Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

1. Yêu cầu về quản lý sức khỏe con người trong quá trình sản xuất thủy sản theo VietGAP là gì?

A. Người lao động phải có sức khỏe tốt, không mắc các bệnh truyền nhiễm có thể lây sang sản phẩm.
B. Chỉ cần khám sức khỏe định kỳ.
C. Không cần kiểm tra sức khỏe nếu không có triệu chứng rõ ràng.
D. Sức khỏe người lao động không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

2. Việc kiểm soát dịch bệnh theo VietGAP khuyến khích áp dụng các biện pháp nào là chủ yếu?

A. Biện pháp vệ sinh phòng bệnh, sử dụng chế phẩm sinh học, cải thiện môi trường nuôi, và chỉ sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết.
B. Chỉ tập trung vào việc mua các loại thuốc kháng sinh mạnh.
C. Tăng cường thay nước liên tục không kiểm soát.
D. Cho phép sử dụng các loại thuốc không rõ nguồn gốc nếu thấy hiệu quả.

3. Trong quy trình VietGAP, vai trò của việc kiểm tra định kỳ các chỉ tiêu môi trường trong ao nuôi là gì?

A. Giúp phát hiện sớm các biến đổi bất thường của môi trường, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời, tránh gây sốc hoặc chết thủy sản.
B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của chứng nhận VietGAP.
C. Không cần thiết nếu môi trường ao nuôi ổn định.
D. Tốn kém và không mang lại lợi ích thực tế.

4. Trong quy trình nuôi theo VietGAP, việc sử dụng thuốc thú y cần tuân thủ nguyên tắc nào?

A. Chỉ sử dụng thuốc đã được cơ quan có thẩm quyền cho phép lưu hành tại Việt Nam, tuân thủ liều lượng, cách dùng và thời gian ngừng thuốc theo quy định.
B. Được phép sử dụng các loại thuốc nhập khẩu không rõ nguồn gốc nếu hiệu quả cao.
C. Tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc để tăng hiệu quả nhanh chóng.
D. Không cần ghi chép lại việc sử dụng thuốc.

5. Theo tiêu chuẩn VietGAP cho hoạt động nuôi thủy sản, yêu cầu về quản lý chất lượng nước bao gồm những khía cạnh nào là cốt lõi nhất?

A. Kiểm soát chặt chẽ các chỉ tiêu vật lý, hóa học và sinh học của nước, đảm bảo phù hợp với loài thủy sản nuôi và không gây ô nhiễm môi trường.
B. Chỉ cần đảm bảo nước nuôi không có mùi lạ và màu sắc bất thường.
C. Tập trung vào việc thay nước định kỳ theo một lịch trình cố định mà không cần đo đạc các chỉ tiêu.
D. Chỉ quan tâm đến nguồn nước đầu vào, không cần giám sát chất lượng nước trong ao nuôi.

6. Yêu cầu về quản lý môi trường trong nuôi thủy sản theo VietGAP tập trung vào vấn đề gì?

A. Kiểm soát và xử lý chất thải rắn, nước thải, khí thải phát sinh từ hoạt động nuôi, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.
B. Chỉ cần không xả thải trực tiếp ra sông, hồ.
C. Tập trung vào việc làm đẹp cảnh quan khu vực nuôi.
D. Không cần quan tâm đến quản lý môi trường nếu không có quy định cụ thể.

7. Yêu cầu về an toàn lao động trong nuôi thủy sản theo VietGAP bao gồm những gì?

A. Người lao động được trang bị bảo hộ lao động phù hợp, được tập huấn về an toàn và biết cách xử lý các tình huống khẩn cấp.
B. Chỉ cần nhắc nhở người lao động cẩn thận.
C. Không cần trang bị bảo hộ nếu công việc nhẹ nhàng.
D. An toàn lao động không phải là ưu tiên của VietGAP.

8. Một trong những yêu cầu quan trọng của VietGAP trong việc sử dụng thức ăn cho thủy sản là gì?

A. Sử dụng thức ăn có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng dinh dưỡng, không chứa kháng sinh cấm và các chất độc hại.
B. Ưu tiên sử dụng thức ăn có giá thành rẻ nhất để giảm chi phí.
C. Cho thủy sản ăn theo định lượng tùy tiện, không dựa trên nhu cầu thực tế của chúng.
D. Chỉ cần thức ăn có màu sắc hấp dẫn là đủ tiêu chuẩn.

9. Trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP, việc kiểm soát các yếu tố vật lý của nước như nhiệt độ, độ pH, oxy hòa tan đóng vai trò gì?

A. Đảm bảo điều kiện môi trường tối ưu cho sự sinh trưởng, phát triển và sức khỏe của thủy sản, ngăn ngừa stress.
B. Chỉ là các thông số mang tính tham khảo.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thủy sản.
D. Chỉ cần kiểm soát khi có hiện tượng bất thường.

10. Theo VietGAP, việc ghi lại thông tin về các hoạt động trong ao nuôi, như cho ăn, xử lý nước, phòng bệnh, là bắt buộc để phục vụ mục đích gì?

A. Truy xuất nguồn gốc, quản lý chất lượng và đánh giá hiệu quả sản xuất, cũng như làm bằng chứng cho việc tuân thủ quy trình.
B. Chỉ để lưu trữ hồ sơ.
C. Không có ý nghĩa thực tiễn nếu không có sự cố xảy ra.
D. Để làm báo cáo cho cơ quan quản lý mà không sử dụng cho mục đích nội bộ.

11. Theo VietGAP, việc thu hoạch và sơ chế thủy sản cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng?

A. Thu hoạch đúng thời điểm, sơ chế trên bề mặt sạch, sử dụng dụng cụ vệ sinh, bảo quản đúng nhiệt độ và tránh làm dập nát sản phẩm.
B. Chỉ cần thu hoạch nhanh để bán.
C. Sơ chế ở bất kỳ đâu miễn là tiện lợi.
D. Không cần quan tâm đến việc làm dập nát sản phẩm.

12. Theo VietGAP, việc quản lý thức ăn thừa và chất thải trong ao nuôi nhằm mục đích gì?

A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước, ngăn ngừa phát sinh mầm bệnh và duy trì chất lượng nước ổn định.
B. Chỉ cần dọn sạch đáy ao trước khi thu hoạch.
C. Tập trung vào việc cung cấp thêm thức ăn để tăng trọng nhanh.
D. Không ảnh hưởng đến chất lượng nước nếu lượng nhỏ.

13. Việc quản lý sức khỏe thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP nhấn mạnh điều gì?

A. Phòng bệnh là chính, hạn chế sử dụng thuốc thú y, đặc biệt là kháng sinh, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và tuân thủ quy định về thời gian ngừng thuốc.
B. Chỉ cần tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin phổ biến.
C. Tập trung vào điều trị khi thủy sản đã phát bệnh nặng.
D. Cho phép sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để ngăn chặn dịch bệnh.

14. Theo VietGAP, điều kiện về giống thủy sản cần đáp ứng yêu cầu nào?

A. Sử dụng giống có nguồn gốc rõ ràng, có kiểm dịch, không mang mầm bệnh, có chất lượng tốt và phù hợp với điều kiện nuôi.
B. Chỉ cần mua giống từ những người bán quen.
C. Không cần quan tâm đến nguồn gốc giống, chỉ cần có số lượng đủ.
D. Ưu tiên giống có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất mà không xét đến các yếu tố khác.

15. Theo VietGAP, việc lựa chọn và sử dụng giống thủy sản cần dựa trên tiêu chí nào?

A. Giống khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm dịch, có năng suất cao và phù hợp với điều kiện sinh thái của vùng nuôi.
B. Ưu tiên giống có giá rẻ nhất trên thị trường.
C. Chỉ cần giống có kích thước lớn khi mua.
D. Không cần quan tâm đến nguồn gốc nếu giống có khả năng chống chịu tốt.

16. Theo quy định của VietGAP, việc lựa chọn địa điểm nuôi thủy sản cần xem xét những yếu tố nào?

A. Nguồn nước đảm bảo chất lượng, không bị ô nhiễm bởi hóa chất công nghiệp hoặc nông nghiệp, xa khu vực dân cư đông đúc và nguồn gây ô nhiễm.
B. Ưu tiên những nơi có giá thuê đất rẻ nhất.
C. Chỉ cần gần nguồn điện và đường giao thông.
D. Không cần quan tâm đến nguồn nước nếu có hệ thống xử lý riêng.

17. Theo VietGAP, truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản nuôi cần đảm bảo thông tin gì?

A. Ghi chép đầy đủ thông tin về lô giống, thức ăn, thuốc thú y, môi trường ao nuôi, thời gian nuôi và các yếu tố liên quan khác.
B. Chỉ cần ghi lại ngày thả giống và ngày thu hoạch.
C. Thông tin về người nuôi là đủ để truy xuất.
D. Ghi chép tùy tiện, chỉ khi có yêu cầu kiểm tra.

18. Yêu cầu về quản lý vật tư nông nghiệp (bao gồm phân bón, thuốc bảo vệ thực vật nếu có liên quan đến vùng nuôi) trong VietGAP là gì?

A. Sử dụng có trách nhiệm, có nguồn gốc rõ ràng, bảo quản an toàn và xử lý bao bì đúng quy định, tránh tồn dư trong môi trường nuôi.
B. Ưu tiên sử dụng các loại thuốc có độc tính cao để diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng.
C. Không cần quan tâm đến nguồn gốc hoặc cách xử lý bao bì.
D. Cho phép sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào để cải tạo ao.

19. Yêu cầu về việc quản lý và sử dụng thuốc thú y trong VietGAP nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng bằng cách loại bỏ các tồn dư kháng sinh và hóa chất độc hại trong sản phẩm.
B. Chỉ để tăng tốc độ phát triển của thủy sản.
C. Cho phép sử dụng thuốc có thời gian ngừng ngắn hơn quy định.
D. Không cần quan tâm đến tồn dư thuốc trong sản phẩm cuối cùng.

20. Yêu cầu về cơ sở vật chất trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP bao gồm những gì?

A. Có khu vực riêng biệt cho việc sản xuất, sơ chế, bảo quản, xử lý chất thải và đảm bảo vệ sinh môi trường.
B. Chỉ cần có ao nuôi và đủ nước.
C. Các khu vực sản xuất và sinh hoạt có thể chung nhau.
D. Không cần quan tâm đến việc xử lý chất thải nếu chỉ nuôi quy mô nhỏ.

21. Theo VietGAP, việc sử dụng chế phẩm sinh học trong nuôi thủy sản có vai trò gì?

A. Giúp cải thiện chất lượng nước, phân hủy chất hữu cơ, và tăng cường sức đề kháng cho thủy sản, góp phần giảm sử dụng hóa chất.
B. Chỉ có tác dụng làm nước có màu xanh đẹp.
C. Là bắt buộc phải sử dụng thay cho thức ăn.
D. Không có tác dụng gì đáng kể.

22. Trong VietGAP, yêu cầu về quản lý ao nuôi bao gồm việc kiểm tra và duy trì các yếu tố nào?

A. Độ sâu, hệ thống cấp thoát nước, bờ ao, đáy ao, đảm bảo không có vật lạ hoặc nguồn gây ô nhiễm tiềm ẩn.
B. Chỉ cần đảm bảo ao không bị cạn nước.
C. Tập trung vào việc trang trí ao cho đẹp mắt.
D. Không cần kiểm tra thường xuyên nếu ao được xây dựng kiên cố.

23. Việc ghi chép nhật ký sản xuất theo VietGAP có vai trò gì quan trọng nhất?

A. Là bằng chứng cho việc tuân thủ quy trình, phục vụ cho việc truy xuất nguồn gốc và đánh giá hiệu quả sản xuất.
B. Chỉ để đối phó với các đợt thanh tra.
C. Là tài liệu tham khảo cho những người nuôi khác.
D. Không có vai trò thực tế, chỉ mang tính hình thức.

24. Mục tiêu chính của việc áp dụng quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

A. Nâng cao chất lượng và an toàn của sản phẩm thủy sản, bảo vệ môi trường và sức khỏe người sản xuất, tiêu dùng.
B. Chỉ nhằm mục đích xuất khẩu sang các thị trường khó tính.
C. Tăng năng suất nuôi bằng mọi giá.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách cắt giảm các quy trình kiểm soát.

25. Yêu cầu về việc xử lý chất thải và phế liệu trong khu vực nuôi thủy sản theo VietGAP tập trung vào nguyên tắc nào?

A. Phân loại, thu gom và xử lý theo quy định, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và ngăn ngừa lây lan dịch bệnh.
B. Chỉ cần đổ ra khu vực xa ao nuôi.
C. Tái sử dụng tất cả các loại chất thải mà không qua xử lý.
D. Không cần quan tâm đến việc xử lý chất thải nếu chúng phân hủy tự nhiên.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

1. Yêu cầu về quản lý sức khỏe con người trong quá trình sản xuất thủy sản theo VietGAP là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

2. Việc kiểm soát dịch bệnh theo VietGAP khuyến khích áp dụng các biện pháp nào là chủ yếu?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quy trình VietGAP, vai trò của việc kiểm tra định kỳ các chỉ tiêu môi trường trong ao nuôi là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quy trình nuôi theo VietGAP, việc sử dụng thuốc thú y cần tuân thủ nguyên tắc nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

5. Theo tiêu chuẩn VietGAP cho hoạt động nuôi thủy sản, yêu cầu về quản lý chất lượng nước bao gồm những khía cạnh nào là cốt lõi nhất?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

6. Yêu cầu về quản lý môi trường trong nuôi thủy sản theo VietGAP tập trung vào vấn đề gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

7. Yêu cầu về an toàn lao động trong nuôi thủy sản theo VietGAP bao gồm những gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

8. Một trong những yêu cầu quan trọng của VietGAP trong việc sử dụng thức ăn cho thủy sản là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP, việc kiểm soát các yếu tố vật lý của nước như nhiệt độ, độ pH, oxy hòa tan đóng vai trò gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

10. Theo VietGAP, việc ghi lại thông tin về các hoạt động trong ao nuôi, như cho ăn, xử lý nước, phòng bệnh, là bắt buộc để phục vụ mục đích gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

11. Theo VietGAP, việc thu hoạch và sơ chế thủy sản cần tuân thủ những nguyên tắc nào để đảm bảo chất lượng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

12. Theo VietGAP, việc quản lý thức ăn thừa và chất thải trong ao nuôi nhằm mục đích gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

13. Việc quản lý sức khỏe thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP nhấn mạnh điều gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

14. Theo VietGAP, điều kiện về giống thủy sản cần đáp ứng yêu cầu nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

15. Theo VietGAP, việc lựa chọn và sử dụng giống thủy sản cần dựa trên tiêu chí nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

16. Theo quy định của VietGAP, việc lựa chọn địa điểm nuôi thủy sản cần xem xét những yếu tố nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

17. Theo VietGAP, truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản nuôi cần đảm bảo thông tin gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

18. Yêu cầu về quản lý vật tư nông nghiệp (bao gồm phân bón, thuốc bảo vệ thực vật nếu có liên quan đến vùng nuôi) trong VietGAP là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

19. Yêu cầu về việc quản lý và sử dụng thuốc thú y trong VietGAP nhằm mục đích gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

20. Yêu cầu về cơ sở vật chất trong quy trình nuôi thủy sản theo VietGAP bao gồm những gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

21. Theo VietGAP, việc sử dụng chế phẩm sinh học trong nuôi thủy sản có vai trò gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

22. Trong VietGAP, yêu cầu về quản lý ao nuôi bao gồm việc kiểm tra và duy trì các yếu tố nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

23. Việc ghi chép nhật ký sản xuất theo VietGAP có vai trò gì quan trọng nhất?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

24. Mục tiêu chính của việc áp dụng quy trình nuôi thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 19: Quy trình nuôi thủy sản theo tiếu chuẩn VietGAP

Tags: Bộ đề 1

25. Yêu cầu về việc xử lý chất thải và phế liệu trong khu vực nuôi thủy sản theo VietGAP tập trung vào nguyên tắc nào?