Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

1. Mục tiêu của việc tạo ra con giống thủy sản có nguồn gốc bố mẹ rõ ràng, có hồ sơ theo dõi là gì?

A. Tăng tính ngẫu nhiên trong sản xuất.
B. Đảm bảo tính minh bạch, truy xuất nguồn gốc và cơ sở khoa học cho việc cải tiến giống.
C. Giảm sự đa dạng di truyền.
D. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu.

2. Công nghệ sinh học nào giúp tạo ra các dòng thủy sản có khả năng sản xuất các protein có giá trị y tế hoặc công nghiệp?

A. Lai tạo giống truyền thống.
B. Công nghệ gen (Genetic engineering) hay sinh vật biến đổi gen (GMO).
C. Cấy ghép nội tạng.
D. Nuôi cấy vi sinh vật.

3. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây được sử dụng phổ biến để chọn tạo ra con giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng nhanh?

A. Sử dụng kháng sinh để tăng cường sức khỏe.
B. Kỹ thuật gây đột biến gen bằng hóa chất.
C. Chọn lọc giống dựa trên chỉ thị phân tử (Marker-Assisted Selection - MAS).
D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.

4. Vai trò của con giống trong nuôi trồng thủy sản hiện đại được ví như:

A. Nguyên liệu phụ trợ.
B. Yếu tố quyết định năng suất và chất lượng.
C. Chỉ là một khâu trung gian.
D. Yếu tố ảnh hưởng nhỏ.

5. Trong nhân giống thủy sản, việc sử dụng con giống có nguồn gốc từ các trại giống uy tín có ý nghĩa gì đối với việc kiểm soát dịch bệnh?

A. Tăng khả năng lây lan dịch bệnh.
B. Giảm nguy cơ mang mầm bệnh từ nơi sản xuất sang ao nuôi của người dân.
C. Không ảnh hưởng đến vấn đề dịch bệnh.
D. Yêu cầu sử dụng nhiều thuốc kháng sinh hơn.

6. Kỹ thuật nào sau đây giúp tạo ra con giống thủy sản có khả năng chống chịu tốt hơn với sự thay đổi độ mặn của môi trường nước?

A. Sử dụng thức ăn công nghiệp.
B. Chọn lọc và nhân giống các cá thể có khả năng chịu mặn cao.
C. Thay đổi pH của nước nuôi.
D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.

7. Kỹ thuật nào giúp tạo ra các dòng thủy sản có khả năng kháng một loại virus cụ thể?

A. Sử dụng kháng sinh.
B. Công nghệ gen để đưa gen kháng virus vào bộ gen của thủy sản.
C. Thay đổi môi trường nước nuôi.
D. Tăng cường dinh dưỡng.

8. Trong ngành thủy sản, khái niệm "con giống" thuần chủng có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Con giống có khả năng sinh sản với số lượng lớn.
B. Con giống mang những đặc điểm di truyền ổn định, đồng nhất và có thể di truyền cho thế hệ sau.
C. Con giống có sức đề kháng cao với mọi loại bệnh.
D. Con giống có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong các loài cùng loại.

9. Ứng dụng công nghệ sinh học nào giúp bảo tồn nguồn gen thủy sản quý hiếm?

A. Lai tạo giống đại trà.
B. Bảo quản lạnh tinh trùng và phôi (cryopreservation).
C. Sử dụng kháng sinh điều trị bệnh.
D. Tăng cường ánh sáng trong ao nuôi.

10. Công nghệ sinh học nào giúp xác định giới tính của thủy sản ở giai đoạn sớm, hỗ trợ việc tạo ra con giống đồng nhất giới tính?

A. Sử dụng hormone sinh trưởng.
B. Chỉ thị phân tử liên quan đến gen giới tính.
C. Kỹ thuật gây sốc nhiệt.
D. Nuôi cấy phôi.

11. Khi chọn con giống thủy sản, yếu tố "sức sống" (vigor) thường đề cập đến khía cạnh nào?

A. Khả năng chịu đựng ánh sáng mặt trời.
B. Tốc độ sinh sản.
C. Khả năng sống sót, tăng trưởng và kháng bệnh tốt hơn so với trung bình.
D. Dễ dàng bắt bằng lưới.

12. Kỹ thuật nào trong công nghệ sinh học cho phép nhân nhanh số lượng lớn con giống thủy sản có cùng một kiểu gen mong muốn?

A. Lai hữu tính.
B. Lai tạo giống mới.
C. Nuôi cấy mô tế bào (in vitro culture).
D. Phân lập gen.

13. Trong chọn giống thủy sản, chỉ thị phân tử được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra sức khỏe tổng quát của con giống.
B. Xác định các gen liên quan đến tính trạng mong muốn mà không cần quan sát trực tiếp.
C. Tạo ra các giống lai mới có ưu thế lai cao.
D. Chẩn đoán bệnh do vi khuẩn gây ra.

14. Công nghệ sinh học nào cho phép tạo ra các cá thể thủy sản lưỡng tính hoặc đơn tính?

A. Lai tạo giống truyền thống.
B. Kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone hoặc xử lý nhiệt.
C. Phân lập gen quy định màu sắc.
D. Chiết cành.

15. Kỹ thuật nào trong công nghệ sinh học giúp xác định mức độ biến dị di truyền trong một quần thể thủy sản?

A. Quan sát kiểu hình bên ngoài.
B. Phân tích trình tự DNA hoặc sử dụng các chỉ thị phân tử.
C. Đo lường tốc độ tăng trưởng.
D. Kiểm tra sức khỏe bằng mắt thường.

16. Kỹ thuật nào trong công nghệ sinh học giúp cải thiện khả năng hấp thụ oxy hòa tan ở thủy sản?

A. Sử dụng quạt sục khí.
B. Chọn lọc gen liên quan đến hệ hô hấp.
C. Thay đổi nhiệt độ nước.
D. Bổ sung vitamin C vào thức ăn.

17. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ gây đa bội ở thủy sản là gì?

A. Tăng khả năng kháng bệnh.
B. Thay đổi màu sắc của thủy sản.
C. Tạo ra con giống có tốc độ tăng trưởng nhanh và kích thước lớn hơn.
D. Cải thiện khả năng sinh sản.

18. Việc sử dụng con giống có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm soát chất lượng mang lại lợi ích trực tiếp nào cho người nuôi thủy sản?

A. Giảm chi phí thức ăn và thuốc thú y.
B. Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro do yếu tố di truyền.
C. Dễ dàng thích nghi với mọi điều kiện môi trường nuôi.
D. Đảm bảo con giống không bị nhiễm bệnh từ nguồn cung cấp ban đầu.

19. Tại sao việc chọn lọc con giống dựa trên các chỉ thị phân tử (MAS) lại hiệu quả hơn so với phương pháp chọn lọc truyền thống?

A. Không cần phòng thí nghiệm phức tạp.
B. Cho phép chọn lọc ngay từ giai đoạn ấu trùng, không cần chờ cá lớn và biểu hiện rõ tính trạng.
C. Giảm chi phí nghiên cứu xuống mức thấp nhất.
D. Chỉ áp dụng được cho các loài thủy sản có kích thước lớn.

20. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng con giống thủy sản đã qua cải tiến di truyền là gì?

A. Yêu cầu kỹ thuật nuôi phức tạp hơn.
B. Có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường biến động và kháng bệnh cao.
C. Đảm bảo con giống có màu sắc đẹp mắt.
D. Giảm thời gian sinh trưởng nhưng làm giảm chất lượng thịt.

21. Hiện tượng "bạch tạng" ở một số loài cá cảnh là ví dụ về biến dị gì?

A. Đột biến đồng hợp tử.
B. Đột biến gen lặn.
C. Đột biến nhiễm sắc thể.
D. Biến dị tổ hợp.

22. Việc chọn giống thủy sản theo hướng "thân thiện với môi trường" tập trung vào các đặc điểm nào?

A. Tốc độ tăng trưởng cực nhanh dù tiêu tốn nhiều tài nguyên.
B. Khả năng sử dụng thức ăn hiệu quả, giảm thải chất ô nhiễm, và thích ứng với môi trường nuôi bền vững.
C. Khả năng kháng tất cả các loại thuốc.
D. Yêu cầu môi trường nuôi đặc biệt, tốn kém.

23. Việc thụ tinh nhân tạo trong nhân giống thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Làm tăng số lượng trứng.
B. Cho phép kiểm soát quá trình sinh sản, lai tạo giữa các cá thể ở xa nhau về địa lý hoặc thời gian, và chọn lọc cá thể bố mẹ.
C. Cải thiện mùi vị của trứng.
D. Giúp trứng nở nhanh hơn.

24. Việc nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào có thể gặp hạn chế nào về mặt di truyền?

A. Tăng cường sự đa dạng di truyền.
B. Nguy cơ phát sinh các đột biến somaclonal (biến dị nuôi cấy) làm sai lệch kiểu gen ban đầu.
C. Không thể nhân nhanh số lượng lớn.
D. Chỉ áp dụng được cho các loài thủy sản có tập tính sinh sản phức tạp.

25. Việc phát triển con giống thủy sản có khả năng sử dụng thức ăn hiệu quả hơn sẽ tác động tích cực như thế nào đến ngành nuôi trồng?

A. Tăng ô nhiễm môi trường nước.
B. Giảm chi phí sản xuất và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Yêu cầu loại thức ăn đặc biệt.
D. Làm chậm quá trình tăng trưởng của cá.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Mục tiêu của việc tạo ra con giống thủy sản có nguồn gốc bố mẹ rõ ràng, có hồ sơ theo dõi là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Công nghệ sinh học nào giúp tạo ra các dòng thủy sản có khả năng sản xuất các protein có giá trị y tế hoặc công nghiệp?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây được sử dụng phổ biến để chọn tạo ra con giống thủy sản có tốc độ tăng trưởng nhanh?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Vai trò của con giống trong nuôi trồng thủy sản hiện đại được ví như:

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Trong nhân giống thủy sản, việc sử dụng con giống có nguồn gốc từ các trại giống uy tín có ý nghĩa gì đối với việc kiểm soát dịch bệnh?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Kỹ thuật nào sau đây giúp tạo ra con giống thủy sản có khả năng chống chịu tốt hơn với sự thay đổi độ mặn của môi trường nước?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Kỹ thuật nào giúp tạo ra các dòng thủy sản có khả năng kháng một loại virus cụ thể?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Trong ngành thủy sản, khái niệm con giống thuần chủng có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Ứng dụng công nghệ sinh học nào giúp bảo tồn nguồn gen thủy sản quý hiếm?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Công nghệ sinh học nào giúp xác định giới tính của thủy sản ở giai đoạn sớm, hỗ trợ việc tạo ra con giống đồng nhất giới tính?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Khi chọn con giống thủy sản, yếu tố sức sống (vigor) thường đề cập đến khía cạnh nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Kỹ thuật nào trong công nghệ sinh học cho phép nhân nhanh số lượng lớn con giống thủy sản có cùng một kiểu gen mong muốn?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Trong chọn giống thủy sản, chỉ thị phân tử được sử dụng để làm gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Công nghệ sinh học nào cho phép tạo ra các cá thể thủy sản lưỡng tính hoặc đơn tính?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Kỹ thuật nào trong công nghệ sinh học giúp xác định mức độ biến dị di truyền trong một quần thể thủy sản?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Kỹ thuật nào trong công nghệ sinh học giúp cải thiện khả năng hấp thụ oxy hòa tan ở thủy sản?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ gây đa bội ở thủy sản là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sử dụng con giống có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm soát chất lượng mang lại lợi ích trực tiếp nào cho người nuôi thủy sản?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao việc chọn lọc con giống dựa trên các chỉ thị phân tử (MAS) lại hiệu quả hơn so với phương pháp chọn lọc truyền thống?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng con giống thủy sản đã qua cải tiến di truyền là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Hiện tượng bạch tạng ở một số loài cá cảnh là ví dụ về biến dị gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Việc chọn giống thủy sản theo hướng thân thiện với môi trường tập trung vào các đặc điểm nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Việc thụ tinh nhân tạo trong nhân giống thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Việc nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào có thể gặp hạn chế nào về mặt di truyền?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 14: Vai trò của con giống và ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Việc phát triển con giống thủy sản có khả năng sử dụng thức ăn hiệu quả hơn sẽ tác động tích cực như thế nào đến ngành nuôi trồng?

Xem kết quả