Trắc nghiệm Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 Cánh diều bài 1: Vai trò và triển vọng của lâm nghiệp
1. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành lâm nghiệp Việt Nam trong tương lai?
A. Sự phụ thuộc vào nguồn gỗ nhập khẩu.
B. Nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm gỗ và lâm sản ngoài gỗ, cùng với xu hướng tiêu dùng xanh.
C. Diện tích rừng trồng thâm canh chưa được khai thác hết.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.
2. Vai trò của lâm nghiệp trong việc duy trì cân bằng sinh thái bao gồm việc:
A. Tạo ra các khu công nghiệp tập trung.
B. Kiểm soát và điều tiết chu trình nước, cải tạo chất lượng không khí.
C. Tăng cường hoạt động khai thác khoáng sản.
D. Đẩy mạnh phát triển chăn nuôi quy mô lớn.
3. Để ngành lâm nghiệp Việt Nam phát triển theo hướng hiện đại, việc ứng dụng công nghệ nào được xem là mang tính đột phá?
A. Công nghệ cơ khí hóa trong khai thác gỗ.
B. Công nghệ thông tin, viễn thám, GIS trong quản lý tài nguyên rừng.
C. Công nghệ sản xuất phân bón hóa học cho cây rừng.
D. Công nghệ sản xuất giấy từ bột gỗ.
4. Thế nào là "quản lý rừng bền vững" trong bối cảnh phát triển lâm nghiệp hiện nay?
A. Khai thác tối đa tài nguyên rừng để phục vụ nhu cầu trước mắt.
B. Quản lý rừng sao cho vừa đáp ứng nhu cầu kinh tế, xã hội hiện tại, vừa đảm bảo khả năng tái sinh và phát triển cho các thế hệ tương lai.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ rừng khỏi cháy và phá rừng.
D. Ưu tiên trồng các loại cây rừng có giá trị kinh tế cao nhất.
5. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay?
A. Nhu cầu sử dụng gỗ ngày càng tăng của xã hội.
B. Sự phát triển của các ngành công nghiệp thay thế gỗ.
C. Tình trạng suy thoái tài nguyên rừng, biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường.
D. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng trong ngành lâm nghiệp.
6. Để đảm bảo tính bền vững của rừng, việc quản lý rừng cần ưu tiên áp dụng phương pháp nào?
A. Khai thác triệt để các loại cây gỗ có giá trị kinh tế cao.
B. Chỉ tập trung vào phòng cháy chữa cháy rừng.
C. Quản lý rừng dựa trên các nguyên tắc khoa học, cân bằng giữa khai thác và tái sinh.
D. Chỉ trồng các loại cây rừng có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất.
7. Theo xu hướng phát triển của lâm nghiệp quốc tế, vai trò nào của rừng ngày càng được coi trọng?
A. Chỉ là nguồn cung cấp gỗ công nghiệp.
B. Là nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên tái tạo.
C. Là yếu tố quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ hệ sinh thái và chống biến đổi khí hậu.
D. Là nơi khai thác khoáng sản dưới tán rừng.
8. Trong ngành lâm nghiệp, "rừng trồng" có vai trò quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế?
A. Chỉ cung cấp gỗ cho xây dựng.
B. Là nguồn cung cấp nguyên liệu chính cho công nghiệp chế biến gỗ, giấy, ván ép và tạo việc làm.
C. Chỉ có vai trò phòng hộ.
D. Là nơi duy nhất bảo tồn đa dạng sinh học.
9. Vai trò của rừng trong việc giảm thiểu tác động của thiên tai như lũ lụt, sạt lở đất được thực hiện thông qua cơ chế nào?
A. Tăng cường dòng chảy của sông suối.
B. Hấp thụ và giữ nước, cố định đất, giảm tốc độ dòng chảy.
C. Tạo ra nhiều cành cây khô để làm nhiên liệu.
D. Tăng cường lượng mưa trong khu vực.
10. Nguồn lợi từ rừng không chỉ là gỗ mà còn là các lâm sản ngoài gỗ (Non-timber forest products - NTFPs). Đâu là ví dụ tiêu biểu cho lâm sản ngoài gỗ?
A. Cây giống để trồng rừng.
B. Các loại nấm, dược liệu, quả rừng, mây, tre, song, măng.
C. Gỗ xẻ để sản xuất đồ nội thất.
D. Cành lá khô dùng làm củi.
11. Đâu là một ví dụ về việc ứng dụng "kinh tế lâm nghiệp" theo hướng đa mục đích?
A. Chỉ trồng cây lấy gỗ.
B. Trồng rừng phòng hộ kết hợp phát triển du lịch sinh thái và khai thác lâm sản ngoài gỗ.
C. Tập trung vào sản xuất giấy.
D. Khai thác tối đa nguồn gỗ quý hiếm.
12. Tại sao việc quản lý rừng cộng đồng ngày càng được khuyến khích trong phát triển lâm nghiệp hiện nay?
A. Để giảm bớt trách nhiệm quản lý của nhà nước.
B. Để huy động sự tham gia của cộng đồng, nâng cao hiệu quả bảo vệ và phát triển rừng.
C. Chỉ để tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
D. Để tập trung hóa việc quản lý rừng.
13. Đâu là một trong những triển vọng quan trọng của lâm nghiệp Việt Nam trong việc đóng góp vào nền kinh tế tuần hoàn?
A. Chỉ tập trung vào sản xuất gỗ nguyên liệu.
B. Tái sử dụng và tái chế các sản phẩm từ gỗ, phụ phẩm lâm nghiệp.
C. Tăng cường khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
D. Giảm thiểu các hoạt động liên quan đến rừng.
14. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành lâm nghiệp Việt Nam cần chú trọng những yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?
A. Giảm tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
B. Tăng cường áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về quản lý rừng bền vững và chất lượng sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Giảm thiểu đầu tư vào công nghệ mới.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những triển vọng chính của ngành lâm nghiệp Việt Nam trong tương lai?
A. Phát triển lâm nghiệp xã hội, đa mục đích.
B. Nâng cao giá trị gia tăng của các sản phẩm lâm nghiệp.
C. Mở rộng diện tích rừng tự nhiên bằng mọi giá.
D. Ứng dụng công nghệ cao trong quản lý và chế biến lâm sản.
16. Phân tích theo hướng phát triển bền vững, việc khai thác lâm sản cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sự tái sinh của rừng?
A. Khai thác theo kế hoạch hàng năm, không cần quan tâm đến mùa vụ.
B. Khai thác theo trữ lượng cho phép và có biện pháp tái sinh rừng sau khai thác.
C. Ưu tiên khai thác các cây gỗ lớn để thu hồi vốn nhanh.
D. Chỉ khai thác gỗ ở những khu vực rừng dễ tiếp cận.
17. Thách thức trong việc phát triển lâm nghiệp bền vững tại Việt Nam hiện nay là gì, liên quan đến cơ chế, chính sách?
A. Chính sách khuyến khích đầu tư vào lâm nghiệp còn hạn chế.
B. Thiếu vốn đầu tư cho nghiên cứu khoa học.
C. Khó khăn trong việc thu hút đầu tư tư nhân vào lĩnh vực lâm nghiệp.
D. Cơ chế, chính sách chưa thực sự đồng bộ, khuyến khích sự tham gia của các thành phần kinh tế.
18. Thế nào là "lâm nghiệp xã hội" theo quan điểm phát triển bền vững?
A. Chỉ tập trung vào việc trồng cây lấy gỗ.
B. Gắn kết lợi ích kinh tế với trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường trong quản lý, sử dụng rừng.
C. Ưu tiên lợi ích của các doanh nghiệp lâm nghiệp lớn.
D. Tăng cường vai trò của nhà nước trong quản lý rừng.
19. Lâm nghiệp có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?
A. Trồng rừng nguyên liệu tập trung.
B. Bảo vệ rừng tự nhiên, phục hồi các hệ sinh thái rừng bị suy thoái.
C. Khai thác và chế biến gỗ với công suất lớn.
D. Phát triển các mô hình nông lâm kết hợp.
20. Theo phân tích phổ biến, đâu là vai trò kinh tế quan trọng nhất của rừng đối với Việt Nam hiện nay, vượt ra ngoài việc cung cấp lâm sản?
A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ.
B. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân vùng nông thôn, miền núi.
C. Bảo vệ nguồn nước và đất đai, phòng chống thiên tai.
D. Nguồn thu từ xuất khẩu các sản phẩm lâm nghiệp.
21. Vai trò của rừng đối với đời sống xã hội, ngoài việc cung cấp gỗ và lâm sản, còn bao gồm khía cạnh nào?
A. Tạo ra các khu đô thị mới.
B. Cung cấp không gian sinh hoạt, giải trí, du lịch và bảo vệ sức khỏe tinh thần.
C. Tăng cường sản xuất nông nghiệp.
D. Là nguồn cung cấp nước uống trực tiếp cho các thành phố lớn.
22. Vai trò sinh thái của rừng bao gồm những chức năng cốt lõi nào, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường sống của con người?
A. Tạo cảnh quan đẹp và không gian giải trí.
B. Điều hòa khí hậu, bảo vệ nguồn nước và chống xói mòn đất.
C. Cung cấp nơi trú ẩn cho các loài động vật hoang dã.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất.
23. Để nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm lâm nghiệp, ngành lâm nghiệp Việt Nam cần tập trung vào khía cạnh nào?
A. Giảm thiểu quy trình chế biến để tăng tốc độ sản xuất.
B. Tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô chưa qua chế biến.
C. Đầu tư vào công nghệ chế biến sâu, sản xuất sản phẩm có giá trị cao.
D. Chỉ khai thác các loại gỗ có giá trị kinh tế cao nhất.
24. Việc phát triển lâm nghiệp bền vững cần chú trọng cân bằng giữa ba trụ cột chính. Đó là những trụ cột nào?
A. Kinh tế, Xã hội, Văn hóa.
B. Kinh tế, Xã hội, Môi trường.
C. Kinh tế, Công nghệ, Thị trường.
D. Môi trường, Xã hội, An ninh.
25. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò nào của lâm nghiệp được nhấn mạnh như một giải pháp giảm thiểu phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu?
A. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng.
B. Tăng cường khai thác gỗ để đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Thực hiện các chương trình trồng, phục hồi rừng và quản lý rừng bền vững.
D. Đẩy mạnh nghiên cứu khoa học về các loài cây gỗ quý hiếm.