Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 16: Thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản
1. Chất xơ (fiber) trong thức ăn thủy sản có vai trò gì?
A. Cung cấp năng lượng chính
B. Hỗ trợ hoạt động tiêu hóa và bài tiết
C. Là thành phần cấu tạo cơ bắp
D. Cung cấp các vitamin tan trong dầu
2. Tại sao vitamin E thường được kết hợp với Selen trong thức ăn thủy sản?
A. Để tăng cường hấp thu vitamin D
B. Do cả hai đều là chất chống oxy hóa mạnh, có tác dụng cộng hưởng
C. Để cải thiện màu sắc của thịt cá
D. Giúp ổn định cấu trúc carbohydrate
3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ lệ tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng từ thức ăn của thủy sản?
A. Màu sắc của ao nuôi
B. Tuổi và giai đoạn sinh trưởng của thủy sản
C. Kích thước của thức ăn
D. Độ sâu của tầng nước
4. Khi lựa chọn nguồn protein cho thức ăn thủy sản, yếu tố nào cần được xem xét để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả kinh tế?
A. Màu sắc của nguyên liệu
B. Độ khả dụng sinh học và chi phí
C. Khả năng tạo mùi hấp dẫn
D. Thời gian thu hoạch nguyên liệu
5. Nhu cầu về các axit amin thiết yếu đối với thủy sản thường cao hơn ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn ngủ đông
B. Giai đoạn sinh sản
C. Giai đoạn sinh trưởng nhanh
D. Giai đoạn trưởng thành
6. Vai trò của chất khoáng vi lượng Kẽm (Zn) đối với thủy sản là gì?
A. Tham gia cấu tạo enzyme và hormone
B. Cần thiết cho quá trình tạo máu
C. Hỗ trợ chức năng thần kinh
D. Tăng cường khả năng chịu mặn
7. Trong các nguồn carbohydrate phổ biến, loại nào thường được sử dụng làm chất kết dính (binder) trong sản xuất viên thức ăn ép đùn cho thủy sản?
A. Đường mía
B. Tinh bột (Starch)
C. Cellulose
D. Chất xơ hòa tan
8. Tại sao các loại vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) cần được bổ sung dưới dạng tiền chất hoặc ổn định hơn trong thức ăn thủy sản?
A. Để chúng hòa tan tốt hơn trong nước
B. Do chúng dễ bị phân hủy bởi nhiệt và oxy trong quá trình chế biến, bảo quản
C. Để tăng cường vị ngon của thức ăn
D. Vì chúng chỉ cần thiết với liều lượng rất nhỏ
9. Tầm quan trọng của vitamin A đối với thủy sản là gì?
A. Cần thiết cho quá trình đông máu
B. Hỗ trợ hệ miễn dịch và thị lực
C. Tham gia vào chuyển hóa năng lượng
D. Cấu tạo nên màng tế bào
10. Trong các loại dầu cá, loại axit béo nào thường được coi là quan trọng nhất cho sức khỏe và sự phát triển của ấu trùng thủy sản?
A. Axit Oleic (Omega-9)
B. Axit Linoleic (Omega-6)
C. Axit Eicosapentaenoic (EPA, Omega-3)
D. Axit Stearic
11. Trong các loại carbohydrate dùng làm thức ăn cho thủy sản, loại nào thường có khả năng tiêu hóa và hấp thu kém nhất đối với nhiều loài?
A. Tinh bột (Starch)
B. Đường đơn (Monosaccharides)
C. Cellulose
D. Dextrin
12. Trong sản xuất thức ăn viên nổi (floating feed), chất nào thường được sử dụng để tạo độ nổi và cấu trúc xốp cho viên thức ăn?
A. Dầu thực vật
B. Bột cá
C. Tinh bột đã qua xử lý (như bột mì, bột bắp)
D. Vitamin tổng hợp
13. Khi đánh giá chất lượng protein trong thức ăn thủy sản, tiêu chí nào thường được ưu tiên sử dụng để phản ánh khả năng sử dụng của cơ thể?
A. Tỷ lệ protein thô (Crude Protein)
B. Chỉ số tiêu hóa protein (Protein Digestibility)
C. Hàm lượng axit amin thiết yếu
D. Tỷ lệ protein/năng lượng
14. Chức năng quan trọng nhất của protein trong thức ăn thủy sản là gì?
A. Cung cấp vitamin thiết yếu
B. Xây dựng và tái tạo mô, enzyme, hormone
C. Tăng cường khả năng hấp thụ khoáng chất
D. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
15. Vitamin D có vai trò chủ yếu nào trong cơ thể thủy sản?
A. Chống oxy hóa
B. Hỗ trợ chuyển hóa canxi và photpho
C. Tham gia vào quá trình tạo máu
D. Cần thiết cho chức năng thần kinh
16. Trong thức ăn thủy sản, khoáng chất nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành xương, vảy và duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu?
A. Sắt (Fe)
B. Kẽm (Zn)
C. Canxi (Ca) và Photpho (P)
D. Mangan (Mn)
17. Việc bổ sung enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho thủy sản nhằm mục đích gì?
A. Giảm lượng protein trong thức ăn
B. Tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng
C. Cải thiện màu sắc tự nhiên của thức ăn
D. Tăng thời gian bảo quản thức ăn
18. Chất khoáng nào có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy trong máu của thủy sản?
A. Kẽm (Zn)
B. Đồng (Cu)
C. Sắt (Fe)
D. Mangan (Mn)
19. Axit amin nào thường được xem là "axit amin giới hạn" trong nhiều loại thức ăn thủy sản, cần bổ sung để đảm bảo hiệu quả sử dụng protein?
A. Lysine
B. Methionine
C. Glycine
D. Alanine
20. Ảnh hưởng của việc thiếu hụt vitamin C (Ascorbic acid) đối với thủy sản là gì?
A. Giảm khả năng sinh sản
B. Gây bệnh còi xương
C. Suy giảm hệ miễn dịch, chậm lành vết thương
D. Rối loạn chuyển hóa lipid
21. Chất nào dưới đây được coi là nguồn cung cấp năng lượng dự trữ quan trọng nhất cho thủy sản trong điều kiện thiếu thức ăn?
A. Protein
B. Carbohydrate
C. Lipit (Chất béo)
D. Vitamin
22. Yếu tố nào sau đây là "chất kích thích tăng trưởng" tự nhiên trong thức ăn thủy sản, giúp cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn?
A. Gluxit
B. Lipit
C. Protein
D. Axít béo chuỗi ngắn (SCFA) và axit amin nhất định
23. Mục đích chính của việc bổ sung các nguyên tố vi lượng như Selen (Se) vào thức ăn thủy sản là gì?
A. Tăng màu sắc vỏ tôm
B. Tăng cường khả năng chống oxy hóa và miễn dịch
C. Thúc đẩy quá trình lột xác
D. Cải thiện độ cứng của vỏ
24. Trong thức ăn thủy sản, nhóm chất nào đóng vai trò chính cung cấp năng lượng cho hoạt động sống và sinh trưởng của tôm, cá?
A. Vitamin và khoáng
B. Protein và axit amin
C. Lipit (chất béo)
D. Gluxit (cacbohydrat)
25. Nhu cầu về axit béo không no (HUFA) ở cá biển phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Khả năng tổng hợp nội sinh của cá
B. Màu sắc của thức ăn
C. Kích thước của ao nuôi
D. Loại giống thủy sản nước ngọt