Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

1. Trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng phương pháp sấy, loại nhiệt nào thường được sử dụng để làm bay hơi nước hiệu quả mà ít gây tác động xấu đến chất lượng dinh dưỡng?

A. Nhiệt bức xạ hồng ngoại.
B. Nhiệt đối lưu từ không khí nóng.
C. Nhiệt dẫn từ các tấm gia nhiệt.
D. Nhiệt bay hơi nước từ sản phẩm.

2. Trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng phương pháp lạnh đông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì chất lượng và hạn chế sự phát triển của vi sinh vật?

A. Kiểm soát độ ẩm không khí trong kho lạnh.
B. Tốc độ làm lạnh nhanh để tạo tinh thể đá nhỏ.
C. Sử dụng bao bì chống thấm khí và hơi nước.
D. Duy trì nhiệt độ bảo quản ổn định ở mức -18°C hoặc thấp hơn.

3. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình đóng hộp thức ăn thủy sản để đảm bảo an toàn vi sinh và chất lượng sản phẩm?

A. Áp suất khí quyển bên ngoài hộp.
B. Nhiệt độ môi trường bảo quản sau đóng hộp.
C. Độ chân không bên trong hộp sau khi đóng.
D. Tốc độ lấp đầy nguyên liệu vào hộp.

4. Quá trình nào sau đây trong chế biến thức ăn thủy sản có thể làm mất đi một phần vitamin nhạy cảm với nhiệt độ như Vitamin C và một số vitamin nhóm B?

A. Đông lạnh nhanh.
B. Sấy chân không.
C. Luộc hoặc hấp.
D. Muối chua.

5. Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm tăng hàm lượng đường trong sản phẩm, ức chế vi sinh vật và tạo ra độ ngọt đặc trưng?

A. Đóng hộp.
B. Ướp đường.
C. Làm lạnh.
D. Sấy thăng hoa.

6. Phương pháp nào sau đây hiệu quả trong việc loại bỏ các vi sinh vật gây bệnh và làm mềm nguyên liệu thủy sản trước khi chế biến sâu hơn?

A. Sấy lạnh.
B. Chần hoặc luộc sơ.
C. Đông khô.
D. Ngâm nước muối bão hòa.

7. Việc bổ sung chất chống oxy hóa vào thức ăn thủy sản có mục đích chính là gì?

A. Tăng cường màu sắc hấp dẫn cho thức ăn.
B. Ngăn ngừa quá trình oxy hóa lipid, làm ôi thiu thức ăn.
C. Cải thiện khả năng kết dính của các thành phần trong thức ăn viên.
D. Tăng cường mùi vị thu hút cá.

8. Khi chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp sấy, mục đích chính của việc loại bỏ nước là gì?

A. Tăng cường hương vị tự nhiên của nguyên liệu.
B. Giảm trọng lượng để dễ dàng vận chuyển.
C. Ngăn chặn hoặc làm chậm hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
D. Cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của thủy sản.

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của quá trình xử lý nhiệt trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh?

A. Thời gian xử lý.
B. Nhiệt độ xử lý.
C. Tốc độ làm nguội.
D. Áp suất trong quá trình xử lý.

10. Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp đông lạnh, hiện tượng "cháy lạnh" (freezer burn) xảy ra khi nào?

A. Khi nhiệt độ bảo quản quá cao.
B. Khi có sự tiếp xúc của không khí với bề mặt sản phẩm do bao bì không kín.
C. Khi tốc độ đông lạnh quá chậm.
D. Khi hàm lượng nước trong nguyên liệu quá cao.

11. Chất kết dính nào thường được sử dụng trong sản xuất thức ăn viên cho thủy sản để tạo độ bền cơ học, chống vỡ vụn trong quá trình bảo quản và vận chuyển?

A. Vitamin C.
B. Bột cá.
C. CMC (Carboxymethyl cellulose).
D. Dầu thực vật.

12. Trong các phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản, phương pháp nào ít gây ảnh hưởng nhất đến cấu trúc vật lý của sản phẩm nhưng lại đòi hỏi chi phí năng lượng cao để duy trì?

A. Đóng hộp.
B. Sấy thăng hoa.
C. Làm lạnh.
D. Ướp đường.

13. Tại sao việc bổ sung vitamin E và Selen vào thức ăn thủy sản là cần thiết, đặc biệt khi sử dụng nguyên liệu giàu chất béo không bão hòa?

A. Để tăng cường khả năng sinh sản của thủy sản.
B. Để cải thiện màu sắc của thịt cá.
C. Để hoạt động như chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
D. Để hỗ trợ quá trình tiêu hóa carbohydrate.

14. Để sản xuất thức ăn viên nổi cho cá, chất độn nào thường được sử dụng để tạo độ phồng và giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước?

A. Bột mì.
B. Bột cá.
C. Tinh bột sắn (bột năng).
D. Dầu cá.

15. Thức ăn thủy sản được bảo quản bằng phương pháp sấy khô cần đạt độ ẩm tối đa là bao nhiêu để đảm bảo an toàn và ổn định?

A. Dưới 5%.
B. Dưới 10%.
C. Dưới 15%.
D. Dưới 20%.

16. Mục đích của việc sử dụng enzyme protease trong chế biến thức ăn thủy sản là gì?

A. Tăng cường khả năng tạo màu cho sản phẩm.
B. Thủy phân protein thành các peptide và axit amin nhỏ hơn, dễ tiêu hóa.
C. Cải thiện độ kết dính của thức ăn viên.
D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây hại.

17. Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm tăng hàm lượng muối trong thức ăn thủy sản, đồng thời tạo ra hương vị đặc trưng và ức chế vi sinh vật?

A. Sấy khô.
B. Làm lạnh.
C. Đóng hộp.
D. Ướp muối.

18. Phương pháp nào trong chế biến thức ăn thủy sản có thể làm tăng độ giòn và cải thiện cấu trúc cảm quan của sản phẩm cuối cùng?

A. Hấp cách thủy.
B. Luộc chân không.
C. Chiên hoặc nướng.
D. Đóng gói khí quyển điều chỉnh (MAP).

19. Trong công nghệ chế biến thức ăn thủy sản, phương pháp nào giúp tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein và lipid?

A. Sấy phun.
B. Đóng gói chân không.
C. Đùn ép (Extrusion).
D. Ướp lạnh.

20. Trong chế biến thức ăn thủy sản, enzyme amylase được sử dụng để làm gì?

A. Phân giải protein thành axit amin.
B. Phân giải lipid thành axit béo và glycerol.
C. Phân giải carbohydrate (tinh bột) thành đường đơn giản.
D. Tăng cường khả năng kết dính của thức ăn viên.

21. Trong sản xuất thức ăn thủy sản, việc sử dụng chất tạo màu tự nhiên như carotenoid có mục đích gì?

A. Tăng cường độ bền của thức ăn viên.
B. Cải thiện khả năng tiêu hóa lipid.
C. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm, đôi khi liên quan đến sức khỏe và sinh sản.
D. Giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn.

22. Để sản xuất thức ăn thủy sản đông khô (lyophilized), bước nào là quan trọng nhất để loại bỏ nước một cách hiệu quả và bảo toàn cấu trúc sản phẩm?

A. Đông lạnh nhanh chóng mẫu vật.
B. Thăng hoa nước đá dưới chân không ở nhiệt độ thấp.
C. Sấy khô bằng khí nóng.
D. Ép khô để loại bỏ nước.

23. Phương pháp nào sau đây phù hợp để bảo quản các loại vitamin nhạy cảm với nhiệt và oxy hóa trong thức ăn thủy sản?

A. Sấy khô bằng khí nóng.
B. Đóng hộp ở nhiệt độ cao.
C. Bảo quản lạnh hoặc đông lạnh kết hợp với chất chống oxy hóa.
D. Ướp muối nồng độ cao.

24. Phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản nào sau đây thường được áp dụng cho nguyên liệu tươi sống hoặc bán chế biến để kéo dài thời gian sử dụng mà không làm thay đổi đáng kể thành phần dinh dưỡng ban đầu?

A. Sấy khô.
B. Đóng hộp.
C. Ướp muối.
D. Làm lạnh hoặc đông lạnh.

25. Trong quá trình sản xuất thức ăn thủy sản dạng bột, việc xay mịn nguyên liệu có tác dụng gì?

A. Tăng độ bền cơ học của hạt thức ăn.
B. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
C. Giảm thời gian sấy khô.
D. Tăng khả năng kết dính của các thành phần.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng phương pháp sấy, loại nhiệt nào thường được sử dụng để làm bay hơi nước hiệu quả mà ít gây tác động xấu đến chất lượng dinh dưỡng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bảo quản thức ăn thủy sản bằng phương pháp lạnh đông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì chất lượng và hạn chế sự phát triển của vi sinh vật?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình đóng hộp thức ăn thủy sản để đảm bảo an toàn vi sinh và chất lượng sản phẩm?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Quá trình nào sau đây trong chế biến thức ăn thủy sản có thể làm mất đi một phần vitamin nhạy cảm với nhiệt độ như Vitamin C và một số vitamin nhóm B?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm tăng hàm lượng đường trong sản phẩm, ức chế vi sinh vật và tạo ra độ ngọt đặc trưng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Phương pháp nào sau đây hiệu quả trong việc loại bỏ các vi sinh vật gây bệnh và làm mềm nguyên liệu thủy sản trước khi chế biến sâu hơn?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Việc bổ sung chất chống oxy hóa vào thức ăn thủy sản có mục đích chính là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Khi chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp sấy, mục đích chính của việc loại bỏ nước là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của quá trình xử lý nhiệt trong chế biến thức ăn thủy sản nhằm tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản bằng phương pháp đông lạnh, hiện tượng cháy lạnh (freezer burn) xảy ra khi nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Chất kết dính nào thường được sử dụng trong sản xuất thức ăn viên cho thủy sản để tạo độ bền cơ học, chống vỡ vụn trong quá trình bảo quản và vận chuyển?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Trong các phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản, phương pháp nào ít gây ảnh hưởng nhất đến cấu trúc vật lý của sản phẩm nhưng lại đòi hỏi chi phí năng lượng cao để duy trì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc bổ sung vitamin E và Selen vào thức ăn thủy sản là cần thiết, đặc biệt khi sử dụng nguyên liệu giàu chất béo không bão hòa?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Để sản xuất thức ăn viên nổi cho cá, chất độn nào thường được sử dụng để tạo độ phồng và giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Thức ăn thủy sản được bảo quản bằng phương pháp sấy khô cần đạt độ ẩm tối đa là bao nhiêu để đảm bảo an toàn và ổn định?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Mục đích của việc sử dụng enzyme protease trong chế biến thức ăn thủy sản là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể làm tăng hàm lượng muối trong thức ăn thủy sản, đồng thời tạo ra hương vị đặc trưng và ức chế vi sinh vật?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Phương pháp nào trong chế biến thức ăn thủy sản có thể làm tăng độ giòn và cải thiện cấu trúc cảm quan của sản phẩm cuối cùng?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Trong công nghệ chế biến thức ăn thủy sản, phương pháp nào giúp tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein và lipid?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Trong chế biến thức ăn thủy sản, enzyme amylase được sử dụng để làm gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Trong sản xuất thức ăn thủy sản, việc sử dụng chất tạo màu tự nhiên như carotenoid có mục đích gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Để sản xuất thức ăn thủy sản đông khô (lyophilized), bước nào là quan trọng nhất để loại bỏ nước một cách hiệu quả và bảo toàn cấu trúc sản phẩm?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Phương pháp nào sau đây phù hợp để bảo quản các loại vitamin nhạy cảm với nhiệt và oxy hóa trong thức ăn thủy sản?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản nào sau đây thường được áp dụng cho nguyên liệu tươi sống hoặc bán chế biến để kéo dài thời gian sử dụng mà không làm thay đổi đáng kể thành phần dinh dưỡng ban đầu?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 17: Phương pháp bảo quản và chế biến thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quá trình sản xuất thức ăn thủy sản dạng bột, việc xay mịn nguyên liệu có tác dụng gì?