Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 15 Sâu, bệnh hại cây trồng và ý nghĩa của việc phòng trừ
1. Loại thuốc bảo vệ thực vật nào thường được khuyến cáo sử dụng hạn chế hoặc thay thế bằng các biện pháp khác do nguy cơ gây hại cho môi trường và sức khỏe con người?
A. Thuốc trừ sâu sinh học (Bacillus thuringiensis).
B. Thuốc trừ cỏ chọn lọc thế hệ mới.
C. Thuốc trừ sâu hóa học nhóm carbamate.
D. Thuốc trừ sâu hóa học nhóm lân hữu cơ và clo hữu cơ (như DDT, Malathion).
2. Biện pháp vệ sinh đồng ruộng, tiêu hủy tàn dư thực vật sau vụ mùa có ý nghĩa gì trong phòng trừ sâu bệnh?
A. Làm tăng độ phì nhiêu cho đất một cách tự nhiên.
B. Giảm nguồn thức ăn và nơi trú ẩn của sâu, bệnh hại tồn tại qua vụ.
C. Tạo cảnh quan sạch đẹp cho khu vực canh tác.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các vi sinh vật có lợi trong đất.
3. Tại sao việc giám sát và dự báo tình hình sâu bệnh hại cây trồng lại có vai trò quan trọng trong chiến lược phòng trừ?
A. Giúp nông dân có thêm thông tin để viết báo cáo khoa học.
B. Cho phép đưa ra quyết định phòng trừ chính xác về thời điểm, đối tượng và biện pháp, tránh lãng phí nguồn lực.
C. Đảm bảo mọi loại sâu bệnh đều được tiêu diệt hoàn toàn ngay từ khi xuất hiện.
D. Tăng khả năng cạnh tranh của nông sản trên thị trường quốc tế.
4. Biện pháp nào sau đây là ví dụ điển hình của "phòng bệnh hơn chữa bệnh" trong công tác quản lý sâu bệnh hại cây trồng?
A. Phun thuốc trừ sâu khi thấy sâu xuất hiện với số lượng lớn.
B. Tiêu hủy ngay lập tức cây bị nhiễm bệnh nặng.
C. Chọn giống cây trồng kháng bệnh và áp dụng các biện pháp canh tác phù hợp ngay từ đầu vụ.
D. Sử dụng thuốc trừ bệnh với liều lượng cao để đảm bảo hiệu quả.
5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng trừ cơ giới?
A. Bắt sâu bằng tay.
B. Dùng lưới chắn côn trùng.
C. Cày lật đất để diệt trứng sâu.
D. Sử dụng thuốc trừ sâu sinh học.
6. Trong các biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM), việc luân canh cây trồng có vai trò gì?
A. Tăng cường dinh dưỡng cho đất bằng một loại cây trồng duy nhất.
B. Phá vỡ chu kỳ sinh trưởng và phát triển của một số loại sâu, bệnh đặc trưng cho cây trồng cũ.
C. Giảm thiểu việc sử dụng nước tưới cho toàn bộ diện tích canh tác.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cỏ dại có lợi cho cây trồng.
7. Bệnh phấn trắng trên cây ăn quả (như nho, xoài) do loại tác nhân nào gây ra và biểu hiện đặc trưng là gì?
A. Vi khuẩn; lá cây có những đốm nhỏ màu nâu và loét.
B. Nấm; xuất hiện lớp bột trắng như phấn trên lá, chồi non, hoa.
C. Tuyến trùng; rễ cây bị sưng hoặc có khối u.
D. Virus; lá cây bị biến dạng, xoăn hoặc có đốm vàng.
8. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm phòng trừ sinh học đối với sâu hại cây trồng?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học nhóm lân hữu cơ.
B. Cày sâu, phơi ải đất vào mùa khô để diệt nhộng sâu.
C. Sử dụng thiên địch (như bọ rùa, ong ký sinh) để tiêu diệt sâu hại.
D. Bón phân hóa học cân đối để cây trồng khỏe mạnh.
9. Sâu vẽ bùa (Citrus leafminer) gây hại chủ yếu trên cây trồng nào và tác hại chính của chúng là gì?
A. Cây lúa; ăn hạt và làm giảm chất lượng gạo.
B. Cây ngô; ăn lá và thân cây.
C. Cây có múi (cam, quýt, chanh); ăn lá non, tạo đường zig-zag và truyền bệnh virus.
D. Cây cà phê; chích hút nhựa trên thân cành.
10. Trong các biện pháp phòng trừ sâu bệnh, biện pháp nào mang tính phòng ngừa lâu dài và ít ảnh hưởng đến môi trường nhất?
A. Phun thuốc trừ sâu định kỳ theo lịch.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến và sử dụng giống kháng bệnh.
C. Tiêu hủy ngay lập tức toàn bộ diện tích cây trồng khi phát hiện dịch bệnh.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các loại thuốc bảo vệ thực vật mới nhất.
11. Trong hệ thống quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học được coi là biện pháp cuối cùng khi nào?
A. Khi sâu bệnh xuất hiện với mật độ thấp.
B. Khi các biện pháp phòng trừ khác không mang lại hiệu quả hoặc mật độ sâu bệnh vượt ngưỡng kinh tế cho phép.
C. Khi nông dân muốn nhanh chóng diệt trừ tất cả các loại dịch hại.
D. Khi muốn tăng cường sức đề kháng cho cây trồng.
12. Sâu keo mùa thu (Spodoptera frugiperda) là loài sâu hại nguy hiểm có khả năng tấn công nhiều loại cây trồng, đặc biệt là nhóm cây nào?
A. Cây ăn quả như xoài, nhãn.
B. Cây lương thực, thực phẩm như ngô, lúa, mía, rau đậu.
C. Cây công nghiệp như cà phê, cao su.
D. Cây lấy gỗ như keo, bạch đàn.
13. Tại sao việc phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng lại có ý nghĩa kinh tế quan trọng?
A. Giúp nông dân tiết kiệm thời gian chăm sóc cây trồng.
B. Bảo vệ năng suất, chất lượng nông sản, giảm chi phí sản xuất và tăng thu nhập.
C. Tạo ra các sản phẩm nông nghiệp độc đáo và khác biệt.
D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông sản.
14. Mục đích chính của việc kiểm dịch thực vật là gì trong bối cảnh phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?
A. Đảm bảo chất lượng và mẫu mã của nông sản xuất khẩu.
B. Ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của các loài sâu, bệnh nguy hiểm từ nước ngoài vào Việt Nam.
C. Tăng năng suất cây trồng thông qua việc kiểm soát chặt chẽ các dịch hại.
D. Thúc đẩy việc sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật mới trên thị trường.
15. Sâu đục thân, đục cành trên cây ăn quả như xoài, nhãn có tác hại chính là gì?
A. Ăn lá và làm cây suy yếu.
B. Hút nhựa làm cây chậm phát triển.
C. Làm tổn thương mô gỗ, gây khô cành, chết cây và tạo điều kiện cho nấm bệnh xâm nhập.
D. Ăn quả non làm giảm năng suất.
16. Bệnh bạc lá (hailblight) trên cây lúa do tác nhân nào gây ra và biểu hiện đặc trưng là gì?
A. Nấm Pyricularia oryzae; xuất hiện các đốm hình thoi trên lá.
B. Vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae; lá bị khô héo từ mép lá vào.
C. Virus TMV; lá có đốm vàng hoặc xanh nhạt xen kẽ.
D. Nấm Rhizoctonia solani; thối gốc, lụi cây.
17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phòng trừ hóa học?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu có nguồn gốc tổng hợp.
B. Sử dụng thuốc trừ bệnh gốc đồng.
C. Sử dụng thuốc dẫn dụ côn trùng.
D. Sử dụng thuốc trừ cỏ hóa học.
18. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc nhận diện sớm các dấu hiệu sâu, bệnh hại trên cây trồng là gì?
A. Giúp nông dân hiểu rõ hơn về chu kỳ sống của sâu, bệnh.
B. Tạo điều kiện để áp dụng các biện pháp phòng trừ kịp thời, hiệu quả, hạn chế thiệt hại.
C. Nâng cao giá trị thẩm mỹ cho vườn cây.
D. Thu hút sự chú ý của các nhà khoa học về lĩnh vực nông nghiệp.
19. Sự xuất hiện của bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá trên cây lúa có mối liên hệ mật thiết với loại dịch hại nào là chủ yếu?
A. Sâu cuốn lá nhỏ.
B. Bọ trĩ hại lúa.
C. Rầy nâu và rầy lưng trắng.
D. Ốc bươu vàng.
20. Loại nấm nào là tác nhân chính gây ra bệnh đạo ôn (cháy lá) trên cây lúa, một trong những bệnh hại nguy hiểm nhất đối với cây lúa?
A. Fusarium sp.
B. Botrytis cinerea.
C. Pyricularia oryzae (hiện nay được phân loại lại là Magnaporthe oryzae).
D. Phytophthora infestans.
21. Biện pháp nào sau đây là ví dụ của "canh tác phòng trừ" đối với sâu bệnh hại cây trồng?
A. Phun thuốc trừ sâu khi phát hiện rầy.
B. Vệ sinh đồng ruộng và tiêu hủy tàn dư cây trồng.
C. Sử dụng thiên địch để diệt sâu.
D. Sử dụng bẫy đèn để bắt côn trùng.
22. Việc sử dụng bẫy pheromone để dẫn dụ và tiêu diệt côn trùng đực có ý nghĩa gì trong quản lý sâu hại?
A. Tăng cường khả năng thụ phấn cho cây trồng.
B. Giảm thiểu số lượng côn trùng cái sinh sản trong mùa vụ.
C. Cung cấp thông tin về mật độ sâu hại trên đồng ruộng.
D. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
23. Trong công tác phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất và mang tính bền vững lâu dài?
A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học với liều lượng cao khi dịch bệnh bùng phát.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác, phòng trừ tổng hợp (IPM) và sử dụng giống kháng bệnh.
C. Chỉ tập trung vào việc tiêu diệt triệt để tất cả các loại côn trùng gây hại trên đồng ruộng.
D. Dựa hoàn toàn vào các loại thuốc trừ sâu sinh học thế hệ mới.
24. Việc tạo ra các giống cây trồng có khả năng kháng sâu, bệnh là một phần quan trọng của chiến lược phòng trừ nào?
A. Phòng trừ hóa học.
B. Phòng trừ cơ giới.
C. Phòng trừ sinh học.
D. Phòng trừ bằng giống kháng (Genetic resistance).
25. Sự suy giảm đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nông nghiệp có thể dẫn đến hậu quả gì đối với việc phòng trừ sâu bệnh?
A. Tăng cường khả năng tự cân bằng của hệ sinh thái.
B. Giảm sự phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
C. Tăng nguy cơ bùng phát dịch hại do mất đi các thiên địch kiểm soát tự nhiên.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cây trồng có khả năng chống chịu tốt hơn.