1. Trong quy trình sản xuất hàng loạt, máy công cụ nào thường được ưu tiên sử dụng để gia công các chi tiết có hình dạng phức tạp, yêu cầu độ chính xác cao và có thể điều khiển tự động?
A. Máy phay CNC
B. Máy tiện vạn năng
C. Máy khoan đứng
D. Máy bào giường
2. Chế độ cắt trong gia công cơ khí bao gồm các thông số cơ bản nào?
A. Tốc độ cắt, bước tiến dao, chiều sâu cắt
B. Áp suất khí nén, điện áp
C. Độ cứng vững của máy, độ rung
D. Nhiệt độ môi trường, độ ẩm
3. Khi thực hiện gia công tiện ren, bước ren được xác định bởi thông số nào của chế độ cắt?
A. Bước tiến dao
B. Tốc độ cắt
C. Chiều sâu cắt
D. Lượng dư gia công
4. Loại phôi nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết có hình dạng đơn giản, yêu cầu độ bền cao và được tạo ra bằng cách cán kim loại nóng chảy qua khuôn?
A. Phôi cán nóng
B. Phôi đúc
C. Phôi dập nguội
D. Phôi ép
5. Phương pháp nào sau đây thuộc nhóm gia công áp lực, dùng để tạo hình kim loại bằng cách tác dụng lực lớn làm biến dạng dẻo của vật liệu?
A. Rèn
B. Mài
C. Tiện
D. Khoan
6. Trong sản xuất cơ khí, việc kiểm tra và đo lường kích thước chi tiết sau gia công có vai trò gì?
A. Đảm bảo chi tiết đạt yêu cầu kỹ thuật về kích thước và độ chính xác
B. Tăng tốc độ sản xuất
C. Giảm lượng vật liệu tiêu thụ
D. Làm mát dụng cụ cắt
7. Phương pháp gia công nào sử dụng tia lửa điện để làm nóng chảy và bay hơi vật liệu, thường áp dụng cho các vật liệu siêu cứng hoặc các chi tiết có hình dạng đặc biệt phức tạp?
A. Gia công phóng điện (EDM)
B. Gia công bằng tia laser
C. Gia công bằng tia nước áp lực cao
D. Gia công bằng siêu âm
8. Trong các loại phôi được sử dụng trong sản xuất cơ khí, loại phôi nào thường có giá thành cao nhất nhưng lại yêu cầu ít công đoạn gia công nhất để hoàn thiện chi tiết?
A. Phôi dập nóng
B. Phôi cán nóng
C. Phôi đúc
D. Phôi rèn
9. Máy mài tròn ngoài được sử dụng để gia công loại bề mặt nào?
A. Bề mặt trụ, côn ngoài
B. Bề mặt lỗ tròn
C. Bề mặt phẳng
D. Bề mặt ren
10. Trong quá trình gia công, hiện tượng quá nhiệt ở vùng cắt có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Giảm tuổi thọ dụng cụ cắt, làm hỏng bề mặt chi tiết
B. Tăng năng suất gia công
C. Giảm lượng phoi sinh ra
D. Cải thiện độ cứng của chi tiết
11. Phương pháp hàn nào sử dụng hồ quang điện giữa điện cực và vật hàn để nóng chảy kim loại, thường dùng để nối các chi tiết kim loại có độ dày khác nhau?
A. Hàn hồ quang điện (SMAW)
B. Hàn khí axetylen
C. Hàn ma sát
D. Hàn laser
12. Máy công cụ nào thường được sử dụng để gia công các lỗ tròn có đường kính nhỏ, độ chính xác cao trên chi tiết máy?
A. Máy khoan đứng
B. Máy tiện
C. Máy phay
D. Máy mài
13. Phương pháp gia công nào dùng để làm nhẵn bề mặt kim loại bằng cách tạo ra các vết xước nhỏ, đều theo một hướng nhất định, thường dùng cho các chi tiết trục hoặc bề mặt phẳng?
A. Mài
B. Bào
C. Phay
D. Khoan
14. Độ chính xác của chi tiết máy được thể hiện qua các chỉ tiêu nào?
A. Dung sai kích thước, sai lệch hình dạng và vị trí tương quan
B. Độ cứng, độ bền
C. Màu sắc, độ bóng bề mặt
D. Khối lượng, kích thước tổng thể
15. Khi gia công tiện, nếu bước tiến dao quá lớn, hiện tượng nào có thể xảy ra?
A. Bề mặt chi tiết có độ nhám cao, có thể bị rung động
B. Tiết kiệm thời gian gia công
C. Giảm tải trọng cho dao tiện
D. Tăng tuổi thọ của dao tiện
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn phương pháp gia công cơ khí cho một chi tiết cụ thể?
A. Hình dạng và kích thước của chi tiết
B. Vật liệu chế tạo chi tiết
C. Yêu cầu về độ chính xác và độ nhám bề mặt
D. Màu sắc của sơn phủ cuối cùng
17. Mục đích chính của việc sử dụng chất lỏng tưới nguội trong quá trình gia công cắt gọt là gì?
A. Làm mát vùng cắt, bôi trơn và làm sạch phoi
B. Tăng cường độ cứng cho chi tiết gia công
C. Giảm độ rung của máy
D. Tăng áp lực cắt
18. Trong quá trình gia công cơ khí, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo bề mặt có độ chính xác và độ nhám cao, đồng thời loại bỏ các sai lệch nhỏ về kích thước và hình dạng?
A. Mài tinh
B. Tiện phá thô
C. Khoan
D. Phay thô
19. Trong các loại dao tiện, loại dao nào thường được sử dụng để cắt đứt phôi hoặc cắt rãnh với chiều rộng xác định?
A. Dao đứt
B. Dao tiện mặt đầu
C. Dao tiện ren
D. Dao tiện bo góc
20. Trong công nghệ chế tạo máy, nguyên công nào dùng để tạo hình chi tiết bằng cách làm nóng kim loại và ép nó chảy qua khuôn có tiết diện xác định?
A. Ép chảy
B. Rèn
C. Đúc
D. Hàn
21. Khi lựa chọn dụng cụ cắt cho gia công tiện, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của dao và chất lượng bề mặt gia công?
A. Vật liệu làm dao và chế độ cắt
B. Màu sắc của phôi
C. Loại dầu bôi trơn
D. Tốc độ quay của trục chính
22. Nguyên công phay tinh thường được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Tạo bề mặt có độ chính xác và độ nhám cao
B. Loại bỏ phần lớn vật liệu thừa
C. Tạo lỗ trên chi tiết
D. Cắt ren trên bề mặt trụ
23. Khi tiện tinh, loại đá mài nào thường được sử dụng để đạt được độ nhám bề mặt rất mịn?
A. Đá mài hạt mịn, liên kết chặt
B. Đá mài hạt thô, liên kết lỏng
C. Đá mài kim cương
D. Đá mài silicon carbide
24. Trong sản xuất hàng loạt, việc sử dụng đồ gá chuyên dùng mang lại lợi ích gì?
A. Nâng cao năng suất, đảm bảo độ chính xác và ổn định của quá trình gia công
B. Tăng tính linh hoạt cho máy công cụ
C. Giảm số lượng máy công cụ cần thiết
D. Cho phép gia công các chi tiết có hình dạng phức tạp
25. Khi gia công phay, loại chuyển động nào là chuyển động chính, tạo ra phoi?
A. Chuyển động quay của dao phay
B. Chuyển động tịnh tiến của bàn máy
C. Chuyển động tịnh tiến của dao
D. Chuyển động quay của chi tiết gia công