Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 6 Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống vật nuôi
1. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ gen trong chọn và nhân giống vật nuôi là gì?
A. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật và cải thiện chất lượng sản phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất thức ăn chăn nuôi.
C. Mở rộng quy mô trang trại chăn nuôi.
D. Tăng cường khả năng sinh sản của vật nuôi.
2. Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ chỉnh sửa gen trong nhân giống vật nuôi là:
A. Nguy cơ gây ra các thay đổi không mong muốn (off-target effects) trong bộ gen.
B. Chi phí nhân giống quá thấp.
C. Khó khăn trong việc nhân rộng quy mô sản xuất.
D. Thiếu sự quan tâm từ thị trường.
3. Kỹ thuật nào giúp bảo tồn nguồn gen quý của các giống vật nuôi đang có nguy cơ tuyệt chủng?
A. Lưu trữ tinh trùng, trứng, phôi ở nhiệt độ thấp (bảo tồn lạnh).
B. Tăng cường khẩu phần ăn.
C. Thay đổi môi trường sống.
D. Lai tạo với các giống phổ biến.
4. Việc sử dụng kháng sinh trong sản xuất giống vật nuôi theo định hướng công nghệ sinh học cần được thực hiện như thế nào?
A. Hạn chế tối đa, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của chuyên gia thú y.
B. Sử dụng rộng rãi để phòng bệnh cho toàn bộ đàn.
C. Chỉ sử dụng các loại kháng sinh thế hệ cũ.
D. Sử dụng theo liều lượng tùy ý của người chăn nuôi.
5. Công nghệ sinh học nào được ứng dụng rộng rãi nhất trong việc cải thiện năng suất và chất lượng thịt của vật nuôi?
A. Kỹ thuật chỉnh sửa gen (ví dụ: CRISPR-Cas9).
B. Kỹ thuật gây đột biến nhân tạo.
C. Kỹ thuật lai tạo truyền thống.
D. Kỹ thuật cấy truyền phôi.
6. Việc sử dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống vật nuôi có thể dẫn đến hệ quả gì nếu không được quản lý chặt chẽ?
A. Giảm đa dạng di truyền trong quần thể vật nuôi.
B. Tăng cường khả năng thích nghi với môi trường.
C. Nâng cao sức khỏe tổng thể của vật nuôi.
D. Giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
7. Kỹ thuật nào cho phép đánh giá năng suất sữa của bò cái dựa trên các dấu ấn di truyền mà không cần chờ đến khi bò trưởng thành và cho sữa?
A. Sử dụng chỉ thị phân tử liên quan đến gen năng suất sữa.
B. Quan sát màu sắc lông của bò.
C. Đo chiều cao của bò.
D. Kiểm tra số lượng núm vú.
8. Việc lựa chọn vật nuôi đực giống có vai trò quan trọng như thế nào trong ứng dụng công nghệ sinh học chăn nuôi?
A. Là nguồn gen quan trọng để lai tạo và nhân rộng các đặc tính di truyền tốt.
B. Chỉ đóng vai trò thụ tinh.
C. Không ảnh hưởng đến chất lượng di truyền của thế hệ sau.
D. Cần được thay thế hoàn toàn bằng công nghệ sinh sản nhân tạo.
9. Kỹ thuật nào cho phép thu thập tế bào soma của vật nuôi để tạo ra cá thể mới giống hệt vật nuôi đó?
A. Ghép nhân tế bào soma.
B. Thụ tinh nhân tạo.
C. Cấy truyền phôi.
D. Lai hữu tính.
10. Phương pháp nào sau đây giúp tạo ra các dòng vật nuôi có bộ gen đồng nhất cao, thuận lợi cho việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sinh học?
A. Nhân bản vô tính.
B. Lai xa.
C. Chọn lọc cá thể hóa.
D. Giao phối cận huyết.
11. Công nghệ sinh học nào giúp xác định giới tính của vật nuôi ngay từ giai đoạn phôi sớm?
A. Phân tích DNA (ví dụ: dựa trên nhiễm sắc thể giới tính).
B. Cấy truyền phôi.
C. Thụ tinh nhân tạo.
D. Nhân bản vô tính.
12. Ưu điểm của kỹ thuật cấy truyền phôi so với thụ tinh nhân tạo trong nhân giống vật nuôi là gì?
A. Cho phép nhân lên nhanh chóng số lượng con giống từ những cá thể cái có giá trị di truyền cao.
B. Chi phí thực hiện thấp hơn.
C. Yêu cầu kỹ thuật đơn giản hơn.
D. Không cần kiểm soát chu kỳ sinh sản của vật nuôi cái.
13. Trong chọn giống vật nuôi, chỉ thị phân tử được sử dụng để:
A. Phát hiện sớm các gen quy định tính trạng mong muốn hoặc bệnh tật.
B. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
C. Cải thiện khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ chăn nuôi.
14. Công nghệ sinh học nào đang được nghiên cứu để tạo ra các vật nuôi có khả năng sản xuất các loại protein trị liệu (pharming)?
A. Chuyển gen.
B. Chọn lọc giống.
C. Thụ tinh nhân tạo.
D. Nhân bản vô tính.
15. Kỹ thuật nào sau đây được xem là "công cụ" chính để đưa gen mong muốn vào bộ gen của vật nuôi?
A. Vector chuyển gen (ví dụ: virus, plasmid).
B. Kỹ thuật lai xa.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Giao phối ngẫu nhiên.
16. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống vật nuôi có thể giúp giải quyết vấn đề gì của ngành chăn nuôi hiện đại?
A. Tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nước sạch.
C. Tăng cường khả năng chống chịu với các loại thuốc trừ sâu.
D. Cải thiện hiệu quả sử dụng đất canh tác.
17. Đâu là một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ gen trong việc nâng cao sức khỏe vật nuôi?
A. Tạo ra vaccine thế hệ mới hiệu quả hơn.
B. Tăng cường khả năng tiêu thụ thức ăn.
C. Giảm kích thước của vật nuôi.
D. Cải thiện khả năng thích nghi với môi trường mới.
18. Công nghệ sinh học nào giúp phân tích và đánh giá đa dạng di truyền trong quần thể vật nuôi?
A. Phân tích DNA.
B. Cấy truyền phôi.
C. Thụ tinh nhân tạo.
D. Nhân bản vô tính.
19. Biến đổi gen ở vật nuôi có thể mang lại lợi ích gì về mặt dinh dưỡng?
A. Tăng hàm lượng các vitamin, khoáng chất hoặc protein có lợi trong sản phẩm.
B. Giảm hàm lượng protein trong thịt.
C. Tăng cường chất béo không có lợi.
D. Giảm khả năng tiêu hóa của vật nuôi.
20. Kỹ thuật nào cho phép nhân nhanh một số lượng lớn cá thể vật nuôi giống hệt nhau từ một vài tế bào ban đầu?
A. Nuôi cấy mô tế bào.
B. Giao phối cận huyết.
C. Chọn lọc cá thể.
D. Lai khác giống.
21. Việc tạo ra các giống vật nuôi kháng bệnh nhờ công nghệ sinh học có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh, giảm sử dụng thuốc thú y và nâng cao sức khỏe vật nuôi.
B. Tăng cường khả năng sinh trưởng nhanh hơn.
C. Cải thiện chất lượng lông, da.
D. Giảm nhu cầu về không gian chăn nuôi.
22. Mục đích của việc sử dụng kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) trong chọn giống vật nuôi là:
A. Nhân bản nhanh chóng một đoạn DNA cụ thể để phân tích.
B. Tạo ra các cá thể vật nuôi có nhiều gen trội.
C. Cải thiện khả năng sinh sản của vật nuôi cái.
D. Phát hiện sớm các bệnh truyền nhiễm.
23. Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình chọn giống vật nuôi dựa trên công nghệ sinh học, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?
A. Tỷ lệ di truyền của các tính trạng được chọn lọc và tốc độ cải thiện di truyền.
B. Số lượng các hội thảo khoa học được tổ chức.
C. Mức độ phổ biến của các phương tiện truyền thông.
D. Thời gian cần thiết để hoàn thành quy trình.
24. Đâu là vai trò của Ngân hàng gen trong công nghệ sinh học chăn nuôi?
A. Bảo tồn và lưu giữ nguồn vật liệu di truyền quý, phục vụ cho công tác chọn giống và nghiên cứu trong tương lai.
B. Tổ chức các buổi hội thảo khoa học về công nghệ chăn nuôi.
C. Phát triển các giống vật nuôi mới có năng suất cao.
D. Cung cấp thức ăn bổ sung cho vật nuôi.
25. Kỹ thuật nào cho phép chuyển một gen từ loài này sang loài khác để tạo ra các đặc tính mới cho vật nuôi?
A. Chuyển gen (Transgenesis).
B. Lai hữu tính.
C. Chọn lọc giống.
D. Nhân giống hữu tính.