Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 21: Một số ứng dụng công nghệ cao trong nuôi thủy sản
1. Trong nuôi thủy sản, "công nghệ cảm biến sinh học" (Biosensor) có thể được ứng dụng để làm gì?
A. Phát hiện nhanh các chất ô nhiễm, mầm bệnh hoặc chỉ thị sinh học trong môi trường nước.
B. Tự động hóa quy trình cho ăn.
C. Kiểm soát nhiệt độ nước.
D. Giảm thiểu nhu cầu về oxy hòa tan.
2. Trong nuôi thủy sản, "công nghệ blockchain" có thể mang lại lợi ích gì cho chuỗi cung ứng?
A. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
B. Hạn chế khả năng truy xuất nguồn gốc.
C. Tăng chi phí và độ phức tạp trong chuỗi cung ứng.
D. Giảm thiểu sự tin cậy giữa các bên tham gia.
3. Trong nuôi thủy sản, công nghệ sinh học phân tử nào được ứng dụng phổ biến để phát hiện sớm tác nhân gây bệnh, từ đó có biện pháp phòng ngừa kịp thời?
A. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction)
B. Kỹ thuật cấy chuyền phôi
C. Kỹ thuật lai tạo giống
D. Kỹ thuật thụ tinh ống nghiệm
4. Mục đích chính của việc sử dụng công nghệ "thủy canh" (Hydroponics) hoặc "thủy canh hồi lưu" trong nuôi trồng kết hợp là gì?
A. Tận dụng chất thải dinh dưỡng từ nuôi thủy sản để trồng rau, cây trồng khác.
B. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
C. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh.
D. Chỉ nuôi các loại thủy sản nước ngọt.
5. Trong nuôi thủy sản công nghệ cao, "công nghệ ao nuôi tuần hoàn" (Recirculating Aquaculture System - RAS) có ưu điểm nổi bật nào?
A. Tái sử dụng nước, giảm thiểu lượng nước thải và tiết kiệm nước.
B. Tăng cường phơi nhiễm trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
C. Yêu cầu diện tích ao nuôi lớn hơn so với nuôi truyền thống.
D. Chỉ phù hợp với các loại thủy sản nước lợ.
6. Công nghệ "Nuôi lồng bè thông minh" (Smart Cage Farming) ứng dụng chủ yếu vào mục đích gì?
A. Giám sát và điều khiển các yếu tố môi trường, thức ăn, sức khỏe thủy sản từ xa.
B. Tăng cường sự tương tác trực tiếp giữa người nuôi và thủy sản.
C. Chỉ tập trung vào việc thu hoạch thủy sản.
D. Giảm thiểu việc sử dụng công nghệ trong ao nuôi.
7. Việc sử dụng công nghệ Internet of Things (IoT) trong nuôi thủy sản mang lại lợi ích cơ bản nào?
A. Kết nối các thiết bị cảm biến và hệ thống điều khiển, cho phép thu thập và phân tích dữ liệu hiệu quả.
B. Hạn chế việc sử dụng dữ liệu để ra quyết định.
C. Tăng chi phí vận hành và bảo trì hệ thống.
D. Chỉ áp dụng cho các trang trại nuôi quy mô nhỏ.
8. Trong nuôi thủy sản, việc sử dụng rô-bốt tự hành để làm sạch đáy ao hoặc thu hoạch có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro sức khỏe cho người lao động và tăng hiệu quả công việc.
B. Thay đổi hành vi ăn của thủy sản.
C. Tăng cường sự đa dạng sinh học trong ao nuôi.
D. Giảm nhu cầu về oxy hòa tan.
9. Mục đích chính của việc sử dụng công nghệ "cấy ghép vi mạch" (Microchip Implantation) trong nghiên cứu và quản lý thủy sản là gì?
A. Đánh dấu và theo dõi cá thể thủy sản, thu thập dữ liệu về sinh trưởng, di chuyển.
B. Tự động hóa quy trình cho ăn.
C. Tăng cường sự tương tác với thủy sản.
D. Giảm thiểu nhu cầu về oxy hòa tan.
10. Việc ứng dụng công nghệ GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý) trong quản lý nuôi trồng thủy sản giúp ích gì cho người nuôi?
A. Phân tích dữ liệu không gian về địa hình, môi trường, quy hoạch vùng nuôi.
B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình cho ăn.
C. Phát hiện sớm các loại virus mới.
D. Giảm thiểu nhu cầu về oxy hòa tan trong ao nuôi.
11. Công nghệ "cấy tế bào" (Cell Culture) trong ngành thủy sản có thể được ứng dụng để làm gì?
A. Nghiên cứu và sản xuất các chế phẩm sinh học, vaccine phòng bệnh.
B. Tự động hóa quá trình cho ăn.
C. Kiểm soát nhiệt độ nước.
D. Giảm thiểu nhu cầu về oxy hòa tan.
12. Công nghệ nào giúp phát hiện và phân tích các loại virus gây bệnh trên tôm, cá một cách nhanh chóng và chính xác?
A. Kỹ thuật Real-time PCR (qPCR).
B. Kính hiển vi quang học.
C. Máy đo độ đục.
D. Sàng lọc thủ công.
13. Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong hệ thống quan trắc môi trường nước để đo nồng độ oxy hòa tan?
A. Cảm biến oxy điện hóa hoặc quang học.
B. Cảm biến pH.
C. Cảm biến độ đục.
D. Cảm biến nhiệt độ.
14. Công nghệ nào được sử dụng để kiểm tra và đánh giá chất lượng trứng, ấu trùng thủy sản trước khi đưa vào sản xuất?
A. Kính hiển vi kỹ thuật số và hệ thống phân tích hình ảnh.
B. Máy đo độ mặn.
C. Máy đo pH.
D. Hệ thống sục khí tự động.
15. Việc sử dụng "công nghệ điều khiển từ xa" trong nuôi thủy sản cho phép người nuôi thực hiện hành động nào?
A. Điều chỉnh hệ thống sục khí, cho ăn, hoặc hệ thống lọc mà không cần có mặt trực tiếp tại ao nuôi.
B. Tăng cường sự tương tác trực tiếp với thủy sản.
C. Giảm thiểu việc sử dụng dữ liệu.
D. Chỉ áp dụng cho các trang trại nuôi quy mô nhỏ.
16. Công nghệ nào giúp cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước trong nuôi thâm canh?
A. Hệ thống cho ăn tự động điều khiển bằng cảm biến.
B. Sử dụng hoàn toàn thức ăn tươi sống.
C. Tăng cường sục khí thủ công.
D. Áp dụng các loại thuốc kháng sinh thế hệ cũ.
17. Công nghệ "quản lý dữ liệu thủy sản" (Fisheries Data Management) hiện đại tập trung vào yếu tố nào?
A. Thu thập, lưu trữ, phân tích và sử dụng hiệu quả dữ liệu về sản xuất, môi trường, thị trường.
B. Hạn chế việc thu thập thông tin.
C. Giảm thiểu nhu cầu về phân tích dữ liệu.
D. Chỉ tập trung vào dữ liệu lịch sử.
18. Việc ứng dụng "công nghệ nano" trong lĩnh vực thủy sản có tiềm năng nào?
A. Phát triển vật liệu mới, hệ thống cảm biến nhạy hơn, hoặc phương pháp vận chuyển thuốc hiệu quả.
B. Giảm thiểu việc sử dụng công nghệ.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
D. Hạn chế khả năng phát hiện mầm bệnh.
19. Mục tiêu chính của việc áp dụng công nghệ "thủy sản thông minh" (Smart Aquaculture) là gì?
A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm thiểu tác động môi trường.
B. Chỉ tập trung vào việc giảm số lượng lao động.
C. Tăng cường sử dụng hóa chất trong ao nuôi.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
20. Công nghệ "thông tin địa lý" (GIS) và "viễn thám" (Remote Sensing) khi kết hợp trong nuôi trồng thủy sản có thể hỗ trợ gì cho việc quy hoạch và quản lý?
A. Đánh giá và giám sát các yếu tố môi trường quy mô lớn như nhiệt độ mặt nước, màu nước.
B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình cho ăn.
C. Phát hiện sớm các loại virus mới.
D. Giảm thiểu nhu cầu về oxy hòa tan.
21. Trong nuôi thủy sản hiện đại, việc ứng dụng "công nghệ dữ liệu lớn" (Big Data) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và sức khỏe thủy sản để đưa ra quyết định tối ưu.
B. Hạn chế việc thu thập dữ liệu.
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa người nuôi và hệ thống.
D. Tăng chi phí vận hành.
22. Mục tiêu chính của việc sử dụng hệ thống quan trắc môi trường tự động trong nuôi trồng thủy sản hiện đại là gì?
A. Giám sát liên tục các yếu tố chất lượng nước, phát hiện sớm biến động bất thường.
B. Thay thế hoàn toàn lao động thủ công trong quá trình chăm sóc thủy sản.
C. Tự động hóa việc cho ăn và quản lý thức ăn.
D. Tối ưu hóa việc sử dụng kháng sinh trong ao nuôi.
23. Công nghệ nào giúp phân tích và dự báo dịch bệnh dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) về các yếu tố môi trường và sức khỏe thủy sản?
A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
B. Công nghệ định vị toàn cầu (GPS).
C. Công nghệ in 3D.
D. Công nghệ thực tế ảo (VR).
24. Công nghệ Biofloc là gì và ứng dụng chính của nó trong nuôi thủy sản là gì?
A. Tạo tập hợp vi sinh vật lơ lửng (biofloc) để xử lý chất thải và cung cấp dinh dưỡng bổ sung.
B. Sử dụng vi khuẩn gây bệnh để tăng sức đề kháng cho thủy sản.
C. Tạo ra các loại thức ăn công nghiệp mới.
D. Kiểm soát nhiệt độ nước bằng công nghệ sinh học.
25. Trong nuôi thủy sản, công nghệ "định vị vệ tinh" (GPS) có thể được ứng dụng để làm gì?
A. Theo dõi vị trí tàu thuyền, lồng bè nuôi, thiết bị quan trắc trên biển hoặc sông hồ.
B. Tự động hóa việc cho ăn.
C. Phát hiện sớm các loại virus mới.
D. Kiểm soát nhiệt độ nước.