Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 3: Thị trường lao động kĩ thuật, công nghệ tại Việt Nam
1. Khi lựa chọn một trường đại học hoặc cơ sở đào tạo nghề về công nghệ, tiêu chí nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Cơ sở vật chất hiện đại, đáp ứng xu hướng công nghệ.
B. Chương trình đào tạo cập nhật và gắn liền với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
C. Đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm thực tế.
D. Tất cả các tiêu chí trên đều quan trọng.
2. Theo phân tích của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, ngành nghề nào trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ tại Việt Nam đang có nhu cầu tuyển dụng cao nhất trong những năm gần đây?
A. Ngành công nghệ thông tin và phần mềm.
B. Ngành cơ khí chế tạo máy.
C. Ngành nông nghiệp công nghệ cao.
D. Ngành dệt may và da giày.
3. Nghề nào trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ được dự báo sẽ có sự phát triển nóng trong 5-10 năm tới tại Việt Nam, dựa trên các xu hướng công nghệ toàn cầu?
A. Kỹ thuật viên sửa chữa máy photocopy.
B. Chuyên gia phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Thợ hàn cơ khí truyền thống.
D. Kỹ thuật viên chăm sóc cây trồng.
4. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, ngành công nghệ nào tại Việt Nam có tỷ lệ lao động nữ chiếm ưu thế?
A. Công nghệ cơ khí chế tạo.
B. Công nghệ thông tin và phần mềm.
C. Công nghệ dệt may và thời trang.
D. Công nghệ điện tử và viễn thông.
5. Ngành nghề nào trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ đòi hỏi sự sáng tạo và tư duy thiết kế cao nhất?
A. Kỹ thuật viên bảo trì máy móc.
B. Nhà thiết kế đồ họa và UI/UX.
C. Kỹ thuật viên vận hành hệ thống.
D. Chuyên gia an ninh mạng.
6. Phân tích xu hướng thị trường lao động xám (grey labor market) trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam, điều này đề cập đến khía cạnh nào?
A. Nhu cầu lao động lớn tuổi trong ngành công nghệ.
B. Sự phát triển của các công việc thời vụ, bán thời gian và tự do (freelance).
C. Sự suy giảm của các ngành công nghệ truyền thống.
D. Tăng cường sự quản lý của nhà nước.
7. Thế hệ lao động trẻ (Gen Z) tham gia thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam thường có những đặc điểm nổi bật nào về tư duy và hành vi?
A. Ít quan tâm đến công nghệ, chỉ mong muốn công việc ổn định.
B. Nhanh nhạy với công nghệ mới, đề cao sự linh hoạt và giá trị cá nhân.
C. Chỉ muốn làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước.
D. Không có sự khác biệt so với các thế hệ trước.
8. Theo đánh giá của các tổ chức quốc tế, Việt Nam đang ở giai đoạn nào trong quá trình chuyển đổi số và phát triển kinh tế số, ảnh hưởng đến nhu cầu lao động công nghệ?
A. Giai đoạn đầu, mới bắt đầu.
B. Giai đoạn tăng tốc, đẩy mạnh.
C. Giai đoạn bão hòa, chậm lại.
D. Giai đoạn suy thoái.
9. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là thách thức đối với thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam?
A. Chất lượng đào tạo chưa đồng đều.
B. Thiếu hụt lao động có kỹ năng chuyên sâu.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghệ mới.
D. Nhu cầu lao động kỹ thuật ngày càng tăng.
10. Tỷ lệ lao động có bằng cấp, chứng chỉ trong các ngành kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam đang có xu hướng gì?
A. Giảm dần do tự động hóa.
B. Tăng lên nhờ nhu cầu của các ngành công nghiệp mới.
C. Không thay đổi đáng kể.
D. Chỉ tăng ở các ngành truyền thống.
11. Theo các chuyên gia, những kỹ năng nào là bắt buộc phải có đối với lao động trẻ trong lĩnh vực công nghệ tại Việt Nam để đáp ứng yêu cầu của thị trường?
A. Khả năng viết báo cáo và thuyết trình.
B. Kỹ năng ngoại ngữ và tư duy logic.
C. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.
D. Kỹ năng làm việc độc lập và chịu áp lực cao.
12. Theo các dự báo về thị trường lao động, nhóm ngành kỹ thuật, công nghệ nào có nguy cơ bị thay thế bởi trí tuệ nhân tạo (AI) trong tương lai gần cao nhất?
A. Phát triển phần mềm phức tạp.
B. Phân tích dữ liệu và dịch thuật tự động.
C. Thiết kế chip bán dẫn.
D. Nghiên cứu vật liệu mới.
13. Doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực công nghệ thường gặp khó khăn gì trong việc tìm kiếm và giữ chân nhân tài?
A. Chi phí đào tạo nhân viên quá cao.
B. Cạnh tranh nhân lực với các tập đoàn nước ngoài và thiếu môi trường làm việc hấp dẫn.
C. Nhu cầu tuyển dụng lao động có kỹ năng thấp.
D. Thiếu các chương trình đào tạo nghề.
14. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự thích ứng của người lao động kỹ thuật, công nghệ với những thay đổi của thị trường?
A. Chỉ tập trung vào một công nghệ duy nhất.
B. Luôn cập nhật kiến thức mới và sẵn sàng học các công nghệ liên quan.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào đào tạo từ nhà trường.
D. Chỉ làm những công việc đã quen thuộc.
15. Xu hướng cách mạng công nghiệp 4.0 đang tác động như thế nào đến thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam?
A. Giảm nhu cầu lao động có kỹ năng, tăng nhu cầu lao động phổ thông.
B. Tăng nhu cầu lao động có kỹ năng số, kỹ năng mềm và khả năng thích ứng.
C. Làm giảm sự đa dạng của các ngành nghề kỹ thuật.
D. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu lao động.
16. Theo báo cáo của Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, nhóm ngành nào trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ có xu hướng dịch chuyển mạnh mẽ sang mô hình học đi đôi với hành?
A. Công nghệ thông tin và điện tử viễn thông.
B. Công nghệ chế biến nông sản.
C. Công nghệ sản xuất vật liệu.
D. Công nghệ năng lượng tái tạo.
17. Theo định hướng phát triển, ngành công nghệ nào được xem là mũi nhọn của Việt Nam trong tương lai gần?
A. Công nghệ khai thác khoáng sản.
B. Công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa.
C. Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng truyền thống.
D. Công nghệ nông nghiệp lạc hậu.
18. Theo định hướng giáo dục STEM, học sinh cần trang bị những yếu tố nào để thành công trong các ngành kỹ thuật, công nghệ?
A. Chỉ kiến thức toán học và vật lý.
B. Tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.
C. Khả năng ghi nhớ lý thuyết.
D. Kỹ năng làm việc độc lập.
19. Theo đánh giá của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), Việt Nam đang có những lợi thế gì để phát triển ngành công nghệ và thu hút đầu tư?
A. Chi phí nhân công cao.
B. Nguồn lao động trẻ, dồi dào và chi phí hợp lý.
C. Hạ tầng công nghệ thông tin chưa phát triển.
D. Ít hiệp định thương mại tự do.
20. Chính phủ Việt Nam đang có những chính sách gì để thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ?
A. Giảm giờ làm và tăng lương cơ bản.
B. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo và khuyến khích nghiên cứu khoa học.
C. Hạn chế nhập khẩu công nghệ.
D. Tăng thuế đối với các doanh nghiệp công nghệ.
21. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, vai trò của các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với thị trường lao động kỹ thuật, công nghệ Việt Nam là gì?
A. Tạo ra nhiều rào cản kỹ thuật hơn.
B. Mở rộng cơ hội việc làm và yêu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh.
C. Giảm nhu cầu lao động có tay nghề.
D. Hạn chế sự chuyển giao công nghệ.
22. Ngành công nghệ nào đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam nhờ vào chính sách khuyến khích phát triển năng lượng sạch và bền vững?
A. Công nghệ khai thác than.
B. Công nghệ năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
C. Công nghệ sản xuất xi măng.
D. Công nghệ khai thác dầu khí truyền thống.
23. Khi đối mặt với sự thay thế của tự động hóa trong một số công việc kỹ thuật, người lao động nên có thái độ và hành động nào để thích ứng?
A. Chống lại sự thay đổi.
B. Nâng cao kỹ năng, học hỏi công nghệ mới và tìm kiếm các công việc bổ trợ hoặc quản lý hệ thống tự động.
C. Chuyển sang làm các công việc thủ công không liên quan đến công nghệ.
D. Chỉ làm những công việc mà máy móc không làm được.
24. Theo quan điểm của các nhà tuyển dụng trong lĩnh vực công nghệ, yếu tố nào quan trọng hơn: kinh nghiệm làm việc thực tế hay bằng cấp chuyên môn?
A. Chỉ bằng cấp chuyên môn là đủ.
B. Kinh nghiệm làm việc thực tế thường được ưu tiên hơn bằng cấp.
C. Bằng cấp và kinh nghiệm có giá trị ngang nhau tuyệt đối.
D. Không có sự ưu tiên rõ ràng.
25. Yếu tố nào sau đây được đánh giá là quan trọng nhất khi người lao động định hướng theo các ngành kỹ thuật và công nghệ tại Việt Nam hiện nay?
A. Mức lương khởi điểm cao.
B. Cơ hội học tập và phát triển bản thân liên tục.
C. Sự ổn định về công việc.
D. Uy tín của doanh nghiệp.