú trọng vào phương pháp dạy và học nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

24. Vấn đề ô nhiễm môi trường ở các đô thị lớn của Việt Nam đòi hỏi giải pháp nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Đạo đức 3 Chân trời sáng tạo bài 13 Việt Nam trên đà phát triển

Tags: Bộ đề 1

25. Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững là gì?