Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 23: Vai trò của phòng, trị bệnh thủy sản
1. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm "kiểm dịch" trong hệ thống phòng, trị bệnh thủy sản?
A. Sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý nước.
B. Kiểm tra sức khỏe và nguồn gốc của vật nuôi mới nhập về.
C. Tiêm vaccine phòng bệnh cho cá giống.
D. Vệ sinh dụng cụ nuôi định kỳ.
2. Trong trị bệnh thủy sản, việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng (ví dụ: Bacillus spp.) hoạt động dựa trên cơ chế nào?
A. Ký sinh trực tiếp lên tế bào vi khuẩn gây bệnh.
B. Sản sinh ra các chất kháng sinh tự nhiên hoặc cạnh tranh dinh dưỡng, không gian sống với vi khuẩn gây bệnh.
C. Tăng cường khả năng hô hấp của vật nuôi.
D. Làm giảm nồng độ amoniac trong nước.
3. Biện pháp "phòng bệnh hơn chữa bệnh" trong nuôi trồng thủy sản có ý nghĩa như thế nào?
A. Chữa bệnh tốn kém hơn phòng bệnh.
B. Phòng bệnh giúp giảm thiểu thiệt hại kinh tế do bệnh tật gây ra, đảm bảo hiệu quả sản xuất bền vững.
C. Chỉ cần tập trung vào phòng bệnh, không cần quan tâm đến chữa bệnh.
D. Phòng bệnh là phương pháp duy nhất để nuôi trồng thủy sản thành công.
4. Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về "quản lý môi trường nuôi" nhằm mục đích phòng bệnh?
A. Sử dụng thức ăn công nghiệp.
B. Kiểm soát chặt chẽ mật độ thả nuôi để tránh stress và cạnh tranh thức ăn.
C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
D. Sử dụng thuốc diệt khuẩn hàng ngày.
5. Một trong những vai trò chính của thú y thủy sản là gì trong hệ thống phòng, trị bệnh?
A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp thức ăn.
B. Tư vấn, chẩn đoán bệnh, hướng dẫn sử dụng thuốc và các biện pháp phòng bệnh hiệu quả.
C. Chỉ nghiên cứu các loại virus mới.
D. Thường xuyên thay đổi mật độ nuôi.
6. Trong quy trình phòng bệnh thủy sản, việc quản lý chất lượng nước đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Yếu tố nào sau đây là một chỉ tiêu chất lượng nước cần được kiểm soát chặt chẽ để hạn chế mầm bệnh?
A. Độ sâu của ao nuôi.
B. Màu sắc tự nhiên của nước.
C. Nồng độ oxy hòa tan và các chất độc hại (ví dụ: NH3, H2S).
D. Nhiệt độ không khí xung quanh ao nuôi.
7. Tại sao việc thu gom và xử lý xác vật nuôi chết trong ao nuôi là một biện pháp phòng bệnh quan trọng?
A. Để làm thức ăn bổ sung cho vật nuôi khỏe mạnh.
B. Xác vật nuôi chết có thể chứa mầm bệnh, nếu không xử lý sẽ là nguồn lây nhiễm cho cả đàn.
C. Giúp giảm lượng chất thải hữu cơ trong ao.
D. Tạo cảnh quan sạch sẽ cho khu vực nuôi.
8. Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản có ý nghĩa gì?
A. Thay thế hoàn toàn các biện pháp vệ sinh môi trường.
B. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo kháng thể, giúp chống lại tác nhân gây bệnh cụ thể.
C. Chỉ có tác dụng với bệnh do vi khuẩn.
D. Giúp tăng trưởng nhanh hơn.
9. Trong công tác phòng bệnh thủy sản, việc nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi là một yếu tố then chốt. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần vào việc nâng cao sức đề kháng tự nhiên của tôm, cá?
A. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn.
B. Duy trì mật độ nuôi hợp lý, tránh quá tải.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh phòng bệnh định kỳ với liều lượng cao.
D. Cung cấp thức ăn chất lượng cao, đầy đủ dinh dưỡng.
10. Vai trò của việc ghi chép nhật ký sản xuất và bệnh tật trong trang trại thủy sản là gì?
A. Chỉ để báo cáo cho cơ quan quản lý.
B. Cung cấp dữ liệu để phân tích xu hướng, đánh giá hiệu quả các biện pháp phòng trị và đưa ra quyết định sản xuất tốt hơn.
C. Làm tài liệu quảng cáo cho trang trại.
D. Ghi chép lại số lượng thức ăn tiêu thụ.
11. Trong các bệnh thường gặp ở cá, bệnh đốm đỏ thường do nguyên nhân nào gây ra?
A. Thiếu vitamin.
B. Tác nhân vi khuẩn như Aeromonas hydrophila.
C. Nguồn nước bị ô nhiễm nặng bởi kim loại nặng.
D. Nhiệt độ nước quá cao.
12. Trong công tác phòng bệnh, việc lựa chọn con giống khỏe mạnh, không mang mầm bệnh có vai trò gì?
A. Giúp giảm chi phí thức ăn.
B. Là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo một vụ nuôi thành công, tránh mang mầm bệnh từ nơi sản xuất giống.
C. Chỉ cần thiết đối với các loài thủy sản có giá trị cao.
D. Tăng tốc độ lớn của con giống.
13. Trong các loại bệnh thường gặp ở thủy sản, bệnh do virus gây ra thường khó điều trị hơn bệnh do vi khuẩn. Tại sao?
A. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn.
B. Virus ký sinh nội bào bắt buộc, khó bị tiêu diệt bởi thuốc mà không ảnh hưởng đến tế bào vật chủ.
C. Thuốc kháng sinh có tác dụng mạnh với virus.
D. Bệnh do virus dễ dàng lây lan qua không khí.
14. Theo quan điểm của chuyên gia, yếu tố nào sau đây là "thời điểm vàng" để bắt đầu triển khai các biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất?
A. Khi vật nuôi đã có dấu hiệu bệnh nặng.
B. Ngay từ khi bắt đầu vụ nuôi, trước khi thả giống.
C. Chỉ khi có thông báo dịch bệnh từ cơ quan chức năng.
D. Sau khi thu hoạch.
15. Tại sao việc áp dụng các biện pháp an toàn sinh học nghiêm ngặt lại là nền tảng cho công tác phòng bệnh thủy sản hiện đại?
A. Để giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.
B. An toàn sinh học giúp ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của mầm bệnh từ bên ngoài vào cơ sở nuôi và giữa các khu vực trong cơ sở.
C. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát chất lượng nước.
D. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh.
16. Tại sao việc áp dụng "chu kỳ sản xuất sạch hơn" lại quan trọng trong nuôi trồng thủy sản để phòng bệnh?
A. Để giảm thiểu lượng nước sử dụng.
B. Giúp loại bỏ mầm bệnh còn sót lại trong ao, dụng cụ trước khi thả vụ mới.
C. Tăng tốc độ sinh trưởng của vật nuôi.
D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện chất lượng thức ăn.
17. Theo phân tích phổ biến về vai trò của phòng bệnh trong thủy sản, biện pháp nào sau đây được xem là tiên quyết và hiệu quả nhất để ngăn chặn sự phát sinh và lây lan của dịch bệnh?
A. Sử dụng kháng sinh liều cao khi phát hiện mầm bệnh.
B. Thường xuyên thay nước trong ao nuôi với tần suất cao.
C. Kiểm soát chặt chẽ nguồn nước đầu vào và áp dụng quy trình vệ sinh ao nuôi định kỳ.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh định kỳ cho tất cả các đối tượng nuôi.
18. Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích gì cho công tác phòng bệnh?
A. Tiêu diệt hoàn toàn các loại vi khuẩn gây bệnh trong ao.
B. Giúp cân bằng hệ vi sinh vật có lợi trong môi trường nuôi, cạnh tranh và ức chế mầm bệnh.
C. Tăng cường khả năng hấp thụ thức ăn của vật nuôi lên mức tối đa.
D. Chỉ có tác dụng cải thiện màu nước.
19. Việc sử dụng thuốc kháng sinh trong trị bệnh thủy sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo hiệu quả và tránh kháng thuốc?
A. Sử dụng với liều lượng thấp nhất có thể.
B. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của thú y, đúng loại thuốc, đúng liều, đúng thời gian và ngừng thuốc trước khi thu hoạch theo quy định.
C. Sử dụng kháng sinh mới nhất, mạnh nhất để diệt khuẩn nhanh.
D. Trộn chung nhiều loại kháng sinh để tăng hiệu quả.
20. Khi phát hiện tôm bị bệnh phân trắng, biện pháp xử lý ban đầu nào được khuyến cáo?
A. Tăng lượng thức ăn để bù đắp.
B. Giảm mật độ quạt nước.
C. Kiểm tra lại chất lượng nước, giảm cho ăn, sử dụng chế phẩm sinh học xử lý đáy ao và bổ sung khoáng chất.
D. Ngay lập tức sử dụng kháng sinh mạnh.
21. Tại sao việc theo dõi sức khỏe và hành vi của vật nuôi thủy sản thường xuyên lại quan trọng trong công tác phòng bệnh?
A. Để xác định chính xác loại thức ăn phù hợp nhất.
B. Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, là tiền đề cho việc can thiệp kịp thời.
C. Đảm bảo vật nuôi đạt tốc độ tăng trưởng tối đa.
D. Tạo môi trường nuôi ổn định, ít biến động.
22. Trong trường hợp bùng phát dịch bệnh trên diện rộng, biện pháp nào sau đây cần được xem xét để ngăn chặn sự lây lan, dù có thể gây thiệt hại ban đầu?
A. Tiếp tục thả thêm cá giống khỏe mạnh.
B. Tăng cường cho ăn để vật nuôi có sức đề kháng.
C. Tiêu hủy toàn bộ vật nuôi bị bệnh và xử lý khu vực bị nhiễm bệnh theo hướng dẫn của cơ quan thú y.
D. Chỉ sử dụng thuốc thảo dược.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của công tác phòng bệnh trong nuôi trồng thủy sản?
A. Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi.
B. Giảm thiểu thiệt hại về kinh tế do dịch bệnh.
C. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho sản phẩm thủy sản.
D. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi lên gấp đôi.
24. Khi vật nuôi thủy sản có dấu hiệu bệnh, việc xử lý ban đầu nào sau đây là phù hợp và có trách nhiệm nhất?
A. Ngừng cho ăn hoàn toàn để vật nuôi tự hồi phục.
B. Ngay lập tức sử dụng thuốc kháng sinh phổ rộng với liều lượng cao.
C. Cách ly vật nuôi bị bệnh và tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc cán bộ thú y để chẩn đoán và điều trị đúng cách.
D. Thay nước toàn bộ ao nuôi để loại bỏ mầm bệnh.
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích sử dụng trong quản lý dịch bệnh thủy sản vì có thể làm trầm trọng thêm tình hình?
A. Vệ sinh ao nuôi định kỳ.
B. Sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của thú y.
C. Thả nuôi với mật độ quá cao.
D. Kiểm soát chất lượng nước đầu vào.