Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 4: Quy trình lựa chọn nghề nghiệp
1. Quy trình lựa chọn nghề nghiệp là một quá trình diễn ra như thế nào?
A. Một lần duy nhất và kết thúc khi chọn được nghề.
B. Liên tục, có thể điều chỉnh và thay đổi theo thời gian.
C. Chỉ thực hiện khi gặp khó khăn trong công việc.
D. Chỉ dành cho những người không có khả năng tự quyết định.
2. Trong quá trình lựa chọn nghề nghiệp, việc đánh giá rủi ro là gì?
A. Chỉ tập trung vào những khó khăn và bỏ qua cơ hội.
B. Nhận diện và cân nhắc những yếu tố có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự nghiệp.
C. Là bước không cần thiết nếu đã chọn được nghề yêu thích.
D. Tìm kiếm những nghề hoàn toàn không có rủi ro.
3. Khi đối mặt với sự mơ hồ về lựa chọn nghề nghiệp, lời khuyên nào là hữu ích nhất?
A. Chọn đại một ngành nghề và hy vọng mọi thứ sẽ ổn.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tư vấn hướng nghiệp hoặc giáo viên.
C. Chỉ tập trung vào những nghề mà bạn bè đang chọn.
D. Ngừng suy nghĩ về việc chọn nghề cho đến khi có ý tưởng rõ ràng.
4. Mục đích chính của việc tìm hiểu nhu cầu xã hội trong định hướng nghề nghiệp là gì?
A. Chọn những nghề mà xã hội đang có nhiều người làm.
B. Đảm bảo lựa chọn nghề nghiệp có cơ hội việc làm và đóng góp cho cộng đồng.
C. Tìm hiểu những nghề nghiệp ít cạnh tranh nhất.
D. Lựa chọn nghề nghiệp dựa trên xu hướng tiêu dùng.
5. Trong các bước của quy trình lựa chọn nghề nghiệp, bước so sánh và đối chiếu các lựa chọn nghề nghiệp có ý nghĩa gì?
A. Chỉ tập trung vào những nghề có mức lương cao nhất.
B. Đánh giá mức độ phù hợp của mỗi nghề với bản thân dựa trên các tiêu chí đã xác định.
C. Chọn nghề dựa trên sự yêu thích nhất mà không cần xem xét yếu tố khác.
D. Tìm kiếm sự đồng thuận từ người thân về lựa chọn nghề nghiệp.
6. Việc cập nhật thông tin nghề nghiệp là cần thiết vì lý do gì?
A. Để đảm bảo thông tin luôn mới nhất và phản ánh đúng thực tế thị trường lao động.
B. Để có thể thay đổi nghề nghiệp bất cứ lúc nào mà không gặp khó khăn.
C. Để tìm ra những nghề có mức lương cao nhất trong mọi thời điểm.
D. Để phân tích xu hướng tiêu dùng của xã hội.
7. Một học sinh có năng khiếu về ngoại ngữ và thích giao tiếp với mọi người, nghề nghiệp nào sau đây có thể phù hợp?
A. Kỹ sư xây dựng.
B. Biên phiên dịch viên hoặc hướng dẫn viên du lịch.
C. Lập trình viên.
D. Kỹ thuật viên sửa chữa ô tô.
8. Yếu tố giá trị cá nhân trong việc lựa chọn nghề nghiệp liên quan đến điều gì?
A. Những kỹ năng mềm mà người lao động sở hữu.
B. Những điều quan trọng và có ý nghĩa đối với bản thân trong công việc.
C. Khả năng thích ứng với sự thay đổi của công nghệ.
D. Số lượng giờ làm việc mỗi ngày.
9. Việc thử nghiệm các lĩnh vực nghề nghiệp khác nhau (ví dụ: qua thực tập, dự án nhỏ) mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ giúp trải nghiệm mà không ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng.
B. Giúp có cái nhìn thực tế về công việc và xác nhận sự phù hợp.
C. Là cách duy nhất để đảm bảo thành công trong sự nghiệp.
D. Là bước không cần thiết nếu đã có định hướng rõ ràng.
10. Trong quá trình tìm hiểu thông tin về nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là tiêu chí quan trọng để đánh giá một nghề?
A. Mức độ phù hợp với sở thích, năng lực của bản thân.
B. Triển vọng phát triển của nghề trong tương lai.
C. Mức lương khởi điểm và khả năng thăng tiến.
D. Sự nổi tiếng và danh tiếng của những người làm trong nghề đó.
11. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) trong quá trình định hướng nghề nghiệp có lợi ích gì?
A. Chỉ để có thêm bạn bè.
B. Giúp tiếp cận thông tin, cơ hội việc làm và nhận lời khuyên từ những người có kinh nghiệm.
C. Là cách để yêu cầu người khác làm việc thay mình.
D. Tăng khả năng được thăng chức nhanh chóng.
12. Yếu tố sở thích đóng vai trò gì trong việc lựa chọn nghề nghiệp?
A. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công trong nghề nghiệp.
B. Giúp tạo động lực, hứng thú và sự gắn bó lâu dài với công việc.
C. Không quan trọng bằng mức lương và cơ hội thăng tiến.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định khả năng học tập.
13. Việc lập kế hoạch hành động sau khi đã lựa chọn được nghề nghiệp phù hợp giúp ích gì cho học sinh?
A. Đảm bảo chắc chắn sẽ có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
B. Giúp xác định các bước cần thực hiện để đạt được mục tiêu nghề nghiệp.
C. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố rủi ro trong quá trình học tập và làm việc.
D. Tăng khả năng được nhận vào các vị trí quản lý cấp cao.
14. Yếu tố sức khỏe thể chất và tinh thần quan trọng như thế nào trong việc lựa chọn nghề nghiệp?
A. Không quan trọng bằng kỹ năng chuyên môn.
B. Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm việc, sự bền bỉ và chất lượng cuộc sống.
C. Chỉ quan trọng đối với các nghề lao động chân tay.
D. Có thể bỏ qua nếu công việc mang lại thu nhập cao.
15. Yếu tố tính ổn định của nghề nghiệp đề cập đến điều gì?
A. Khả năng làm việc trong môi trường ít thay đổi.
B. Mức độ đảm bảo về việc làm và thu nhập lâu dài.
C. Sự chắc chắn về cơ hội thăng tiến.
D. Tính phổ biến của nghề trong xã hội.
16. Khi xem xét cơ hội phát triển nghề nghiệp, điều này bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ mức lương hiện tại.
B. Khả năng học hỏi thêm, thăng tiến và mở rộng phạm vi công việc.
C. Số lượng ngày nghỉ phép hàng năm.
D. Chỉ sự ổn định của công việc.
17. Trong bước đánh giá và điều chỉnh kế hoạch, tại sao việc xem xét lại lại quan trọng?
A. Để đảm bảo kế hoạch không bao giờ thay đổi.
B. Để thích ứng với những thay đổi mới hoặc điều chỉnh hướng đi nếu cần.
C. Chỉ để kiểm tra xem kế hoạch có được thực hiện hay không.
D. Để tìm kiếm những lý do khiến kế hoạch thất bại.
18. Nếu một học sinh có khả năng làm việc độc lập tốt, tỉ mỉ và có trách nhiệm, nghề nghiệp nào sau đây có thể phù hợp?
A. Nhân viên tổ chức sự kiện.
B. Huấn luyện viên thể hình.
C. Kế toán viên hoặc nhân viên nhập liệu.
D. Nhân viên chăm sóc khách hàng qua điện thoại.
19. Theo quy trình lựa chọn nghề nghiệp, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì để có định hướng rõ ràng?
A. Tìm hiểu về các ngành nghề có nhu cầu cao trên thị trường lao động.
B. Tự đánh giá bản thân về sở thích, năng lực, giá trị và mong muốn cá nhân.
C. Tham khảo ý kiến của bạn bè và người thân về nghề nghiệp.
D. Nộp hồ sơ vào các trường đại học, cao đẳng có uy tín.
20. Nếu một người có khả năng tư duy logic tốt và yêu thích giải quyết vấn đề, nghề nghiệp nào sau đây có thể phù hợp?
A. Nghệ sĩ biểu diễn.
B. Chuyên viên tư vấn tâm lý.
C. Kỹ sư phần mềm hoặc nhà phân tích dữ liệu.
D. Nhà thiết kế thời trang.
21. Bước đưa ra quyết định trong quy trình lựa chọn nghề nghiệp yêu cầu điều gì?
A. Lựa chọn nghề nghiệp dựa trên ý kiến đa số của mọi người xung quanh.
B. Chọn nghề một cách cảm tính, không cần phân tích kỹ lưỡng.
C. Dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố đã phân tích và đánh giá.
D. Chỉ chọn nghề mà không cần lên kế hoạch cho tương lai.
22. Khi phân tích nghề nghiệp, yếu tố môi trường làm việc đề cập đến khía cạnh nào?
A. Cơ hội học hỏi và phát triển kỹ năng chuyên môn.
B. Sự tương tác với đồng nghiệp, cấp trên và văn hóa công ty.
C. Khả năng sử dụng công nghệ hiện đại trong công việc.
D. Mức độ an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
23. Nếu một người thích làm việc với máy móc, sửa chữa và có khả năng quan sát chi tiết, nghề nghiệp nào sau đây có thể phù hợp?
A. Nhà văn.
B. Kỹ thuật viên sửa chữa ô tô hoặc điện tử.
C. Chuyên viên marketing.
D. Nhân viên thư viện.
24. Khi đánh giá năng lực bản thân, chúng ta cần xem xét những khía cạnh nào?
A. Chỉ những thành tích học tập xuất sắc.
B. Cả kỹ năng cứng (chuyên môn) và kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm).
C. Chỉ những hoạt động ngoại khóa đã tham gia.
D. Chỉ những môn học yêu thích.
25. Yếu tố tính sáng tạo trong một nghề nghiệp thường được đánh giá cao trong các lĩnh vực nào?
A. Công việc văn phòng lặp đi lặp lại.
B. Nghệ thuật, thiết kế, marketing và công nghệ thông tin.
C. Công việc sản xuất trên dây chuyền.
D. Công việc hành chính đơn giản.