1. Probiotics trong thức ăn thủy sản có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp
B. Tăng cường hệ vi sinh vật có lợi trong đường ruột và cải thiện miễn dịch
C. Thay thế hoàn toàn vitamin và khoáng chất
D. Làm chất kết dính cho viên thức ăn
2. Vitamin nào có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và chức năng thần kinh của thủy sản?
A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Vitamin nhóm B
D. Vitamin E
3. Hàm lượng protein trong thức ăn thủy sản đóng vai trò quan trọng nhất cho giai đoạn nào của quá trình sinh trưởng?
A. Giai đoạn sinh sản
B. Giai đoạn ấu trùng và giống con
C. Giai đoạn trưởng thành
D. Giai đoạn nghỉ đông
4. Việc sử dụng chất kích thích tăng trưởng (growth promoters) trong thức ăn thủy sản hiện nay đang bị hạn chế hoặc cấm ở nhiều quốc gia vì lý do gì?
A. Chi phí sản xuất cao
B. Gây kháng kháng sinh và ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng
C. Không hiệu quả với mọi loài thủy sản
D. Làm giảm chất lượng thịt thủy sản
5. Chất béo trong thức ăn thủy sản không chỉ cung cấp năng lượng mà còn có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ các vitamin tan trong dầu nào?
A. Vitamin C và B
B. Vitamin A, D, E, K
C. Vitamin B và PP
D. Vitamin C và K
6. Acid béo omega-3 (EPA và DHA) có vai trò quan trọng nhất đối với sự phát triển của giai đoạn nào ở cá?
A. Giai đoạn sinh sản và phát triển trứng, ấu trùng
B. Giai đoạn tăng trưởng cơ bắp
C. Giai đoạn tích lũy mỡ
D. Giai đoạn lột xác
7. Trong các nguồn protein thực vật thay thế bột cá, loại nào thường có hàm lượng protein cao và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay?
A. Bột ngô
B. Bột lúa mì
C. Bột đậu nành
D. Cám gạo
8. Chất kháng dinh dưỡng phổ biến nhất trong một số loại thức ăn thực vật, có thể cản trở hấp thu khoáng và protein, là gì?
A. Phytate
B. Tannin
C. Saponin
D. Alliin
9. Khi đánh giá chất lượng thức ăn viên chìm, tiêu chí nào quan trọng nhất để xác định khả năng giữ nguyên dạng và không bị phân rã trong nước?
A. Độ cứng của viên thức ăn
B. Độ bền nước (water stability)
C. Kích thước đồng đều của viên thức ăn
D. Màu sắc của viên thức ăn
10. Mục đích chính của việc sử dụng chất chống oxy hóa (antioxidants) trong thức ăn thủy sản là gì?
A. Tăng cường hương vị thức ăn
B. Bảo vệ các acid béo không no khỏi bị ôi khét, giữ chất lượng
C. Cải thiện màu sắc của cá
D. Kích thích tăng trưởng nhanh
11. Tại sao việc sử dụng các loại enzyme ngoại sinh (như phytase, protease, amylase) trong thức ăn thủy sản lại được khuyến khích?
A. Để tăng cường hương vị của thức ăn
B. Giúp thủy sản tiêu hóa và hấp thụ tốt hơn các thành phần dinh dưỡng khó tiêu hóa
C. Làm giảm lượng nước cần thiết cho quá trình sản xuất thức ăn
D. Cải thiện khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu
12. Yếu tố nào sau đây trong thức ăn thủy sản có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tạo máu và vận chuyển oxy trong cơ thể?
A. Vitamin K
B. Sắt (Fe) và Đồng (Cu)
C. Vitamin C
D. Kẽm (Zn)
13. Sự thiếu hụt khoáng chất nào có thể dẫn đến hiện tượng mềm vỏ, chậm lớn và giảm khả năng chống chịu bệnh ở tôm?
A. Sắt (Fe)
B. Kẽm (Zn)
C. Canxi (Ca) và Phốt pho (P)
D. Iod (I)
14. Carotenoids (như Astaxanthin) được bổ sung vào thức ăn cho một số loài cá và giáp xác có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường khả năng tiêu hóa
B. Cải thiện màu sắc tự nhiên (đỏ, hồng) và có hoạt tính chống oxy hóa
C. Cung cấp năng lượng dự trữ
D. Hỗ trợ quá trình lột xác
15. Nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng làm nguồn cung cấp lipid chính trong công thức thức ăn cho các loài thủy sản ăn thịt (carnivorous)?
A. Bột cá và dầu cá
B. Bột đậu nành và cám gạo
C. Ngô và lúa mì
D. Bột thịt và phụ phẩm nông nghiệp
16. Thức ăn thủy sản cần cung cấp đủ các acid amin thiết yếu, trong đó acid amin nào thường có hàm lượng thấp nhất trong các nguồn protein thực vật và cần được bổ sung khi thay thế bột cá?
A. Glycine
B. Alanine
C. Lysine và Methionine
D. Proline
17. Trong công thức thức ăn thủy sản, việc bổ sung các khoáng chất vi lượng (trace minerals) với liều lượng phù hợp là cần thiết cho:
A. Cung cấp năng lượng chính
B. Cấu tạo xương và vỏ
C. Hoạt động của các enzyme và chức năng sinh lý
D. Tăng khả năng tạo màu
18. Trong các loại carbohydrate thường dùng làm thức ăn cho thủy sản, loại nào có khả năng tiêu hóa và hấp thụ tốt nhất đối với hầu hết các loài?
A. Tinh bột hồ hóa
B. Cellulose
C. Tinh bột sống
D. Chất xơ hòa tan
19. Nguồn carbohydrate nào sau đây có thể gây ra vấn đề tiêu hóa ở một số loài thủy sản do cấu trúc phức tạp và khó phân giải?
A. Tinh bột
B. Đường đơn (monosaccharides)
C. Cellulose
D. Dextrin
20. Trong các nguồn protein động vật, nguồn nào có thể được sử dụng làm thức ăn thay thế bột cá, có ưu điểm về hàm lượng protein tương đối cao và chi phí có thể cạnh tranh hơn?
A. Bột rau
B. Bột thịt và xương
C. Bột côn trùng (ví dụ: bột giun, bột dế)
D. Bột nấm
21. Yếu tố nào sau đây trong thức ăn thủy sản có vai trò quan trọng trong việc điều hòa cân bằng nước và điện giải trong cơ thể?
A. Vitamin D
B. Natri (Na) và Clo (Cl)
C. Vitamin A
D. Sắt (Fe)
22. Trong thành phần thức ăn cho cá ăn thực vật (herbivorous), nguồn carbohydrate nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng nhất?
A. Dầu thực vật
B. Tinh bột (từ ngô, lúa mì, khoai tây)
C. Chất xơ hòa tan
D. Protein đậu nành
23. Trong chế biến thức ăn viên nổi cho cá, phụ gia nào thường được sử dụng để tạo độ nổi và cấu trúc xốp cho viên thức ăn?
A. Chất kết dính (binders)
B. Chất tạo màu (colorants)
C. Chất tạo phao (floating agents) như bột mì, bột ngô
D. Chất bảo quản (preservatives)
24. Yếu tố dinh dưỡng nào có nguy cơ cao nhất gây ô nhiễm môi trường nước nếu dư thừa trong thức ăn thủy sản và không được quản lý tốt?
A. Vitamin C
B. Protein và Phốt pho
C. Carbohydrate
D. Chất xơ
25. Tại sao việc bổ sung men tiêu hóa (enzymes) vào thức ăn thủy sản lại mang lại lợi ích kinh tế và môi trường?
A. Giảm chi phí sản xuất thức ăn
B. Tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng và giảm ô nhiễm môi trường nước
C. Tăng tốc độ tăng trưởng nhanh chóng
D. Cải thiện màu sắc của thịt thủy sản