Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

1. Tại sao công nghệ sinh học lại quan trọng trong việc kiểm soát các bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa ở vật nuôi?

A. Giúp phát triển các chế phẩm sinh học (probiotic, prebiotic) và kháng thể đơn dòng để cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và tiêu diệt mầm bệnh.
B. Tăng cường sản xuất hormone tăng trưởng.
C. Cải thiện khả năng hấp thụ oxy của máu.
D. Kiểm soát côn trùng truyền bệnh.

2. Chức năng của kháng thể trong hệ miễn dịch của vật nuôi là gì?

A. Trung hòa độc tố, đánh dấu vi sinh vật gây bệnh để các tế bào miễn dịch dễ nhận biết và tiêu diệt.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
C. Sản xuất hormone điều hòa sinh trưởng.
D. Phân hủy các thành phần khó tiêu trong thức ăn.

3. Mục đích chính của việc sử dụng vaccine tái tổ hợp trong phòng bệnh cho vật nuôi là gì?

A. Tăng cường khả năng miễn dịch của vật nuôi một cách an toàn và hiệu quả.
B. Tạo ra kháng sinh mới để trị bệnh.
C. Kích thích sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
D. Sản xuất hormone tăng trưởng cho vật nuôi.

4. Trong phòng bệnh, việc sử dụng probiotic (chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi) dựa trên cơ chế sinh học nào?

A. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với vi sinh vật gây bệnh, đồng thời sản sinh các chất kháng khuẩn.
B. Trực tiếp tiêu diệt virus gây bệnh.
C. Tạo ra kháng thể thụ động cho vật nuôi.
D. Phân hủy các độc tố trong thức ăn.

5. Vai trò của công nghệ sinh học trong việc phát hiện sớm dịch bệnh ở vật nuôi là gì?

A. Cung cấp các bộ kit chẩn đoán nhanh, chính xác dựa trên các phản ứng miễn dịch hoặc sinh học phân tử.
B. Tăng cường hệ thống miễn dịch của toàn bộ đàn.
C. Phát triển các loại thuốc kháng sinh thế hệ mới.
D. Tạo ra các giống vật nuôi có sức đề kháng cao hơn.

6. Vai trò của enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi, được sản xuất bằng công nghệ sinh học, là gì?

A. Giúp vật nuôi tiêu hóa phốt pho từ phytate trong thực vật, giảm nhu cầu bổ sung phốt pho vô cơ và hạn chế ô nhiễm môi trường.
B. Tiêu diệt vi khuẩn E. coli trong đường ruột.
C. Tăng cường khả năng sinh sản.
D. Cải thiện chất lượng lông, da.

7. Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật có thể ứng dụng như thế nào trong phòng bệnh cho vật nuôi?

A. Sử dụng các chiết xuất từ thực vật nuôi cấy mô có hoạt tính kháng khuẩn hoặc kháng virus để bào chế thuốc phòng, trị bệnh.
B. Nuôi cấy mô để tạo ra vaccine cho vật nuôi.
C. Kiểm soát môi trường chăn nuôi thông qua thực vật.
D. Phân tích di truyền của vật nuôi.

8. Tầm quan trọng của việc phát triển vaccine thế hệ mới, ví dụ vaccine DNA, trong chăn nuôi thú y?

A. Cung cấp phương pháp phòng bệnh an toàn, hiệu quả, dễ sản xuất và bảo quản, có thể kích thích miễn dịch cả thể dịch và tế bào.
B. Chỉ có tác dụng phòng bệnh cho con người.
C. Thay thế hoàn toàn kháng sinh.
D. Kích thích tăng trọng nhanh.

9. Kháng thể đơn dòng được sản xuất dựa trên nguyên lý nào của công nghệ sinh học?

A. Lai tế bào soma giữa tế bào ung thư và tế bào lympho B.
B. Nuôi cấy mô thực vật để nhân giống.
C. Phân lập và nuôi cấy vi sinh vật có lợi.
D. Sử dụng enzyme để thủy phân protein.

10. Kỹ thuật miễn dịch chủ động là gì và khác biệt với miễn dịch thụ động như thế nào?

A. Miễn dịch chủ động là khi cơ thể tự tạo ra kháng thể sau khi tiếp xúc với kháng nguyên (ví dụ: vaccine), còn miễn dịch thụ động là nhận kháng thể từ bên ngoài (ví dụ: huyết thanh).
B. Miễn dịch chủ động tạo ra kháng thể nhanh, miễn dịch thụ động tạo ra kháng thể chậm.
C. Miễn dịch chủ động chỉ hiệu quả với virus, miễn dịch thụ động chỉ hiệu quả với vi khuẩn.
D. Miễn dịch chủ động có tác dụng lâu dài, miễn dịch thụ động có tác dụng ngắn.

11. Kỹ thuật PCR được ứng dụng để phát hiện bệnh nào phổ biến ở gia cầm?

A. Cúm gia cầm, Newcastle, Gumboro.
B. Bệnh lao.
C. Bệnh sốt rét.
D. Bệnh lở mồm long móng.

12. Trong việc điều trị ung thư ở vật nuôi, ứng dụng nào của công nghệ sinh học đang được nghiên cứu và phát triển?

A. Sử dụng kháng thể đơn dòng để nhắm mục tiêu và tiêu diệt tế bào ung thư.
B. Cung cấp kháng sinh đặc hiệu cho ung thư.
C. Tạo ra vaccine phòng ung thư.
D. Sử dụng enzyme để tái tạo mô bị tổn thương.

13. Kỹ thuật miễn dịch chéo là gì và được ứng dụng ra sao trong phòng bệnh cho vật nuôi?

A. Sử dụng kháng nguyên của một chủng vi sinh vật để tạo miễn dịch chéo với các chủng có quan hệ gần gũi, giúp phòng được nhiều bệnh cùng lúc.
B. Tiêm đồng thời nhiều loại vaccine cho vật nuôi.
C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để trị bệnh.
D. Chiết xuất kháng thể từ vật nuôi khỏe mạnh.

14. Phân tích vai trò của kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) trong chẩn đoán bệnh vật nuôi.

A. Kỹ thuật PCR giúp khuếch đại một đoạn DNA cụ thể của mầm bệnh, cho phép phát hiện sớm và chính xác ngay cả khi mật độ mầm bệnh thấp.
B. PCR được dùng để sản xuất kháng thể đơn dòng cho điều trị bệnh.
C. PCR có chức năng chính là kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi.
D. PCR chủ yếu dùng để phân lập và nuôi cấy vi sinh vật gây bệnh.

15. Kỹ thuật gen đã đóng góp như thế nào vào việc tạo ra các giống vật nuôi kháng bệnh?

A. Chuyển gen kháng bệnh từ loài này sang loài khác hoặc chỉnh sửa gen hiện có để tăng cường sức đề kháng.
B. Tăng cường khả năng sinh sản của vật nuôi.
C. Cải thiện chất lượng thịt và sữa.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ chất thải chăn nuôi.

16. Kỹ thuật sản xuất vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine) dựa trên nguyên lý nào?

A. Làm suy yếu mầm bệnh gốc bằng cách nuôi cấy trong điều kiện đặc biệt hoặc biến đổi gen, nhưng vẫn giữ khả năng kích thích miễn dịch.
B. Sử dụng kháng nguyên tinh khiết từ mầm bệnh.
C. Ghép gen kháng bệnh từ loài khác vào vật chủ.
D. Sử dụng độc tố đã bất hoạt của mầm bệnh.

17. Chất kháng sinh được sản xuất bằng công nghệ sinh học chủ yếu dựa vào hoạt động của loại vi sinh vật nào?

A. Nấm hoặc vi khuẩn.
B. Virus.
C. Ký sinh trùng.
D. Tảo.

18. Biện pháp nào sau đây ứng dụng công nghệ sinh học để cải thiện sức khỏe đường ruột và phòng bệnh cho vật nuôi?

A. Bổ sung chế phẩm probiotic và prebiotic vào thức ăn.
B. Tiêm vaccine phòng bệnh định kỳ.
C. Sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ thú y.
D. Cung cấp nước sạch và không gian thoáng mát.

19. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng kháng thể đơn dòng so với huyết thanh miễn dịch truyền thống trong điều trị bệnh cho vật nuôi là gì?

A. Tính đặc hiệu cao, chỉ tác động lên kháng nguyên mục tiêu, giảm thiểu tác dụng phụ.
B. Chi phí sản xuất thấp hơn.
C. Thời gian tác dụng ngắn hơn.
D. Dễ dàng thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.

20. Trong phòng bệnh, việc sử dụng kháng sinh phòng ngừa có ưu điểm và nhược điểm gì?

A. Ưu điểm: giảm tỷ lệ mắc bệnh; Nhược điểm: nguy cơ kháng kháng sinh và tồn dư.
B. Ưu điểm: tiêu diệt mọi mầm bệnh; Nhược điểm: chi phí cao.
C. Ưu điểm: tăng cường miễn dịch tự nhiên; Nhược điểm: tác dụng chậm.
D. Ưu điểm: dễ sử dụng; Nhược điểm: không hiệu quả với virus.

21. Trong chẩn đoán bệnh vật nuôi bằng kỹ thuật ELISA, yếu tố nào là chìa khóa để phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên đặc hiệu?

A. Sự bắt cặp đặc hiệu giữa kháng thể và kháng nguyên.
B. Hoạt tính enzyme của chất đánh dấu.
C. Nồng độ của dung dịch đệm.
D. Thời gian ủ mẫu.

22. Trong trị bệnh cho vật nuôi, việc sử dụng enzyme tiêu hóa trong thức ăn có ý nghĩa gì?

A. Giúp vật nuôi tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn, giảm thiểu các rối loạn tiêu hóa và tăng cường sức khỏe đường ruột.
B. Tiêu diệt trực tiếp các loại virus gây bệnh trong đường tiêu hóa.
C. Kích thích sự phát triển của hệ vi sinh vật đối kháng với mầm bệnh.
D. Thay thế hoàn toàn kháng sinh trong điều trị bệnh.

23. Công nghệ sinh học ứng dụng trong việc sản xuất kháng thể đơn dòng mang lại lợi ích gì cho việc điều trị bệnh dại ở vật nuôi?

A. Cung cấp kháng thể đặc hiệu cao chống lại virus dại, có thể dùng để trung hòa virus trong giai đoạn sớm của bệnh.
B. Tạo ra vaccine sống giảm độc lực cho bệnh dại.
C. Giúp vật nuôi tự tạo ra kháng thể chống dại.
D. Tăng cường khả năng kháng cự của tế bào thần kinh.

24. Trong chẩn đoán bệnh do virus, tại sao việc phát hiện RNA hoặc DNA của virus lại quan trọng?

A. Vật liệu di truyền (RNA hoặc DNA) là đặc trưng riêng của từng loại virus, cho phép xác định chính xác tác nhân gây bệnh ngay cả khi virus chưa biểu hiện triệu chứng rõ ràng.
B. RNA/DNA giúp kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi.
C. RNA/DNA là thành phần chính của vaccine sống.
D. RNA/DNA có tác dụng kháng sinh trực tiếp.

25. Trong trị liệu bằng liệu pháp gen, mục tiêu chính là gì?

A. Sửa chữa hoặc thay thế các gen bị lỗi gây bệnh.
B. Kích thích sản sinh kháng thể đặc hiệu.
C. Tăng cường tốc độ sinh trưởng.
D. Cải thiện khả năng tiêu hóa thức ăn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao công nghệ sinh học lại quan trọng trong việc kiểm soát các bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa ở vật nuôi?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Chức năng của kháng thể trong hệ miễn dịch của vật nuôi là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Mục đích chính của việc sử dụng vaccine tái tổ hợp trong phòng bệnh cho vật nuôi là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Trong phòng bệnh, việc sử dụng probiotic (chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi) dựa trên cơ chế sinh học nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Vai trò của công nghệ sinh học trong việc phát hiện sớm dịch bệnh ở vật nuôi là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Vai trò của enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi, được sản xuất bằng công nghệ sinh học, là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật có thể ứng dụng như thế nào trong phòng bệnh cho vật nuôi?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Tầm quan trọng của việc phát triển vaccine thế hệ mới, ví dụ vaccine DNA, trong chăn nuôi thú y?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Kháng thể đơn dòng được sản xuất dựa trên nguyên lý nào của công nghệ sinh học?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Kỹ thuật miễn dịch chủ động là gì và khác biệt với miễn dịch thụ động như thế nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Kỹ thuật PCR được ứng dụng để phát hiện bệnh nào phổ biến ở gia cầm?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Trong việc điều trị ung thư ở vật nuôi, ứng dụng nào của công nghệ sinh học đang được nghiên cứu và phát triển?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Kỹ thuật miễn dịch chéo là gì và được ứng dụng ra sao trong phòng bệnh cho vật nuôi?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích vai trò của kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) trong chẩn đoán bệnh vật nuôi.

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Kỹ thuật gen đã đóng góp như thế nào vào việc tạo ra các giống vật nuôi kháng bệnh?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Kỹ thuật sản xuất vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine) dựa trên nguyên lý nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Chất kháng sinh được sản xuất bằng công nghệ sinh học chủ yếu dựa vào hoạt động của loại vi sinh vật nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Biện pháp nào sau đây ứng dụng công nghệ sinh học để cải thiện sức khỏe đường ruột và phòng bệnh cho vật nuôi?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng kháng thể đơn dòng so với huyết thanh miễn dịch truyền thống trong điều trị bệnh cho vật nuôi là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Trong phòng bệnh, việc sử dụng kháng sinh phòng ngừa có ưu điểm và nhược điểm gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Trong chẩn đoán bệnh vật nuôi bằng kỹ thuật ELISA, yếu tố nào là chìa khóa để phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên đặc hiệu?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Trong trị bệnh cho vật nuôi, việc sử dụng enzyme tiêu hóa trong thức ăn có ý nghĩa gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Công nghệ sinh học ứng dụng trong việc sản xuất kháng thể đơn dòng mang lại lợi ích gì cho việc điều trị bệnh dại ở vật nuôi?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Trong chẩn đoán bệnh do virus, tại sao việc phát hiện RNA hoặc DNA của virus lại quan trọng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 16 Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Trong trị liệu bằng liệu pháp gen, mục tiêu chính là gì?