Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

1. Yếu tố nào sau đây trong môi trường nước nuôi thủy sản có thể gây stress sinh lý cho tôm, cá khi dao động mạnh và đột ngột?

A. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ hoặc độ mặn.
B. Hàm lượng dinh dưỡng cao.
C. Độ pH ổn định.
D. Màu sắc nước xanh tự nhiên.

2. Việc kiểm soát độ kiềm trong ao nuôi nước lợ có ý nghĩa quan trọng đối với quá trình sinh trưởng của thủy sản chủ yếu là do:

A. Độ kiềm tham gia vào quá trình tạo vỏ và điều hòa áp suất thẩm thấu của tôm, cá.
B. Độ kiềm cao giúp diệt khuẩn hiệu quả trong nước.
C. Độ kiềm ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bắt mồi của thủy sản.
D. Độ kiềm quyết định màu sắc của nước ao.

3. Trong nuôi thủy sản, việc sử dụng vôi bột (CaCO3) để xử lý ao có tác dụng chính là gì?

A. Nâng độ pH, khử chua, giảm độc tính của kim loại nặng và tăng cường độ kiềm.
B. Giảm hàm lượng oxy hòa tan.
C. Tăng cường sự phát triển của tảo.
D. Diệt sạch mọi loại vi sinh vật.

4. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của môi trường nuôi thủy sản nước lợ?

A. Nồng độ oxy hòa tan thường dao động lớn.
B. Độ mặn có thể thay đổi theo thủy triều và mùa.
C. Thường có sự hiện diện của các loài sinh vật nước ngọt và nước mặn.
D. Hàm lượng dinh dưỡng thấp do pha loãng với nước ngọt.

5. Trong các yếu tố môi trường nuôi thủy sản, yếu tố nào có ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng nhất đến hô hấp của hầu hết các loài thủy sản?

A. Oxy hòa tan (DO).
B. Độ pH.
C. Nhiệt độ nước.
D. Độ đục.

6. Yếu tố môi trường nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của vi sinh vật trong ao nuôi thủy sản?

A. Ánh sáng mặt trời.
B. Oxy hòa tan.
C. Nhiệt độ.
D. Độ pH.

7. Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có hiện tượng nước ao chuyển sang màu xanh đục do sự phát triển quá mức của một loại vi khuẩn lam. Hiện tượng này cho thấy điều gì về môi trường nuôi?

A. Hàm lượng dinh dưỡng (đặc biệt là photpho và nitơ) trong nước cao, thúc đẩy sự phát triển của tảo và vi khuẩn.
B. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước quá thấp.
C. Độ mặn của nước quá cao.
D. Nước ao bị nhiễm phèn.

8. Trong kỹ thuật nuôi thủy sản sử dụng biofloc, vai trò chính của việc tạo ra các hạt biofloc là gì?

A. Chuyển hóa các chất thải hòa tan (Nitơ) thành protein, cung cấp thêm nguồn thức ăn cho thủy sản.
B. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.
C. Giảm độ pH của nước.
D. Diệt khuẩn gây bệnh.

9. Tại sao việc kiểm soát khí độc NH3 (amoniac) là cực kỳ quan trọng trong các hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn hoặc thâm canh?

A. Amoniac ở nồng độ cao gây độc cho mang và ảnh hưởng đến quá trình hô hấp, có thể gây chết cá.
B. Amoniac làm tăng độ pH của nước.
C. Amoniac là nguyên nhân chính gây bệnh đốm trắng ở tôm.
D. Amoniac làm nước có màu đen.

10. Trong một hệ thống nuôi thủy sản bền vững, việc quản lý chất thải rắn (phân, thức ăn thừa) có vai trò gì?

A. Giảm thiểu ô nhiễm nước, ngăn ngừa tích tụ khí độc và mầm bệnh.
B. Tăng cường sự phát triển của tảo có lợi.
C. Cải thiện màu sắc của nước ao.
D. Giảm chi phí xử lý nước thải.

11. Trong nuôi thủy sản nước ngọt, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tương tác giữa sinh vật nuôi và môi trường nước, có thể dẫn đến suy thoái chất lượng nước nếu không được quản lý tốt?

A. Sự tích tụ chất thải hữu cơ (phân, thức ăn thừa) làm tăng hàm lượng BOD và COD.
B. Sự phát triển của hệ thực vật thủy sinh (rong, rêu) trong ao nuôi.
C. Nhiệt độ nước thay đổi theo mùa.
D. Độ pH của nước dao động nhẹ trong ngày.

12. Yếu tố nào sau đây trong môi trường nước nuôi thủy sản có thể gây ra hiện tượng "nước nở hoa" (algal bloom) và tiềm ẩn nguy cơ gây ngộ độc cho thủy sản?

A. Sự gia tăng đột ngột nồng độ dinh dưỡng (Nitơ, Photpho) trong nước.
B. Nhiệt độ nước quá thấp.
C. Độ pH quá thấp.
D. Thiếu oxy hòa tan.

13. Việc lựa chọn giống thủy sản phù hợp với điều kiện môi trường của vùng nuôi là nguyên tắc cơ bản nhất trong công tác giống, điều này nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo giống có khả năng sinh trưởng, phát triển tốt và chống chịu được các điều kiện bất lợi của môi trường.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của giống với các loài thủy sản khác trong ao.
C. Giảm thiểu lượng thức ăn cần cung cấp cho ao nuôi.
D. Tạo ra các giống thủy sản có màu sắc đẹp mắt.

14. Trong nuôi thủy sản nước mặn, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sức khỏe cho các loài nhạy cảm với sự biến động của môi trường?

A. Độ mặn.
B. Độ trong của nước.
C. Nồng độ dinh dưỡng.
D. Tốc độ dòng chảy.

15. Trong nuôi thủy sản nước lợ, sự thay đổi độ mặn của nước ảnh hưởng đến thủy sản chủ yếu thông qua cơ chế nào?

A. Điều hòa áp suất thẩm thấu của các tế bào và dịch cơ thể.
B. Cung cấp oxy cho quá trình hô hấp.
C. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn.
D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

16. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng công nghiệp, tại sao việc duy trì đáy ao khô ráo và sạch sẽ trước khi thả giống lại quan trọng?

A. Loại bỏ mầm bệnh tồn dư từ vụ nuôi trước, giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ oxy của đáy ao.
C. Giúp ao giữ nước tốt hơn.
D. Kích thích sự phát triển của các vi sinh vật có lợi.

17. Trong nuôi thủy sản, hiện tượng "nước đen" thường xuất hiện khi nào và nguyên nhân chủ yếu là gì?

A. Xảy ra khi hàm lượng chất hữu cơ và vi sinh vật kỵ khí trong nước tăng cao, phân hủy tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S).
B. Do sự phát triển quá mức của tảo lục.
C. Khi nước ao bị nhiễm mặn nặng.
D. Do thiếu hụt oxy hòa tan.

18. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tương tác giữa sinh vật nuôi và môi trường nước, có thể dẫn đến bùng phát dịch bệnh nếu không được kiểm soát?

A. Mật độ thả nuôi quá cao làm tăng sự tiếp xúc và lây lan mầm bệnh.
B. Nước ao có màu xanh.
C. Nhiệt độ nước ổn định.
D. Độ đục thấp.

19. Tại sao việc xác định và kiểm soát mật độ thả nuôi là một phần quan trọng của quản lý môi trường nuôi thủy sản?

A. Mật độ thả nuôi cao làm tăng lượng chất thải, giảm oxy hòa tan và tăng nguy cơ dịch bệnh.
B. Mật độ thả nuôi cao giúp tăng tốc độ sinh trưởng của thủy sản.
C. Mật độ thả nuôi cao làm giảm chi phí sản xuất.
D. Mật độ thả nuôi cao giúp nước ao trong hơn.

20. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc quyết định sự thành bại của một vụ nuôi thủy sản thâm canh, xét trên phương diện môi trường nuôi?

A. Sự ổn định của các chỉ tiêu chất lượng nước, đảm bảo các yếu tố lý hóa và sinh học phù hợp với loài nuôi.
B. Quy mô diện tích ao nuôi lớn, cho phép mật độ thả nuôi cao.
C. Việc sử dụng thức ăn công nghiệp với hàm lượng dinh dưỡng cao.
D. Trình độ kỹ thuật của người nuôi, bất kể điều kiện môi trường.

21. Yếu tố nào sau đây không được coi là một thành phần chính của môi trường nuôi thủy sản nước ngọt?

A. Độ mặn.
B. Oxy hòa tan.
C. Nhiệt độ.
D. Độ pH.

22. Khi quan sát thấy đáy ao nuôi có lớp bùn đen dày, bốc mùi hôi, điều này thường phản ánh tình trạng nào của môi trường nước?

A. Sự tích tụ quá mức chất hữu cơ và hoạt động phân hủy yếm khí.
B. Nước ao có hàm lượng oxy hòa tan cao.
C. Đáy ao có nhiều vi sinh vật có lợi.
D. Hàm lượng khoáng chất trong bùn cao.

23. Trong nuôi cá nước ngọt, việc sử dụng quạt nước hoặc sục khí có vai trò chính là gì đối với môi trường nước?

A. Tăng cường oxy hòa tan trong nước, giảm thiểu hiện tượng thiếu oxy.
B. Làm giảm nhiệt độ nước trong những ngày nắng nóng.
C. Loại bỏ khí độc NH3 và H2S ra khỏi nước.
D. Tăng cường sự phân hủy của chất hữu cơ.

24. Trong nuôi trồng thủy sản, khái niệm "tải lượng ô nhiễm" (loading rate) liên quan đến yếu tố nào?

A. Lượng chất thải (hữu cơ, dinh dưỡng) mà một đơn vị diện tích hoặc thể tích nước phải tiếp nhận.
B. Mật độ thả nuôi tối đa cho phép.
C. Tốc độ dòng chảy của nước trong ao.
D. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước.

25. Việc lựa chọn địa điểm xây dựng ao nuôi thủy sản nước lợ cần ưu tiên các yếu tố nào để đảm bảo nguồn nước đầu vào phù hợp?

A. Gần nguồn nước ngọt để có thể điều chỉnh độ mặn và gần nguồn nước biển để bổ sung.
B. Xa khu dân cư để tránh ô nhiễm.
C. Có địa hình bằng phẳng, dễ thoát nước.
D. Nằm ở vùng đất có tầng đất sét dày để giữ nước tốt.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây trong môi trường nước nuôi thủy sản có thể gây stress sinh lý cho tôm, cá khi dao động mạnh và đột ngột?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

2. Việc kiểm soát độ kiềm trong ao nuôi nước lợ có ý nghĩa quan trọng đối với quá trình sinh trưởng của thủy sản chủ yếu là do:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

3. Trong nuôi thủy sản, việc sử dụng vôi bột (CaCO3) để xử lý ao có tác dụng chính là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của môi trường nuôi thủy sản nước lợ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

5. Trong các yếu tố môi trường nuôi thủy sản, yếu tố nào có ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng nhất đến hô hấp của hầu hết các loài thủy sản?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố môi trường nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của vi sinh vật trong ao nuôi thủy sản?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

7. Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có hiện tượng nước ao chuyển sang màu xanh đục do sự phát triển quá mức của một loại vi khuẩn lam. Hiện tượng này cho thấy điều gì về môi trường nuôi?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

8. Trong kỹ thuật nuôi thủy sản sử dụng biofloc, vai trò chính của việc tạo ra các hạt biofloc là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao việc kiểm soát khí độc NH3 (amoniac) là cực kỳ quan trọng trong các hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn hoặc thâm canh?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

10. Trong một hệ thống nuôi thủy sản bền vững, việc quản lý chất thải rắn (phân, thức ăn thừa) có vai trò gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

11. Trong nuôi thủy sản nước ngọt, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tương tác giữa sinh vật nuôi và môi trường nước, có thể dẫn đến suy thoái chất lượng nước nếu không được quản lý tốt?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây trong môi trường nước nuôi thủy sản có thể gây ra hiện tượng nước nở hoa (algal bloom) và tiềm ẩn nguy cơ gây ngộ độc cho thủy sản?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

13. Việc lựa chọn giống thủy sản phù hợp với điều kiện môi trường của vùng nuôi là nguyên tắc cơ bản nhất trong công tác giống, điều này nhằm mục đích gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

14. Trong nuôi thủy sản nước mặn, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sức khỏe cho các loài nhạy cảm với sự biến động của môi trường?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

15. Trong nuôi thủy sản nước lợ, sự thay đổi độ mặn của nước ảnh hưởng đến thủy sản chủ yếu thông qua cơ chế nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

16. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng công nghiệp, tại sao việc duy trì đáy ao khô ráo và sạch sẽ trước khi thả giống lại quan trọng?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

17. Trong nuôi thủy sản, hiện tượng nước đen thường xuất hiện khi nào và nguyên nhân chủ yếu là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tương tác giữa sinh vật nuôi và môi trường nước, có thể dẫn đến bùng phát dịch bệnh nếu không được kiểm soát?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao việc xác định và kiểm soát mật độ thả nuôi là một phần quan trọng của quản lý môi trường nuôi thủy sản?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc quyết định sự thành bại của một vụ nuôi thủy sản thâm canh, xét trên phương diện môi trường nuôi?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây không được coi là một thành phần chính của môi trường nuôi thủy sản nước ngọt?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

22. Khi quan sát thấy đáy ao nuôi có lớp bùn đen dày, bốc mùi hôi, điều này thường phản ánh tình trạng nào của môi trường nước?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

23. Trong nuôi cá nước ngọt, việc sử dụng quạt nước hoặc sục khí có vai trò chính là gì đối với môi trường nước?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

24. Trong nuôi trồng thủy sản, khái niệm tải lượng ô nhiễm (loading rate) liên quan đến yếu tố nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Kết nối bài 10: Giới thiệu về môi trường nuôi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

25. Việc lựa chọn địa điểm xây dựng ao nuôi thủy sản nước lợ cần ưu tiên các yếu tố nào để đảm bảo nguồn nước đầu vào phù hợp?