Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thủy sản phó biến ở Việt Nam
1. Kỹ thuật nuôi hàu sữa (Crassostrea lactuca) phổ biến ở các vùng biển Việt Nam thường sử dụng phương pháp nào?
A. Nuôi trên đáy biển bằng cách thả hàu trực tiếp xuống.
B. Nuôi trên giàn, bè hoặc cọc đóng dưới nước.
C. Nuôi trong bể composite với hệ thống tuần hoàn nước.
D. Nuôi trong các rọ đặt trên bờ khi thủy triều rút.
2. Đâu là lợi thế chính của nuôi cá tra theo công nghệ tiên tiến so với các phương pháp truyền thống?
A. Chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể.
B. Tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tác động môi trường.
C. Không cần kiểm soát chất lượng nước.
D. Cá lớn nhanh hơn mà không cần bổ sung dinh dưỡng.
3. Đặc điểm sinh trưởng của ốc hương (Babylonia spp.) trong nuôi thương phẩm đòi hỏi người nuôi phải chú ý điều gì?
A. Ốc hương có thể sống tốt trong môi trường nước ngọt.
B. Ốc hương cần nền đáy cát hoặc cát pha bùn để trú ẩn và kiếm ăn.
C. Ốc hương có thể ăn lá cây thủy sinh.
D. Ốc hương có tốc độ tăng trưởng rất chậm, cần nuôi nhiều năm.
4. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) khi nuôi thương phẩm tại Việt Nam, giúp nó trở nên phổ biến?
A. Khả năng sinh sản tự nhiên cao trong ao nuôi.
B. Tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng thích nghi với nhiều điều kiện môi trường.
C. Chịu được mật độ nuôi rất cao mà không ảnh hưởng đến sức khỏe.
D. Thức ăn chủ yếu là các loại rong biển và tảo.
5. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công trong nuôi tôm sú theo phương pháp bán thâm canh?
A. Tận dụng tối đa nguồn nước tự nhiên.
B. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường, thức ăn và phòng trị bệnh.
C. Thả với mật độ cực cao để tăng sản lượng.
D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn thường xuyên.
6. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất trong nuôi tôm thẻ chân trắng theo công nghệ thâm canh là gì?
A. Chỉ sử dụng kháng sinh khi tôm có dấu hiệu bệnh.
B. Thường xuyên sử dụng hóa chất sát trùng mạnh trong ao.
C. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước, bổ sung vi sinh vật có lợi và quản lý chặt ao nuôi.
D. Thả tôm với mật độ càng cao càng tốt để tận dụng không gian.
7. Trong công nghệ nuôi cá tra (Pangasianodon gigas) ở Việt Nam, việc kiểm soát chất lượng nước đóng vai trò như thế nào đối với sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của cá?
A. Chất lượng nước không ảnh hưởng đáng kể nếu cá được cho ăn đầy đủ.
B. Nước có hàm lượng oxy hòa tan thấp nhưng nhiều dinh dưỡng sẽ thúc đẩy cá lớn nhanh.
C. Duy trì các chỉ tiêu như oxy hòa tan, pH, NH3 ở mức tối ưu giúp cá khỏe mạnh và tăng trưởng tốt.
D. Chỉ cần thay nước định kỳ một lần mỗi tháng.
8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm nuôi cá basa thâm canh?
A. Gần khu dân cư để dễ tiêu thụ.
B. Nguồn nước có chất lượng tốt, ổn định và không bị ô nhiễm.
C. Địa hình dốc để dễ thoát nước.
D. Có nhiều cây xanh xung quanh ao nuôi.
9. Để nuôi cá rô phi đơn tính thành công ở quy mô thương phẩm, người nuôi cần đảm bảo điều kiện nào về thức ăn?
A. Chỉ cho ăn thức ăn tươi sống.
B. Sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng đạm phù hợp với từng giai đoạn phát triển.
C. Cho ăn hoàn toàn bằng rau xanh.
D. Không cần cho ăn nếu ao có nhiều sinh vật phù du.
10. Đâu là đặc điểm của cá rô phi đơn tính (Oreochromis spp.) giúp phân biệt với cá rô phi lưỡng tính?
A. Cá rô phi đơn tính có màu sắc sặc sỡ hơn.
B. Cá rô phi đơn tính không có khả năng sinh sản.
C. Cá rô phi đơn tính có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn cá lưỡng tính.
D. Cá rô phi đơn tính chỉ ăn thực vật.
11. Trong nuôi cá lóc bông (Channa argus), phương pháp nuôi nào đang dần được ưa chuộng thay thế phương pháp truyền thống?
A. Nuôi cá lóc bông trong bể xi măng với hệ thống sục khí liên tục.
B. Nuôi cá lóc bông theo phương pháp thả rông hoàn toàn.
C. Nuôi cá lóc bông trong đăng quầng trên các kênh mương.
D. Nuôi cá lóc bông với mật độ rất thấp trong ao lớn.
12. Trong nuôi ngao giống (Meretrix lyrata), yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống của ấu trùng?
A. Độ sâu của bể ương.
B. Loại thức ăn (vi tảo) và chất lượng nước trong bể ương.
C. Mật độ thả ấu trùng.
D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
13. Nguồn gốc ban đầu của loài cá basa (Pangasius bocourti) phổ biến ở Đồng bằng sông Cửu Long là gì?
A. Được nhập khẩu từ châu Âu.
B. Là loài bản địa của các sông, kênh rạch ở Việt Nam.
C. Được lai tạo thành công từ cá tra.
D. Có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á nhưng không phải Việt Nam.
14. Loài thủy sản nào sau đây có tiềm năng phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ, mặn và được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Việt Nam?
A. Cá chép.
B. Cá rô phi.
C. Tôm sú.
D. Cá lóc.
15. Yếu tố nào sau đây là rủi ro lớn nhất trong nuôi tôm sú (Penaeus monodon) theo phương pháp quảng canh cải tiến ở Việt Nam?
A. Thiếu thức ăn tự nhiên trong ao nuôi.
B. Sự cạnh tranh thức ăn với các loài thủy sản khác trong ao.
C. Dịch bệnh do vi khuẩn, virus bùng phát trên diện rộng.
D. Nhiệt độ nước quá cao vào mùa hè.
16. Trong nuôi ốc hương, việc bổ sung thức ăn tươi sống như cá tạp, nhuyễn thể có tác dụng gì?
A. Làm tăng độ đục của nước.
B. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu, thúc đẩy tăng trưởng và cải thiện chất lượng thịt ốc.
C. Giúp ốc hương sinh sản nhanh hơn.
D. Tăng khả năng kháng bệnh cho ốc.
17. Kỹ thuật ương cá rô phi đơn tính (Oreochromis spp.) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng khả năng kháng bệnh của cá.
B. Giảm thiểu hiện tượng cá sinh sản không kiểm soát trong ao nuôi thương phẩm.
C. Tăng trọng lượng cá thương phẩm nhanh hơn.
D. Cải thiện màu sắc của thịt cá.
18. Trong nuôi cá lồng trên sông, yếu tố môi trường nào cần được quan tâm đặc biệt để tránh gây ô nhiễm nguồn nước?
A. Tốc độ dòng chảy.
B. Lượng thức ăn dư thừa và chất thải của cá.
C. Độ sâu của sông.
D. Nhiệt độ nước bề mặt.
19. Tại sao việc kiểm soát tảo nở hoa trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng lại quan trọng?
A. Tảo nở hoa cung cấp oxy cho tôm.
B. Tảo nở hoa gây thiếu oxy vào ban đêm và có thể tiết ra độc tố.
C. Tảo nở hoa làm tăng màu sắc của nước, giúp tôm dễ bị phát hiện bởi kẻ thù.
D. Tảo nở hoa là nguồn thức ăn chính cho tôm.
20. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh đốm trắng trên tôm thẻ chân trắng?
A. Sử dụng kháng sinh phòng ngừa.
B. Thả tôm với mật độ cao để tận dụng diện tích.
C. Chọn tôm giống sạch bệnh (SPF) và quản lý môi trường ao nuôi chặt chẽ.
D. Cho tôm ăn nhiều vitamin C.
21. Trong nuôi cá tra, việc quản lý thức ăn dư thừa và chất thải là cần thiết vì lý do gì?
A. Giúp cá lớn nhanh hơn.
B. Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường nước và giảm thiểu dịch bệnh.
C. Làm tăng hàm lượng oxy hòa tan trong ao.
D. Giảm chi phí sản xuất.
22. Khi nuôi cá diêu hồng (Oreochromis niloticus) trong ao đất, biện pháp nào giúp ngăn chặn sự xâm nhập của địch hại và bệnh từ bên ngoài?
A. Thả tôm với mật độ cao.
B. Sử dụng thức ăn chế biến sẵn.
C. Xây dựng bờ ao chắc chắn, làm lưới chắn rác và địch hại ở cửa cống.
D. Chỉ sử dụng cá giống đã qua kiểm dịch.
23. Trong nuôi hàu sữa, việc vệ sinh định kỳ các giá thể nuôi (cọc, bè) nhằm mục đích gì?
A. Tăng khả năng hấp thụ ánh sáng của hàu.
B. Loại bỏ các sinh vật bám không mong muốn (như hà, rong, móng tay) cạnh tranh dinh dưỡng và làm giảm tốc độ sinh trưởng của hàu.
C. Tăng cường oxy hòa tan cho hàu.
D. Giúp hàu dễ dàng tìm kiếm thức ăn.
24. Yếu tố nào cần kiểm soát chặt chẽ trong quá trình ương tôm thẻ chân trắng để đạt tỷ lệ sống cao?
A. Độ mặn của nước.
B. Nhiệt độ nước và mật độ ấu trùng.
C. Cường độ ánh sáng.
D. Tốc độ gió.
25. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotic) có tác dụng chính là gì?
A. Tăng màu sắc cho vỏ tôm.
B. Cải thiện chất lượng nước, phân hủy chất hữu cơ và ức chế vi khuẩn gây bệnh.
C. Thúc đẩy quá trình lột xác của tôm.
D. Làm cho thức ăn của tôm hấp dẫn hơn.