Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

1. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng kiến thức giáo dục kỹ thuật vào thực tiễn đời sống?

A. Học sinh tự sửa chữa một thiết bị điện gia dụng bị hỏng trong gia đình.
B. Tham gia các buổi ngoại khóa tìm hiểu về lịch sử phát triển của công nghệ.
C. Đọc sách và báo về các phát minh khoa học mới.
D. Nghe giảng về các nguyên lý hoạt động của động cơ đốt trong.

2. Hoạt động nào sau đây thuộc về lĩnh vực kỹ thuật điện?

A. Lập trình cho vi điều khiển.
B. Thiết kế mạch điện tử điều khiển cho một thiết bị tự động.
C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
D. Thiết kế giao diện người dùng đồ họa (GUI).

3. Chương trình giáo dục kỹ thuật, công nghệ hiện nay thường khuyến khích phương pháp học tập nào để phát huy tính chủ động của học sinh?

A. Học tập thụ động qua nghe giảng.
B. Học tập theo dự án, học tập trải nghiệm.
C. Học thuộc lòng các công thức và định lý.
D. Chỉ làm bài tập trong sách giáo khoa.

4. Khi phân tích một quy trình sản xuất công nghiệp, yếu tố nào sau đây thường được xem là đầu vào (input)?

A. Sản phẩm hoàn chỉnh được tạo ra.
B. Máy móc, thiết bị sử dụng trong sản xuất.
C. Nguyên vật liệu, năng lượng và lao động.
D. Quy trình đóng gói và vận chuyển sản phẩm.

5. Khái niệm chuẩn hóa trong sản xuất công nghiệp có ý nghĩa gì?

A. Sử dụng các nguyên vật liệu đắt tiền nhất.
B. Đảm bảo các chi tiết, bộ phận của sản phẩm có các thông số kỹ thuật, kích thước, chất lượng đồng nhất và có thể thay thế lẫn nhau.
C. Chỉ sản xuất ra các sản phẩm theo yêu cầu riêng lẻ của từng khách hàng.
D. Tập trung vào việc thiết kế sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.

6. Đâu là một trong những vai trò quan trọng của giáo dục kỹ thuật, công nghệ đối với sự phát triển của cá nhân người học?

A. Giúp người học định hướng rõ ràng hơn về ngành nghề tương lai và lựa chọn con đường học tập, làm việc phù hợp.
B. Tăng cường khả năng giao tiếp và làm việc nhóm trong môi trường học tập.
C. Nâng cao kiến thức về lịch sử và văn hóa dân tộc.
D. Phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh.

7. Yếu tố nào sau đây thuộc về an toàn lao động trong xưởng thực hành công nghệ?

A. Sử dụng các dụng cụ có thiết kế thẩm mỹ.
B. Đảm bảo các máy móc có che chắn an toàn và học sinh được trang bị bảo hộ lao động phù hợp.
C. Thực hành với tốc độ nhanh nhất có thể để tiết kiệm thời gian.
D. Bỏ qua các quy tắc an toàn khi có giáo viên vắng mặt.

8. Khái niệm tự động hóa trong công nghệ hiện đại chủ yếu đề cập đến việc gì?

A. Sử dụng máy tính để xử lý thông tin.
B. Thay thế con người bằng máy móc trong các nhiệm vụ lặp đi lặp lại hoặc nguy hiểm.
C. Tăng cường khả năng giao tiếp giữa con người với máy.
D. Phát triển các ứng dụng di động thông minh.

9. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để đánh giá sự thành công của một chương trình giáo dục định hướng nghề nghiệp?

A. Tỷ lệ học sinh đạt giải trong các cuộc thi học thuật.
B. Khả năng học sinh tìm được việc làm phù hợp hoặc tiếp tục học lên bậc cao hơn sau khi tốt nghiệp.
C. Số lượng môn học kỹ thuật được đưa vào chương trình giảng dạy.
D. Sự hài lòng của phụ huynh về chất lượng giáo dục.

10. Trong các nguyên tắc thiết kế sản phẩm, nguyên tắc tính khả dụng (usability) nhấn mạnh điều gì?

A. Sản phẩm có thể được sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất.
B. Sản phẩm có thể được sử dụng một cách dễ dàng, hiệu quả và mang lại sự hài lòng cho người dùng.
C. Sản phẩm có tuổi thọ cao và ít hỏng hóc.
D. Sản phẩm có khả năng kết nối mạng mạnh mẽ.

11. Phân tích hệ thống nhúng (embedded system) trong công nghệ hiện đại, đâu là đặc điểm nổi bật nhất?

A. Có khả năng kết nối Internet tốc độ cao.
B. Là một phần của một hệ thống lớn hơn, hoạt động độc lập và chuyên dụng cho một chức năng cụ thể.
C. Cần có màn hình cảm ứng lớn để điều khiển.
D. Yêu cầu người dùng có kiến thức chuyên sâu về lập trình.

12. Theo Luật Giáo dục năm 2019, mục tiêu của giáo dục kỹ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân là gì?

A. Trang bị kiến thức, kỹ năng công nghệ để người học có khả năng tìm việc làm và khởi nghiệp.
B. Bồi dưỡng năng lực thực hành, kỹ năng nghề nghiệp, tác phong công nghiệp và đạo đức nghề nghiệp cho người học.
C. Phát triển năng lực tư duy sáng tạo, khả năng thích ứng với sự phát triển của khoa học và công nghệ, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.

13. Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, vai trò của người lao động trong các ngành kỹ thuật, công nghệ có xu hướng thay đổi như thế nào?

A. Giảm dần sự cần thiết của kỹ năng chuyên môn.
B. Tăng cường vai trò của kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng làm việc với hệ thống thông minh.
C. Chỉ tập trung vào thực hiện các thao tác thủ công.
D. Người lao động chỉ cần biết sử dụng các công cụ cơ bản.

14. Hoạt động nào dưới đây là một ví dụ về kỹ thuật trong giáo dục công nghệ?

A. Nghiên cứu các định luật vật lý về chuyển động.
B. Thiết kế và chế tạo một mô hình hoạt động dựa trên nguyên lý khoa học.
C. Phân loại các loại vật liệu xây dựng.
D. Tìm hiểu lịch sử phát triển của các phát minh công nghệ.

15. Theo quan điểm phổ biến về giáo dục STEM, yếu tố nào sau đây không thuộc về lĩnh vực STEM?

A. Khoa học (Science)
B. Công nghệ (Technology)
C. Kỹ thuật (Engineering)
D. Âm nhạc (Music)

16. Khi phân tích một quy trình công nghệ, yếu tố nào sau đây thường được coi là phản hồi (feedback)?

A. Nguyên vật liệu ban đầu được cung cấp.
B. Thông tin về kết quả đầu ra để điều chỉnh quy trình.
C. Năng lượng tiêu thụ trong quá trình hoạt động.
D. Máy móc và thiết bị được sử dụng.

17. Theo Luật Giáo dục 2019, giáo dục kỹ thuật, công nghệ được tích hợp vào chương trình giáo dục phổ thông như thế nào?

A. Chỉ là một môn học tự chọn ở cấp trung học phổ thông.
B. Được tích hợp thông qua các môn học như Công nghệ, Khoa học tự nhiên, và các hoạt động trải nghiệm.
C. Chỉ tập trung giảng dạy các kiến thức lý thuyết về công nghệ thông tin.
D. Hoàn toàn tách biệt với các môn học khoa học khác.

18. Đâu là một thách thức lớn đối với việc triển khai giáo dục kỹ thuật, công nghệ theo định hướng nghề nghiệp tại Việt Nam hiện nay?

A. Thiếu giáo viên có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng sư phạm hiện đại.
B. Học sinh không có hứng thú với các môn học kỹ thuật.
C. Quá nhiều thời gian dành cho các hoạt động ngoại khóa.
D. Chương trình học quá dễ, không đòi hỏi nỗ lực.

19. Đâu là một ví dụ về công nghệ mềm trong giáo dục kỹ thuật?

A. Phần mềm quản lý học tập trực tuyến.
B. Robot tự hành được lập trình.
C. Phương pháp sư phạm lấy người học làm trung tâm.
D. Máy in 3D trong xưởng thực hành.

20. Mục tiêu của việc giáo dục ý thức về bản quyền và sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực công nghệ là gì?

A. Khuyến khích sao chép và sử dụng miễn phí các sản phẩm công nghệ.
B. Nâng cao nhận thức về quyền và nghĩa vụ của người sáng tạo và người sử dụng công nghệ.
C. Tăng cường khả năng phát triển các phần mềm độc hại.
D. Hạn chế sự lan tỏa của thông tin trên mạng Internet.

21. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của giáo dục kỹ thuật, công nghệ trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo?

A. Yêu cầu học sinh chỉ học thuộc các kiến thức có sẵn.
B. Khuyến khích học sinh thử nghiệm, tìm tòi và đề xuất các giải pháp mới cho các vấn đề kỹ thuật.
C. Giới hạn phạm vi tìm hiểu của học sinh trong các chủ đề truyền thống.
D. Tập trung vào việc sao chép các sản phẩm đã có sẵn trên thị trường.

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá một sản phẩm công nghệ có thân thiện với người dùng hay không?

A. Giá thành sản xuất cao.
B. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
C. Dễ sử dụng, dễ hiểu và mang lại trải nghiệm tích cực cho người dùng.
D. Thiết kế bên ngoài bắt mắt, nhiều màu sắc.

23. Trong giáo dục kỹ thuật, việc phân biệt công cụ (tool) và thiết bị (equipment) thường dựa trên tiêu chí nào?

A. Giá trị của vật phẩm.
B. Kích thước của vật phẩm.
C. Mức độ phức tạp, khả năng hoạt động độc lập và vai trò trong quy trình làm việc.
D. Vật liệu chế tạo.

24. Theo định hướng phát triển bền vững, giáo dục kỹ thuật, công nghệ cần chú trọng khía cạnh nào?

A. Tối ưu hóa hiệu suất sản xuất bằng mọi giá.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội trong quá trình ứng dụng công nghệ.
C. Ưu tiên phát triển các công nghệ tiêu tốn nhiều năng lượng.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.

25. Trong giáo dục kỹ thuật, thuật ngữ chu kỳ sống sản phẩm (product lifecycle) đề cập đến giai đoạn nào?

A. Chỉ giai đoạn sản xuất và bán hàng.
B. Từ khi ý tưởng sản phẩm ra đời, phát triển, sản xuất, tiếp thị, sử dụng cho đến khi ngừng sản xuất và thải bỏ.
C. Chỉ giai đoạn tiếp thị và bán hàng của sản phẩm.
D. Chỉ giai đoạn sử dụng và bảo trì sản phẩm.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

1. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng kiến thức giáo dục kỹ thuật vào thực tiễn đời sống?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

2. Hoạt động nào sau đây thuộc về lĩnh vực kỹ thuật điện?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

3. Chương trình giáo dục kỹ thuật, công nghệ hiện nay thường khuyến khích phương pháp học tập nào để phát huy tính chủ động của học sinh?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

4. Khi phân tích một quy trình sản xuất công nghiệp, yếu tố nào sau đây thường được xem là đầu vào (input)?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

5. Khái niệm chuẩn hóa trong sản xuất công nghiệp có ý nghĩa gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một trong những vai trò quan trọng của giáo dục kỹ thuật, công nghệ đối với sự phát triển của cá nhân người học?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây thuộc về an toàn lao động trong xưởng thực hành công nghệ?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

8. Khái niệm tự động hóa trong công nghệ hiện đại chủ yếu đề cập đến việc gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để đánh giá sự thành công của một chương trình giáo dục định hướng nghề nghiệp?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các nguyên tắc thiết kế sản phẩm, nguyên tắc tính khả dụng (usability) nhấn mạnh điều gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

11. Phân tích hệ thống nhúng (embedded system) trong công nghệ hiện đại, đâu là đặc điểm nổi bật nhất?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

12. Theo Luật Giáo dục năm 2019, mục tiêu của giáo dục kỹ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, vai trò của người lao động trong các ngành kỹ thuật, công nghệ có xu hướng thay đổi như thế nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

14. Hoạt động nào dưới đây là một ví dụ về kỹ thuật trong giáo dục công nghệ?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

15. Theo quan điểm phổ biến về giáo dục STEM, yếu tố nào sau đây không thuộc về lĩnh vực STEM?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phân tích một quy trình công nghệ, yếu tố nào sau đây thường được coi là phản hồi (feedback)?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

17. Theo Luật Giáo dục 2019, giáo dục kỹ thuật, công nghệ được tích hợp vào chương trình giáo dục phổ thông như thế nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là một thách thức lớn đối với việc triển khai giáo dục kỹ thuật, công nghệ theo định hướng nghề nghiệp tại Việt Nam hiện nay?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một ví dụ về công nghệ mềm trong giáo dục kỹ thuật?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

20. Mục tiêu của việc giáo dục ý thức về bản quyền và sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực công nghệ là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

21. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của giáo dục kỹ thuật, công nghệ trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá một sản phẩm công nghệ có thân thiện với người dùng hay không?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

23. Trong giáo dục kỹ thuật, việc phân biệt công cụ (tool) và thiết bị (equipment) thường dựa trên tiêu chí nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

24. Theo định hướng phát triển bền vững, giáo dục kỹ thuật, công nghệ cần chú trọng khía cạnh nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 9 định hướng nghề nghiệp Chân trời Chủ đề 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân

Tags: Bộ đề 1

25. Trong giáo dục kỹ thuật, thuật ngữ chu kỳ sống sản phẩm (product lifecycle) đề cập đến giai đoạn nào?