Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

1. Loại thức ăn nào sau đây cần được chế biến trước khi cho vật nuôi ăn để tăng khả năng tiêu hóa và giảm độc tố?

A. Ngô hạt.
B. Cám gạo.
C. Đậu tương sống.
D. Rau muống.

2. Thức ăn bổ sung (phụ gia) trong chăn nuôi có vai trò gì?

A. Thay thế hoàn toàn thức ăn chính.
B. Cung cấp năng lượng và protein chính.
C. Bổ sung các chất dinh dưỡng còn thiếu hoặc cần thiết.
D. Tăng khối lượng thức ăn để giảm chi phí.

3. Loại thức ăn nào sau đây thường được dùng làm thức ăn tinh cho gia súc nhai lại?

A. Rơm, rạ.
B. Thân cây ngô.
C. Ngô hạt nghiền, cám mì.
D. Cỏ tươi.

4. Ưu điểm chính của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh (HHC) trong chăn nuôi là gì?

A. Chi phí sản xuất thấp.
B. Dễ dàng điều chỉnh theo từng giai đoạn phát triển.
C. Đảm bảo cân đối dinh dưỡng và tiết kiệm công phối trộn.
D. Vật nuôi dễ dàng lựa chọn thành phần yêu thích.

5. Loại thức ăn nào sau đây thuộc nhóm thức ăn giàu năng lượng?

A. Rau xanh.
B. Cám gạo.
C. Ngô (bắp).
D. Khô dầu đậu tương.

6. Khi lựa chọn thức ăn thô cho trâu, bò, cần ưu tiên loại nào để đảm bảo cung cấp đủ chất xơ và năng lượng?

A. Rơm lúa khô.
B. Cỏ tươi non.
C. Lá cây keo.
D. Rau muống.

7. Trong chăn nuôi gia cầm, loại thức ăn nào sau đây cung cấp chủ yếu protein và các axit amin thiết yếu?

A. Bột ngô.
B. Bột cá, bột đậu tương.
C. Cám lúa mì.
D. Rau xanh.

8. Khi cho lợn cai sữa ăn thức ăn mới, cần lưu ý điều gì để tránh sốc tiêu hóa?

A. Cho ăn với lượng lớn ngay lập tức.
B. Chỉ cho ăn một loại thức ăn duy nhất.
C. Chuyển đổi từ từ, trộn lẫn thức ăn cũ và mới.
D. Tăng cường chất xơ trong thức ăn mới.

9. Việc bổ sung các axit amin thiết yếu (như Lysine, Methionine) vào thức ăn cho gia cầm là để khắc phục nhược điểm của nhóm thức ăn nào?

A. Thức ăn giàu năng lượng.
B. Thức ăn giàu carbohydrate.
C. Thức ăn giàu protein thực vật.
D. Thức ăn giàu chất xơ.

10. Thức ăn cung cấp năng lượng cho vật nuôi chủ yếu đến từ nhóm chất nào?

A. Vitamin và khoáng chất.
B. Protein và axit amin.
C. Carbohydrate và lipid.
D. Nước và chất xơ.

11. Phương pháp bảo quản thức ăn chăn nuôi nào sau đây giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi sinh vật gây hại?

A. Phơi khô tự nhiên.
B. Làm mát và thông gió.
C. Sử dụng chất chống oxy hóa.
D. Bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm.

12. Vai trò chính của protein trong thức ăn chăn nuôi là gì?

A. Cung cấp năng lượng dự trữ.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Xây dựng và tái tạo các mô, cơ quan.
D. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa.

13. Khi đánh giá chất lượng thức ăn chăn nuôi, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng của vật nuôi?

A. Màu sắc và mùi vị.
B. Hàm lượng protein thô.
C. Hệ số tiêu hóa.
D. Kích thước hạt.

14. Phân tích thành phần thức ăn cho thấy hàm lượng tro cao, điều này thường cho thấy điều gì về nguồn nguyên liệu?

A. Thức ăn có hàm lượng protein cao.
B. Thức ăn có nhiều khoáng chất vô cơ hoặc chất độn.
C. Thức ăn có hàm lượng lipid cao.
D. Thức ăn có nhiều vitamin hòa tan.

15. Yếu tố nào sau đây là **không** phải là chức năng chính của vitamin trong thức ăn chăn nuôi?

A. Tham gia vào các phản ứng sinh hóa.
B. Cung cấp năng lượng trực tiếp.
C. Điều hòa các quá trình trao đổi chất.
D. Tăng cường sức đề kháng.

16. Việc sử dụng men vi sinh (probiotics) trong thức ăn chăn nuôi có lợi ích chính là gì?

A. Tăng cường khả năng giữ nước của thịt.
B. Cải thiện sức khỏe đường ruột và hiệu quả tiêu hóa.
C. Giảm nhu cầu về vitamin.
D. Tăng cường sắc tố lông/da.

17. Thức ăn được chế biến bằng phương pháp ép viên (pelleting) có ưu điểm gì?

A. Giảm hàm lượng dinh dưỡng.
B. Tăng tính đồng nhất, giảm phân tách thành phần, tăng khả năng tiêu hóa.
C. Tăng nguy cơ nhiễm vi sinh vật.
D. Làm giảm mùi vị hấp dẫn của thức ăn.

18. Thức ăn thô xanh có đặc điểm nổi bật là gì?

A. Hàm lượng protein cao, dễ tiêu hóa.
B. Hàm lượng nước cao, giàu vitamin.
C. Hàm lượng lipid cao, cung cấp nhiều năng lượng.
D. Hàm lượng chất xơ thấp, giàu khoáng chất.

19. Tại sao cần bổ sung vitamin E và Selen vào khẩu phần ăn của vật nuôi?

A. Để tăng cường màu sắc của sản phẩm chăn nuôi.
B. Để chống stress oxy hóa và tăng cường miễn dịch.
C. Để cải thiện chất lượng nước trong thức ăn.
D. Để thúc đẩy quá trình sinh sản.

20. Trong công nghệ chăn nuôi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sức khỏe, sinh trưởng và năng suất của vật nuôi?

A. Môi trường sống sạch sẽ và thoáng mát.
B. Chế độ chăm sóc, phòng bệnh và thú y tốt.
C. Thức ăn chăn nuôi đầy đủ dinh dưỡng, cân đối và phù hợp.
D. Giống vật nuôi có năng suất cao.

21. Yếu tố nào sau đây **không** phải là nguyên nhân dẫn đến thức ăn chăn nuôi bị hư hỏng?

A. Độ ẩm cao.
B. Nhiệt độ môi trường bảo quản thấp.
C. Sự xâm nhập của côn trùng và động vật gặm nhấm.
D. Thời gian bảo quản kéo dài.

22. Chỉ tiêu nào sau đây dùng để đánh giá hàm lượng chất béo trong thức ăn chăn nuôi?

A. Tro thô.
B. Chất xơ thô.
C. Chất béo thô (Ether extract).
D. Nitơ tổng số.

23. Chất kháng sinh được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi với mục đích gì (theo quy định hiện hành)?

A. Kích thích tăng trưởng nhanh.
B. Phòng và trị bệnh.
C. Cải thiện chất lượng thịt.
D. Tăng khả năng tiêu hóa thức ăn.

24. Trong khẩu phần ăn của vật nuôi non, yếu tố nào cần được ưu tiên bổ sung để hỗ trợ sự phát triển hệ tiêu hóa?

A. Chất xơ thô.
B. Men tiêu hóa và enzyme.
C. Lipid.
D. Muối khoáng vi lượng.

25. Chất khoáng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành xương và răng của vật nuôi?

A. Natri (Na) và Clo (Cl).
B. Kali (K) và Magie (Mg).
C. Canxi (Ca) và Photpho (P).
D. Sắt (Fe) và Đồng (Cu).

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Loại thức ăn nào sau đây cần được chế biến trước khi cho vật nuôi ăn để tăng khả năng tiêu hóa và giảm độc tố?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Thức ăn bổ sung (phụ gia) trong chăn nuôi có vai trò gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Loại thức ăn nào sau đây thường được dùng làm thức ăn tinh cho gia súc nhai lại?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Ưu điểm chính của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh (HHC) trong chăn nuôi là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Loại thức ăn nào sau đây thuộc nhóm thức ăn giàu năng lượng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Khi lựa chọn thức ăn thô cho trâu, bò, cần ưu tiên loại nào để đảm bảo cung cấp đủ chất xơ và năng lượng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Trong chăn nuôi gia cầm, loại thức ăn nào sau đây cung cấp chủ yếu protein và các axit amin thiết yếu?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Khi cho lợn cai sữa ăn thức ăn mới, cần lưu ý điều gì để tránh sốc tiêu hóa?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Việc bổ sung các axit amin thiết yếu (như Lysine, Methionine) vào thức ăn cho gia cầm là để khắc phục nhược điểm của nhóm thức ăn nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Thức ăn cung cấp năng lượng cho vật nuôi chủ yếu đến từ nhóm chất nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Phương pháp bảo quản thức ăn chăn nuôi nào sau đây giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi sinh vật gây hại?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Vai trò chính của protein trong thức ăn chăn nuôi là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Khi đánh giá chất lượng thức ăn chăn nuôi, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng của vật nuôi?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích thành phần thức ăn cho thấy hàm lượng tro cao, điều này thường cho thấy điều gì về nguồn nguyên liệu?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây là **không** phải là chức năng chính của vitamin trong thức ăn chăn nuôi?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Việc sử dụng men vi sinh (probiotics) trong thức ăn chăn nuôi có lợi ích chính là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Thức ăn được chế biến bằng phương pháp ép viên (pelleting) có ưu điểm gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Thức ăn thô xanh có đặc điểm nổi bật là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao cần bổ sung vitamin E và Selen vào khẩu phần ăn của vật nuôi?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Trong công nghệ chăn nuôi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sức khỏe, sinh trưởng và năng suất của vật nuôi?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây **không** phải là nguyên nhân dẫn đến thức ăn chăn nuôi bị hư hỏng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Chỉ tiêu nào sau đây dùng để đánh giá hàm lượng chất béo trong thức ăn chăn nuôi?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Chất kháng sinh được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi với mục đích gì (theo quy định hiện hành)?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Trong khẩu phần ăn của vật nuôi non, yếu tố nào cần được ưu tiên bổ sung để hỗ trợ sự phát triển hệ tiêu hóa?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 9 Thức ăn chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Chất khoáng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành xương và răng của vật nuôi?