Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối Bài 11: Quản lý môi trường nuôi thuỷ sản
1. Yếu tố nào sau đây quyết định đến khả năng tự làm sạch của ao nuôi thủy sản?
A. Sự hiện diện và hoạt động của các vi sinh vật có lợi
B. Mật độ thả nuôi cao
C. Nồng độ dinh dưỡng cao
D. Sự phân tầng nhiệt độ mạnh
2. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể gây ra hiện tượng "nước đỏ" hoặc "nước nâu" trong ao nuôi thủy sản, thường liên quan đến các loài tảo độc?
A. Sự phát triển của các loài tảo dinoflagellate
B. Sự gia tăng đột ngột của oxy hòa tan
C. Nồng độ amoniac cao
D. Sự phân hủy của chất hữu cơ
3. Việc định kỳ xi-phông đáy ao nuôi để loại bỏ chất thải hữu cơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?
A. Ngăn ngừa tích tụ khí độc H2S và mầm bệnh
B. Cung cấp thêm oxy cho đáy ao
C. Giảm độ đục của nước
D. Kích thích sự phát triển của đáy ao
4. Trong nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sức khỏe và năng suất của vật nuôi?
A. Chất lượng nước
B. Loại thức ăn
C. Mật độ thả nuôi
D. Biện pháp phòng bệnh
5. Trong nuôi cá rô phi, việc kiểm soát nước ao có màu xanh lá cây đậm do tảo phát triển mạnh là cần thiết để tránh:
A. Hiện tượng sốc oxy khi tảo chết và phân hủy
B. Tăng cường khả năng bắt mồi của cá
C. Giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh
D. Cải thiện màu sắc của cá
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến sự phân tầng nhiệt độ trong cột nước ao nuôi thủy sản?
A. Ánh sáng mặt trời
B. Hoạt động của vật nuôi
C. Sự phân hủy chất hữu cơ
D. Nồng độ oxy hòa tan
7. Tác động của việc thay nước định kỳ trong ao nuôi thủy sản là gì?
A. Loại bỏ bớt chất ô nhiễm và bổ sung yếu tố khoáng cần thiết
B. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan
C. Tăng cường sự phát triển của tảo sợi
D. Gây sốc cho vật nuôi do thay đổi đột ngột
8. Việc kiểm soát pH trong ao nuôi thủy sản thường được thực hiện bằng cách nào để duy trì mức ổn định trong khoảng tối ưu cho vật nuôi?
A. Bổ sung khoáng chất có tính kiềm như vôi nông nghiệp (CaCO3)
B. Sử dụng hóa chất khử trùng mạnh
C. Tăng cường sục khí oxy
D. Thay nước thường xuyên với lượng lớn
9. Khi quản lý môi trường nuôi, việc kiểm soát nhiệt độ nước là cần thiết vì nó ảnh hưởng đến:
A. Tốc độ trao đổi chất, sự sinh trưởng và sức đề kháng của vật nuôi
B. Độ pH của nước
C. Khả năng hòa tan của khí cacbonic
D. Độ mặn của nước
10. Yếu tố nào sau đây cần được theo dõi thường xuyên và chặt chẽ nhất trong quá trình nuôi tôm sú thâm canh?
A. Oxy hòa tan (DO)
B. Độ sâu của ao
C. Nhiệt độ phòng nuôi
D. Độ mặn
11. Việc thả nuôi mật độ quá cao trong ao có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?
A. Suy giảm nhanh chóng chất lượng nước và tăng nguy cơ dịch bệnh
B. Cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh thức ăn
D. Giảm thiểu sự phát triển của tảo
12. Hiện tượng phân tầng nước gây thiếu oxy tầng đáy thường xảy ra vào thời điểm nào trong ngày ở các ao nuôi thâm canh?
A. Rạng sáng (trước khi mặt trời mọc)
B. Buổi trưa khi nắng gắt
C. Buổi chiều khi nhiệt độ bắt đầu giảm
D. Buổi tối ngay sau khi cho ăn
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp cho việc quản lý môi trường nước ao nuôi thủy sản bền vững?
A. Sử dụng kháng sinh và hóa chất diệt khuẩn không kiểm soát
B. Quản lý thức ăn hợp lý, tránh dư thừa
C. Sử dụng chế phẩm sinh học để cải thiện chất lượng nước
D. Kiểm tra và duy trì các yếu tố môi trường ổn định
14. Trong quản lý môi trường nuôi, việc sử dụng chế phẩm sinh học (men vi sinh) có tác dụng chính là gì?
A. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, giảm khí độc và cải thiện chất lượng nước
B. Tăng cường oxy hòa tan trong nước
C. Kích thích sự tăng trưởng nhanh của tảo
D. Tiêu diệt hoàn toàn các loại vi khuẩn trong ao
15. Việc sử dụng quạt nước hoặc thiết bị sục khí trong ao nuôi thủy sản nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường oxy hòa tan và phân tán đều khắp ao
B. Làm giảm nhiệt độ nước
C. Thúc đẩy quá trình nitrat hóa
D. Diệt khuẩn bằng tia cực tím
16. Khi xử lý nước ao nuôi bằng vôi (CaCO3), tác dụng chính của việc này là gì?
A. Nâng pH, tăng độ kiềm và khử trùng nhẹ
B. Giảm nồng độ oxy hòa tan
C. Kích thích sự phát triển của tảo lam
D. Tạo ra khí độc H2S
17. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu khí độc NH3 (amoniac) trong ao nuôi thủy sản?
A. Kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn dư thừa và quản lý chất thải
B. Tăng cường sục khí oxy liên tục
C. Sử dụng kháng sinh liều cao
D. Thay nước hàng ngày với lượng lớn
18. Hiện tượng nước ao nuôi thủy sản có màu xanh đục hoặc xanh mướt, kèm theo mùi hôi khó chịu, thường là dấu hiệu của sự phát triển quá mức của loại sinh vật nào?
A. Tảo lục đơn bào và vi khuẩn
B. Tảo sợi
C. Vi nấm
D. Ký sinh trùng đơn bào
19. Trong nuôi cá tra, việc kiểm soát khí độc H2S trong ao là cực kỳ quan trọng vì nó gây ảnh hưởng trực tiếp đến:
A. Hệ hô hấp của cá, gây ngạt và chết
B. Sự phát triển của tảo trong ao
C. Độ pH của nước
D. Sức đề kháng với mầm bệnh
20. Tại sao việc duy trì độ kiềm ổn định (khoảng 80-120 mg/L CaCO3) lại quan trọng trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng?
A. Giúp tôm lột xác dễ dàng và hình thành vỏ mới cứng cáp
B. Thúc đẩy sự phát triển của tảo silic
C. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn Vibrio
D. Tăng cường khả năng hấp thụ oxy của tôm
21. Trong nuôi cá nước ngọt, việc bổ sung khoáng chất như magiê sunfat (MgSO4) có thể giúp cải thiện chỉ số nào của nước?
A. Độ cứng
B. Độ pH
C. Nồng độ oxy hòa tan
D. Độ đục
22. Oxy hòa tan (DO) trong môi trường nuôi thủy sản là bao nhiêu được xem là ngưỡng nguy hiểm, có thể gây sốc hoặc chết cho cá?
A. Dưới 2 mg/L
B. Từ 5-7 mg/L
C. Trên 8 mg/L
D. Khoảng 3-4 mg/L
23. Tại sao việc theo dõi độ trong của nước (secchi disk) lại quan trọng trong quản lý ao nuôi thủy sản?
A. Đánh giá mức độ phát triển của tảo và ảnh hưởng đến ánh sáng xuyên qua
B. Xác định nồng độ oxy hòa tan
C. Đo lường lượng amoniac trong nước
D. Kiểm soát mật độ vi khuẩn gây bệnh
24. Theo quan điểm quản lý môi trường nuôi, yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ để ngăn ngừa sự phát triển của các mầm bệnh tiềm ẩn trong ao?
A. Chất lượng nước (pH, NH3, H2S, DO)
B. Mật độ thả nuôi
C. Chế độ cho ăn
D. Độ sâu của ao
25. Hiện tượng phú dưỡng trong ao nuôi thủy sản, thường dẫn đến sự suy giảm oxy hòa tan, chủ yếu là do sự tích tụ quá mức của loại dinh dưỡng nào?
A. Nitơ và Phốt pho
B. Kali và Lưu huỳnh
C. Canxi và Magie
D. Sắt và Mangan