1. Trong nhân giống bằng rễ cành (root cuttings), bộ phận được sử dụng để nhân giống là:
A. Lá cây
B. Thân cây
C. Rễ cây
D. Hoa
2. Ưu điểm nổi bật của phương pháp nhân giống bằng chiết cành so với giâm cành là gì?
A. Tạo ra số lượng cây con lớn hơn trong thời gian ngắn hơn
B. Cây con có khả năng ra rễ nhanh hơn
C. Cây con có bộ rễ phát triển tốt hơn, dễ sống hơn
D. Ít tốn công chăm sóc hơn
3. Kỹ thuật nhân giống nào tạo ra cây con có khả năng giữ nguyên những đặc tính tốt của cây mẹ, ví dụ như năng suất cao, chất lượng quả ngon?
A. Gieo hạt
B. Nhân giống hữu tính
C. Nhân giống vô tính
D. Lai tạo giống mới
4. Kỹ thuật nhân giống nào thường được áp dụng để nhân giống các loại cây thân thảo, cây hoa cảnh có khả năng ra rễ từ thân?
A. Ghép mắt
B. Chiết cành
C. Giâm cành
D. Cấy mô
5. Phương pháp nhân giống nào có thể tạo ra số lượng cây con lớn từ một mẫu vật nhỏ, đồng thời kiểm soát được điều kiện môi trường để sản xuất quanh năm?
A. Giâm cành
B. Chiết cành
C. Ghép cành
D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
6. Trong nuôi cấy mô, giai đoạn tạo ra nhiều chồi non từ mẫu cấy ban đầu được gọi là giai đoạn gì?
A. Giai đoạn ra rễ
B. Giai đoạn tạo chồi (multiplication phase)
C. Giai đoạn ra hoa
D. Giai đoạn tạo phôi
7. Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây cho phép nhân nhanh số lượng cây trồng trong thời gian ngắn, tạo ra cây đồng đều về mặt di truyền và sinh lý?
A. Giâm cành
B. Ghép mắt
C. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
D. Chiết cành
8. Trong nuôi cấy mô, giai đoạn sau khi tạo chồi, mẫu cấy được chuyển sang môi trường có hormone auxin để kích thích sự hình thành rễ được gọi là giai đoạn gì?
A. Giai đoạn tái sinh (regeneration phase)
B. Giai đoạn tạo rễ (rooting phase)
C. Giai đoạn phát triển thân (shoot development phase)
D. Giai đoạn tạo phôi (embryogenesis phase)
9. Kỹ thuật nhân giống nào sau đây thường sử dụng lá hoặc một phần của lá cây mẹ để tái sinh thành cây con mới?
A. Ghép mắt
B. Chiết cành
C. Giâm lá
D. Cấy mô
10. Kỹ thuật nhân giống nào thường được sử dụng để nhân giống các loại cây trồng có khả năng tái sinh chồi từ lá, ví dụ như cây thuốc bỏng (Bryophyllum)?
A. Ghép mắt
B. Chiết cành
C. Giâm lá
D. Nuôi cấy mô
11. Trong kỹ thuật chiết cành, việc khoanh vỏ hoặc bóc vỏ cành nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường khả năng quang hợp của cành
B. Kích thích sự hình thành rễ tại vị trí khoanh vỏ
C. Giúp cành hấp thụ nước và dinh dưỡng tốt hơn
D. Ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh
12. Ưu điểm lớn nhất của việc nhân giống bằng nuôi cấy mô so với các phương pháp nhân giống vô tính truyền thống là gì?
A. Chi phí thấp hơn
B. Yêu cầu kỹ thuật đơn giản hơn
C. Khả năng nhân nhanh số lượng lớn cây sạch bệnh và đồng đều di truyền
D. Không cần phòng thí nghiệm chuyên dụng
13. Kỹ thuật nhân giống nào phù hợp để nhân giống các loại cây thân gỗ lâu năm, có giá trị kinh tế cao và khó nhân bằng phương pháp giâm cành?
A. Giâm lá
B. Chiết cành hoặc ghép cây
C. Giâm cành
D. Cấy mô
14. Khi thực hiện kỹ thuật ghép cây, bộ phận được lấy từ cây mẹ để ghép lên cây chủ được gọi là gì?
A. Gốc ghép
B. Chồi ghép hoặc cành ghép
C. Phôi
D. Hạt
15. Đặc điểm nào của cây được sử dụng làm cành ghép/mắt ghép sẽ được duy trì trên cây mới sau khi ghép thành công?
A. Đặc điểm của bộ rễ
B. Khả năng kháng bệnh của thân
C. Đặc tính của phần thân, lá, hoa, quả
D. Khả năng chịu hạn của cây
16. Để nhân giống hoa hồng bằng phương pháp giâm cành, loại cành nào thường cho tỷ lệ sống cao nhất?
A. Cành non mới ra
B. Cành già đã hóa gỗ hoàn toàn
C. Cành bánh tẻ (hơi hóa gỗ)
D. Cành có nhiều hoa
17. Trong quá trình nuôi cấy mô, việc chuyển mẫu cấy sang môi trường có nồng độ hormone auxin và cytokinin khác nhau nhằm mục đích gì?
A. Kích thích mẫu cấy ra hoa
B. Điều khiển sự phát triển của mẫu cấy (tạo chồi, tạo rễ, tạo phôi)
C. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng
D. Vô trùng hóa môi trường
18. Mục đích chính của việc sử dụng gốc ghép trong kỹ thuật ghép cây là gì?
A. Tăng tốc độ ra hoa của cây
B. Cung cấp bộ rễ khỏe mạnh, thích nghi với điều kiện đất đai và kháng bệnh
C. Cải thiện màu sắc của quả
D. Giảm kích thước của cây trưởng thành
19. Kỹ thuật nhân giống nào phổ biến nhất để nhân giống các loại cây ăn quả có múi như cam, quýt, bưởi?
A. Giâm cành
B. Chiết cành
C. Ghép mắt hoặc ghép cành
D. Nuôi cấy mô
20. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích thích sự phát sinh rễ ở cành giâm, giúp cành mau chóng hình thành cây mới?
A. Ánh sáng mặt trời
B. Nhiệt độ môi trường
C. Hormone sinh trưởng thực vật (auxin)
D. Độ ẩm đất
21. Kỹ thuật nhân giống nào thường được sử dụng để tạo ra cây giống khoai tây có khả năng kháng bệnh và năng suất cao?
A. Giâm cành
B. Chiết cành
C. Nuôi cấy mô từ mắt củ
D. Ghép cành
22. Trong các kỹ thuật nhân giống vô tính, phương pháp nào thường được áp dụng để bảo tồn và nhân nhanh các giống cây quý hiếm hoặc khó nhân bằng phương pháp thông thường?
A. Giâm lá
B. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
C. Chiết thân
D. Ghép rễ
23. Tại sao việc vô trùng hóa môi trường và dụng cụ là bước cực kỳ quan trọng trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật?
A. Để cây con phát triển nhanh hơn
B. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại cạnh tranh dinh dưỡng và gây bệnh
C. Để tăng khả năng ra rễ của mẫu cấy
D. Để giảm chi phí sản xuất
24. Trong nuôi cấy mô thực vật, môi trường nuôi cấy thường bao gồm các thành phần chính nào?
A. Đất, phân bón và nước
B. Muối khoáng, vitamin, đường và hormone thực vật
C. Cát, sỏi và xơ dừa
D. Phân hữu cơ và vi sinh vật
25. Kỹ thuật nhân giống nào cho phép lai tạo và kết hợp đặc tính của hai giống cây khác nhau trên cùng một cây?
A. Giâm cành
B. Chiết cành
C. Ghép cây
D. Cấy mô