Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 7 Thức ăn và nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi
1. Loại thức ăn bổ sung nào thường được sử dụng để tăng cường hàm lượng protein thô trong khẩu phần ăn cho vật nuôi, đặc biệt là gia cầm và heo con?
A. Bã mía.
B. Khô dầu đậu nành.
C. Cám gạo.
D. Rơm rạ.
2. Khi một loại thức ăn chứa hàm lượng dinh dưỡng cao nhưng vật nuôi lại không tiêu hóa và hấp thu được thì điều này cho thấy điều gì?
A. Thức ăn đó không có giá trị dinh dưỡng.
B. Vật nuôi đang bị bệnh nặng.
C. Chất lượng thức ăn hoặc khả năng tiêu hóa của vật nuôi có vấn đề.
D. Vật nuôi không thích mùi vị của thức ăn đó.
3. Trong các loại vitamin, vitamin nào có vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa năng lượng, chống stress oxy hóa và tăng cường hệ miễn dịch cho vật nuôi?
A. Vitamin A
B. Vitamin K
C. Vitamin C
D. Vitamin D
4. Chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống và duy trì thân nhiệt của vật nuôi?
A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Protein (Chất đạm)
D. Glucid (Đường) và Lipid (Béo)
5. Tại sao thức ăn xanh (rau, cỏ) dù giàu vitamin và khoáng chất nhưng thường không thể đáp ứng hoàn toàn nhu cầu dinh dưỡng cho vật nuôi lấy thịt hoặc lấy sữa?
A. Vì chúng chứa quá nhiều nước và ít năng lượng.
B. Vì chúng chứa hàm lượng protein và lipid thấp.
C. Vì vật nuôi khó tiêu hóa hết phần chất xơ trong đó.
D. Tất cả các lý do trên đều đúng.
6. Nếu một khẩu phần thức ăn cho gà thịt có hàm lượng protein quá thấp, hậu quả có thể gặp phải là gì?
A. Gà sẽ phát triển nhanh hơn do tập trung vào năng lượng.
B. Gà có thể bị còi cọc, chậm lớn, hiệu quả chuyển hóa thức ăn kém.
C. Gà sẽ có bộ lông bóng mượt hơn.
D. Gà sẽ có sức đề kháng cao hơn.
7. Khi vật nuôi có biểu hiện ăn nhiều nhưng chậm lớn, điều này thường phản ánh vấn đề gì trong công nghệ chăn nuôi?
A. Vật nuôi đang phát triển rất tốt.
B. Khẩu phần thức ăn thiếu năng lượng hoặc protein.
C. Khẩu phần thức ăn mất cân đối dinh dưỡng, thiếu năng lượng hoặc protein.
D. Vật nuôi đang bị bệnh đường tiêu hóa.
8. Khả năng tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng từ thức ăn của vật nuôi phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào thành phần hóa học của thức ăn.
B. Chỉ phụ thuộc vào giống loài và tuổi của vật nuôi.
C. Phụ thuộc vào giống loài, tuổi, trạng thái sinh lý của vật nuôi và chất lượng của thức ăn.
D. Chủ yếu phụ thuộc vào phương pháp chế biến thức ăn.
9. Trong công nghệ chăn nuôi, việc bổ sung khoáng vi lượng như Kẽm (Zn) cho vật nuôi có vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?
A. Tăng cường sức đề kháng và khả năng sinh sản.
B. Cấu tạo khung xương và răng.
C. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein và enzyme.
D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể.
10. Tại sao việc cân đối tỷ lệ các chất dinh dưỡng trong khẩu phần ăn lại quan trọng hơn là chỉ tập trung vào một loại chất dinh dưỡng duy nhất?
A. Để giảm chi phí thức ăn và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
B. Vì các chất dinh dưỡng thường tương tác và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình hấp thu và chuyển hóa.
C. Để phòng ngừa các bệnh liên quan đến thiếu hụt hoặc dư thừa một chất dinh dưỡng cụ thể.
D. Tất cả các lý do trên đều đúng.
11. Yếu tố môi trường nào có thể ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu năng lượng của vật nuôi, ví dụ, vật nuôi cần nhiều năng lượng hơn trong điều kiện thời tiết lạnh?
A. Độ ẩm không khí.
B. Nhiệt độ môi trường.
C. Ánh sáng.
D. Không khí lưu thông.
12. Trong các nguồn thức ăn giàu năng lượng, loại nào thường được ưa chuộng sử dụng cho gia cầm nhờ khả năng cung cấp năng lượng cao và dễ tiêu hóa?
A. Cám gạo.
B. Ngô (bắp).
C. Bã mía.
D. Rau xanh.
13. Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh (Complete feed) trong chăn nuôi là loại thức ăn như thế nào?
A. Là loại thức ăn chỉ chứa một loại nguyên liệu duy nhất.
B. Là loại thức ăn đã được phối trộn theo tỷ lệ tối ưu, cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho vật nuôi theo từng giai đoạn.
C. Là loại thức ăn bổ sung thêm vitamin và khoáng chất.
D. Là loại thức ăn chỉ cung cấp năng lượng.
14. Chế biến thức ăn chăn nuôi nhằm mục đích chính là gì để nâng cao hiệu quả sử dụng?
A. Làm cho thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn.
B. Tăng cường khả năng tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng và loại bỏ các yếu tố kháng dinh dưỡng.
C. Giảm khối lượng và thể tích của thức ăn.
D. Tăng hàm lượng vitamin trong thức ăn.
15. Vai trò của lipid (chất béo) trong thức ăn chăn nuôi không chỉ là nguồn cung cấp năng lượng mà còn là gì?
A. Cấu tạo tế bào máu.
B. Cung cấp các axit béo thiết yếu và vitamin tan trong dầu.
C. Tăng cường sức đề kháng của xương.
D. Kích thích sự phát triển của lông.
16. Các khoáng chất đa lượng như Canxi (Ca) và Photpho (P) có vai trò chủ yếu trong việc gì đối với hệ xương và răng của vật nuôi?
A. Tham gia vào quá trình co cơ và dẫn truyền thần kinh.
B. Cấu tạo nên bộ xương vững chắc và răng chắc khỏe.
C. Cân bằng điện giải và duy trì áp suất thẩm thấu.
D. Tổng hợp các hormone và enzyme quan trọng.
17. Tại sao việc xác định đúng nhu cầu dinh dưỡng cho từng giai đoạn sinh trưởng của vật nuôi lại quan trọng trong công nghệ chăn nuôi hiện đại?
A. Để giảm thiểu lượng thức ăn tiêu thụ.
B. Để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất (tăng trọng, sản lượng sữa, trứng) và đảm bảo sức khỏe vật nuôi.
C. Để giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng các nguyên liệu rẻ tiền.
D. Để vật nuôi có thể phát triển theo ý muốn của người chăn nuôi.
18. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi do ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thu?
A. Cung cấp đủ nước sạch.
B. Chế độ ăn cân đối.
C. Sự hiện diện của các chất kháng dinh dưỡng trong thức ăn.
D. Mật độ nuôi hợp lý.
19. Trong các loại thức ăn, nhóm thức ăn nào sau đây được coi là nguồn cung cấp năng lượng chính, đặc biệt là các loại ngũ cốc?
A. Thức ăn giàu protein (cám, khô dầu).
B. Thức ăn giàu vitamin và khoáng chất (rau xanh, phụ phẩm).
C. Thức ăn giàu tinh bột (ngô, lúa, khoai).
D. Thức ăn bổ sung (men tiêu hóa, men vi sinh).
20. Nhu cầu dinh dưỡng của vật nuôi được xác định dựa trên những yếu tố nào là chủ yếu?
A. Giống loài và tuổi của vật nuôi.
B. Mục đích sử dụng (nuôi lấy thịt, lấy trứng, lấy sữa), giai đoạn sinh trưởng và các yếu tố môi trường.
C. Khẩu phần thức ăn hiện tại và khả năng tiêu hóa của vật nuôi.
D. Tình trạng sức khỏe và khả năng kháng bệnh của vật nuôi.
21. Vai trò của chất xơ trong khẩu phần ăn của vật nuôi nhai lại (như trâu, bò) là gì?
A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng cho cơ thể.
B. Kích thích nhu động ruột, duy trì hệ vi sinh vật có lợi trong dạ cỏ và hỗ trợ tiêu hóa.
C. Là nguồn cung cấp protein chính.
D. Giúp vật nuôi tăng trọng nhanh chóng.
22. Protein (chất đạm) trong thức ăn chăn nuôi có chức năng quan trọng nhất là gì đối với vật nuôi non đang trong giai đoạn sinh trưởng?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ bắp.
B. Tổng hợp các enzyme và hormone tham gia vào quá trình trao đổi chất.
C. Cấu tạo nên các mô, tế bào và là thành phần chính của dịch cơ thể.
D. Tham gia vào quá trình đông máu và dẫn truyền thần kinh.
23. Chế độ ăn cho vật nuôi cái đang mang thai hoặc cho con bú cần chú trọng bổ sung những chất dinh dưỡng nào nhiều hơn so với giai đoạn bình thường?
A. Chất xơ và nước.
B. Năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất (đặc biệt là Canxi, Photpho).
C. Các loại vitamin tan trong dầu.
D. Các loại carbohydrate đơn giản.
24. Khi đánh giá chất lượng thức ăn chăn nuôi, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xác định giá trị dinh dưỡng thực tế mà vật nuôi nhận được?
A. Màu sắc và mùi thơm của thức ăn.
B. Thành phần hóa học và khả năng tiêu hóa của các chất dinh dưỡng.
C. Nguồn gốc xuất xứ và thương hiệu của nhà sản xuất.
D. Hình thức đóng gói và bảo quản của thức ăn.
25. Trong công nghệ chăn nuôi, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cơ bản nhất để đảm bảo sự sinh trưởng, phát triển và duy trì sức khỏe của vật nuôi?
A. Môi trường sống sạch sẽ và thoáng mát.
B. Thức ăn cung cấp đầy đủ và cân đối các chất dinh dưỡng cần thiết.
C. Chế độ chăm sóc, phòng bệnh định kỳ.
D. Giống vật nuôi có năng suất cao.