Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Kết nối bài 14 An toàn lao động và bảo vệ môi trường trong sản xuất cơ khí

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Kết nối bài 14 An toàn lao động và bảo vệ môi trường trong sản xuất cơ khí

Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Kết nối bài 14 An toàn lao động và bảo vệ môi trường trong sản xuất cơ khí

1. Khi vận hành máy tiện, yếu tố nào sau đây là nguy cơ tiềm ẩn gây tai nạn lao động?

A. Ánh sáng phòng làm việc đủ mạnh.
B. Vật liệu gia công được kẹp chắc chắn trên mâm cặp.
C. Quần áo rộng thùng thình hoặc tóc dài không được che chắn.
D. Dao tiện sắc bén và được lắp đúng vị trí.

2. Trong sản xuất cơ khí, việc sử dụng dung môi hữu cơ để tẩy rửa có thể gây ô nhiễm không khí bởi các hợp chất bay hơi. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động này?

A. Sử dụng dung môi có mùi thơm dễ chịu.
B. Tăng cường thông gió tự nhiên trong xưởng.
C. Sử dụng hệ thống thu hồi hơi dung môi hoặc thay thế bằng các dung môi gốc nước, ít bay hơi.
D. Chỉ sử dụng dung môi vào ban đêm.

3. Trong sản xuất cơ khí, việc sử dụng dầu mỡ bôi trơn cho máy móc có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được quản lý chặt chẽ. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu tác động này?

A. Chỉ sử dụng dầu mỡ có nguồn gốc sinh học.
B. Thu gom và xử lý dầu mỡ thải đúng quy định, hạn chế rò rỉ ra môi trường.
C. Giảm tần suất bôi trơn để tiết kiệm dầu mỡ.
D. Sử dụng các loại dung môi để làm sạch máy móc thay vì dầu mỡ.

4. Theo phân loại nguy cơ, các thiết bị nâng hạ như cầu trục, xe nâng trong sản xuất cơ khí thuộc nhóm nguy cơ nào?

A. Nguy cơ cháy nổ.
B. Nguy cơ điện giật.
C. Nguy cơ do vật rơi, va đập, bị kẹp, bị cuốn.
D. Nguy cơ hóa chất độc hại.

5. Trong quá trình gia công kim loại, việc sử dụng dung dịch làm mát có thể gây ô nhiễm nguồn nước nếu:

A. Dung dịch làm mát được sử dụng hiệu quả và không bị bay hơi.
B. Dung dịch làm mát được thu gom và xử lý đúng cách.
C. Dung dịch làm mát bị rò rỉ, chảy tràn ra môi trường hoặc không được xử lý trước khi thải.
D. Dung dịch làm mát có chứa thành phần gốc nước.

6. Hành vi nào sau đây của người lao động có thể dẫn đến nguy cơ cháy nổ trong xưởng cơ khí?

A. Sử dụng quạt thông gió.
B. Để các vật liệu dễ cháy gần nguồn nhiệt hoặc tia lửa điện.
C. Kiểm tra hệ thống điện định kỳ.
D. Vệ sinh sạch sẽ khu vực làm việc.

7. Biện pháp nào sau đây nhằm mục đích tái chế hoặc tái sử dụng phế liệu kim loại trong sản xuất cơ khí?

A. Chôn lấp phế liệu kim loại.
B. Đổ phế liệu kim loại ra sông, hồ.
C. Thu gom mạt kim loại, phoi tiện để nấu chảy lại hoặc bán cho các cơ sở tái chế.
D. Vứt bỏ phế liệu kim loại ra bãi rác công cộng.

8. Theo quy định về an toàn lao động, người lao động khi làm việc với các thiết bị có rung động mạnh cần sử dụng loại phương tiện bảo vệ cá nhân nào để bảo vệ sức khỏe?

A. Kính bảo hộ chống bụi.
B. Găng tay cách điện.
C. Bông hoặc nút bịt tai chống ồn.
D. Mặt nạ phòng độc.

9. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong xưởng cơ khí?

A. Sử dụng máy móc có công suất lớn hơn.
B. Bố trí các máy phát ra tiếng ồn lớn ở xa khu vực làm việc của công nhân.
C. Lắp đặt các vật liệu cách âm cho tường và trần xưởng, sử dụng thiết bị giảm thanh cho máy móc.
D. Yêu cầu công nhân chỉ làm việc trong thời gian ngắn.

10. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của bụi kim loại lên hệ thống lọc khí công nghiệp?

A. Tăng cường công suất của quạt hút.
B. Lắp đặt hệ thống thu bụi sơ bộ (ví dụ: cyclone) trước bộ lọc chính.
C. Thay thế bộ lọc khí định kỳ với tần suất cao hơn.
D. Giảm tốc độ dòng khí đi qua bộ lọc.

11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ môi trường trong sản xuất cơ khí?

A. Thu gom và xử lý chất thải rắn công nghiệp đúng quy định.
B. Tái sử dụng hoặc tái chế các vật liệu phế thải.
C. Sử dụng các loại hóa chất ít độc hại hơn trong quá trình sản xuất.
D. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường một cách nhanh nhất.

12. Theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường, cơ sở sản xuất cơ khí có trách nhiệm gì đối với chất thải nguy hại?

A. Tự ý xử lý tại chỗ mà không cần giấy phép.
B. Chỉ cần phân loại và để lẫn với chất thải thông thường.
C. Đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại và thực hiện các biện pháp quản lý, xử lý theo quy định.
D. Đổ thải ra khu vực dân cư.

13. Chất thải nguy hại trong sản xuất cơ khí có thể bao gồm:

A. Vỏ bao bì sản phẩm.
B. Dầu mỡ thải, dung dịch làm mát đã qua sử dụng, mạt kim loại có chứa hóa chất độc hại.
C. Bụi gỗ từ quá trình gia công vật liệu phi kim.
D. Giấy vụn và bìa carton.

14. Theo nguyên tắc an toàn, trước khi bảo trì hoặc sửa chữa máy móc, điều quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

A. Thông báo cho người quản lý trực tiếp.
B. Đảm bảo máy móc đã được ngắt kết nối với nguồn năng lượng (điện, khí nén, thủy lực).
C. Kiểm tra lại các dụng cụ sửa chữa.
D. Đảm bảo có đủ ánh sáng tại khu vực làm việc.

15. Khi làm việc với vật sắc nhọn hoặc có cạnh sắc trong sản xuất cơ khí, phương tiện bảo vệ cá nhân nào là cần thiết để bảo vệ đôi tay?

A. Găng tay vải.
B. Găng tay chịu lực cắt.
C. Găng tay cao su cách điện.
D. Găng tay y tế.

16. Khi làm việc với máy gia công tia lửa điện (EDM), yếu tố nào sau đây cần đặc biệt chú ý về an toàn lao động?

A. Nguy cơ bị bỏng do tiếp xúc với phôi nóng.
B. Nguy cơ bị điện giật do sử dụng điện áp cao và dung dịch điện môi.
C. Nguy cơ hít phải bụi kim loại.
D. Nguy cơ bị cuốn vào bộ phận quay.

17. Trong quy trình sản xuất cơ khí, việc kiểm soát bụi kim loại là rất quan trọng. Loại bụi nào sau đây thường được coi là nguy hiểm nhất đối với sức khỏe người lao động?

A. Bụi đồng.
B. Bụi nhôm.
C. Bụi amiăng (nếu có trong vật liệu gia công).
D. Bụi sắt.

18. Khi thiết kế nhà xưởng cơ khí, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo an toàn và sức khỏe người lao động?

A. Tối đa hóa diện tích sử dụng để chứa nhiều máy móc.
B. Bố trí lối đi thông thoáng, đủ rộng cho việc di chuyển và thoát hiểm.
C. Sử dụng vật liệu xây dựng rẻ nhất có thể.
D. Ưu tiên thẩm mỹ kiến trúc.

19. Theo nguyên tắc an toàn, tại sao người lao động không nên tự ý sửa chữa hoặc điều chỉnh máy móc khi chưa được đào tạo và cấp phép?

A. Để tiết kiệm thời gian của người sửa chữa chuyên nghiệp.
B. Vì người lao động có thể làm hỏng máy.
C. Vì thiếu kiến thức chuyên môn có thể dẫn đến sai sót kỹ thuật, gây hư hỏng máy hoặc tai nạn lao động nghiêm trọng.
D. Để tránh làm mất thời gian của người quản lý.

20. Việc quản lý và xử lý phế liệu từ quá trình gia công vật liệu composite trong sản xuất cơ khí cần lưu ý đến:

A. Tất cả các loại phế liệu composite đều có thể tái chế như kim loại.
B. Khả năng phát sinh bụi mịn có thể gây hại cho sức khỏe và việc xử lý cần tuân thủ quy định riêng cho từng loại nhựa và sợi.
C. Chỉ cần gom lại và vứt vào bãi rác chung.
D. Phế liệu composite không gây ảnh hưởng đến môi trường.

21. Nguyên nhân chính gây ra bệnh bụi phổi nghề nghiệp ở công nhân cơ khí là do:

A. Tiếp xúc thường xuyên với tiếng ồn lớn.
B. Hít thở lâu dài bụi kim loại mịn hoặc bụi từ vật liệu chịu lửa.
C. Làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.
D. Tiếp xúc với hóa chất độc hại dạng lỏng.

22. Trong sản xuất cơ khí, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc ngăn ngừa tai nạn lao động do máy móc gây ra?

A. Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng máy móc định kỳ.
B. Trang bị đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động.
C. Thiết kế và lắp đặt các thiết bị bảo vệ trên máy móc (như nắp che, hàng rào an toàn).
D. Tổ chức các buổi huấn luyện về an toàn lao động cho người lao động.

23. Việc xử lý khí thải từ các quá trình hàn hoặc cắt kim loại bằng plasma cần tập trung vào việc loại bỏ:

A. Hơi nước.
B. Các oxit kim loại và khói bụi mịn.
C. Khí CO2.
D. Oxy.

24. Khi làm việc với máy mài, người lao động cần trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân nào để bảo vệ mắt khỏi tia lửa và mạt kim loại bắn ra?

A. Kính mát.
B. Kính bảo hộ chống hóa chất.
C. Kính che mặt hoặc kính bảo hộ có tròng kính chống va đập.
D. Kính áp tròng.

25. Hệ thống thông gió và hút bụi hiệu quả trong xưởng cơ khí có vai trò quan trọng trong việc:

A. Tăng năng suất lao động bằng cách làm mát không khí.
B. Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.
C. Bảo vệ sức khỏe người lao động khỏi các tác nhân gây hại trong không khí (bụi, khói, hơi độc).
D. Tiết kiệm năng lượng điện tiêu thụ.

You need to add questions