Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

1. Phương pháp bảo quản nào sau đây dựa trên nguyên lý làm giảm hoạt độ nước của sản phẩm?

A. Ướp muối hoặc đường.
B. Bảo quản lạnh.
C. Đóng gói chân không.
D. Xông khói.

2. Phương pháp bảo quản nào sau đây thường được áp dụng cho sản phẩm sữa chua để duy trì chất lượng và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật không mong muốn?

A. Bảo quản lạnh ở nhiệt độ thích hợp.
B. Sấy khô sản phẩm.
C. Đóng gói trong môi trường khí quyển biến đổi (MAP).
D. Đông lạnh sâu sản phẩm.

3. Chế biến cá khô bằng phương pháp phơi nắng có ưu điểm chính là gì so với các phương pháp khác?

A. Chi phí đầu tư thấp, dễ thực hiện ở nhiều nơi.
B. Giữ nguyên được hàm lượng dinh dưỡng cao nhất.
C. Tạo ra sản phẩm có hương vị thơm ngon đặc trưng nhất.
D. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.

4. Tại sao việc sử dụng bao bì có khả năng chống thẩm thấu oxy và độ ẩm lại quan trọng đối với việc bảo quản các sản phẩm thịt chế biến sẵn?

A. Ngăn chặn oxy hóa chất béo, làm chậm sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí và duy trì màu sắc.
B. Giúp sản phẩm không bị khô và giữ được độ ẩm.
C. Tạo ra một lớp cách nhiệt tốt.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của các loại côn trùng.

5. Chế biến sản phẩm sữa chua bằng phương pháp lên men lactic có mục đích chính là gì?

A. Tạo ra sản phẩm có hương vị đặc trưng, dễ tiêu hóa và tăng giá trị dinh dưỡng.
B. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn có hại trong sữa.
C. Tăng hàm lượng đường lactose trong sữa.
D. Làm đông đặc sữa ở nhiệt độ cao.

6. Tại sao phương pháp sấy khô lại hiệu quả trong việc bảo quản sản phẩm chăn nuôi như thịt, cá?

A. Giảm hàm lượng nước trong sản phẩm, ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
B. Tăng cường hoạt động của enzyme có lợi trong sản phẩm.
C. Thay đổi cấu trúc protein, làm tăng độ mềm của sản phẩm.
D. Tạo ra môi trường có độ pH thấp, không thuận lợi cho vi sinh vật.

7. Phương pháp nào sau đây có thể áp dụng để bảo quản trứng gia cầm trong thời gian dài mà không cần làm lạnh?

A. Phủ một lớp dầu ăn hoặc sáp ong lên vỏ trứng.
B. Rửa sạch vỏ trứng trước khi bảo quản.
C. Bảo quản trứng trong môi trường ẩm ướt.
D. Đập trứng ra khỏi vỏ và bảo quản trong hộp kín.

8. Phương pháp đóng gói nào giúp hạn chế sự tiếp xúc của sản phẩm chăn nuôi với oxy, qua đó làm chậm quá trình oxy hóa và sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí?

A. Đóng gói chân không.
B. Đóng gói trong khí quyển thông thường.
C. Đóng gói bằng túi vải.
D. Đóng gói hở.

9. Tại sao các sản phẩm thịt đã qua chế biến (ví dụ: thịt nguội, xúc xích) thường có thời gian bảo quản dài hơn thịt tươi?

A. Do các quá trình chế biến (ướp muối, lên men, nấu chín, hun khói) đã làm giảm hoạt độ nước và ức chế vi sinh vật.
B. Do sản phẩm chế biến có hàm lượng nước cao hơn.
C. Do sản phẩm chế biến không còn chứa protein.
D. Do sản phẩm chế biến dễ bị oxy hóa hơn.

10. Trong công nghệ chế biến các sản phẩm từ sữa, vai trò của quá trình ly tâm tách kem là gì?

A. Tách chất béo (kem) ra khỏi sữa để tạo ra các sản phẩm sữa có hàm lượng béo khác nhau.
B. Tiêu diệt vi sinh vật có trong sữa.
C. Làm tăng độ đặc cho sữa.
D. Tách các khoáng chất không mong muốn ra khỏi sữa.

11. Tại sao sữa sau khi thanh trùng hoặc tiệt trùng vẫn cần được bảo quản lạnh?

A. Để làm chậm lại hoạt động của các vi sinh vật chịu nhiệt còn sót lại hoặc có thể tái nhiễm.
B. Để tăng cường quá trình thủy phân protein trong sữa.
C. Để làm bay hơi các chất gây mùi khó chịu.
D. Để giữ nguyên màu sắc tự nhiên của sữa.

12. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo quản sữa bột?

A. Đóng gói kín trong bao bì chống ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
B. Bảo quản trong tủ lạnh ngay sau khi mở bao bì.
C. Để ở nơi thoáng khí, nhiệt độ phòng.
D. Đóng gói trong túi nilon thông thường.

13. Trong bảo quản nông sản nói chung, việc thông gió hoặc làm mát có vai trò gì?

A. Giảm nhiệt độ, giảm hô hấp của nông sản và hạn chế sự phát triển của vi sinh vật.
B. Tăng độ ẩm để giữ cho nông sản tươi lâu hơn.
C. Tạo ra môi trường yếm khí để ngăn ngừa oxy hóa.
D. Loại bỏ các khí độc hại do nông sản thải ra.

14. Trong quá trình chế biến mật ong, yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và khả năng bảo quản?

A. Hàm lượng nước.
B. Màu sắc của mật ong.
C. Độ nhớt của mật ong.
D. Hương thơm đặc trưng.

15. Trong công nghệ chế biến thịt hộp, vai trò chính của quá trình tiệt trùng là gì?

A. Tiêu diệt hết các loại vi sinh vật và bào tử của chúng có trong sản phẩm, đảm bảo an toàn và thời gian bảo quản lâu dài.
B. Làm mềm cấu trúc thịt, tạo độ dai cho sản phẩm.
C. Tăng cường hương vị thơm ngon của thịt.
D. Giảm hàm lượng chất béo trong sản phẩm.

16. Phương pháp bảo quản nào sau đây được áp dụng phổ biến để kéo dài thời gian sử dụng của thịt tươi sống, bằng cách ức chế hoạt động của vi sinh vật?

A. Bảo quản lạnh hoặc đông lạnh.
B. Sấy khô sản phẩm.
C. Ướp muối sản phẩm.
D. Đóng gói chân không.

17. Trong chế biến xúc xích, việc sử dụng muối và nitrit có vai trò gì quan trọng?

A. Vừa tạo hương vị, màu sắc đặc trưng, vừa có tác dụng bảo quản chống vi sinh vật, đặc biệt là Clostridium botulinum.
B. Chỉ có tác dụng làm tăng độ dai cho sản phẩm.
C. Tăng cường khả năng giữ nước của thịt, làm sản phẩm mềm hơn.
D. Thúc đẩy quá trình lên men lactic trong sản phẩm.

18. Việc sử dụng axit lactic trong quá trình chế biến thịt (ví dụ: ướp thịt) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Giảm pH, ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng.
B. Làm thịt mềm hơn do phá vỡ cấu trúc collagen.
C. Tăng cường hương vị umami cho thịt.
D. Tạo màu đỏ hồng cho thịt.

19. Tại sao không nên rửa sạch lớp phấn tự nhiên trên vỏ trứng trước khi bảo quản?

A. Lớp phấn này có tác dụng bảo vệ, ngăn chặn vi sinh vật xâm nhập và giảm mất nước.
B. Lớp phấn giúp trứng có màu sắc đẹp hơn.
C. Lớp phấn là nguồn dinh dưỡng quan trọng cho phôi thai.
D. Lớp phấn làm tăng độ bám dính của trứng khi vận chuyển.

20. Chế biến thịt hun khói thường sử dụng phương pháp nào để vừa tạo hương vị đặc trưng, vừa giúp bảo quản sản phẩm?

A. Kết hợp hun khói và ướp muối/chất bảo quản.
B. Chỉ hun khói ở nhiệt độ cao.
C. Ngâm trong dung dịch đường.
D. Đóng gói chân không và làm lạnh.

21. Trong chế biến sản phẩm chăn nuôi, vai trò chính của việc sử dụng phụ gia thực phẩm như chất bảo quản là gì?

A. Kéo dài thời gian bảo quản bằng cách ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình hư hỏng.
B. Cải thiện hương vị và mùi thơm tự nhiên của sản phẩm.
C. Tăng cường giá trị dinh dưỡng tổng thể của sản phẩm.
D. Thay đổi màu sắc, tạo sự hấp dẫn thị giác cho sản phẩm.

22. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là yếu tố quan trọng hàng đầu trong bảo quản thịt gia súc, gia cầm?

A. Nhiệt độ thấp làm chậm lại tốc độ sinh trưởng và hoạt động của vi sinh vật gây thối rữa.
B. Nhiệt độ cao giúp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây bệnh.
C. Nhiệt độ ổn định ngăn ngừa sự bay hơi nước của thịt.
D. Nhiệt độ lý tưởng thúc đẩy quá trình chín của thịt.

23. Trong chế biến lạp xưởng, vai trò của việc ủ chín hoặc lên men là gì?

A. Tạo hương vị đặc trưng, làm giảm pH và tăng khả năng bảo quản.
B. Làm khô hoàn toàn sản phẩm.
C. Tăng cường độ giòn cho vỏ lạp xưởng.
D. Loại bỏ hoàn toàn lượng mỡ thừa.

24. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hư hỏng của sản phẩm chăn nuôi trong quá trình bảo quản là gì?

A. Hoạt động của vi sinh vật và biến đổi hóa sinh, hóa lý trong sản phẩm.
B. Sự chênh lệch nhiệt độ môi trường bảo quản.
C. Tác động của ánh sáng mặt trời trực tiếp lên sản phẩm.
D. Sử dụng bao bì không phù hợp hoặc bị rách.

25. Tại sao việc làm nguội nhanh sản phẩm chăn nuôi sau khi nấu chín là cần thiết?

A. Để giảm thời gian sản phẩm ở trong "vùng nhiệt độ nguy hiểm" (khoảng 5°C - 60°C) nơi vi sinh vật phát triển mạnh.
B. Để làm tăng độ giòn cho bề mặt sản phẩm.
C. Để bay hơi bớt nước, làm sản phẩm khô hơn.
D. Để giữ màu sắc tươi mới của thực phẩm.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Phương pháp bảo quản nào sau đây dựa trên nguyên lý làm giảm hoạt độ nước của sản phẩm?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Phương pháp bảo quản nào sau đây thường được áp dụng cho sản phẩm sữa chua để duy trì chất lượng và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật không mong muốn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Chế biến cá khô bằng phương pháp phơi nắng có ưu điểm chính là gì so với các phương pháp khác?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao việc sử dụng bao bì có khả năng chống thẩm thấu oxy và độ ẩm lại quan trọng đối với việc bảo quản các sản phẩm thịt chế biến sẵn?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Chế biến sản phẩm sữa chua bằng phương pháp lên men lactic có mục đích chính là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao phương pháp sấy khô lại hiệu quả trong việc bảo quản sản phẩm chăn nuôi như thịt, cá?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Phương pháp nào sau đây có thể áp dụng để bảo quản trứng gia cầm trong thời gian dài mà không cần làm lạnh?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Phương pháp đóng gói nào giúp hạn chế sự tiếp xúc của sản phẩm chăn nuôi với oxy, qua đó làm chậm quá trình oxy hóa và sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao các sản phẩm thịt đã qua chế biến (ví dụ: thịt nguội, xúc xích) thường có thời gian bảo quản dài hơn thịt tươi?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Trong công nghệ chế biến các sản phẩm từ sữa, vai trò của quá trình ly tâm tách kem là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Tại sao sữa sau khi thanh trùng hoặc tiệt trùng vẫn cần được bảo quản lạnh?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo quản sữa bột?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bảo quản nông sản nói chung, việc thông gió hoặc làm mát có vai trò gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình chế biến mật ong, yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và khả năng bảo quản?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Trong công nghệ chế biến thịt hộp, vai trò chính của quá trình tiệt trùng là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Phương pháp bảo quản nào sau đây được áp dụng phổ biến để kéo dài thời gian sử dụng của thịt tươi sống, bằng cách ức chế hoạt động của vi sinh vật?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Trong chế biến xúc xích, việc sử dụng muối và nitrit có vai trò gì quan trọng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Việc sử dụng axit lactic trong quá trình chế biến thịt (ví dụ: ướp thịt) có thể mang lại lợi ích gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao không nên rửa sạch lớp phấn tự nhiên trên vỏ trứng trước khi bảo quản?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Chế biến thịt hun khói thường sử dụng phương pháp nào để vừa tạo hương vị đặc trưng, vừa giúp bảo quản sản phẩm?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Trong chế biến sản phẩm chăn nuôi, vai trò chính của việc sử dụng phụ gia thực phẩm như chất bảo quản là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ là yếu tố quan trọng hàng đầu trong bảo quản thịt gia súc, gia cầm?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Trong chế biến lạp xưởng, vai trò của việc ủ chín hoặc lên men là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Nguyên nhân chính dẫn đến sự hư hỏng của sản phẩm chăn nuôi trong quá trình bảo quản là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 20 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc làm nguội nhanh sản phẩm chăn nuôi sau khi nấu chín là cần thiết?