Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 2: Đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp
1. Sản xuất lâm nghiệp đóng góp vào nền kinh tế quốc dân như thế nào?
A. Chỉ cung cấp nguyên liệu thô cho công nghiệp.
B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ, giấy, tạo việc làm và xuất khẩu.
C. Không có đóng góp đáng kể vào GDP.
D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
2. Đâu là yếu tố kinh tế quan trọng nhất ảnh hưởng đến quy mô và tốc độ phát triển của sản xuất lâm nghiệp?
A. Nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm từ rừng.
B. Khả năng đầu tư vốn và thị trường tiêu thụ sản phẩm.
C. Chính sách thuế đối với doanh nghiệp lâm nghiệp.
D. Sự cạnh tranh từ các ngành sản xuất khác.
3. Câu nói "rừng vàng, bạc" phản ánh điều gì về giá trị của sản xuất lâm nghiệp?
A. Rừng chỉ có giá trị về mặt cảnh quan.
B. Rừng cung cấp nguồn tài nguyên kinh tế vô giá.
C. Rừng chỉ có giá trị bảo vệ môi trường.
D. Rừng cần được bảo vệ nhưng không có giá trị kinh tế trực tiếp.
4. Đâu là xu hướng phát triển quan trọng của sản xuất lâm nghiệp hiện đại?
A. Giảm thiểu việc ứng dụng công nghệ cao.
B. Tăng cường đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, phát triển lâm nghiệp bền vững.
C. Tập trung vào khai thác gỗ với quy mô lớn.
D. Bỏ qua các vấn đề về môi trường.
5. Sản phẩm của ngành lâm nghiệp bao gồm những gì?
A. Chỉ gỗ và các sản phẩm từ gỗ.
B. Gỗ, lâm sản ngoài gỗ, và các dịch vụ hệ sinh thái.
C. Chỉ các loại cây lương thực.
D. Các loại hải sản.
6. Đâu là đặc trưng cơ bản nhất của sản xuất lâm nghiệp, phân biệt nó với các ngành sản xuất nông nghiệp khác?
A. Chu kỳ sinh trưởng dài và chịu ảnh hưởng lớn của yếu tố tự nhiên.
B. Sử dụng nhiều lao động thủ công trong quá trình sản xuất.
C. Sản phẩm chủ yếu là lương thực, thực phẩm.
D. Khả năng thay đổi giống cây trồng và vật nuôi linh hoạt.
7. Trong sản xuất lâm nghiệp, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến năng suất và chất lượng rừng trồng?
A. Trình độ cơ giới hóa.
B. Chất lượng cây giống và kỹ thuật canh tác.
C. Giá cả thị trường của sản phẩm lâm nghiệp.
D. Nguồn vốn đầu tư ban đầu.
8. Vai trò của rừng đối với việc phòng chống thiên tai là gì?
A. Làm tăng cường nguy cơ lũ lụt.
B. Giúp điều hòa dòng chảy, giảm xói mòn đất và chắn gió.
C. Không có vai trò gì trong việc phòng chống thiên tai.
D. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan.
9. Yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc bảo vệ rừng khỏi các mối đe dọa như cháy rừng và sâu bệnh?
A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu.
B. Nâng cao ý thức cộng đồng và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, phát hiện sớm.
C. Chỉ tập trung vào công tác chữa cháy khi xảy ra.
D. Chỉ dựa vào lực lượng kiểm lâm.
10. Việc chứng nhận rừng bền vững (ví dụ: FSC) có ý nghĩa gì đối với sản xuất lâm nghiệp?
A. Giúp bán sản phẩm với giá cao hơn trên thị trường quốc tế.
B. Đảm bảo sản phẩm đến từ rừng được quản lý có trách nhiệm.
C. Tăng cường khai thác rừng để đáp ứng nhu cầu thị trường.
D. Chỉ là một hình thức quảng cáo không có giá trị thực tế.
11. Yếu tố nào quyết định đến giá trị kinh tế của gỗ rừng trồng?
A. Chỉ số lượng cây trong rừng.
B. Loài cây, tuổi rừng, chất lượng gỗ và kỹ thuật khai thác.
C. Chỉ vị trí địa lý của rừng.
D. Số lượng người làm công.
12. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính "sản xuất", "tự nhiên" và "xã hội" trong sản xuất lâm nghiệp?
A. Việc trồng cây, chăm sóc cây (sản xuất), sự phụ thuộc vào đất, nước, khí hậu (tự nhiên), và vai trò cung cấp sinh kế, bảo vệ môi trường (xã hội).
B. Chỉ việc khai thác gỗ để bán.
C. Việc bảo vệ rừng khỏi cháy.
D. Chỉ việc trồng các loại cây cảnh.
13. Đặc điểm nào của sản xuất lâm nghiệp liên quan đến việc sử dụng đất?
A. Yêu cầu diện tích đất canh tác nhỏ.
B. Sử dụng đất trong thời gian dài và ít thay đổi mục đích sử dụng.
C. Có thể luân canh cây trồng hàng năm trên cùng một diện tích.
D. Đất trồng rừng không cần nhiều dinh dưỡng.
14. Sản xuất lâm nghiệp có mối quan hệ mật thiết với môi trường như thế nào?
A. Chỉ đóng góp vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do sử dụng hóa chất.
C. Góp phần bảo vệ môi trường, điều hòa khí hậu và chống xói mòn đất.
D. Hoàn toàn không liên quan đến các yếu tố môi trường.
15. Lâm nghiệp có vai trò gì trong việc giảm phát thải khí nhà kính?
A. Chỉ góp phần vào việc phát thải.
B. Hấp thụ CO2 qua quá trình quang hợp, lưu trữ carbon trong sinh khối.
C. Tăng cường phát thải CO2 do quá trình chặt hạ cây.
D. Không có vai trò gì trong chu trình carbon.
16. Mục tiêu chính của việc phát triển sản xuất lâm nghiệp bền vững là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Khai thác triệt để mọi nguồn tài nguyên rừng.
C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Chỉ tập trung vào việc trồng rừng nguyên liệu.
17. Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp thể hiện sự khác biệt rõ nét so với sản xuất công nghiệp chế tạo?
A. Sử dụng nhiều máy móc hiện đại.
B. Sản phẩm được tạo ra trong thời gian ngắn.
C. Phụ thuộc vào quá trình sinh trưởng tự nhiên và thời gian dài.
D. Dễ dàng thay đổi quy trình sản xuất.
18. Vai trò của công nghệ trong sản xuất lâm nghiệp hiện đại là gì?
A. Chỉ hỗ trợ công tác khai thác gỗ.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý, canh tác và chế biến.
C. Làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích.
D. Không có vai trò đáng kể.
19. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất lâm nghiệp, yếu tố nào mang tính quyết định nhất đối với sự thành bại của một dự án trồng rừng?
A. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
B. Khả năng tiếp thị sản phẩm.
C. Chất lượng cây giống và kỹ thuật canh tác.
D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng cơ bản của sản xuất lâm nghiệp?
A. Thời gian sinh trưởng kéo dài.
B. Sản phẩm có tính đa dạng cao.
C. Khả năng thích ứng nhanh với biến đổi thị trường.
D. Phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
21. Đâu là một thách thức lớn đối với sản xuất lâm nghiệp ở Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Diện tích rừng trồng đang bị thu hẹp nhanh chóng.
C. Biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Giá cả sản phẩm lâm nghiệp luôn ổn định.
22. Đặc trưng nào của sản xuất lâm nghiệp khiến nó dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu?
A. Chu kỳ sinh trưởng ngắn.
B. Ít phụ thuộc vào nước.
C. Thời gian sinh trưởng dài và sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
D. Khả năng chống chịu sâu bệnh cao.
23. Đâu là hậu quả của việc khai thác rừng không bền vững?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
C. Suy thoái môi trường, xói mòn đất, lũ lụt và mất đa dạng sinh học.
D. Tăng cường khả năng giữ nước của đất.
24. Việc tái sinh rừng sau khai thác có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Làm giảm diện tích rừng.
B. Đảm bảo nguồn cung lâm sản liên tục và bảo vệ môi trường.
C. Chỉ là một thủ tục hành chính.
D. Không cần thiết vì có thể trồng rừng mới hoàn toàn.
25. Tại sao sản xuất lâm nghiệp lại có tính mùa vụ không rõ rệt bằng sản xuất nông nghiệp trồng lúa?
A. Vì cây lâm nghiệp không cần chăm sóc.
B. Vì chu kỳ sinh trưởng dài và các hoạt động có thể diễn ra quanh năm, không phụ thuộc vào một vụ mùa cụ thể.
C. Vì thời tiết không ảnh hưởng đến cây lâm nghiệp.
D. Vì sản xuất lâm nghiệp hoàn toàn tự động.