Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

1. Đâu là tiêu chí để đánh giá và công nhận đạt chuẩn chất lượng giáo dục cho các cơ sở giáo dục?

A. Dựa trên các tiêu chuẩn, quy trình kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo tính khách quan và công bằng.
B. Chỉ dựa vào số lượng học sinh, sinh viên.
C. Dựa vào ý kiến chủ quan của người quản lý.
D. Phụ thuộc vào mức độ đầu tư của cá nhân hoặc tổ chức.

2. Theo Luật Giáo dục, nhiệm vụ của người học là gì?

A. Học tập, rèn luyện theo chương trình, quy chế của cơ sở giáo dục; tôn trọng nhà giáo, cán bộ, nhân viên và bạn học.
B. Chỉ tham gia các hoạt động ngoại khóa.
C. Tự ý bỏ học khi không thích.
D. Không cần tuân thủ quy định của nhà trường.

3. Giáo dục đại học có những loại hình cơ sở đào tạo nào?

A. Trường đại học, học viện, trường cao đẳng.
B. Trường đại học, trung tâm đào tạo nghề.
C. Học viện, trường trung cấp.
D. Chỉ có trường đại học công lập.

4. Theo nguyên tắc hoạt động của hệ thống giáo dục quốc dân, việc học tập suốt đời có ý nghĩa gì?

A. Là cơ hội để mỗi cá nhân liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng và thích ứng với sự thay đổi của thế giới.
B. Chỉ dành cho những người muốn chuyển đổi nghề nghiệp.
C. Là bắt buộc đối với mọi công dân.
D. Chỉ áp dụng cho các cấp học cao.

5. Trách nhiệm của nhà giáo trong hệ thống giáo dục quốc dân là gì?

A. Giảng dạy, giáo dục, nêu gương, tu dưỡng đạo đức, học tập nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ.
B. Chỉ truyền đạt kiến thức, không quan tâm đến đạo đức.
C. Tạo áp lực học tập quá mức cho học sinh.
D. Tự ý thay đổi chương trình học.

6. Theo Luật Giáo dục 2019, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và quản lý hệ thống giáo dục quốc dân?

A. Chính phủ và Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Chỉ có Bộ Giáo dục và Đào tạo.
C. Chính quyền địa phương các cấp.
D. Các cơ sở giáo dục tư thục.

7. Mối quan hệ giữa giáo dục phổ thông và giáo dục nghề nghiệp là gì?

A. Bổ trợ lẫn nhau, tạo thành các con đường học vấn đa dạng, đáp ứng nhu cầu khác nhau của người học.
B. Cạnh tranh gay gắt và loại trừ lẫn nhau.
C. Hoạt động độc lập, không có liên kết.
D. Giáo dục phổ thông là duy nhất, không cần giáo dục nghề nghiệp.

8. Học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông có thể tiếp tục học lên ở những hệ thống đào tạo nào?

A. Giáo dục nghề nghiệp (cao đẳng, trung cấp) hoặc giáo dục đại học (đại học, sau đại học).
B. Chỉ có thể học lên giáo dục đại học.
C. Chỉ có thể học lên giáo dục nghề nghiệp.
D. Không có lựa chọn nào khác ngoài đi làm.

9. Việc phân luồng học sinh sau trung học cơ sở có ý nghĩa gì đối với định hướng nghề nghiệp?

A. Giúp học sinh lựa chọn con đường học tập và nghề nghiệp phù hợp với năng lực và sở thích.
B. Buộc tất cả học sinh phải tiếp tục học lên đại học.
C. Chỉ dành cho những học sinh có học lực yếu.
D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các trường.

10. Chương trình giáo dục phổ thông mới (2018) nhấn mạnh vào việc phát triển những phẩm chất và năng lực nào cho học sinh?

A. Năng lực tự học, tự chủ, tự chịu trách nhiệm; năng lực giao tiếp, hợp tác; năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo.
B. Chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn sâu của từng môn học.
C. Khả năng ghi nhớ máy móc và tái hiện thông tin.
D. Năng lực sử dụng công nghệ thông tin là duy nhất.

11. Đâu là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống giáo dục quốc dân?

A. Đầu tư nguồn lực, đổi mới phương pháp giảng dạy, gắn kết chặt chẽ với thực tiễn và nhu cầu xã hội.
B. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng trường học.
C. Giữ nguyên cấu trúc và nội dung chương trình cũ.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự phát triển của các ngành công nghiệp.

12. Việc liên thông giữa các cấp học và trình độ đào tạo trong hệ thống giáo dục quốc dân có vai trò gì?

A. Tạo điều kiện cho người học phát triển học vấn liên tục, không ngừng nâng cao trình độ.
B. Hạn chế sự di chuyển giữa các cấp học.
C. Chỉ áp dụng cho một số ngành nghề nhất định.
D. Yêu cầu người học phải bắt đầu lại từ đầu khi chuyển cấp.

13. Vai trò của gia đình trong hệ thống giáo dục quốc dân là gì?

A. Là môi trường giáo dục đầu tiên, có ảnh hưởng quan trọng đến sự hình thành nhân cách và định hướng học tập của trẻ.
B. Không có vai trò trong quá trình giáo dục.
C. Chỉ có trách nhiệm cung cấp tài chính cho việc học.
D. Hoàn toàn thay thế vai trò của nhà trường.

14. Mục tiêu của giáo dục mầm non là gì?

A. Chăm sóc, giáo dục trẻ em, giúp trẻ phát triển thể chất, tình cảm, trí tuệ, thẩm mỹ, chuẩn bị cho trẻ vào lớp một.
B. Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp cho trẻ nhỏ.
C. Cung cấp kiến thức văn hóa chuyên sâu.
D. Chuẩn bị cho trẻ vào đại học.

15. Giáo dục thường xuyên có ý nghĩa như thế nào đối với người học?

A. Giúp người học cập nhật kiến thức, nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp, hoặc hoàn thành văn bằng theo quy định.
B. Chỉ dành cho những người không có điều kiện học tập tại các cơ sở giáo dục chính quy.
C. Tập trung vào đào tạo lại các ngành nghề đã lỗi thời.
D. Là hình thức giáo dục duy nhất có thể áp dụng cho người lớn tuổi.

16. Hệ thống giáo dục quốc dân ở Việt Nam hướng tới mục tiêu nào trong kỷ nguyên số?

A. Phát triển năng lực số, tư duy phản biện, khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
B. Giữ nguyên phương pháp dạy và học truyền thống.
C. Chỉ tập trung vào các môn học truyền thống, bỏ qua công nghệ.
D. Hạn chế tiếp cận với các nền tảng giáo dục trực tuyến.

17. Mục tiêu chung của giáo dục đại học là gì?

A. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ và phục vụ cộng đồng.
B. Chỉ cung cấp kiến thức nền tảng, không yêu cầu nghiên cứu chuyên sâu.
C. Tập trung vào đào tạo kỹ năng mềm, bỏ qua kiến thức chuyên môn.
D. Đảm bảo mọi sinh viên tốt nghiệp đều có việc làm ngay lập tức.

18. Giai đoạn giáo dục phổ thông bao gồm những cấp học nào?

A. Tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
B. Mầm non, tiểu học và trung học cơ sở.
C. Trung học phổ thông, cao đẳng và đại học.
D. Tiểu học, trung học chuyên nghiệp.

19. Giáo dục Việt Nam đang nỗ lực hội nhập quốc tế bằng cách nào?

A. Tiếp nhận các chương trình đào tạo tiên tiến, trao đổi sinh viên, giảng viên và công nhận tương đương văn bằng quốc tế.
B. Đóng cửa, hạn chế tiếp xúc với hệ thống giáo dục quốc tế.
C. Chỉ đào tạo theo các chương trình đã có sẵn và không thay đổi.
D. Yêu cầu tất cả sinh viên phải học tập ở nước ngoài.

20. Theo quy định của Luật Giáo dục Việt Nam, hệ thống giáo dục quốc dân được tổ chức theo các nguyên tắc nào sau đây?

A. Học đi đôi với hành, lý luận gắn với thực tiễn, giáo dục nhà trường kết hợp với giáo dục gia đình và giáo dục xã hội.
B. Chỉ tập trung vào lý thuyết, đảm bảo tính hàn lâm cao và phân hóa sâu sắc.
C. Tập trung vào đào tạo nghề, chú trọng thực hành và bỏ qua các yếu tố lý luận.
D. Phân cấp rõ ràng theo khu vực địa lý, ưu tiên phát triển giáo dục tại các thành phố lớn.

21. Việc đánh giá kết quả học tập trong hệ thống giáo dục quốc dân hiện nay chú trọng vào điều gì?

A. Đánh giá toàn diện năng lực, phẩm chất, kỹ năng và kết quả học tập, không chỉ dừng lại ở kiến thức.
B. Chỉ đánh giá dựa trên điểm số các bài kiểm tra.
C. Tập trung vào sự ghi nhớ và khả năng làm bài thi.
D. Đánh giá dựa trên sự tham gia các hoạt động phong trào.

22. Đâu là một trong những đặc điểm của giáo dục Việt Nam hiện nay?

A. Đang chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng hiện đại, hội nhập quốc tế và phát triển bền vững.
B. Hoàn toàn giữ nguyên mô hình truyền thống, không có sự thay đổi.
C. Chỉ chú trọng đào tạo theo yêu cầu của các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Phân cấp tuyệt đối, mỗi cấp học hoạt động độc lập hoàn toàn.

23. Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân ở Việt Nam bao gồm những cấp học và trình độ đào tạo nào?

A. Giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học.
B. Giáo dục tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và cao đẳng.
C. Giáo dục mầm non, giáo dục thường xuyên, giáo dục chuyên nghiệp.
D. Giáo dục đại cương, giáo dục chuyên ngành và sau đại học.

24. Theo Luật Giáo dục 2019, việc công nhận văn bằng, chứng chỉ giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học được thực hiện như thế nào?

A. Dựa trên sự tương đương về nội dung, chương trình đào tạo và chuẩn đầu ra.
B. Chỉ công nhận văn bằng từ các trường đại học công lập.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào quyết định của từng doanh nghiệp.
D. Yêu cầu học lại toàn bộ chương trình để được công nhận.

25. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống giáo dục quốc dân?

A. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng nghề, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
B. Chỉ tập trung vào đào tạo lý thuyết hàn lâm, không chú trọng kỹ năng thực hành.
C. Đảm nhiệm hoàn toàn công tác nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
D. Cung cấp văn bằng cao đẳng, đại học cho người học.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là tiêu chí để đánh giá và công nhận đạt chuẩn chất lượng giáo dục cho các cơ sở giáo dục?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

2. Theo Luật Giáo dục, nhiệm vụ của người học là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

3. Giáo dục đại học có những loại hình cơ sở đào tạo nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

4. Theo nguyên tắc hoạt động của hệ thống giáo dục quốc dân, việc học tập suốt đời có ý nghĩa gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

5. Trách nhiệm của nhà giáo trong hệ thống giáo dục quốc dân là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

6. Theo Luật Giáo dục 2019, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và quản lý hệ thống giáo dục quốc dân?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

7. Mối quan hệ giữa giáo dục phổ thông và giáo dục nghề nghiệp là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

8. Học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông có thể tiếp tục học lên ở những hệ thống đào tạo nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

9. Việc phân luồng học sinh sau trung học cơ sở có ý nghĩa gì đối với định hướng nghề nghiệp?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

10. Chương trình giáo dục phổ thông mới (2018) nhấn mạnh vào việc phát triển những phẩm chất và năng lực nào cho học sinh?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống giáo dục quốc dân?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

12. Việc liên thông giữa các cấp học và trình độ đào tạo trong hệ thống giáo dục quốc dân có vai trò gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

13. Vai trò của gia đình trong hệ thống giáo dục quốc dân là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

14. Mục tiêu của giáo dục mầm non là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

15. Giáo dục thường xuyên có ý nghĩa như thế nào đối với người học?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

16. Hệ thống giáo dục quốc dân ở Việt Nam hướng tới mục tiêu nào trong kỷ nguyên số?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

17. Mục tiêu chung của giáo dục đại học là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

18. Giai đoạn giáo dục phổ thông bao gồm những cấp học nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

19. Giáo dục Việt Nam đang nỗ lực hội nhập quốc tế bằng cách nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

20. Theo quy định của Luật Giáo dục Việt Nam, hệ thống giáo dục quốc dân được tổ chức theo các nguyên tắc nào sau đây?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

21. Việc đánh giá kết quả học tập trong hệ thống giáo dục quốc dân hiện nay chú trọng vào điều gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một trong những đặc điểm của giáo dục Việt Nam hiện nay?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

23. Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân ở Việt Nam bao gồm những cấp học và trình độ đào tạo nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

24. Theo Luật Giáo dục 2019, việc công nhận văn bằng, chứng chỉ giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học được thực hiện như thế nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Kết nối bài 2: Cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

25. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống giáo dục quốc dân?