Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 14 Một số bệnh phổ biến ở trâu, bò và biện pháp phòng, trị
1. Khi trâu, bò mắc bệnh Than và có dấu hiệu sắp chết, việc xử lý xác chết cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh lây lan?
A. Chôn cất sơ sài
B. Vứt bỏ xác chết ra sông
C. Hỏa táng hoặc chôn sâu với vôi bột
D. Để xác chết cho động vật ăn thịt khác
2. Bệnh nào ở trâu, bò thường gây ra các khối u ở da, hạch bạch huyết và các cơ quan nội tạng, có thể dẫn đến suy kiệt và tử vong?
A. Bệnh Sán lá gan
B. Bệnh Ung thư máu (Leukemia)
C. Bệnh Tụ huyết trùng
D. Bệnh Lở mồm long móng
3. Trong phòng và trị bệnh Tụ huyết trùng, việc sử dụng thuốc kháng sinh nào có hiệu quả đối với vi khuẩn Pasteurella multocida?
A. Penicillin hoặc Streptomycin
B. Ivermectin
C. Levamisole
D. Albendazole
4. Bệnh nào ở trâu, bò có triệu chứng đặc trưng là sốt cao, đi lại khó khăn, cơ có biểu hiện run rẩy, cứng đơ, đặc biệt là ở vùng cổ và vai?
A. Bệnh Sán lá gan
B. Bệnh Than
C. Bệnh Lở mồm long móng
D. Bệnh Bại liệt
5. Biện pháp phòng bệnh Sán lá gan hiệu quả trong quản lý môi trường chăn nuôi bao gồm:
A. Giữ chuồng trại luôn khô ráo
B. Kiểm soát ốc nước ngọt và tránh cho trâu bò ăn cỏ ẩm ướt
C. Tăng cường sưởi ấm cho gia súc
D. Cho uống thuốc chống viêm
6. Tác nhân gây bệnh Bại liệt ở trâu, bò chủ yếu là:
A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Ký sinh trùng
D. Nấm
7. Biện pháp phòng chống bệnh Than ở trâu, bò có liên quan trực tiếp đến việc quản lý đất đai và môi trường là:
A. Kiểm soát côn trùng truyền bệnh
B. Phun thuốc sát trùng định kỳ
C. Tránh chăn thả gia súc ở những vùng có nguy cơ cao và xử lý xác chết đúng cách
D. Tăng cường hệ miễn dịch cho đàn
8. Biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh Lở mồm long móng lây lan trong đàn là gì?
A. Cho uống thuốc bổ sung
B. Cách ly ngay lập tức các con vật có triệu chứng
C. Tăng cường dinh dưỡng cho toàn đàn
D. Vệ sinh chuồng trại định kỳ
9. Bệnh nào ở trâu, bò có khả năng gây sảy thai, sinh con yếu hoặc chết lưu trên gia súc mang thai?
A. Bệnh Than
B. Bệnh Lở mồm long móng
C. Bệnh Bại liệt
D. Bệnh Brucellosis (Sảy thai truyền nhiễm)
10. Khi điều trị bệnh Lở mồm long móng, việc sát trùng vết loét bằng dung dịch nào sau đây là phù hợp và hiệu quả?
A. Nước muối sinh lý
B. Dung dịch thuốc tím (KMnO4) pha loãng hoặc thuốc sát trùng chuyên dụng
C. Nước lọc
D. Dung dịch cồn y tế
11. Trong chăn nuôi trâu, bò, khi phát hiện một con vật có dấu hiệu nghi mắc bệnh Lở mồm long móng, hành động khẩn cấp và quan trọng nhất cần làm là:
A. Báo ngay cho thú y và cách ly con vật
B. Cho uống kháng sinh phổ rộng
C. Tăng cường vitamin C
D. Vệ sinh sát trùng chuồng trại
12. Nguyên nhân gây bệnh Tụ huyết trùng ở trâu, bò là do:
A. Virus
B. Vi khuẩn Pasteurella multocida
C. Ký sinh trùng đơn bào
D. Nấm
13. Bệnh nào sau đây gây tổn thương gan, dẫn đến vàng da, gầy yếu và giảm năng suất ở trâu, bò?
A. Bệnh Tụ huyết trùng
B. Bệnh Bại liệt
C. Bệnh Sán lá gan
D. Bệnh Lở mồm long móng
14. Để phòng bệnh Tụ huyết trùng, việc giữ cho đàn trâu, bò có sức khỏe tốt bằng cách cung cấp thức ăn đầy đủ dinh dưỡng và môi trường sống sạch sẽ có vai trò:
A. Không quan trọng
B. Quan trọng, giúp tăng cường sức đề kháng
C. Chỉ hiệu quả khi có vắc xin
D. Chỉ phòng được các bệnh do virus
15. Bệnh nào sau đây gây tổn thương đường hô hấp, biểu hiện bằng sốt, ho, chảy nước mũi, khó thở ở trâu, bò?
A. Bệnh Sán lá gan
B. Bệnh Lở mồm long móng
C. Bệnh Tụ huyết trùng
D. Bệnh Bại liệt
16. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho bệnh Bại liệt ở trâu, bò?
A. Giảm ăn, ủ rũ
B. Chảy dãi, khó nuốt
C. Liệt chân, đi lại không vững
D. Da nổi mẩn đỏ, ngứa
17. Dấu hiệu lâm sàng điển hình của bệnh Bại liệt ở trâu, bò là gì?
A. Rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy phân trắng
B. Liệt hai chân sau, mất khả năng đứng vững
C. Sốt cao, chảy nước mũi, ho
D. Nổi hạch sưng to ở vùng đầu, cổ
18. Biện pháp phòng bệnh Lở mồm long móng hiệu quả nhất trước khi có dịch là:
A. Vệ sinh chuồng trại và tiêu độc khử trùng
B. Tiêm phòng vắc xin
C. Kiểm soát buôn bán gia súc
D. Cho ăn thức ăn cân đối
19. Yếu tố nào là trung gian truyền bệnh Sán lá gan từ trâu, bò sang môi trường và ngược lại?
A. Ruồi, muỗi
B. Ốc nước ngọt
C. Mòng, ve
D. Giun đất
20. Khi chẩn đoán bệnh Sán lá gan ở trâu, bò, phương pháp nào thường được sử dụng để phát hiện trứng sán trong phân?
A. Xét nghiệm PCR
B. Soi phân tìm trứng sán
C. Đo thân nhiệt
D. Kiểm tra kháng thể trong máu
21. Một con trâu, bò bị bệnh Than thường có biểu hiện nào sau đây khi khám nghiệm tử thi (nếu có thể khám)?
A. Gan sưng to, có nhiều nốt hoại tử
B. Các hạch bạch huyết sưng to, xuất huyết
C. Phổi có nhiều bọng khí
D. Dạ dày có nhiều sỏi sạn
22. Biện pháp phòng bệnh Than ở trâu, bò bao gồm việc kiểm soát chặt chẽ:
A. Nguồn nước uống và thức ăn
B. Vận chuyển gia súc và xử lý xác chết
C. Tiêm phòng vắc xin và vệ sinh chuồng trại
D. Kiểm soát ngoại ký sinh trùng
23. Biện pháp phòng bệnh Tụ huyết trùng ở trâu, bò hiệu quả nhất bao gồm những gì?
A. Tăng cường vệ sinh chuồng trại và bổ sung vitamin
B. Tiêm phòng vắc xin định kỳ và kiểm soát vận chuyển gia súc
C. Cho ăn thức ăn giàu dinh dưỡng và sử dụng kháng sinh phòng
D. Tránh cho trâu bò tiếp xúc với gia súc bị bệnh
24. Bệnh nào sau đây gây ra bởi virus và thường biểu hiện bằng các nốt sần, mụn nước trên da, niêm mạc miệng, lưỡi, vú và chân của trâu, bò?
A. Bệnh Lở mồm long móng
B. Bệnh Tụ huyết trùng
C. Bệnh Sán lá gan
D. Bệnh Than
25. Để phòng trị bệnh Sán lá gan hiệu quả, ngoài việc tẩy giun sán cho trâu, bò, cần kết hợp với biện pháp nào?
A. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ
B. Kiểm soát vật chủ trung gian là ốc nước ngọt
C. Tiêm phòng vắc xin
D. Cách ly vật nuôi bị bệnh