Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Kết nối bài 12 Dây chuyền sản xuất tự động với sự tham gia của robot

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Kết nối bài 12 Dây chuyền sản xuất tự động với sự tham gia của robot

Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Kết nối bài 12 Dây chuyền sản xuất tự động với sự tham gia của robot

1. Thành phần nào của robot chịu trách nhiệm tạo ra chuyển động cho các khớp của robot?

A. Bộ điều khiển.
B. Cảm biến.
C. Động cơ (ví dụ: động cơ servo, động cơ bước).
D. Cơ cấu chấp hành cuối.

2. Robot SCARA (Selective Compliance Assembly Robot Arm) phù hợp nhất với loại chuyển động nào?

A. Chuyển động tịnh tiến theo ba trục X, Y, Z.
B. Chuyển động quay theo hai trục ngang và tịnh tiến theo trục dọc.
C. Chuyển động phức tạp theo nhiều bậc tự do.
D. Chuyển động xoay quanh một trục cố định.

3. Khi robot thực hiện thao tác gắp và đặt linh kiện trên dây chuyền lắp ráp, bộ phận nào của robot thường đảm nhận chức năng này?

A. Động cơ servo.
B. Cảm biến đo lường.
C. Cơ cấu chấp hành cuối (end-effector) hoặc bộ gắp.
D. Hệ thống truyền động.

4. Thách thức lớn nhất khi triển khai một dây chuyền sản xuất tự động với robot là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu kỹ thuật vận hành phức tạp.
B. Khả năng robot bị hỏng hóc thường xuyên và khó sửa chữa.
C. Robot không thể làm việc liên tục trong nhiều giờ.
D. Thiếu nguồn cung cấp linh kiện thay thế cho robot.

5. Robot được sử dụng trong các dây chuyền sản xuất tự động có thể hoạt động liên tục 24/7 nhờ vào đặc điểm nào?

A. Khả năng tự làm mát hiệu quả.
B. Thiết kế để hoạt động bền bỉ và ít mệt mỏi hơn con người.
C. Hệ thống pin năng lượng có tuổi thọ cao.
D. Khả năng tự sửa chữa khi gặp sự cố.

6. Robot công nghiệp thường được phân loại dựa trên các tiêu chí nào?

A. Màu sắc và kích thước.
B. Kiểu dáng và vật liệu chế tạo.
C. Số bậc tự do, cấu trúc và phạm vi làm việc.
D. Mức độ tiêu thụ năng lượng và tuổi thọ.

7. Trong dây chuyền sản xuất tự động có sự tham gia của robot, chức năng chính của robot là gì?

A. Thực hiện các thao tác công việc lặp đi lặp lại, nặng nhọc hoặc đòi hỏi độ chính xác cao.
B. Giám sát và điều khiển toàn bộ quá trình sản xuất bằng phần mềm.
C. Thiết kế và lập trình các dây chuyền sản xuất mới.
D. Bảo trì và sửa chữa các thiết bị cơ khí trong nhà máy.

8. Ưu điểm nổi bật của việc ứng dụng robot trong dây chuyền sản xuất tự động so với lao động thủ công là gì?

A. Khả năng sáng tạo và thích ứng linh hoạt với các tình huống bất ngờ.
B. Giảm thiểu chi phí nhân công và tăng năng suất lao động.
C. Khả năng thay đổi thiết kế sản phẩm theo ý muốn của công nhân.
D. Tăng cường sự tương tác và giao tiếp giữa các nhân viên.

9. Trong một dây chuyền sản xuất tự động, robot cộng tác (cobot) khác biệt cơ bản với robot công nghiệp truyền thống ở điểm nào?

A. Cobot có tốc độ làm việc chậm hơn và tải trọng nhỏ hơn.
B. Cobot được thiết kế để làm việc an toàn và tương tác trực tiếp với con người.
C. Cobot chỉ có thể thực hiện các nhiệm vụ đơn giản, không phức tạp.
D. Cobot cần một không gian làm việc biệt lập và lớn hơn robot truyền thống.

10. Trong các ứng dụng của robot trong dây chuyền sản xuất, "bậc tự do" của robot đề cập đến điều gì?

A. Số lượng linh kiện mà robot có thể lắp ráp.
B. Số lượng chuyển động độc lập mà robot có thể thực hiện.
C. Tốc độ tối đa của robot.
D. Khả năng robot làm việc mà không cần sự can thiệp của con người.

11. Robot Delta thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào nhờ vào tốc độ cao và khả năng thao tác linh hoạt?

A. Gia công cơ khí chính xác.
B. Đóng gói và phân loại sản phẩm.
C. Hàn các kết cấu lớn.
D. Vận chuyển hàng hóa nặng.

12. Khi robot thực hiện thao tác đưa sản phẩm từ trạm này sang trạm khác trên dây chuyền, yếu tố nào cần được tối ưu hóa để tăng hiệu quả?

A. Thời gian dừng không tải của robot.
B. Tốc độ di chuyển và thời gian gắp/nhả của robot.
C. Khả năng chịu tải của robot.
D. Độ phân giải của cảm biến.

13. Một trong những lợi ích về mặt an toàn khi sử dụng robot trong dây chuyền sản xuất là gì?

A. Robot có thể làm việc ở nhiệt độ và môi trường nguy hiểm cho con người.
B. Robot có khả năng tự phòng tránh va chạm với người lao động.
C. Robot giúp giảm thiểu số lượng người cần làm việc trong môi trường độc hại.
D. Robot có thể thay thế con người trong các công việc đòi hỏi sự khéo léo.

14. Loại robot nào thường được sử dụng cho các ứng dụng hàn điểm hoặc hàn hồ quang trong dây chuyền sản xuất ô tô?

A. Robot Delta.
B. Robot SCARA.
C. Robot công nghiệp có khớp nối (articulated robot) 6 trục.
D. Robot cộng tác (cobot).

15. Trong hệ thống sản xuất tự động, việc tích hợp cảm biến với robot giúp robot thực hiện chức năng gì?

A. Tăng tốc độ di chuyển của robot.
B. Thu thập thông tin về môi trường làm việc và đối tượng để đưa ra quyết định.
C. Giảm thiểu số lượng bậc tự do của robot.
D. Hạn chế khả năng tương tác với các thiết bị khác.

16. Dây chuyền sản xuất tự động sử dụng robot thường yêu cầu hệ thống điều khiển trung tâm để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của kỹ sư vận hành.
B. Đồng bộ hóa hoạt động của tất cả các thiết bị, bao gồm cả robot.
C. Tự động cập nhật phần mềm cho từng robot một cách độc lập.
D. Thực hiện các nhiệm vụ kiểm tra chất lượng cuối cùng.

17. Robot công nghiệp nào có cấu trúc cánh tay robot giống như cánh tay người, với nhiều khớp quay?

A. Robot SCARA.
B. Robot Delta.
C. Robot Cartesian.
D. Robot khớp nối (Articulated Robot).

18. Trong quá trình lập trình robot, "tọa độ" được sử dụng để xác định điều gì?

A. Tốc độ di chuyển của robot.
B. Vị trí và hướng của cơ cấu chấp hành cuối trong không gian.
C. Thời gian thực hiện một thao tác.
D. Lực tác dụng của robot lên vật thể.

19. Trong một dây chuyền sản xuất tự động, robot thường được kết nối với các hệ thống khác như thế nào?

A. Chỉ kết nối với nguồn điện.
B. Kết nối qua mạng truyền thông công nghiệp (ví dụ: Ethernet/IP, Profinet) để trao đổi dữ liệu.
C. Kết nối không dây ngẫu nhiên.
D. Không cần kết nối với bất kỳ hệ thống nào khác.

20. Robot nào phù hợp nhất cho việc di chuyển nhanh và chính xác các vật thể nhỏ trên một phạm vi làm việc phẳng, ví dụ như trong dây chuyền lắp ráp?

A. Robot Delta.
B. Robot công nghiệp 6 trục.
C. Robot Cartesian.
D. Robot SCARA.

21. Trong dây chuyền lắp ráp linh kiện điện tử, robot thường thực hiện nhiệm vụ nào sau đây?

A. Đánh bóng bề mặt sản phẩm.
B. Kiểm tra lỗi phần mềm.
C. Gắp và đặt các linh kiện nhỏ (pick-and-place).
D. Đóng gói sản phẩm cuối cùng.

22. Hệ thống điều khiển của robot trong dây chuyền sản xuất tự động có nhiệm vụ chính là gì?

A. Cung cấp năng lượng cho robot.
B. Giao tiếp với người vận hành.
C. Xử lý dữ liệu từ cảm biến, thực hiện thuật toán điều khiển và gửi lệnh đến các bộ phận chấp hành.
D. Tạo ra chuyển động vật lý cho cánh tay robot.

23. Robot Cartesian (hoặc robot trục XYZ) hoạt động dựa trên nguyên tắc di chuyển tịnh tiến theo các trục nào?

A. Trục quay ngang và trục quay dọc.
B. Ba trục vuông góc với nhau: X, Y, Z.
C. Một trục quay và một trục tịnh tiến.
D. Nhiều trục xoay phức tạp.

24. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo robot hoạt động hiệu quả trong dây chuyền sản xuất tự động?

A. Khả năng thích ứng với mọi loại sản phẩm khác nhau mà không cần điều chỉnh.
B. Chương trình điều khiển robot được lập trình chính xác và phù hợp với nhiệm vụ.
C. Robot có tốc độ di chuyển nhanh nhất so với các loại robot khác.
D. Robot có khả năng tự học hỏi và thay đổi thuật toán hoạt động.

25. Vai trò của hệ thống thị giác máy (machine vision) trong dây chuyền sản xuất tự động có robot là gì?

A. Tăng cường sức mạnh vật lý cho robot.
B. Giúp robot nhận dạng, định vị và kiểm tra đối tượng.
C. Điều khiển nhiệt độ hoạt động của robot.
D. Giảm âm thanh hoạt động của robot.

You need to add questions