1. Khi kiểm tra mức dầu động cơ, mức dầu tối ưu nên nằm ở vị trí nào trên que thăm dầu?
A. Dưới vạch "MIN"
B. Chính xác trên vạch "MAX"
C. Giữa vạch "MIN" và vạch "MAX"
D. Chỉ cần có dầu trong động cơ
2. Việc bảo dưỡng hệ thống lái định kỳ nhằm mục đích gì là chủ yếu?
A. Tăng tốc độ tối đa của xe
B. Đảm bảo độ chính xác, nhẹ nhàng và an toàn khi điều khiển xe
C. Giảm tiêu hao nhiên liệu
D. Cải thiện khả năng cách âm của xe
3. Khi nào thì việc cân bằng động bánh xe là cần thiết?
A. Khi xe chạy êm ái
B. Khi xe có hiện tượng rung lắc tay lái ở tốc độ nhất định hoặc lốp bị mòn không đều
C. Sau mỗi lần thay dầu động cơ
D. Khi xe có tiếng ồn từ động cơ
4. Khi nào thì việc thay thế dây đai truyền động (dây curoa) là cần thiết?
A. Khi xe chạy được 100.000 km
B. Khi dây đai có dấu hiệu nứt, mòn, hoặc phát ra tiếng rít
C. Chỉ khi động cơ không hoạt động
D. Khi xe có tiếng ồn từ hệ thống lái
5. Theo phân tích phổ biến, khi nào cần thay thế má phanh (bố thắng) ô tô?
A. Khi xe có tiếng kêu lạ
B. Khi độ dày má phanh còn khoảng 2-3 mm hoặc khi có đèn báo mòn má phanh
C. Sau mỗi 50.000 km sử dụng
D. Khi bàn đạp phanh trở nên quá cứng
6. Theo phân tích phổ biến, việc kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống chiếu sáng bao gồm những gì?
A. Thay thế dầu động cơ
B. Kiểm tra hoạt động của đèn pha, đèn cốt, đèn xi nhan, đèn phanh và điều chỉnh góc chiếu
C. Kiểm tra áp suất lốp
D. Vệ sinh lọc gió động cơ
7. Việc kiểm tra áp suất lốp xe ô tô thường xuyên có lợi ích gì?
A. Giảm khả năng xe bị lật
B. Tăng tốc độ tối đa của xe
C. Đảm bảo an toàn, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ lốp
D. Cải thiện khả năng cách âm
8. Bộ phận nào trong hệ thống nhiên liệu có chức năng lọc sạch cặn bẩn và tạp chất có trong nhiên liệu trước khi đi vào động cơ?
A. Bơm nhiên liệu
B. Kim phun nhiên liệu
C. Lọc nhiên liệu
D. Bộ chế hòa khí (hoặc ECU điều khiển phun xăng)
9. Đâu là vai trò của hệ thống điều hòa không khí trên ô tô?
A. Tăng công suất động cơ
B. Tạo sự thoải mái cho người ngồi trong xe bằng cách làm mát, sưởi ấm và khử ẩm không khí
C. Làm sạch hệ thống nhiên liệu
D. Cải thiện khả năng bám đường
10. Khi nào cần thay lọc gió động cơ?
A. Khi động cơ phát ra tiếng kêu lạ
B. Theo lịch bảo dưỡng định kỳ hoặc khi lọc bị bẩn, tắc nghẽn
C. Chỉ khi có thông báo lỗi trên bảng điều khiển
D. Khi xe chạy được 10.000 km
11. Trong hệ thống điện của ô tô, ắc quy có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho hệ thống chiếu sáng
B. Lưu trữ năng lượng điện và cung cấp dòng điện ban đầu cho động cơ khởi động
C. Điều chỉnh nhiệt độ trong cabin
D. Tạo ra tia lửa điện để đánh lửa
12. Việc kiểm tra và bảo dưỡng ắc quy ô tô bao gồm những công việc gì phổ biến?
A. Thay thế dầu động cơ
B. Vệ sinh cọc bình, kiểm tra mức điện áp và tình trạng vỏ bình
C. Kiểm tra áp suất lốp
D. Thay thế lọc gió điều hòa
13. Chất lỏng nào thường được sử dụng trong hệ thống lái trợ lực thủy lực của ô tô?
A. Dầu nhớt động cơ
B. Nước làm mát
C. Dầu trợ lực lái
D. Dầu phanh
14. Bộ phận nào trong hệ thống đánh lửa có nhiệm vụ tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hòa khí trong xi-lanh?
A. Bô-bin
B. Bug-i (Bugi)
C. Bộ chia điện
D. Dây cao áp
15. Tác dụng chính của việc thay dầu động cơ định kỳ là gì?
A. Tăng công suất động cơ
B. Giữ cho các bộ phận động cơ sạch sẽ, bôi trơn và tản nhiệt
C. Làm mát hệ thống truyền động
D. Giảm tiếng ồn từ hệ thống xả
16. Trong các bộ phận của hệ thống phanh thủy lực trên ô tô, bộ phận nào có chức năng chính là chuyển đổi lực đạp của người lái thành áp suất thủy lực?
A. Xi lanh bánh xe
B. Xy-lanh chính (Bàn đạp phanh)
C. Ống dẫn dầu phanh
D. Má phanh
17. Tại sao việc kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống treo lại quan trọng đối với sự vận hành của ô tô?
A. Để tăng khả năng chống cháy cho xe
B. Để đảm bảo sự êm ái, ổn định và khả năng bám đường của xe
C. Để làm sạch hệ thống truyền động
D. Để tăng cường hệ thống chiếu sáng
18. Theo khuyến cáo phổ biến, khi nào thì việc thay thế lọc dầu động cơ là cần thiết?
A. Chỉ khi động cơ có dấu hiệu bất thường
B. Cùng thời điểm với mỗi lần thay dầu động cơ
C. Khi xe chạy trên 20.000 km
D. Khi thấy dầu động cơ có màu đen sẫm bất thường
19. Chất làm mát trong hệ thống làm mát động cơ có thành phần chính là gì?
A. Nước cất và dung dịch phụ gia chống ăn mòn, chống đông
B. Chỉ nước cất
C. Dầu gốc khoáng
D. Dung dịch muối
20. Bộ phận nào chịu trách nhiệm truyền lực quay từ động cơ đến các bánh xe thông qua hệ thống truyền động?
A. Hệ thống lái
B. Hệ thống treo
C. Hệ thống truyền động (Hộp số, trục các-đăng, vi sai, trục láp)
D. Hệ thống phanh
21. Đâu là dấu hiệu nhận biết hệ thống phanh có vấn đề cần kiểm tra sớm?
A. Xe tăng tốc nhanh hơn bình thường
B. Tiếng kêu ken két hoặc rít khi phanh, bàn đạp phanh có cảm giác lún sâu hoặc mềm
C. Đèn báo áp suất dầu động cơ sáng
D. Hệ thống điều hòa hoạt động yếu
22. Việc kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống xả (ống pô) có ý nghĩa gì đối với môi trường và hiệu suất xe?
A. Tăng công suất động cơ
B. Giảm tiếng ồn, xử lý khí thải độc hại và tối ưu hóa hiệu suất động cơ
C. Làm mát động cơ
D. Cải thiện hệ thống lái
23. Đâu là chức năng chính của bộ ly hợp (hộp số sàn)?
A. Thay đổi tỷ số truyền
B. Ngắt và nối truyền động giữa động cơ và hộp số
C. Tạo ra lực quay cho bánh xe
D. Làm mát dầu hộp số
24. Bộ phận nào trong hệ thống điều khiển động cơ điện tử (ECU) nhận tín hiệu từ các cảm biến để tính toán và điều khiển phun nhiên liệu, đánh lửa?
A. Cảm biến oxy
B. Bộ chuyển đổi xúc tác
C. Bộ điều khiển động cơ (ECU)
D. Kim phun nhiên liệu
25. Việc kiểm tra và bổ sung nước làm mát có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?
A. Tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu
B. Ngăn ngừa động cơ quá nhiệt hoặc đóng băng
C. Làm sạch hệ thống nhiên liệu
D. Cải thiện hệ thống lái