Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 2 Xu hướng phát triển của chăn nuôi
1. Sự phát triển của chăn nuôi theo hướng công nghệ cao có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?
A. Người tiêu dùng ít có sự lựa chọn hơn về sản phẩm.
B. Người tiêu dùng có thể tiếp cận các sản phẩm chất lượng cao, an toàn và đa dạng hơn.
C. Giá thành sản phẩm chăn nuôi sẽ tăng đột biến và không ổn định.
D. Chất lượng sản phẩm không thay đổi so với chăn nuôi truyền thống.
2. Mô hình chăn nuôi nào đang được khuyến khích phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam hiện nay?
A. Chăn nuôi quảng canh, thả rông trên diện rộng.
B. Chăn nuôi trang trại quy mô lớn, ứng dụng công nghệ.
C. Chăn nuôi hộ gia đình phân tán, thiếu liên kết.
D. Chăn nuôi thâm canh theo phương pháp cũ, phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
3. Việc áp dụng các quy trình quản lý dịch bệnh chủ động trong chăn nuôi hiện đại có ý nghĩa gì?
A. Làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh do can thiệp quá nhiều.
B. Giúp ngăn ngừa, phát hiện sớm và khống chế dịch bệnh hiệu quả, giảm thiệt hại.
C. Chỉ cần thiết khi có dịch bệnh xảy ra.
D. Làm tăng chi phí phòng bệnh một cách không cần thiết.
4. Theo xu hướng mới, việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm chăn nuôi có vai trò quan trọng nhất đối với ai?
A. Chỉ người quản lý trang trại.
B. Người tiêu dùng và cơ quan quản lý nhà nước.
C. Các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Các nhà cung cấp thức ăn chăn nuôi.
5. Yếu tố nào sau đây là trọng tâm trong việc xây dựng thương hiệu sản phẩm chăn nuôi theo xu hướng mới?
A. Chỉ tập trung vào giá bán thấp nhất.
B. Chất lượng sản phẩm, an toàn vệ sinh thực phẩm và khả năng truy xuất nguồn gốc.
C. Sử dụng bao bì đơn giản, không có thông tin chi tiết.
D. Quảng cáo rầm rộ mà không chú trọng đến chất lượng thực tế.
6. Việc áp dụng hệ thống quản lý trang trại thông minh (smart farm) trong chăn nuôi mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường lao động thủ công, giảm sự phụ thuộc vào máy móc.
B. Giúp tối ưu hóa việc sử dụng thức ăn, nước uống và kiểm soát môi trường.
C. Chỉ phù hợp với các loại vật nuôi có giá trị kinh tế thấp.
D. Làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh do kết nối mạng.
7. Chăn nuôi hữu cơ là một xu hướng phát triển theo hướng nào?
A. Sử dụng tối đa hóa hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật.
B. Phát triển dựa trên nguyên tắc thân thiện với môi trường, không sử dụng hóa chất tổng hợp.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất bằng mọi giá.
D. Tạo ra sản phẩm có thời gian bảo quản ngắn nhất.
8. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý chăn nuôi hiện đại là gì?
A. Chỉ dùng để lưu trữ dữ liệu mà không có khả năng phân tích.
B. Hỗ trợ thu thập, xử lý, phân tích dữ liệu và ra quyết định kịp thời.
C. Làm tăng thêm gánh nặng hành chính cho người quản lý.
D. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả sản xuất.
9. Thách thức lớn nhất mà ngành chăn nuôi Việt Nam đang đối mặt trong xu hướng phát triển hiện nay là gì?
A. Thiếu lao động có kỹ năng trong lĩnh vực chăn nuôi hiện đại.
B. Giá cả vật tư nông nghiệp luôn ở mức thấp.
C. Dự báo nhu cầu thị trường không thay đổi.
D. Sản xuất manh mún, nhỏ lẻ, khó tiếp cận công nghệ mới.
10. Việc chuyển đổi sang chăn nuôi tuần hoàn là một xu hướng nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và tái sử dụng phụ phẩm.
C. Chỉ tập trung vào việc sản xuất một loại sản phẩm duy nhất.
D. Làm tăng chi phí sản xuất một cách không cần thiết.
11. Chăn nuôi thông minh (smart farming) tập trung vào yếu tố nào để tối ưu hóa sản xuất?
A. Sử dụng nhiều nhân công lao động chân tay.
B. Tích hợp công nghệ số, dữ liệu và tự động hóa.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.
12. Việc tổ chức lại sản xuất theo chuỗi giá trị trong chăn nuôi mang lại lợi ích gì?
A. Làm tăng chi phí trung gian và giảm lợi nhuận cho người chăn nuôi.
B. Giúp kiểm soát chất lượng từ đầu vào đến đầu ra, giảm rủi ro và tăng giá trị sản phẩm.
C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp chế biến, không có lợi cho người chăn nuôi.
D. Khuyến khích cạnh tranh không lành mạnh giữa các khâu trong chuỗi.
13. Xu hướng toàn cầu hóa trong chăn nuôi có tác động như thế nào đến thị trường Việt Nam?
A. Giảm sự cạnh tranh, bảo vệ sản xuất trong nước.
B. Tăng cường cơ hội xuất khẩu và thu hút đầu tư công nghệ.
C. Hạn chế tiếp cận với các giống vật nuôi và công nghệ mới.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các trang trại chăn nuôi quy mô lớn.
14. Sự phát triển của ngành chăn nuôi hữu cơ có ý nghĩa gì đối với môi trường nông nghiệp?
A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn do sử dụng phân bón hóa học.
B. Góp phần bảo vệ đất, nước, không khí và đa dạng sinh học.
C. Làm tăng nguy cơ sử dụng thuốc trừ sâu độc hại.
D. Không có tác động nào đến môi trường nông nghiệp.
15. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về phúc lợi động vật trong chăn nuôi mang lại lợi ích gì?
A. Làm giảm năng suất và tăng chi phí sản xuất.
B. Nâng cao hình ảnh sản phẩm, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
C. Chỉ là yêu cầu về hình thức, không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
D. Khuyến khích sử dụng các phương pháp chăn nuôi khắc nghiệt hơn.
16. Việc kiểm soát chất lượng giống vật nuôi trong xu hướng phát triển mới có ý nghĩa gì?
A. Giúp giảm năng suất và chất lượng thịt, trứng, sữa.
B. Đảm bảo vật nuôi có sức khỏe tốt, năng suất cao và khả năng chống chịu bệnh tật.
C. Chỉ quan trọng đối với các loại vật nuôi mới nhập khẩu.
D. Làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh qua hệ thống giống.
17. Xu hướng phát triển chăn nuôi theo hướng công nghệ sinh học (biotechnology) tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Chỉ sử dụng các phương pháp chăn nuôi truyền thống.
B. Chọn tạo giống, sản xuất vắc xin, thuốc thú y và chế phẩm sinh học.
C. Tăng cường sử dụng hóa chất độc hại trong sản xuất.
D. Làm giảm hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.
18. Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong chăn nuôi chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sử dụng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi.
B. Cải thiện tiêu hóa, sức khỏe đường ruột và giảm ô nhiễm môi trường.
C. Làm giảm đáng kể năng suất của vật nuôi.
D. Chỉ phù hợp với các loại vật nuôi nhỏ, không hiệu quả với vật nuôi lớn.
19. Theo xu hướng phát triển, việc tái cơ cấu ngành chăn nuôi hướng tới mục tiêu nào là chính?
A. Tăng cường sản xuất các giống vật nuôi bản địa, năng suất thấp.
B. Phát triển chăn nuôi theo hướng hàng hóa, tập trung, chuyên nghiệp, hiện đại.
C. Khôi phục hoàn toàn các mô hình chăn nuôi truyền thống tự phát.
D. Giảm quy mô sản xuất để tránh cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
20. An toàn sinh học trong chăn nuôi hiện đại bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ tập trung vào việc tiêm phòng vắc xin định kỳ.
B. Kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc con giống, thức ăn, nước uống và phòng chống dịch bệnh từ bên ngoài.
C. Sử dụng kháng sinh liều cao để phòng bệnh cho toàn bộ đàn.
D. Bỏ qua các biện pháp vệ sinh chuồng trại nếu không có dịch bệnh.
21. Một trong những yếu tố quan trọng để phát triển chăn nuôi bền vững theo hướng hiện đại là gì?
A. Phát triển chăn nuôi theo chiều rộng, mở rộng diện tích chăn nuôi tự phát.
B. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá, kể cả chất lượng.
C. Ứng dụng công nghệ cao, quản lý môi trường và đảm bảo an toàn dịch bệnh.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất các giống địa phương có năng suất thấp.
22. Theo bài học, xu hướng phát triển của chăn nuôi Việt Nam đang tập trung vào việc nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm thông qua các biện pháp nào?
A. Tập trung vào quy mô sản xuất lớn, không chú trọng chất lượng.
B. Áp dụng khoa học công nghệ, giống mới, thức ăn và quy trình chăn nuôi tiên tiến.
C. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền thống, hạn chế ứng dụng công nghệ.
D. Chỉ tập trung vào chăn nuôi quy mô hộ gia đình, không có sự liên kết.
23. Xu hướng phát triển chăn nuôi bền vững yêu cầu sự cân bằng giữa các yếu tố nào?
A. Kinh tế, xã hội và môi trường.
B. Sản xuất quy mô lớn và chăn nuôi hộ gia đình.
C. Công nghệ hiện đại và lao động thủ công.
D. Năng suất cao và sử dụng kháng sinh không kiểm soát.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển chính của chăn nuôi hiện đại?
A. Tập trung vào các giống vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt.
B. Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống và sản xuất.
C. Mở rộng chăn nuôi theo phương pháp truyền thống, quy mô nhỏ.
D. Quản lý tốt môi trường và an toàn dịch bệnh.
25. Việc ứng dụng công nghệ gen trong chăn nuôi nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường khả năng kháng bệnh và nâng cao năng suất của vật nuôi.
B. Chỉ tập trung vào việc thay đổi màu sắc lông của vật nuôi.
C. Làm giảm sự đa dạng di truyền của các giống vật nuôi.
D. Giảm nhu cầu về thức ăn cho vật nuôi một cách triệt để.