Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 27 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt
1. Trong xử lý chất thải trồng trọt, enzyme nào do vi sinh vật tiết ra có khả năng thủy phân protein thành các axit amin?
A. Cellulase
B. Amylase
C. Protease
D. Lipase
2. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong xử lý nước thải nông nghiệp để loại bỏ nitơ dưới dạng khí nitơ (N2) thông qua quá trình nitrat hóa và phản nitrat hóa?
A. Vi khuẩn hiếu khí
B. Vi khuẩn kỵ khí
C. Vi khuẩn Nitrosomonas và Nitrobacter
D. Vi khuẩn phản nitrat hóa (Denitrifying bacteria)
3. Trong xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân hủy xenluloza và lignin, hai thành phần cấu tạo phức tạp của thực vật?
A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm sợi
C. Vi khuẩn lam
D. Nấm men
4. Khi áp dụng công nghệ vi sinh để xử lý chất thải phế phụ phẩm nông nghiệp, việc bổ sung nguồn carbon có thể được thực hiện bằng cách nào để tối ưu hóa quá trình?
A. Thêm muối khoáng.
B. Thêm rỉ mật hoặc cám gạo.
C. Thêm các hợp chất nitơ.
D. Tăng cường oxy.
5. Quá trình ủ compost hiếu khí cần được đảo trộn định kỳ. Mục đích chính của việc đảo trộn là gì?
A. Giữ cho khối ủ luôn khô ráo.
B. Tăng cường oxy hóa và phân phối đều nhiệt độ, độ ẩm.
C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
D. Loại bỏ hoàn toàn các chất dinh dưỡng.
6. Chất điều hòa sinh trưởng thực vật (PGRs) có nguồn gốc từ vi sinh vật, ví dụ như gibberellins, đóng vai trò quan trọng trong việc gì đối với cây trồng?
A. Tăng cường khả năng hấp thụ kim loại nặng.
B. Thúc đẩy sự phát triển của bộ rễ và tăng năng suất.
C. Tăng cường khả năng chống chịu với thuốc trừ sâu.
D. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
7. Trong quá trình xử lý chất thải trồng trọt, việc duy trì độ pH ổn định trong khoảng nào là quan trọng để các vi sinh vật phân hủy hoạt động hiệu quả nhất?
A. pH 2-3
B. pH 4-5
C. pH 6-8
D. pH 9-10
8. Trong hệ thống xử lý nước thải nông nghiệp bằng công nghệ vi sinh, bể lọc sinh học (biofilter) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Lắng cặn cơ học
B. Trao đổi ion
C. Vi sinh vật bám dính phân hủy chất ô nhiễm
D. Ozon hóa
9. Trong ủ phân compost, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết cho hoạt động tối ưu của vi sinh vật hiếu khí phân hủy?
A. Oxy
B. Độ ẩm
C. Nhiệt độ phù hợp
D. Môi trường kỵ khí
10. Công nghệ sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ phức tạp trong đất hoặc nước thải được gọi chung là gì?
A. Vi sinh vật đối kháng
B. Vi sinh vật phân hủy
C. Công nghệ xử lý sinh học
D. Chế phẩm vi sinh
11. Việc bổ sung chế phẩm vi sinh vào chất thải trồng trọt nhằm mục đích chính là gì để đẩy nhanh quá trình phân hủy và cải thiện chất lượng phân bón?
A. Tăng cường hàm lượng nitơ hữu cơ.
B. Cung cấp nguồn dinh dưỡng khoáng hóa cho cây trồng.
C. Tăng mật độ và hoạt tính của các vi sinh vật phân hủy.
D. Giảm hàm lượng nước trong chất thải.
12. Khí sinh học (biogas) được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí chất thải trồng trọt chủ yếu bao gồm những thành phần nào?
A. Oxy và Nitơ
B. Metan (CH4) và Carbon dioxide (CO2)
C. Hydro (H2) và Oxy (O2)
D. Carbon monoxide (CO) và Lưu huỳnh dioxide (SO2)
13. Khi ủ phân bằng công nghệ vi sinh, nếu khối ủ có mùi amoniac nồng nặc, điều đó thường chỉ ra vấn đề gì?
A. Thiếu oxy.
B. Tỷ lệ C/N quá cao.
C. Nhiệt độ quá thấp.
D. Quá nhiều nitơ dễ bay hơi hoặc tỷ lệ C/N quá thấp.
14. Khi xử lý chất thải chăn nuôi bằng công nghệ lên men kỵ khí, sản phẩm phụ thu được bên cạnh biogas là gì và có vai trò gì?
A. Bã thải khô, có thể sử dụng làm phân bón hữu cơ.
B. Bã thải lỏng, gây ô nhiễm nghiêm trọng hơn.
C. Bã thải rắn, chứa nhiều kim loại nặng.
D. Bã thải khí, có mùi hôi khó chịu.
15. Việc sử dụng vi sinh vật để xử lý các chất thải hữu cơ có nguồn gốc từ thực vật nhằm mục đích chính là gì đối với môi trường?
A. Tăng cường phát thải khí metan gây hiệu ứng nhà kính.
B. Giảm khối lượng chất thải, hạn chế ô nhiễm đất và nước.
C. Tạo ra các hợp chất độc hại khó phân hủy.
D. Làm cạn kiệt các nguồn dinh dưỡng trong đất.
16. Việc sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) trong nông nghiệp là một ví dụ điển hình về ứng dụng công nghệ vi sinh trong lĩnh vực nào?
A. Cải tạo đất
B. Kiểm soát dịch hại
C. Xử lý nước thải
D. Sản xuất phân bón
17. Việc ứng dụng vi sinh vật cố định đạm trong đất trồng trọt có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ môi trường?
A. Làm tăng ô nhiễm kim loại nặng trong đất.
B. Giảm nhu cầu sử dụng phân đạm hóa học, hạn chế ô nhiễm nguồn nước.
C. Tăng cường phát thải khí CO2 từ đất.
D. Làm suy thoái cấu trúc đất.
18. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ vi sinh xử lý chất thải trồng trọt so với các phương pháp truyền thống là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu rất cao và yêu cầu công nghệ phức tạp.
B. Tạo ra sản phẩm phụ có giá trị, thân thiện với môi trường và giảm thiểu ô nhiễm.
C. Thời gian xử lý rất lâu và cần diện tích lớn.
D. Chỉ xử lý được một loại chất thải duy nhất.
19. Việc sử dụng các chủng vi khuẩn lactic trong ủ phụ phẩm nông nghiệp có lợi ích gì?
A. Phân hủy lignin hiệu quả.
B. Sản xuất khí methane.
C. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây thối rữa và tạo axit hữu cơ.
D. Tăng cường hấp thụ CO2.
20. Chế phẩm vi sinh Trichoderma có hiệu quả cao trong việc bảo vệ thực vật bằng cơ chế nào?
A. Cạnh tranh dinh dưỡng và kháng sinh hóa.
B. Ký sinh trực tiếp lên mô thực vật.
C. Tạo ra độc tố mạnh mẽ cho tất cả các loại nấm.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước của cây.
21. Việc sử dụng nấm mycorrhiza trong đất trồng trọt mang lại lợi ích gì cho cây trồng và môi trường?
A. Làm tăng khả năng hấp thụ kim loại nặng, gây ô nhiễm.
B. Cải thiện khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng, giảm thiểu việc sử dụng phân bón.
C. Tăng cường phát thải khí metan.
D. Ức chế sự phát triển của các vi sinh vật có lợi.
22. Trong kỹ thuật ủ phân hữu cơ vi sinh, tỷ lệ C/N lý tưởng của nguyên liệu thường nằm trong khoảng nào để đảm bảo quá trình phân hủy diễn ra hiệu quả và không phát sinh mùi hôi?
A. 10:1 - 15:1
B. 20:1 - 30:1
C. 35:1 - 45:1
D. 50:1 - 60:1
23. Vi khuẩn Azotobacter có vai trò sinh thái quan trọng trong đất nông nghiệp nhờ khả năng gì?
A. Phân hủy thuốc bảo vệ thực vật.
B. Cố định đạm tự do từ khí quyển.
C. Tổng hợp hormone sinh trưởng thực vật.
D. Phân giải lân khó tan.
24. Quá trình ủ phân compost bằng công nghệ vi sinh thường trải qua các giai đoạn nhiệt độ khác nhau. Giai đoạn nào là quan trọng nhất để tiêu diệt mầm bệnh và hạt cỏ dại có trong chất thải trồng trọt?
A. Giai đoạn khởi đầu (nhiệt độ thấp)
B. Giai đoạn sinh nhiệt (nhiệt độ cao)
C. Giai đoạn làm nguội
D. Giai đoạn ủ chín
25. Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, việc lựa chọn chủng vi sinh vật cần dựa trên tiêu chí nào là quan trọng nhất?
A. Khả năng chịu được nhiệt độ cao.
B. Khả năng sống sót và hoạt động hiệu quả trong điều kiện môi trường đất và chức năng mong muốn.
C. Tốc độ sinh trưởng nhanh chóng.
D. Khả năng sản xuất enzyme ngoại bào.