Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 13 Phòng, trị một số bệnh phổ biến ở lợn
1. Tổn thương bệnh lý đặc trưng của bệnh Phó thương hàn trên ruột non của lợn là gì?
A. Niêm mạc ruột bị xuất huyết nặng.
B. Niêm mạc ruột dày lên, có nhiều nốt sần màu xám trắng.
C. Ruột bị xoắn.
D. Có nhiều giun sán ký sinh trong ruột.
2. Biện pháp phòng bệnh Tai xanh (PRRS) hiệu quả nhất trong chăn nuôi lợn hiện nay là gì?
A. Tiêm phòng định kỳ vắc xin Tai xanh cho toàn đàn.
B. Sát trùng chuồng trại bằng thuốc sát trùng mạnh.
C. Cách ly lợn mới nhập và kiểm tra sức khỏe chặt chẽ.
D. Tăng cường bổ sung vitamin và khoáng chất.
3. Đâu là phương pháp chẩn đoán sớm và chính xác nhất bệnh Dịch tả lợn Châu Phi?
A. Quan sát triệu chứng lâm sàng.
B. Xét nghiệm PCR phát hiện vật chất di truyền của virus.
C. Kiểm tra kháng thể trong huyết thanh.
D. Mổ khám và quan sát tổn thương.
4. Phác đồ điều trị bệnh Phó thương hàn ở lợn trưởng thành thường tập trung vào nhóm kháng sinh nào?
A. Nhóm Penicillin.
B. Nhóm Fluoroquinolone (ví dụ: Enrofloxacin).
C. Nhóm Aminoglycoside.
D. Nhóm Cephalosporin.
5. Biện pháp kiểm soát lây lan Dịch tả lợn Châu Phi hiệu quả nhất tại hộ chăn nuôi cá thể là gì?
A. Tiêm kháng sinh phòng bệnh cho lợn.
B. Tiêu hủy toàn bộ đàn lợn khi phát hiện bệnh.
C. Vệ sinh chuồng trại và khử trùng nghiêm ngặt.
D. Cách ly lợn bệnh và cho ăn thức ăn thừa.
6. Biện pháp vệ sinh chuồng trại quan trọng nhất để phòng bệnh Sốt xuất huyết trên lợn là gì?
A. Phun thuốc sát trùng định kỳ 1 lần/tuần.
B. Kiểm soát tốt côn trùng trung gian truyền bệnh, đặc biệt là ruồi, muỗi.
C. Thay chất độn chuồng thường xuyên.
D. Đảm bảo thông thoáng chuồng nuôi.
7. Đâu là triệu chứng lâm sàng điển hình nhất của bệnh Tụ huyết trùng trên lợn, giúp phân biệt với các bệnh khác?
A. Sốt cao, thở khó, có bọt ở mũi và miệng, xuất huyết dưới da.
B. Ho khan, chảy nước mũi trong, thể trạng gầy còm.
C. Nôn mửa liên tục, tiêu chảy phân vàng.
D. Da đỏ tím, đặc biệt ở vùng bụng và tai, đi lại khó khăn.
8. Trong điều trị bệnh Tụ huyết trùng, ngoài kháng sinh, việc hỗ trợ nào là quan trọng nhất để phục hồi sức khỏe cho lợn?
A. Bổ sung điện giải và vitamin.
B. Cho lợn nghỉ ngơi hoàn toàn.
C. Giảm nhiệt độ chuồng nuôi.
D. Tăng cường thức ăn giàu đạm.
9. Đâu là yếu tố môi trường chuồng nuôi có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của bệnh Tụ huyết trùng trên lợn?
A. Độ ẩm cao và thông gió kém.
B. Nhiệt độ quá nóng.
C. Ánh sáng mạnh.
D. Thiếu nước uống.
10. Bệnh Tai xanh (PRRS) chủ yếu lây truyền qua đường nào?
A. Qua đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp.
B. Qua đường tiêu hóa.
C. Qua vết thương hở trên da.
D. Qua côn trùng trung gian truyền bệnh.
11. Biện pháp phòng bệnh Sốt xuất huyết bằng cách kiểm soát côn trùng trung gian cần chú trọng vào giai đoạn nào trong năm?
A. Mùa đông, khi nhiệt độ xuống thấp.
B. Mùa xuân và mùa hè, khi côn trùng hoạt động mạnh.
C. Chỉ cần kiểm soát khi có dịch xảy ra.
D. Không phụ thuộc vào mùa.
12. Biện pháp nào sau đây **không** thuộc nhóm phòng bệnh chung cho lợn?
A. Vệ sinh chuồng trại sạch sẽ.
B. Tăng cường dinh dưỡng cho lợn.
C. Tiêm phòng vắc xin đầy đủ theo lịch.
D. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh định kỳ.
13. Trong chẩn đoán bệnh Tụ huyết trùng, việc soi tươi dịch đường hô hấp có thể phát hiện ra loại tác nhân nào?
A. Virus cúm.
B. Vi khuẩn Pasteurella multocida.
C. Ký sinh trùng đường máu.
D. Nấm mốc.
14. Việc giám sát định kỳ sự xuất hiện của kháng thể chống virus Dịch tả lợn Châu Phi trong đàn lợn có ý nghĩa gì?
A. Chứng minh lợn đã được tiêm phòng thành công.
B. Phát hiện sớm sự xâm nhập của virus, ngay cả khi chưa có triệu chứng.
C. Đánh giá hiệu quả của thuốc điều trị.
D. Xác định giới tính của lợn.
15. Trong điều trị bệnh Phó thương hàn ở lợn con, kháng sinh nào thường được khuyến cáo sử dụng?
A. Penicillin.
B. Tetracycline hoặc Enrofloxacin.
C. Streptomycin.
D. Amoxicillin.
16. Đâu là triệu chứng nổi bật của bệnh Sốt xuất huyết trên lợn, giúp phân biệt với các bệnh khác?
A. Da đỏ tím, xuất huyết dưới da, đặc biệt ở bụng và tai.
B. Ho, chảy nước mũi, thở nhanh.
C. Ỉa chảy phân lỏng, có máu.
D. Sốt cao, bỏ ăn, lừ đừ.
17. Triệu chứng đặc trưng của bệnh Gumboro ở lợn là gì?
A. Viêm khớp, sưng khớp, đi lại khó khăn.
B. Xuất huyết dưới da, đặc biệt ở vùng bụng.
C. Ỉa chảy phân trắng hoặc xám, có nhầy.
D. Sốt cao, bỏ ăn, có bọt ở miệng.
18. Tác nhân gây bệnh Dịch tả lợn Châu Phi (ASF) có đặc điểm gì về khả năng tồn tại trong môi trường?
A. Rất nhạy cảm với nhiệt độ cao và ánh sáng mặt trời.
B. Có khả năng tồn tại lâu trong môi trường, đặc biệt là trong thịt lợn.
C. Dễ dàng bị tiêu diệt bởi các chất sát trùng thông thường.
D. Chỉ tồn tại trong cơ thể lợn bệnh.
19. Biện pháp quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh Tai xanh trong một trại chăn nuôi đã có dịch là gì?
A. Tăng cường dinh dưỡng cho lợn.
B. Cách ly ngay lập tức các lợn có triệu chứng và vệ sinh, khử trùng nghiêm ngặt.
C. Tiêm phòng bổ sung cho toàn đàn.
D. Thả lợn ra ngoài trời để thoáng khí.
20. Làm thế nào để phòng bệnh Gumboro hiệu quả cho lợn con?
A. Tiêm phòng vắc xin Gumboro cho lợn nái trước khi sinh.
B. Bổ sung kháng thể từ sữa đầu của lợn mẹ.
C. Kiểm soát tốt nhiệt độ và độ ẩm chuồng nuôi.
D. Tiêm kháng sinh cho lợn con ngay sau khi sinh.
21. Việc sử dụng vắc xin phòng bệnh Dịch tả lợn Châu Phi hiện nay có đặc điểm gì?
A. Đã được lưu hành rộng rãi và hiệu quả cao.
B. Vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và thử nghiệm.
C. Chỉ có tác dụng phòng bệnh ở một số thể virus nhất định.
D. Không có bất kỳ loại vắc xin nào hiệu quả.
22. Khi lợn có dấu hiệu bị bệnh Gumboro, việc sử dụng kháng sinh nhóm nào thường mang lại hiệu quả tốt nhất?
A. Nhóm Beta-lactam (ví dụ: Penicillin).
B. Nhóm Sulfamid (ví dụ: Sulfadimidine).
C. Nhóm Aminoglycoside (ví dụ: Gentamicin).
D. Nhóm Macrolide (ví dụ: Tylosin).
23. Việc cách ly và theo dõi lợn mới nhập đàn là biện pháp phòng bệnh quan trọng đối với những bệnh nào sau đây?
A. Bệnh Tụ huyết trùng và Cầu trùng.
B. Bệnh Dịch tả lợn Châu Phi và Tai xanh.
C. Bệnh Sốt xuất huyết và Phó thương hàn.
D. Tất cả các bệnh trên.
24. Đâu là phương pháp điều trị bệnh Gumboro hiệu quả nhất khi lợn con có triệu chứng ỉa chảy nặng?
A. Chỉ cần tăng cường men tiêu hóa.
B. Tiêm kháng sinh và truyền dịch.
C. Cho uống thuốc giảm đau.
D. Thay đổi loại thức ăn.
25. Nguyên nhân chính gây bệnh Dịch tả lợn Châu Phi (ASF) là gì?
A. Virus gây bệnh thuộc họ Flaviviridae.
B. Vi khuẩn Pasteurella multocida.
C. Virus gây bệnh thuộc họ Asfarviridae.
D. Ký sinh trùng Eimeria.