Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 17 Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi
1. Loại vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch cho vật nuôi?
A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Vitamin C
D. Vitamin K
2. Nguồn nước sử dụng trong chăn nuôi cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây để đảm bảo an toàn?
A. Nước có màu vàng nhạt và mùi tanh.
B. Nước có độ pH trung tính, không chứa vi khuẩn gây bệnh và các chất độc hại.
C. Nước có nhiều ion kim loại nặng để tăng cường sức đề kháng.
D. Nước có nhiệt độ cao để vật nuôi dễ uống.
3. Việc bổ sung khoáng chất vào khẩu phần ăn của vật nuôi có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường vị ngon của thức ăn.
B. Cung cấp năng lượng cho hoạt động.
C. Hỗ trợ quá trình sinh trưởng, phát triển xương, răng và các chức năng sinh lý.
D. Giúp vật nuôi dễ tiêu hóa thức ăn hơn.
4. Việc bổ sung vitamin E và Selen vào thức ăn cho vật nuôi có tác dụng gì?
A. Giúp vật nuôi có màu lông sặc sỡ.
B. Tăng cường khả năng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào và hỗ trợ hệ miễn dịch.
C. Cải thiện tiêu hóa chất béo.
D. Giúp vật nuôi sinh trưởng nhanh hơn.
5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sức khỏe và năng suất của vật nuôi?
A. Cung cấp thức ăn đầy đủ dinh dưỡng và nước sạch.
B. Thiết kế chuồng trại thoáng mát, sạch sẽ.
C. Thường xuyên tiêm phòng các loại bệnh nguy hiểm.
D. Tạo môi trường sống yên tĩnh, ít tiếng động.
6. Trong quá trình chăm sóc, việc quan sát phản ứng của vật nuôi với môi trường xung quanh giúp nhận biết điều gì?
A. Sở thích của vật nuôi.
B. Các biểu hiện về sức khỏe, tâm trạng và mức độ thoải mái của vật nuôi.
C. Khả năng sinh sản của vật nuôi.
D. Tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
7. Tác động của việc cho vật nuôi ăn thức ăn bị mốc hoặc ôi thiu là gì?
A. Giúp vật nuôi thích nghi với điều kiện môi trường kém.
B. Gây ngộ độc, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, thậm chí gây chết vật nuôi.
C. Kích thích sự thèm ăn của vật nuôi.
D. Làm tăng khả năng tiêu hóa thức ăn.
8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích trong việc phòng bệnh cho vật nuôi?
A. Tiêm phòng vaccine đầy đủ theo lịch.
B. Kiểm soát chặt chẽ việc vận chuyển, ra vào chuồng trại.
C. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh theo định kỳ mà không có chỉ định của thú y.
D. Đảm bảo vệ sinh môi trường chăn nuôi.
9. Thức ăn xanh cho vật nuôi có vai trò chính là gì?
A. Cung cấp chủ yếu protein.
B. Bổ sung vitamin, khoáng chất và chất xơ, giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt.
C. Cung cấp năng lượng dưới dạng carbohydrate phức tạp.
D. Tăng cường lượng mỡ trong cơ thể vật nuôi.
10. Tại sao việc cung cấp đủ men tiêu hóa cho vật nuôi lại quan trọng?
A. Giúp vật nuôi có bộ lông bóng mượt.
B. Hỗ trợ quá trình phân giải thức ăn thành các chất dinh dưỡng dễ hấp thu, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn.
C. Tăng cường sức đề kháng với bệnh tật.
D. Giúp vật nuôi ngủ ngon hơn.
11. Khi thay đổi thức ăn cho vật nuôi, cần thực hiện theo nguyên tắc nào để tránh sốc tiêu hóa?
A. Thay đổi đột ngột sang loại thức ăn mới hoàn toàn.
B. Trộn lẫn thức ăn mới với thức ăn cũ theo tỷ lệ tăng dần của thức ăn mới.
C. Chỉ cho ăn thức ăn mới vào buổi sáng.
D. Cho ăn thức ăn mới với lượng gấp đôi.
12. Khi chăm sóc vật nuôi non, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Tập cho vật nuôi ăn thức ăn rắn sớm.
B. Giữ ấm, cung cấp đủ sữa đầu và đảm bảo vệ sinh.
C. Cho vật nuôi tiếp xúc nhiều với môi trường bên ngoài.
D. Huấn luyện vật nuôi theo các lệnh đơn giản.
13. Biện pháp nào giúp kiểm soát nhiệt độ trong chuồng nuôi vào mùa hè hiệu quả nhất?
A. Đóng kín tất cả các cửa ra vào.
B. Sử dụng hệ thống quạt thông gió, phun sương hoặc làm mát bằng nước.
C. Tăng cường mật độ vật nuôi trong chuồng.
D. Chỉ cho vật nuôi uống nước ấm.
14. Việc cung cấp đủ nước uống cho vật nuôi trong mùa hè nóng bức có ý nghĩa gì?
A. Giúp vật nuôi giảm tiếng kêu.
B. Hỗ trợ điều hòa thân nhiệt, ngăn ngừa stress nhiệt và duy trì các chức năng cơ thể.
C. Tăng cường sự phát triển của bộ lông.
D. Giúp vật nuôi tiêu hóa thức ăn nhanh hơn.
15. Tại sao việc cho vật nuôi ăn đúng giờ và đủ bữa lại quan trọng?
A. Để vật nuôi quen với sự chăm sóc của con người.
B. Giúp hệ tiêu hóa của vật nuôi hoạt động hiệu quả, hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
C. Tăng cường khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt.
D. Giảm thiểu tiếng ồn trong quá trình cho ăn.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cho thấy vật nuôi đang được chăm sóc tốt?
A. Vật nuôi có bộ lông/da sạch sẽ, bóng mượt.
B. Vật nuôi ăn uống khỏe mạnh, có phản ứng nhanh nhẹn.
C. Vật nuôi thường xuyên có biểu hiện căng thẳng, sợ hãi.
D. Vật nuôi đạt mức tăng trọng hoặc năng suất theo định kỳ.
17. Loại chất nào đóng vai trò là "viên gạch xây dựng" cho cơ thể vật nuôi, đặc biệt là cơ bắp và các mô?
A. Tinh bột
B. Chất béo
C. Protein
D. Vitamin
18. Khi chăm sóc vật nuôi bị bệnh, ngoài việc điều trị theo chỉ định của thú y, biện pháp nào là cần thiết?
A. Cho vật nuôi ăn nhiều loại thức ăn khác nhau.
B. Cách ly vật nuôi bệnh với vật nuôi khỏe, đảm bảo vệ sinh và cung cấp chế độ dinh dưỡng phù hợp.
C. Cho vật nuôi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
D. Tăng cường hoạt động thể chất cho vật nuôi.
19. Vai trò của chất xơ trong khẩu phần ăn của vật nuôi là gì?
A. Cung cấp năng lượng chính.
B. Hỗ trợ nhu động ruột, phòng ngừa táo bón và giúp vật nuôi cảm thấy no.
C. Là nguồn vitamin thiết yếu.
D. Tăng cường khả năng miễn dịch.
20. Tại sao cần theo dõi và ghi chép tình trạng sức khỏe của vật nuôi?
A. Để báo cáo cho cơ quan thú y về số lượng vật nuôi.
B. Nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, chẩn đoán và điều trị bệnh kịp thời, cũng như đánh giá hiệu quả chăm sóc.
C. Tạo kỷ lục về giống và năng suất của vật nuôi.
D. Để có cơ sở phạt khi vật nuôi bị bệnh.
21. Loại thức ăn bổ sung nào thường được sử dụng để cung cấp protein cho vật nuôi?
A. Cám gạo
B. Rỉ mật
C. Bột cá hoặc bột đậu nành
D. Rau xanh
22. Trong chăn nuôi gia cầm, việc cung cấp đủ nước sạch và mát có ý nghĩa đặc biệt nào?
A. Giúp gia cầm có lớp vỏ trứng dày hơn.
B. Hỗ trợ quá trình điều hòa thân nhiệt, đặc biệt quan trọng do gia cầm ít tuyến mồ hôi.
C. Tăng tốc độ phát triển của lông.
D. Giúp gia cầm tiêu hóa thức ăn nhanh hơn.
23. Khi vật nuôi có dấu hiệu bỏ ăn, ủ rũ, biểu hiện này thường cho thấy điều gì?
A. Vật nuôi đang trong giai đoạn phát triển nhanh.
B. Vật nuôi có thể đang mắc bệnh hoặc gặp vấn đề về sức khỏe.
C. Vật nuôi đang thiếu vitamin.
D. Vật nuôi đang thích nghi với môi trường mới.
24. Chuồng nuôi vật nuôi cần được vệ sinh định kỳ với tần suất như thế nào là hợp lý?
A. Mỗi tháng một lần.
B. Mỗi tuần một lần.
C. Tùy thuộc vào tình hình thực tế, nhưng ít nhất phải đảm bảo sạch sẽ, khô ráo.
D. Chỉ khi có dấu hiệu bệnh tật rõ ràng.
25. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thu dinh dưỡng của thức ăn?
A. Màu sắc của thức ăn.
B. Kích thước của hạt thức ăn và tình trạng sức khỏe hệ tiêu hóa.
C. Thời gian cho ăn trong ngày.
D. Nguồn gốc của thức ăn.