Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 15 Phòng, trị một số bệnh phổ biến ở trâu, bò
1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng bệnh chủ động ở trâu, bò?
A. Tiêm phòng vắc xin định kỳ.
B. Vệ sinh chuồng trại thường xuyên.
C. Cách ly gia súc mới nhập đàn.
D. Điều trị kháng sinh khi trâu, bò có dấu hiệu ốm.
2. Trong phòng trị bệnh ký sinh trùng đường máu (như bệnh Anaplasma, Babesia) ở trâu, bò, biện pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tăng cường dinh dưỡng.
B. Kiểm soát vật trung gian truyền bệnh (ve, bọ chét).
C. Tiêm phòng vắc xin.
D. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ.
3. Trong các biện pháp phòng bệnh cho trâu, bò, vệ sinh chuồng trại có vai trò gì?
A. Kích thích trâu, bò ăn nhiều hơn.
B. Giảm thiểu mầm bệnh trong môi trường chăn nuôi.
C. Tăng cường khả năng sinh sản.
D. Cải thiện chất lượng sữa.
4. Bệnh nào ở trâu, bò có triệu chứng ban đầu là sốt cao, bỏ ăn, ủ rũ, sau đó xuất hiện các triệu chứng thần kinh như điên cuồng hoặc liệt?
A. Bệnh lao
B. Bệnh lở mồm long móng
C. Bệnh dại
D. Bệnh sán lá gan
5. Biện pháp phòng bệnh quan trọng nhất đối với bệnh dại ở trâu, bò là gì?
A. Kiểm soát ruồi, muỗi truyền bệnh.
B. Vệ sinh chuồng trại định kỳ.
C. Tiêm phòng vắc xin định kỳ.
D. Cách ly gia súc bị bệnh.
6. Để phòng bệnh truyền nhiễm qua đường hô hấp ở trâu, bò, việc thông gió chuồng trại đóng vai trò gì?
A. Tăng nhiệt độ chuồng nuôi.
B. Giảm độ ẩm và loại bỏ mầm bệnh trong không khí.
C. Kích thích sự thèm ăn.
D. Giúp trâu, bò vận động nhiều hơn.
7. Khi trâu, bò bị bệnh đường tiêu hóa, việc cung cấp đủ nước sạch có ý nghĩa gì?
A. Giúp tăng cảm giác thèm ăn.
B. Ngăn ngừa mất nước và hỗ trợ quá trình phục hồi.
C. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa thức ăn.
D. Cải thiện chất lượng phân.
8. Bệnh hoại tử biểu bì (hoại tử da) ở trâu, bò thường do tác nhân nào gây ra?
A. Vi khuẩn gây bệnh E. coli.
B. Virus gây bệnh Foot-and-mouth disease.
C. Nấm gây bệnh Dermatophytes.
D. Vi khuẩn gây bệnh Dermatophilus congolensis.
9. Bệnh nào ở trâu, bò gây tổn thương hệ tiêu hóa, biểu hiện bằng tiêu chảy phân có máu, mất nước nghiêm trọng?
A. Bệnh viêm phổi.
B. Bệnh thương hàn (Salmonellosis).
C. Bệnh viêm khớp.
D. Bệnh ghẻ.
10. Khi phát hiện trâu, bò có triệu chứng của bệnh tụ huyết trùng, biện pháp xử lý ban đầu cần làm là gì?
A. Cho uống thuốc giải độc gan.
B. Cách ly ngay gia súc bệnh và điều trị bằng kháng sinh.
C. Tăng cường vitamin C trong khẩu phần ăn.
D. Tiêm phòng vắc xin cho toàn đàn.
11. Bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, có triệu chứng điển hình là sốt cao, chảy nước mắt, nước mũi, ho khan, khó thở ở trâu, bò là bệnh gì?
A. Bệnh cúm trâu bò (Bovine Viral Diarrhea - BVD).
B. Bệnh nhiệt thán (Anthrax).
C. Bệnh viêm da nổi cục (Lumpy Skin Disease).
D. Bệnh sẩy thai truyền nhiễm (Epizootic Abortion).
12. Bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây tổn thương hệ hô hấp, đặc biệt là phổi, với triệu chứng ho, chảy nước mũi, sốt là bệnh gì?
A. Bệnh lở mồm long móng.
B. Bệnh tụ huyết trùng.
C. Bệnh xoắn khuẩn (Leptospirosis).
D. Bệnh viêm gan truyền nhiễm.
13. Bệnh nào ở trâu, bò có triệu chứng điển hình là giảm sản lượng sữa, sữa có màu vàng nhạt hoặc có cục, vú sưng nóng, đỏ, đau?
A. Bệnh sán lá gan.
B. Bệnh viêm vú.
C. Bệnh truyền nhiễm.
D. Bệnh ký sinh trùng đường ruột.
14. Triệu chứng điển hình của bệnh lở mồm long móng ở trâu, bò bao gồm những tổn thương nào?
A. Viêm phổi và hoại tử gan.
B. Phát ban đỏ trên da và sưng khớp.
C. Mụn nước, loét ở niêm mạc miệng, lưỡi và kẽ móng.
D. Tiêu chảy phân có máu và mất nước.
15. Bệnh tụ huyết trùng trên trâu, bò thường gây ra bởi loại vi sinh vật nào?
A. Virus
B. Nấm
C. Vi khuẩn
D. Ký sinh trùng
16. Cách ly gia súc mới mua về trước khi nhập đàn có mục đích chính là gì?
A. Giúp gia súc quen với môi trường mới.
B. Kiểm tra sức khỏe và phát hiện sớm dịch bệnh.
C. Tăng cường sức khỏe cho gia súc.
D. Cải thiện khả năng tăng trưởng.
17. Triệu chứng ngoại ký sinh trùng ở trâu, bò thường gặp là gì?
A. Sốt cao, bỏ ăn, ủ rũ.
B. Ngứa, gãi, rụng lông, da bị tổn thương.
C. Tiêu chảy phân có máu.
D. Ho khan, chảy nước mũi.
18. Việc bổ sung khoáng chất và vitamin vào khẩu phần ăn cho trâu, bò có tác dụng gì trong phòng bệnh?
A. Tăng cường sức đề kháng và khả năng chống chịu bệnh tật.
B. Kích thích hệ tiêu hóa hoạt động mạnh hơn.
C. Thúc đẩy quá trình tạo sữa.
D. Cải thiện chất lượng thịt.
19. Bệnh viêm vú ở trâu, bò có thể gây ra bởi nhiều tác nhân, trong đó phổ biến nhất là gì?
A. Ký sinh trùng đường máu.
B. Vi khuẩn và nấm.
C. Virus gây bệnh cúm gia cầm.
D. Côn trùng đốt.
20. Bệnh truyền nhiễm do virus gây suy giảm miễn dịch, làm trâu, bò dễ mắc các bệnh kế phát là bệnh gì?
A. Bệnh cúm trâu bò (BVD).
B. Bệnh Leucosis trâu bò (Bovine Leukosis).
C. Bệnh viêm phổi.
D. Bệnh lở mồm long móng.
21. Bệnh viêm thận bể thận cấp tính ở trâu, bò thường có biểu hiện lâm sàng nào?
A. Phát ban đỏ trên da và sốt cao.
B. Chảy nước mắt, nước mũi và ho.
C. Đau vùng thắt lưng, đi tiểu khó, có thể có máu trong nước tiểu.
D. Lở loét ở miệng và kẽ móng.
22. Bệnh sán lá gan ở trâu, bò ảnh hưởng chủ yếu đến cơ quan nào trong cơ thể?
A. Phổi và hệ hô hấp.
B. Gan và đường mật.
C. Thận và hệ tiết niệu.
D. Não và hệ thần kinh.
23. Bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây ra, với triệu chứng đặc trưng là sốt cao, xuất huyết dưới da, liệt, thường dẫn đến chết nhanh chóng ở trâu, bò là bệnh gì?
A. Bệnh lao.
B. Bệnh nhiệt thán (Anthrax).
C. Bệnh xoắn khuẩn (Leptospirosis).
D. Bệnh viêm gan truyền nhiễm.
24. Để phòng bệnh viêm phổi trên trâu, bò, cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?
A. Đảm bảo thức ăn giàu protein.
B. Tránh để trâu, bò bị nhiễm lạnh và ẩm ướt.
C. Tăng cường vitamin A.
D. Cho uống nước sạch đầy đủ.
25. Trong phòng trị bệnh giun sán ở trâu, bò, việc định kỳ tẩy giun sán cho vật nuôi có vai trò gì?
A. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên.
B. Giảm thiểu nguồn bệnh và ngăn ngừa lây lan.
C. Cải thiện khả năng hấp thụ thức ăn.
D. Kích thích tăng trọng nhanh.