Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

1. Trong công nghệ thức ăn chăn nuôi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguồn năng lượng chính cho vật nuôi, giúp cung cấp nhiệt lượng và duy trì các hoạt động sống?

A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Chất đạm (Protein)
D. Tinh bột và chất béo (Carbohydrate và Lipid)

2. Enzyme ngoại sinh được bổ sung vào thức ăn chăn nuôi có tác dụng chính là gì?

A. Tăng cường vitamin
B. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng
C. Cung cấp protein thay thế
D. Tăng hàm lượng khoáng

3. Trong đánh giá chất lượng thức ăn chăn nuôi, chỉ số nào phản ánh mức độ tiêu hóa và hấp thụ năng lượng của vật nuôi?

A. Hàm lượng protein thô
B. Hàm lượng chất xơ
C. Hệ số tiêu hóa
D. Hàm lượng tro

4. Thức ăn thô xanh, như cỏ tươi, lá cây, có vai trò quan trọng nhất là gì trong khẩu phần ăn của vật nuôi nhai lại?

A. Cung cấp protein chất lượng cao
B. Cung cấp năng lượng tập trung
C. Kích thích hệ tiêu hóa và cung cấp chất xơ
D. Bổ sung vitamin tổng hợp

5. Thức ăn tinh trong chăn nuôi thường có đặc điểm gì về thành phần dinh dưỡng?

A. Giàu chất xơ, ít năng lượng
B. Giàu năng lượng, giàu protein
C. Giàu chất xơ, giàu vitamin
D. Giàu khoáng chất, ít protein

6. Chất đạm (protein) trong thức ăn chăn nuôi có vai trò quan trọng nhất đối với sự sinh trưởng của vật nuôi là gì?

A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động
B. Tham gia cấu tạo các mô, cơ quan và enzyme
C. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
D. Tăng cường sức đề kháng

7. Quá trình sản xuất thức ăn viên nén (pellet) cho vật nuôi có ưu điểm nổi bật nào so với thức ăn dạng cám bột?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường sự phân tầng dinh dưỡng
C. Giảm bụi, tăng khả năng ăn và tiêu hóa
D. Dễ dàng vận chuyển và bảo quản hơn

8. Quá trình sấy khô thức ăn chăn nuôi (ví dụ: cỏ khô, ngô) có mục đích chính là gì?

A. Tăng cường vitamin
B. Giảm độ ẩm để bảo quản lâu dài và ngăn nấm mốc
C. Tăng khả năng tiêu hóa
D. Bổ sung khoáng chất

9. Chất kháng sinh (Antibiotics) từng được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi với mục đích chính là gì?

A. Tăng cường hấp thụ vitamin
B. Kích thích tăng trưởng và phòng bệnh
C. Cung cấp năng lượng bổ sung
D. Cải thiện cấu trúc phân

10. Khoáng đa lượng quan trọng nhất cho sức khỏe xương và sự phát triển của vật nuôi là gì?

A. Sắt (Fe)
B. Kẽm (Zn)
C. Canxi (Ca) và Photpho (P)
D. Đồng (Cu)

11. Nguyên liệu thức ăn nào sau đây có hàm lượng chất xơ cao, khó tiêu hóa đối với vật nuôi non nhưng lại quan trọng cho vật nuôi nhai lại?

A. Bột cá
B. Khô dầu đậu nành
C. Rơm rạ
D. Ngô

12. Probiotic là gì và vai trò của chúng trong thức ăn chăn nuôi?

A. Là các enzyme giúp tiêu hóa chất xơ
B. Là các vi sinh vật sống có lợi cho hệ tiêu hóa
C. Là các axit hữu cơ giúp bảo quản thức ăn
D. Là các kháng sinh kích thích tăng trưởng

13. Chất tạo vị (flavor enhancer) được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường protein
B. Tăng khả năng hấp thụ khoáng
C. Kích thích vật nuôi ăn ngon miệng hơn
D. Cải thiện cấu trúc thức ăn

14. Khô dầu đậu tương là nguồn protein có ưu điểm gì nổi bật so với bột cá?

A. Hàm lượng canxi cao hơn
B. Giá thành rẻ hơn và nguồn cung ổn định hơn
C. Hàm lượng axit béo omega-3 cao hơn
D. Khả năng gây dị ứng thấp hơn

15. Axit hữu cơ (organic acids) thường được bổ sung vào thức ăn chăn nuôi để làm gì?

A. Cung cấp năng lượng
B. Giúp bảo quản thức ăn, ức chế vi khuẩn có hại
C. Tăng cường vitamin
D. Cải thiện cấu trúc thức ăn

16. Trong chế biến thức ăn chăn nuôi, phương pháp nào thường được sử dụng để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và cải thiện khả năng tiêu hóa của tinh bột?

A. Sấy khô
B. Làm lạnh
C. Nấu chín (đặc biệt là hấp hoặc ép đùn)
D. Ướp muối

17. Chất kết dính (binder) được sử dụng trong sản xuất thức ăn viên nén (pellet) nhằm mục đích gì?

A. Tăng hàm lượng protein
B. Cải thiện độ bền của viên thức ăn
C. Tăng cường vitamin
D. Giảm nhiệt độ sản xuất

18. Mục đích của việc bổ sung chất chống oxy hóa (antioxidants) vào thức ăn chăn nuôi là gì?

A. Tăng khả năng tiêu hóa chất xơ
B. Bảo vệ các vitamin và chất béo dễ bị oxy hóa
C. Cung cấp thêm protein
D. Tăng cường khoáng chất

19. Trong công thức phối trộn thức ăn, việc cân bằng các axit amin là cần thiết vì lý do gì?

A. Để tăng hàm lượng khoáng
B. Để đảm bảo vật nuôi không bị thiếu hụt các axit amin thiết yếu
C. Để giảm chi phí sản xuất thức ăn
D. Để tăng khả năng kháng bệnh

20. Nguyên liệu thức ăn nào sau đây giàu lipit (chất béo) và thường được dùng để bổ sung năng lượng cho vật nuôi?

A. Bột lúa mì
B. Bột ngô
C. Dầu thực vật hoặc mỡ động vật
D. Cám gạo

21. Loại thức ăn nào sau đây chủ yếu cung cấp vitamin và khoáng chất cho vật nuôi, giúp phòng bệnh và tăng cường sức khỏe?

A. Thức ăn tinh
B. Thức ăn khô
C. Thức ăn bổ sung (Premix)
D. Thức ăn thô xanh

22. Trong chăn nuôi gia cầm, thức ăn dạng viên nén (pellet) có ưu điểm so với cám mảnh (crumbles) là gì?

A. Dễ dàng tách lọc thành phần dinh dưỡng
B. Giảm bụi và tăng sự đồng nhất về dinh dưỡng
C. Yêu cầu ít năng lượng hơn trong quá trình sản xuất
D. Phù hợp hơn cho gia cầm nhỏ tuổi

23. Vitamin tan trong dầu (như A, D, E, K) có đặc điểm gì trong quá trình bảo quản và sử dụng thức ăn?

A. Dễ bị phân hủy bởi nhiệt độ cao
B. Cần chất béo để được hấp thụ tốt hơn
C. Bị mất đi nhanh chóng trong môi trường nước
D. Cần bổ sung với liều lượng rất nhỏ

24. Trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu nào có thể gây ra vấn đề về kháng dinh dưỡng (antinutritional factors) nếu không được xử lý đúng cách?

A. Bột ngô
B. Bột cá
C. Bột đậu tương chưa qua xử lý
D. Dầu đậu nành

25. Trong các loại nguyên liệu thức ăn, nguồn cung cấp protein thực vật phổ biến và có giá trị dinh dưỡng cao cho chăn nuôi là gì?

A. Cám gạo
B. Ngô (bắp)
C. Đậu tương (sữa đậu nành)
D. Rau muống

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Trong công nghệ thức ăn chăn nuôi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguồn năng lượng chính cho vật nuôi, giúp cung cấp nhiệt lượng và duy trì các hoạt động sống?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Enzyme ngoại sinh được bổ sung vào thức ăn chăn nuôi có tác dụng chính là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Trong đánh giá chất lượng thức ăn chăn nuôi, chỉ số nào phản ánh mức độ tiêu hóa và hấp thụ năng lượng của vật nuôi?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Thức ăn thô xanh, như cỏ tươi, lá cây, có vai trò quan trọng nhất là gì trong khẩu phần ăn của vật nuôi nhai lại?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Thức ăn tinh trong chăn nuôi thường có đặc điểm gì về thành phần dinh dưỡng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Chất đạm (protein) trong thức ăn chăn nuôi có vai trò quan trọng nhất đối với sự sinh trưởng của vật nuôi là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Quá trình sản xuất thức ăn viên nén (pellet) cho vật nuôi có ưu điểm nổi bật nào so với thức ăn dạng cám bột?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Quá trình sấy khô thức ăn chăn nuôi (ví dụ: cỏ khô, ngô) có mục đích chính là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Chất kháng sinh (Antibiotics) từng được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi với mục đích chính là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Khoáng đa lượng quan trọng nhất cho sức khỏe xương và sự phát triển của vật nuôi là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Nguyên liệu thức ăn nào sau đây có hàm lượng chất xơ cao, khó tiêu hóa đối với vật nuôi non nhưng lại quan trọng cho vật nuôi nhai lại?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Probiotic là gì và vai trò của chúng trong thức ăn chăn nuôi?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Chất tạo vị (flavor enhancer) được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi nhằm mục đích gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Khô dầu đậu tương là nguồn protein có ưu điểm gì nổi bật so với bột cá?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Axit hữu cơ (organic acids) thường được bổ sung vào thức ăn chăn nuôi để làm gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Trong chế biến thức ăn chăn nuôi, phương pháp nào thường được sử dụng để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và cải thiện khả năng tiêu hóa của tinh bột?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Chất kết dính (binder) được sử dụng trong sản xuất thức ăn viên nén (pellet) nhằm mục đích gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Mục đích của việc bổ sung chất chống oxy hóa (antioxidants) vào thức ăn chăn nuôi là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Trong công thức phối trộn thức ăn, việc cân bằng các axit amin là cần thiết vì lý do gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Nguyên liệu thức ăn nào sau đây giàu lipit (chất béo) và thường được dùng để bổ sung năng lượng cho vật nuôi?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Loại thức ăn nào sau đây chủ yếu cung cấp vitamin và khoáng chất cho vật nuôi, giúp phòng bệnh và tăng cường sức khỏe?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Trong chăn nuôi gia cầm, thức ăn dạng viên nén (pellet) có ưu điểm so với cám mảnh (crumbles) là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Vitamin tan trong dầu (như A, D, E, K) có đặc điểm gì trong quá trình bảo quản và sử dụng thức ăn?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu nào có thể gây ra vấn đề về kháng dinh dưỡng (antinutritional factors) nếu không được xử lý đúng cách?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 3 Công nghệ thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các loại nguyên liệu thức ăn, nguồn cung cấp protein thực vật phổ biến và có giá trị dinh dưỡng cao cho chăn nuôi là gì?

Xem kết quả