Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Kết nối bài 19 Các cơ cấu trong động cơ đốt trong

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Kết nối bài 19 Các cơ cấu trong động cơ đốt trong

Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Kết nối bài 19 Các cơ cấu trong động cơ đốt trong

1. Cơ cấu tay quay - con trượt và cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền có điểm giống nhau cơ bản về chức năng là gì?

A. Đều có khả năng biến đổi chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến hoặc ngược lại.
B. Đều không có điểm chết.
C. Đều chỉ biến chuyển động tịnh tiến thành chuyển động quay.
D. Đều được sử dụng để làm mát động cơ.

2. Trong động cơ đốt trong, cơ cấu nào giúp điều chỉnh tốc độ động cơ bằng cách thay đổi lượng nhiên liệu hoặc không khí nạp?

A. Hệ thống nhiên liệu (bao gồm bộ chế hòa khí hoặc kim phun) và hệ thống điều khiển.
B. Cơ cấu phân phối khí.
C. Cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền.
D. Hệ thống đánh lửa.

3. Thanh truyền trong động cơ đốt trong có nhiệm vụ gì?

A. Truyền lực từ piston đến trục khuỷu và ngược lại.
B. Làm kín buồng đốt và dẫn hướng chuyển động của piston.
C. Phân phối khí vào và ra khỏi xi lanh.
D. Điều chỉnh lượng nhiên liệu phun vào buồng đốt.

4. Vai trò của lò xo xupap trong cơ cấu phân phối khí là gì?

A. Đảm bảo xupap luôn đóng kín khi không có lực tác dụng từ cam.
B. Tạo ra lực để đẩy xupap mở.
C. Truyền lực từ trục khuỷu đến trục cam.
D. Làm mát xupap.

5. Tại sao trục khuỷu động cơ đốt trong thường được chế tạo từ thép hợp kim có độ bền cao?

A. Vì trục khuỷu chịu tải trọng lớn từ lực ép của piston thông qua thanh truyền và phải hoạt động ở tốc độ cao.
B. Vì trục khuỷu cần có khả năng tạo ra tia lửa điện.
C. Vì trục khuỷu có nhiệm vụ làm mát động cơ.
D. Vì trục khuỷu có chức năng làm kín buồng đốt.

6. Cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền có điểm khác biệt cơ bản so với cơ cấu tay quay - con trượt là gì?

A. Cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền có thể tạo ra chuyển động quay liên tục, trong khi cơ cấu tay quay - con trượt thường có điểm chết.
B. Cơ cấu tay quay - con trượt có thể biến chuyển động quay thành chuyển động thẳng.
C. Cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền không cần thanh truyền.
D. Cơ cấu tay quay - con trượt hoạt động dựa trên nguyên lý khí nén.

7. Trong cơ cấu phân phối khí, vai trò của trục cam là gì?

A. Tạo ra chuyển động quay và điều khiển thời điểm đóng mở của xupap thông qua các cam.
B. Làm kín buồng đốt.
C. Truyền lực từ piston đến trục khuỷu.
D. Làm mát động cơ.

8. Vai trò của xéc-măng trong xi lanh động cơ đốt trong là gì?

A. Làm kín khe hở giữa piston và thành xi lanh, đồng thời gạt bớt dầu bôi trơn thừa trên thành xi lanh.
B. Tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp hòa khí.
C. Truyền lực từ piston đến trục khuỷu.
D. Điều chỉnh thời điểm đóng mở của van nạp, xả.

9. Cơ cấu tay đòn - xi lanh (cơ cấu pittông - xi lanh) thuộc loại cơ cấu nào?

A. Cơ cấu biến chuyển động thẳng thành chuyển động quay.
B. Cơ cấu biến chuyển động quay thành chuyển động thẳng.
C. Cơ cấu truyền động bằng bánh răng.
D. Cơ cấu điều khiển.

10. Trong động cơ đốt trong, cơ cấu nào chịu trách nhiệm tạo ra lực quay cho trục khuỷu?

A. Cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền (thông qua piston nhận lực từ áp suất khí cháy).
B. Cơ cấu phân phối khí.
C. Hệ thống đánh lửa.
D. Hệ thống làm mát.

11. Cơ cấu phân phối khí sử dụng xupap có những bộ phận chính nào?

A. Trục cam, cam, đũa đẩy, con đội, lò xo xupap, đĩa xupap, xupap.
B. Piston, thanh truyền, trục khuỷu, bánh đà.
C. Bugi, kim phun, bơm nhiên liệu.
D. Bộ chế hòa khí, bộ lọc gió, bộ lọc nhiên liệu.

12. Tại sao xi lanh động cơ đốt trong thường được làm bằng gang hoặc hợp kim nhôm?

A. Do gang và hợp kim nhôm có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và dễ gia công.
B. Do gang và hợp kim nhôm có khối lượng nhẹ, giúp giảm trọng lượng động cơ.
C. Do gang và hợp kim nhôm có khả năng chống ăn mòn tốt.
D. Do gang và hợp kim nhôm có khả năng dẫn điện tốt.

13. Đặc điểm của cơ cấu tay quay - con trượt là gì?

A. Biến chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến hoặc ngược lại, nhưng có điểm chết.
B. Chỉ có thể biến chuyển động tịnh tiến thành chuyển động quay.
C. Không tạo ra chuyển động tịnh tiến.
D. Luôn đảm bảo chuyển động quay đều.

14. Trong động cơ đốt trong, piston có chức năng gì?

A. Chịu áp suất khí cháy và truyền lực lên thanh truyền.
B. Tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp hòa khí.
C. Làm kín buồng đốt và dẫn hướng chuyển động của trục khuỷu.
D. Hấp thụ nhiệt lượng dư thừa từ quá trình cháy.

15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền trong động cơ đốt trong?

A. Biến chuyển động quay của trục khuỷu thành chuyển động tịnh tiến của piston.
B. Tạo ra các lực quán tính phức tạp tác dụng lên các chi tiết.
C. Có thể hoạt động với tốc độ cao.
D. Đảm bảo sự kín khít của buồng đốt.

16. Vai trò của bánh đà trong động cơ đốt trong là gì?

A. Làm quay đều trục khuỷu, giảm thiểu sự gián đoạn của chuyển động quay do các kỳ nổ không đều.
B. Truyền lực từ trục khuỷu đến hộp số.
C. Lọc sạch không khí trước khi vào xi lanh.
D. Làm mát các chi tiết máy.

17. Tại sao cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền được coi là "trái tim" của động cơ đốt trong?

A. Vì nó trực tiếp biến đổi năng lượng nhiệt thành cơ năng dưới dạng chuyển động quay.
B. Vì nó chịu trách nhiệm làm mát động cơ.
C. Vì nó điều khiển thời điểm phun nhiên liệu.
D. Vì nó tạo ra tia lửa điện để đốt cháy nhiên liệu.

18. Cơ cấu nào thường được sử dụng để khởi động động cơ đốt trong?

A. Cơ cấu khởi động (thường dùng động cơ điện nhỏ).
B. Cơ cấu phân phối khí.
C. Cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền.
D. Hệ thống nhiên liệu.

19. Cơ cấu phân phối khí trong động cơ đốt trong có nhiệm vụ chính là gì?

A. Đảm bảo việc nạp hỗn hợp hòa khí hoặc không khí sạch vào xi lanh và thải khí cháy ra ngoài đúng thời điểm.
B. Chuyển đổi năng lượng nhiệt thành cơ năng.
C. Truyền động từ trục khuỷu đến các bộ phận khác.
D. Làm sạch và làm mát dầu bôi trơn.

20. Cơ cấu nào đảm bảo động cơ hoạt động theo đúng chu trình làm việc (nạp, nén, nổ, xả)?

A. Cơ cấu phân phối khí.
B. Cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền.
C. Hệ thống đánh lửa.
D. Hệ thống nhiên liệu.

21. Trong động cơ đốt trong, cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền có vai trò chính là gì?

A. Chuyển đổi chuyển động quay của trục khuỷu thành chuyển động tịnh tiến của piston.
B. Chuyển đổi chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay của trục khuỷu.
C. Điều khiển thời điểm đóng mở của các van nạp, xả.
D. Làm mát động cơ và bôi trơn các chi tiết.

22. Tại sao cần phải bôi trơn các chi tiết trong cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền?

A. Để giảm ma sát, làm mát các chi tiết và chống mài mòn.
B. Để tăng cường lực tác dụng lên piston.
C. Để tạo ra tia lửa điện.
D. Để làm kín buồng đốt.

23. Cơ cấu nào chịu trách nhiệm điều chỉnh thời điểm nạp và xả khí trong động cơ đốt trong?

A. Cơ cấu phân phối khí.
B. Cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền.
C. Hệ thống làm mát.
D. Hệ thống bôi trơn.

24. Vai trò của cam trên trục cam là gì?

A. Tác động vào cơ cấu dẫn động để đóng mở xupap theo đúng thời điểm.
B. Làm mát trục cam.
C. Truyền lực từ trục khuỷu đến trục cam.
D. Tạo ra tia lửa điện.

25. Trong động cơ đốt trong, piston và xi lanh có mối quan hệ làm việc như thế nào?

A. Piston di chuyển tịnh tiến bên trong xi lanh, được làm kín bởi xéc-măng.
B. Xi lanh di chuyển tịnh tiến bên trong piston.
C. Piston quay bên trong xi lanh.
D. Xi lanh và piston đứng yên, chỉ có khí di chuyển.

You need to add questions