Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 3 Khái niệm, vai trò của giống trong chăn nuôi
1. Giống bò Hà Lan (Holstein Friesian) nổi tiếng trên toàn thế giới chủ yếu vì:
A. Khả năng cho sản lượng sữa rất cao.
B. Năng suất thịt cao và chất lượng thịt tốt.
C. Khả năng chống chịu bệnh tật tốt.
D. Thích nghi với các điều kiện khí hậu nóng.
2. Tại sao việc bảo tồn nguồn gen giống vật nuôi bản địa lại quan trọng trong bối cảnh hiện nay?
A. Chúng có khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường địa phương và có tiềm năng lai tạo giống mới.
B. Chúng thường cho năng suất cao hơn các giống nhập nội.
C. Chúng dễ nuôi và ít tốn kém chi phí đầu tư ban đầu.
D. Chúng có giá trị văn hóa và lịch sử quan trọng.
3. Đâu là vai trò của giống trong việc đảm bảo an ninh lương thực và phát triển bền vững nông nghiệp?
A. Cung cấp nguồn thực phẩm dồi dào, chất lượng và có khả năng chống chịu với các yếu tố bất lợi.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động chăn nuôi.
C. Tăng cường xuất khẩu sản phẩm chăn nuôi ra thị trường quốc tế.
D. Giúp nông dân giảm thiểu rủi ro về vốn đầu tư.
4. Một trong những thách thức lớn nhất khi nhập nội giống vật nuôi mới là gì?
A. Khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu, môi trường và mầm bệnh mới.
B. Chi phí mua giống ban đầu cao.
C. Người chăn nuôi thiếu kinh nghiệm chăm sóc.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn thức ăn phù hợp.
5. Giống chó Phú Quốc nổi tiếng ở Việt Nam với đặc điểm nổi bật nào?
A. Có xoáy lưng và khả năng săn mồi tốt.
B. Khả năng giữ nhà và trung thành với chủ.
C. Tốc độ chạy nhanh và sức bền cao.
D. Khả năng thích nghi với mọi loại thời tiết.
6. Khi đánh giá một giống vật nuôi mới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên về mặt kinh tế?
A. Tiềm năng năng suất và hiệu quả kinh tế của giống.
B. Khả năng chống chịu bệnh tật của giống.
C. Đặc điểm ngoại hình và màu sắc của giống.
D. Tập tính sinh sản và nuôi con của giống.
7. Để phát triển một giống lợn có khả năng sử dụng thức ăn hiệu quả, người ta sẽ tập trung chọn lọc vào các chỉ tiêu nào?
A. Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR) thấp.
B. Tỷ lệ mỡ trong thịt cao.
C. Tốc độ tăng trọng chậm.
D. Khả năng sinh sản theo mùa.
8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc hình thành và duy trì các đặc điểm của một giống vật nuôi?
A. Di truyền và chọn lọc nhân tạo.
B. Sự chăm sóc và dinh dưỡng của người chăn nuôi.
C. Điều kiện khí hậu và địa lý của khu vực nuôi.
D. Tần suất sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi.
9. Nếu một giống vật nuôi có năng suất sữa cao nhưng khả năng sinh sản kém, người ta thường áp dụng phương pháp nào để cải thiện?
A. Lai tạo với giống có khả năng sinh sản tốt.
B. Cải thiện chế độ dinh dưỡng.
C. Tăng cường tiêm phòng và kiểm soát dịch bệnh.
D. Thay đổi môi trường sống của vật nuôi.
10. Khi lai tạo giống vật nuôi, hiện tượng "toại giống" (heterosis) là gì?
A. Con lai có sức sống, khả năng sinh trưởng và năng suất vượt trội hơn so với trung bình của hai giống bố mẹ.
B. Con lai mang những đặc điểm xấu của cả hai giống bố mẹ.
C. Con lai có khả năng sinh sản kém hơn so với giống bố mẹ.
D. Con lai có ngoại hình không đồng nhất.
11. Việc lai kinh tế giữa giống vật nuôi địa phương và giống nhập nội tiên tiến thường nhằm mục đích:
A. Tạo ra con lai có khả năng thích nghi tốt với điều kiện địa phương và năng suất cao.
B. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh cho vật nuôi địa phương.
C. Tăng cường sự đa dạng di truyền cho giống địa phương.
D. Giảm chi phí chăm sóc và thức ăn.
12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để phân biệt các giống vật nuôi?
A. Màu sắc lông/da và hình dáng tai.
B. Tập tính xã hội và khả năng giao tiếp với con người.
C. Tốc độ sinh trưởng và khả năng sử dụng thức ăn.
D. Khả năng chịu đựng bệnh tật và môi trường tự nhiên.
13. Để duy trì sự ổn định của một giống vật nuôi, cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Thực hiện chọn lọc và nhân giống theo hướng ổn định, tránh lai tạp với các giống khác không rõ nguồn gốc.
B. Tăng cường lai tạo với các giống có năng suất cao để cải thiện tốc độ tăng trưởng.
C. Chỉ nuôi những cá thể có ngoại hình đẹp và ít bệnh tật.
D. Cho vật nuôi tiếp xúc với nhiều môi trường sống khác nhau để tăng khả năng thích nghi.
14. Trong chăn nuôi trâu, giống trâu Murrah của Ấn Độ được đánh giá cao về yếu tố nào?
A. Khả năng cho sữa và sức kéo.
B. Năng suất thịt cao.
C. Tốc độ sinh trưởng nhanh.
D. Khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu nóng.
15. Nếu một giống gà có khả năng kháng bệnh tốt nhưng năng suất thịt thấp, cần ưu tiên chọn lọc theo hướng nào để cải thiện?
A. Chọn lọc những cá thể có tốc độ tăng trưởng nhanh và tỷ lệ chuyển hóa thức ăn tốt.
B. Chọn lọc những cá thể có khả năng chống chịu với các loại bệnh phổ biến.
C. Chọn lọc những cá thể có khả năng đẻ trứng nhiều.
D. Chọn lọc những cá thể có khả năng thích nghi với môi trường lạnh.
16. Trong chăn nuôi bò, giống bò Sind (Sahiwal) được đánh giá cao về khía cạnh nào?
A. Khả năng cho sữa và thích nghi với điều kiện khô hạn.
B. Năng suất thịt cao và tốc độ lớn nhanh.
C. Khả năng kéo cày và sức bền tốt.
D. Khả năng kháng bệnh truyền nhiễm tốt.
17. Chọn lọc nhân tạo trong chăn nuôi là quá trình:
A. Con người chủ động lựa chọn những cá thể vật nuôi có đặc điểm mong muốn để làm giống.
B. Vật nuôi tự động thích nghi với môi trường xung quanh.
C. Các yếu tố tự nhiên loại bỏ những cá thể yếu kém.
D. Lai tạo ngẫu nhiên giữa các loài vật nuôi khác nhau.
18. Giống dê Bách Thảo nổi tiếng ở Việt Nam có nguồn gốc từ đâu và đặc điểm chính là gì?
A. Châu Phi; khả năng sinh sản nhanh và thích nghi tốt với nhiều loại thức ăn.
B. Châu Âu; cho sản lượng sữa cao.
C. Châu Á; có bộ lông dài và mềm.
D. Châu Mỹ; có khả năng cho thịt nạc cao.
19. Khái niệm "giống" trong chăn nuôi được hiểu theo nghĩa rộng nhất là gì?
A. Một nhóm vật nuôi có các đặc điểm ngoại hình, năng suất và khả năng thích nghi tương đối đồng nhất và di truyền được.
B. Một loài vật nuôi được thuần hóa và nuôi dưỡng bởi con người.
C. Tập hợp các cá thể vật nuôi có cùng một gen trội.
D. Một quần thể vật nuôi có nguồn gốc địa lý rõ ràng và được lai tạo theo phương pháp nhất định.
20. Giống lợn Móng Cái có nguồn gốc từ đâu và nổi bật với đặc điểm gì?
A. Miền Bắc Việt Nam; khả năng sinh sản tốt và thích nghi với điều kiện địa phương.
B. Miền Trung Việt Nam; cho năng suất thịt nạc cao.
C. Miền Nam Việt Nam; thích nghi với khí hậu nóng ẩm.
D. Trung Quốc; có tốc độ tăng trọng nhanh.
21. Trong chăn nuôi gia cầm, giống Gà Lương Phượng được biết đến với đặc điểm nổi bật nào?
A. Năng suất thịt cao và chất lượng thịt thơm ngon.
B. Khả năng đẻ trứng số lượng lớn và vỏ trứng màu trắng.
C. Tốc độ sinh trưởng nhanh và kháng bệnh tốt.
D. Thích nghi tốt với điều kiện nuôi nhốt mật độ cao.
22. Giống vật nuôi được xem là "vốn" của ngành chăn nuôi vì:
A. Giống là yếu tố quyết định năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế của hoạt động chăn nuôi.
B. Giống là tài sản có giá trị cao nhất trong chăn nuôi.
C. Giống giúp giảm thiểu rủi ro trong sản xuất chăn nuôi.
D. Giống là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của người chăn nuôi.
23. Việc sử dụng công nghệ gen để cải thiện giống vật nuôi có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tạo ra các giống có khả năng kháng bệnh cao, năng suất vượt trội và chất lượng sản phẩm tốt hơn.
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thuốc thú y và kháng sinh.
C. Thích nghi vật nuôi với biến đổi khí hậu.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
24. Việc lai giống giữa các giống vật nuôi khác nhau nhằm mục đích gì là chủ yếu?
A. Tạo ra các giống vật nuôi mới có ưu điểm vượt trội từ các giống bố mẹ.
B. Tăng cường sự đa dạng di truyền cho quần thể vật nuôi.
C. Giảm thiểu các bệnh di truyền trong quần thể vật nuôi.
D. Thích nghi vật nuôi với các điều kiện môi trường khác nhau.
25. Vai trò quan trọng nhất của giống trong chăn nuôi hiện đại là gì?
A. Tạo ra các sản phẩm chăn nuôi có chất lượng cao và năng suất vượt trội.
B. Giúp vật nuôi thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
C. Đảm bảo sự đa dạng sinh học của các loài vật nuôi.
D. Giảm chi phí thức ăn và công chăm sóc cho người chăn nuôi.