Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản
1. Kỹ thuật nào sử dụng enzyme để cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu, là công cụ quan trọng trong công nghệ gen?
A. Kỹ thuật PCR
B. Enzyme giới hạn (Restriction enzymes)
C. Kỹ thuật điện di
D. Kỹ thuật ELISA
2. Việc phát triển các giống thủy sản có khả năng sử dụng thức ăn hiệu quả hơn có ý nghĩa quan trọng gì trong nuôi trồng thủy sản?
A. Làm tăng chi phí sản xuất
B. Giảm tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) và giảm tác động đến môi trường
C. Tăng nhu cầu về diện tích ao nuôi
D. Làm giảm tốc độ tăng trưởng
3. Công nghệ sinh học nào cho phép phân lập và nuôi cấy các tế bào đơn lẻ từ mô thủy sản để nghiên cứu hoặc nhân giống?
A. Kỹ thuật PCR
B. Kỹ thuật điện di
C. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào (Cell culture)
D. Kỹ thuật ELISA
4. Trong công nghệ sinh học thủy sản, khái niệm "cryopreservation" đề cập đến việc gì?
A. Tăng tốc độ tăng trưởng
B. Bảo quản vật liệu di truyền (tinh trùng, trứng, phôi) ở nhiệt độ cực thấp
C. Phát hiện bệnh sớm
D. Tạo giống kháng thuốc
5. Việc sử dụng "CRISPR-Cas9" trong chọn giống thủy sản mang lại lợi ích gì so với các phương pháp chỉnh sửa gen trước đây?
A. Chỉ có thể thay đổi một loại gen duy nhất
B. Độ chính xác cao hơn, hiệu quả hơn và dễ thực hiện hơn
C. Không thể ứng dụng trên các loài thủy sản
D. Yêu cầu thiết bị rất phức tạp và chi phí cao
6. Kỹ thuật nào cho phép nhân bản vô tính các cá thể thủy sản có đặc tính di truyền mong muốn?
A. Kỹ thuật PCR
B. Kỹ thuật cấy truyền phôi
C. Kỹ thuật điện di
D. Kỹ thuật ELISA
7. Biến đổi gen để tạo ra thủy sản có khả năng phát quang sinh học thường sử dụng gen từ loài nào?
A. Cá hồi
B. Tôm càng xanh
C. Sứa hoặc vi khuẩn phát quang
D. Trai ngọc
8. Trong chọn giống thủy sản, công nghệ "marker-assisted selection" (MAS) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Quan sát hình thái bên ngoài của cá thể
B. Sử dụng các dấu chuẩn phân tử DNA để xác định gen mong muốn
C. Phân tích môi trường sống của loài
D. Kiểm tra khả năng sinh sản của bố mẹ
9. Công nghệ sinh học nào được ứng dụng để phát hiện và chẩn đoán các bệnh do virus gây ra ở thủy sản?
A. Kỹ thuật điện di protein
B. Kỹ thuật PCR
C. Kỹ thuật nuôi cấy mô
D. Kỹ thuật lai tạo
10. Kỹ thuật nào cho phép nhân bản vô tính cá thể thủy sản bằng cách chuyển nhân từ tế bào soma vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân?
A. Thụ tinh ống nghiệm
B. Ghép mô
C. Chuyển nhân tế bào (Somatic cell nuclear transfer - SCNT)
D. Kỹ thuật PCR
11. Kỹ thuật nào giúp bảo tồn nguồn gen quý của các loài thủy sản, đặc biệt là các loài có nguy cơ tuyệt chủng?
A. Tăng cường thức ăn công nghiệp
B. Phát triển hệ thống nuôi tuần hoàn
C. Ngân hàng gen (Gene banking) và bảo tồn lạnh
D. Tăng cường mật độ thả nuôi
12. Việc tạo ra các giống thủy sản lưỡng bội có bộ nhiễm sắc thể gấp đôi (4n) từ các giống lưỡng bội (2n) ban đầu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường khả năng sinh sản hữu tính
B. Tạo ra các giống thủy sản có tiềm năng tăng trưởng nhanh và không sinh sản
C. Giảm kích thước cơ thể
D. Tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ thấp
13. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản có thể giúp giải quyết vấn đề nào sau đây trong nuôi trồng?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào nguồn lợi thủy sản tự nhiên
B. Giảm thiểu rủi ro về dịch bệnh và tăng hiệu quả sản xuất
C. Làm giảm sự đa dạng sinh học của các loài nuôi
D. Tăng chi phí xử lý chất thải
14. Trong chọn giống thủy sản, "genomic selection" (chọn lọc gen) là phương pháp dựa trên thông tin từ:
A. Chỉ các dấu chuẩn phân tử liên kết với một vài gen quan trọng
B. Toàn bộ bộ gen của cá thể để dự đoán giá trị giống
C. Các đặc điểm hình thái bên ngoài và tốc độ tăng trưởng
D. Khả năng thích nghi với điều kiện môi trường nuôi
15. Trong chọn giống thủy sản, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc thay đổi trực tiếp vật chất di truyền của sinh vật?
A. Lai tạo hữu tính truyền thống
B. Chọn lọc cá thể
C. Công nghệ gen
D. Ghép mô
16. Tại sao việc tạo ra các giống thủy sản triploid (3n) lại quan trọng trong công tác chọn giống?
A. Để tăng khả năng sinh sản và đa dạng di truyền
B. Để giảm tỷ lệ dị tật bẩm sinh
C. Để cải thiện chất lượng thịt và ngăn chặn quá trình sinh sản không mong muốn
D. Để tăng cường khả năng chống chịu với các hóa chất trong ao nuôi
17. Mục đích của việc tạo ra các dòng thủy sản đơn tính (monosex) là gì?
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh giữa các cá thể
B. Ngăn chặn quá trình sinh sản sớm và cải thiện tốc độ tăng trưởng
C. Giảm thiểu nhu cầu về oxy hòa tan trong nước
D. Tăng cường khả năng kháng lại các loại ký sinh trùng
18. Biến đổi gen ở thủy sản thường nhắm đến việc cải thiện đặc tính nào?
A. Tốc độ sinh sản
B. Màu sắc vỏ
C. Tốc độ tăng trưởng và khả năng kháng bệnh
D. Tuổi thọ trung bình
19. Kỹ thuật nào được sử dụng để phân tích sự biểu hiện của gen trong các mô hoặc tế bào thủy sản?
A. Kỹ thuật điện di protein
B. Kỹ thuật PCR định lượng (qPCR)
C. Kỹ thuật ELISA
D. Kỹ thuật lai tạo
20. Kỹ thuật nào cho phép tách chiết và làm giàu các dòng tế bào mầm (germline cells) có khả năng sinh sản từ phôi thủy sản non để tạo ra các thế hệ sau?
A. Kỹ thuật cấy truyền phôi
B. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào
C. Kỹ thuật tách chiết tế bào mầm
D. Kỹ thuật lai tạo
21. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản là gì?
A. Tăng cường đa dạng di truyền một cách ngẫu nhiên
B. Tạo ra các giống thủy sản có năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng chống chịu bệnh tật
C. Giảm thiểu số lượng loài thủy sản nuôi
D. Phục hồi các loài thủy sản có nguy cơ tuyệt chủng bằng phương pháp truyền thống
22. Việc chuyển gen kháng bệnh vào thủy sản có tiềm năng mang lại lợi ích gì?
A. Tăng khả năng kháng lại các loại thuốc bảo vệ thực vật
B. Giảm sử dụng kháng sinh và hóa chất trong nuôi trồng
C. Làm tăng tỷ lệ đột biến tự nhiên
D. Cần nhiều dinh dưỡng hơn để phát triển
23. Kỹ thuật nào sau đây là một dạng của sinh sản nhân tạo, thường được sử dụng để thu thập và thụ tinh trứng/tinh trùng của thủy sản?
A. Kỹ thuật nuôi cấy mô
B. Kỹ thuật thụ tinh ống nghiệm
C. Kỹ thuật PCR
D. Kỹ thuật điện di gel
24. Công nghệ sinh học nào được sử dụng để phân tích và xác định cấu trúc di truyền của các loài thủy sản?
A. Kỹ thuật nuôi cấy mô
B. Kỹ thuật điện di protein
C. Kỹ thuật giải trình tự DNA (DNA sequencing)
D. Kỹ thuật PCR
25. Trong chọn giống thủy sản, chỉ thị phân tử nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự đa dạng di truyền?
A. Chỉ thị RAPD (Random Amplified Polymorphic DNA)
B. Chỉ thị hình thái
C. Chỉ thị về tập tính
D. Chỉ thị về môi trường sống