Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản
1. Enzyme trong công nghệ sinh học thủy sản thường được dùng để làm gì trong phòng và trị bệnh?
A. Tăng cường màu sắc cho vỏ tôm.
B. Phân giải độc tố hoặc hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường hấp thụ dinh dưỡng.
C. Kích thích sinh sản nhân tạo.
D. Tạo ra môi trường nước ổn định.
2. Việc sử dụng các vi khuẩn có khả năng phân hủy nitrit hoặc amoniac trong ao nuôi để cải thiện chất lượng nước và phòng bệnh cho thủy sản thuộc lĩnh vực nào của công nghệ sinh học?
A. Công nghệ di truyền
B. Công nghệ vi sinh vật xử lý môi trường
C. Công nghệ enzyme
D. Công nghệ vaccine
3. Việc sử dụng các chế phẩm men tiêu hóa (chứa enzyme) cho thức ăn thủy sản nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường màu sắc của cá.
B. Hỗ trợ tiêu hóa, hấp thụ dinh dưỡng, gián tiếp nâng cao sức đề kháng.
C. Diệt khuẩn trực tiếp trong đường ruột.
D. Cải thiện khả năng sinh sản.
4. Vaccine trong thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý công nghệ sinh học nào để phòng bệnh?
A. Kích thích hệ miễn dịch của cá sản xuất kháng thể chống lại mầm bệnh cụ thể.
B. Cung cấp trực tiếp các kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
C. Thay đổi cấu trúc gen của cá để kháng bệnh.
D. Sử dụng enzyme để phân giải độc tố của mầm bệnh.
5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản?
A. Sử dụng men vi sinh (probiotic) để cải thiện đường ruột tôm.
B. Tiêm vaccine phòng bệnh mùa cho cá.
C. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
D. Ứng dụng PCR để chẩn đoán nhanh virus gây bệnh.
6. Trong trị bệnh thủy sản, việc sử dụng virus hoặc vi khuẩn có lợi để tấn công và tiêu diệt mầm bệnh được gọi là gì?
A. Kháng sinh trị liệu
B. Phân lập mầm bệnh
C. Khống chế sinh học (Biocontrol)
D. Cấy truyền giống
7. Kỹ thuật nào trong công nghệ sinh học cho phép tạo ra các kháng nguyên tinh sạch để sản xuất vaccine, giảm thiểu các thành phần không mong muốn?
A. Kỹ thuật tách chiết
B. Kỹ thuật di truyền tái tổ hợp DNA
C. Kỹ thuật lên men
D. Kỹ thuật nuôi cấy mô
8. Trong việc kiểm soát dịch bệnh, công nghệ sinh học nào cho phép sàng lọc và phát hiện sớm các cá thể mang mầm bệnh tiềm ẩn?
A. Kỹ thuật gây màu nước
B. Các kỹ thuật chẩn đoán phân tử (như PCR, ELISA)
C. Sử dụng probiotic
D. Cung cấp vitamin
9. Việc sử dụng các chế phẩm vi sinh vật đối kháng để cạnh tranh hoặc tiêu diệt mầm bệnh trong ao nuôi được xếp vào loại ứng dụng công nghệ sinh học nào?
A. Công nghệ di truyền
B. Công nghệ enzyme
C. Công nghệ lên men vi sinh
D. Công nghệ vaccine
10. Trong việc phát hiện sớm mầm bệnh, công nghệ sinh học nào cho phép xác định sự hiện diện của tác nhân gây bệnh với độ nhạy và đặc hiệu cao?
A. Kính hiển vi quang học
B. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
C. Phương pháp nhuộm Gram
D. Đo độ pH nước
11. Kỹ thuật nào trong công nghệ sinh học giúp tạo ra các giống thủy sản có khả năng kháng bệnh cao hơn?
A. Kỹ thuật gây sốc nhiệt
B. Kỹ thuật gây đột biến nhân tạo
C. Kỹ thuật chuyển gen
D. Kỹ thuật nhân giống hữu tính
12. Công nghệ sinh học nào giúp tạo ra các kháng sinh mới từ các chủng vi sinh vật hoặc điều chỉnh gen của chúng để tăng hiệu quả?
A. Công nghệ nuôi cấy mô
B. Công nghệ tách chiết
C. Công nghệ vi sinh vật và kỹ thuật di truyền
D. Công nghệ enzyme
13. Công nghệ sinh học nào được sử dụng để sản xuất các kháng thể có khả năng trung hòa độc tố vi khuẩn hoặc virus?
A. Công nghệ lên men
B. Công nghệ kỹ thuật di truyền
C. Công nghệ kháng thể đơn dòng
D. Công nghệ enzyme
14. Công nghệ sinh học nào cho phép sản xuất các phân tử protein hoặc peptide có khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ, dùng để thay thế kháng sinh?
A. Công nghệ nuôi cấy mô
B. Công nghệ gen và protein
C. Công nghệ tách chiết
D. Công nghệ lên men
15. Chế phẩm sinh học (probiotic) được ứng dụng trong thủy sản chủ yếu hoạt động bằng cách nào để phòng bệnh?
A. Trực tiếp tiêu diệt tác nhân gây bệnh bằng độc tố.
B. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho vật chủ để tăng sức đề kháng.
C. Cạnh tranh dinh dưỡng và vị trí bám với mầm bệnh, đồng thời tạo ra các chất ức chế.
D. Tạo ra phản ứng miễn dịch đặc hiệu chống lại từng loại mầm bệnh.
16. Trong chẩn đoán nhanh bệnh thủy sản, việc sử dụng các đầu dò DNA hoặc RNA đặc hiệu là ứng dụng của công nghệ sinh học nào?
A. Công nghệ enzyme
B. Công nghệ sinh học phân tử
C. Công nghệ lên men
D. Công nghệ nuôi cấy mô
17. Trong trị bệnh do virus, phương pháp nào của công nghệ sinh học đang được nghiên cứu và phát triển để thay thế kháng sinh?
A. Sử dụng kháng thể đơn dòng đặc hiệu
B. Sử dụng phage trị liệu (bacteriophage)
C. Sử dụng enzyme phân giải protein
D. Sử dụng probiotic
18. Việc sử dụng các vi khuẩn lactic để cải thiện chất lượng nước, giảm khí độc NH3 trong ao nuôi tôm là một ứng dụng của?
A. Công nghệ di truyền
B. Công nghệ sinh học xử lý môi trường
C. Công nghệ vaccine
D. Công nghệ enzyme
19. Trong phòng và trị bệnh thủy sản, phương pháp nào sử dụng các chế phẩm sinh học có chứa vi sinh vật có lợi để cạnh tranh và ức chế mầm bệnh?
A. Sử dụng kháng sinh
B. Sử dụng vaccine
C. Sử dụng chế phẩm sinh học (probiotic)
D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn
20. Trong trị bệnh, việc sử dụng bacteriophage (virus ăn vi khuẩn) để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh được gọi là phương pháp gì?
A. Kháng sinh trị liệu
B. Phage trị liệu (Phage therapy)
C. Chế phẩm sinh học
D. Vaccine
21. Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học trong phòng bệnh thủy sản là tạo ra các sản phẩm có khả năng kích thích miễn dịch không đặc hiệu, ví dụ như?
A. Kháng sinh
B. Beta-glucan và các polysaccharide
C. Hóa chất diệt ký sinh trùng
D. Thuốc gây mê
22. Công nghệ sinh học nào thường được sử dụng để sản xuất vaccine phòng bệnh cho cá?
A. Công nghệ lên men vi sinh vật
B. Công nghệ nuôi cấy mô thực vật
C. Công nghệ tái tổ hợp DNA
D. Công nghệ chiết xuất dược liệu
23. Kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản bằng cách nào?
A. Tăng cường khả năng hấp thụ thức ăn của cá.
B. Gắn đặc hiệu với kháng nguyên của mầm bệnh, giúp phát hiện sự hiện diện của chúng.
C. Kích thích sự tăng trưởng của cá thể.
D. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi.
24. Trong phòng bệnh bằng cách nâng cao sức đề kháng cho thủy sản, việc sử dụng các chất điều hòa miễn dịch không đặc hiệu (immunostimulants) là một ứng dụng của?
A. Công nghệ hóa học
B. Công nghệ sinh học
C. Công nghệ cơ khí
D. Công nghệ vật liệu
25. Phương pháp nào sử dụng các chế phẩm chứa enzyme để làm sạch môi trường nuôi, giảm thiểu mầm bệnh?
A. Sử dụng kháng thể đơn dòng
B. Sử dụng enzyme phân giải chất hữu cơ
C. Sử dụng hormone tăng trưởng
D. Sử dụng vaccine DNA