1. Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong Nông nghiệp 4.0 có thể giúp nông dân trong việc nào sau đây?
A. Thực hiện các tác vụ nông nghiệp lặp đi lặp lại mà không cần giám sát.
B. Dự đoán sâu bệnh, phân tích chất lượng đất và đề xuất phương án canh tác tối ưu.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của chuyên gia nông nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào việc tự động hóa quy trình tưới tiêu.
2. Việc phân tích dữ liệu khí tượng và thời tiết để lập kế hoạch sản xuất nông nghiệp là một ứng dụng của công nghệ nào trong Nông nghiệp 4.0?
A. Công nghệ in 3D.
B. Big Data và Trí tuệ Nhân tạo (AI) để dự báo và lập kế hoạch.
C. Công nghệ sinh học.
D. Công nghệ vật liệu mới.
3. Khái niệm Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture) trong Nông nghiệp 4.0 nhấn mạnh điều gì?
A. Trồng trọt theo phương pháp truyền thống với quy mô lớn.
B. Sử dụng công nghệ để quản lý từng khu vực nhỏ trên đồng ruộng dựa trên nhu cầu cụ thể.
C. Tập trung vào việc sử dụng giống cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh cao.
D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để đạt năng suất cao nhất.
4. Công nghệ Blockchain có thể đóng vai trò gì trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm trong chuỗi cung ứng nông sản?
A. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin về giá cả.
B. Cung cấp khả năng truy xuất nguồn gốc minh bạch, ghi lại toàn bộ quá trình từ sản xuất đến tiêu thụ, giúp phát hiện và cách ly nhanh chóng các sản phẩm không đảm bảo an toàn.
C. Tự động loại bỏ các vi khuẩn gây hại.
D. Giảm thiểu nhu cầu kiểm tra chất lượng.
5. Một trong những yếu tố cốt lõi thúc đẩy Nông nghiệp 4.0 là sự tích hợp của các công nghệ nào sau đây vào quy trình sản xuất nông nghiệp truyền thống?
A. Công nghệ sinh học và kỹ thuật di truyền.
B. Internet Vạn Vật (IoT), Trí tuệ Nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data) và Tự động hóa.
C. Công nghệ vật liệu mới và năng lượng tái tạo.
D. Công nghệ nano và công nghệ in 3D.
6. Trong mô hình Nông nghiệp 4.0, trang trại thẳng đứng (vertical farming) mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng diện tích đất canh tác truyền thống.
B. Sản xuất nông sản trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ, giảm nhu cầu về đất đai, nước và thuốc bảo vệ thực vật, cho phép trồng trọt quanh năm ở đô thị.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
D. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để diệt sạch mọi sinh vật.
7. Robot tự hành trong nông nghiệp 4.0 có thể thực hiện những nhiệm vụ nào sau đây một cách hiệu quả?
A. Chỉ thực hiện việc cắt cỏ.
B. Gieo hạt, phun thuốc, làm cỏ và thu hoạch với độ chính xác cao, làm việc liên tục.
C. Thuyết phục người tiêu dùng mua sản phẩm.
D. Huấn luyện cho các loại gia súc.
8. Vai trò của mạng 5G trong việc phát triển Nông nghiệp 4.0 là gì?
A. Tăng cường kết nối tín hiệu điện thoại di động cá nhân.
B. Cung cấp băng thông rộng, độ trễ thấp, cho phép kết nối hàng tỷ thiết bị IoT nông nghiệp và truyền dữ liệu nhanh chóng, hỗ trợ các ứng dụng thời gian thực.
C. Chỉ đơn thuần là cải thiện tốc độ tải ứng dụng game.
D. Giúp các robot nông nghiệp hoạt động ở khoảng cách xa hơn.
9. Nông nghiệp thông minh (Smart Farming) khác với Nông nghiệp 4.0 ở điểm nào?
A. Nông nghiệp thông minh chỉ sử dụng công nghệ cơ khí.
B. Nông nghiệp 4.0 là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả việc áp dụng các công nghệ số hóa, IoT, AI, Big Data, còn nông nghiệp thông minh có thể tập trung vào việc ứng dụng các công nghệ đơn lẻ hoặc kết hợp ở mức độ vừa phải.
C. Nông nghiệp thông minh không sử dụng dữ liệu.
D. Nông nghiệp 4.0 là phiên bản cũ của nông nghiệp thông minh.
10. Big Data (Dữ liệu lớn) trong nông nghiệp 4.0 có ý nghĩa gì đối với việc ra quyết định của người nông dân?
A. Cung cấp các báo cáo thống kê về thời tiết hàng năm.
B. Giúp phân tích các xu hướng sản xuất, dự báo thị trường và tối ưu hóa quy trình canh tác dựa trên thông tin chi tiết.
C. Tạo ra các trò chơi điện tử liên quan đến nông nghiệp.
D. Chỉ đơn thuần là lưu trữ thông tin về các vụ mùa trước.
11. Việc áp dụng Nông nghiệp tái tạo (Regenerative Agriculture) trong Nông nghiệp 4.0 tập trung vào khía cạnh nào?
A. Tối đa hóa sản lượng bằng mọi giá.
B. Cải thiện sức khỏe đất, tăng cường đa dạng sinh học và khả năng hấp thụ carbon của đất thông qua các phương pháp canh tác bền vững, có thể được hỗ trợ bởi công nghệ.
C. Chỉ trồng duy nhất một loại cây.
D. Giảm thiểu sử dụng nước.
12. Trong Nông nghiệp 4.0, hệ thống cảnh báo sớm (early warning system) thường dựa vào sự kết hợp của những công nghệ nào?
A. Báo chí và truyền hình.
B. Cảm biến IoT, AI, Big Data và các thuật toán dự báo để phát hiện sớm các rủi ro như dịch bệnh, thiên tai, biến động thị trường.
C. Các cuộc họp mặt truyền thống của nông dân.
D. Sách hướng dẫn kỹ thuật nông nghiệp.
13. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất khi triển khai Nông nghiệp 4.0 tại nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?
A. Sự thiếu quan tâm của chính phủ đối với ngành nông nghiệp.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao, hạ tầng công nghệ chưa đáp ứng và thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng.
C. Sự phản đối của người tiêu dùng đối với các sản phẩm nông nghiệp công nghệ cao.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngành công nghiệp khác.
14. Hệ thống quản lý trang trại (Farm Management System - FMS) trong Nông nghiệp 4.0 có vai trò gì?
A. Chỉ dùng để ghi chép nhật ký làm vườn.
B. Tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn (sản xuất, tài chính, thị trường) để hỗ trợ ra quyết định toàn diện, quản lý tài nguyên và tối ưu hóa hoạt động trang trại.
C. Chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tuyến.
D. Cung cấp thông tin thời tiết hàng giờ.
15. Trong Nông nghiệp 4.0, khái niệm Nông nghiệp hợp đồng (Contract Farming) được hỗ trợ bởi công nghệ như thế nào để tăng cường hiệu quả?
A. Chỉ đơn thuần là ký giấy tờ thủ công.
B. Nền tảng số hóa hợp đồng, theo dõi tiến độ sản xuất qua IoT, và thanh toán tự động qua các hệ thống tài chính, giúp minh bạch hóa và quản lý rủi ro.
C. Gửi thư tay cho các bên liên quan.
D. Tổ chức các buổi gặp mặt trực tiếp định kỳ.
16. Blockchain có thể ứng dụng như thế nào để tăng cường minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng nông sản?
A. Tạo ra các hợp đồng mua bán không có giá trị pháp lý.
B. Ghi lại mọi giao dịch và thông tin từ trang trại đến tay người tiêu dùng một cách an toàn, không thể thay đổi.
C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách loại bỏ các khâu trung gian.
D. Chỉ dùng để lưu trữ hình ảnh sản phẩm nông nghiệp.
17. IoT (Internet of Things) trong nông nghiệp cho phép kết nối các thiết bị nào với nhau và với internet?
A. Chỉ kết nối máy tính của người quản lý trang trại.
B. Cảm biến môi trường, máy bơm nước, hệ thống tưới tiêu, máy giám sát vật nuôi, thiết bị định vị GPS trên máy móc nông nghiệp.
C. Chỉ kết nối các thiết bị giải trí trong nhà.
D. Các thiết bị xây dựng.
18. Việc sử dụng các thuật toán học máy (Machine Learning) trong phân tích hình ảnh nông nghiệp có thể giúp phát hiện sớm vấn đề gì trên cây trồng?
A. Màu sắc của bầu trời.
B. Các dấu hiệu ban đầu của sâu bệnh, sự thiếu hụt dinh dưỡng hoặc các vấn đề về sức khỏe cây trồng mà mắt thường khó nhận biết.
C. Sự thay đổi về khí hậu toàn cầu.
D. Sự hiện diện của các loại côn trùng có lợi.
19. Việc sử dụng Chỉ số Thực vật (Vegetation Index) từ ảnh vệ tinh hoặc drone trong Nông nghiệp 4.0 giúp đánh giá điều gì?
A. Màu sắc của đất đá.
B. Sức khỏe và sự phát triển của cây trồng (ví dụ: mật độ, sự xanh tốt, tình trạng stress).
C. Nhiệt độ trung bình của khu vực.
D. Độ ẩm của không khí.
20. Tự động hóa trong Nông nghiệp 4.0 thể hiện qua những thiết bị hoặc hệ thống nào?
A. Cuốc, liềm, cày bừa thủ công.
B. Máy kéo tự hành, hệ thống tưới tiêu tự động, robot thu hoạch và máy gieo hạt thông minh.
C. Bình phun thuốc trừ sâu cầm tay và máy xay xát lúa.
D. Phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
21. Trong hệ thống thủy canh, việc sử dụng dung dịch dinh dưỡng được kiểm soát và điều chỉnh tự động dựa trên dữ liệu nào?
A. Màu sắc của lá cây.
B. Độ pH, EC (độ dẫn điện) của dung dịch và nhu cầu dinh dưỡng của từng loại cây trồng, được theo dõi bởi cảm biến.
C. Ý kiến của các chuyên gia nông nghiệp trực tuyến.
D. Lượng mưa dự báo trong tuần.
22. Khái niệm Nông nghiệp xanh (Green Agriculture) trong bối cảnh Nông nghiệp 4.0 nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng phân bón xanh.
B. Sử dụng công nghệ để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững.
C. Trồng duy nhất các loại cây có màu xanh.
D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để bảo vệ cây trồng.
23. Trong bối cảnh Nông nghiệp 4.0, canh tác theo tín hiệu (on-demand farming) đề cập đến việc gì?
A. Trồng trọt theo lịch trình cố định bất kể điều kiện thực tế.
B. Thực hiện các hoạt động canh tác (tưới, bón phân, phun thuốc) chỉ khi cần thiết, dựa trên dữ liệu thu thập từ cảm biến và phân tích.
C. Chờ đợi tín hiệu từ chính phủ để bắt đầu vụ mùa.
D. Trồng trọt theo mùa vụ tự nhiên mà không áp dụng công nghệ.
24. Máy bay không người lái (drone) được ứng dụng như thế nào trong Nông nghiệp 4.0?
A. Chỉ dùng để vận chuyển nông sản từ trang trại đến chợ.
B. Theo dõi sức khỏe cây trồng, phun thuốc trừ sâu, bón phân và lập bản đồ đồng ruộng.
C. Thực hiện việc thu hoạch tự động các loại rau ăn lá.
D. Quảng cáo sản phẩm nông nghiệp trên diện rộng.
25. Trong Nông nghiệp 4.0, việc sử dụng cảm biến IoT trên đồng ruộng nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường vẻ đẹp cảnh quan nông trại.
B. Thu thập dữ liệu thời gian thực về môi trường và cây trồng để ra quyết định chính xác.
C. Giảm thiểu nhu cầu lao động thủ công.
D. Khuyến khích sự phát triển của hệ sinh thái vi sinh vật có lợi.