Trắc nghiệm Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp Cánh diều bài 2: Giáo dục kĩ thuật, công nghệ trong hệ thống giáo dục quốc dân
1. Tại sao việc học sinh được tiếp xúc với các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) hoặc Internet vạn vật (IoT) lại quan trọng trong giáo dục định hướng nghề nghiệp hiện nay?
A. Giúp học sinh làm quen với các xu hướng công nghệ tương lai, chuẩn bị cho các ngành nghề mới nổi.
B. Chỉ là các công nghệ phức tạp, không liên quan đến học sinh phổ thông.
C. Làm chậm quá trình học các kiến thức cơ bản.
D. Tăng thêm gánh nặng học tập cho học sinh.
2. Theo Luật Giáo dục Việt Nam, giáo dục kỹ thuật, công nghệ thuộc loại hình giáo dục nào?
A. Giáo dục định hướng nghề nghiệp, góp phần vào mục tiêu giáo dục toàn diện.
B. Chỉ là giáo dục kỹ năng sống.
C. Chỉ là giáo dục thường xuyên.
D. Chỉ là giáo dục chuyên nghiệp.
3. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là mục tiêu của giáo dục kỹ thuật, công nghệ đối với việc hình thành con người mới?
A. Phát triển khả năng tư duy phê phán và độc lập.
B. Nuôi dưỡng tinh thần khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo.
C. Tạo ra những người lao động chỉ biết tuân theo mệnh lệnh mà không có sáng kiến.
D. Xây dựng ý thức trách nhiệm với cộng đồng và xã hội.
4. Theo quan điểm phổ biến trong giáo dục định hướng nghề nghiệp, mục tiêu chính của việc trang bị kiến thức và kỹ năng về kỹ thuật, công nghệ cho học sinh trung học phổ thông là gì?
A. Giúp học sinh làm quen với các ngành nghề kỹ thuật và công nghệ, từ đó định hướng lựa chọn nghề nghiệp phù hợp sau khi tốt nghiệp.
B. Đào tạo học sinh trở thành chuyên gia kỹ thuật ngay trong chương trình phổ thông.
C. Chỉ tập trung vào lý thuyết để hiểu biết chung về các loại máy móc.
D. Trang bị kiến thức để học sinh có thể tự sửa chữa các thiết bị điện tử trong gia đình.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của giáo dục kỹ thuật, công nghệ trong chương trình giáo dục phổ thông theo định hướng nghề nghiệp?
A. Phát triển khả năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề.
B. Hiểu biết về các nguyên lý khoa học cơ bản và ứng dụng của chúng trong đời sống.
C. Trang bị các kỹ năng thực hành để sẵn sàng tham gia thị trường lao động ngay sau khi tốt nghiệp THPT.
D. Nâng cao nhận thức về vai trò của công nghệ trong xã hội hiện đại.
6. Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ mà học sinh có thể tìm hiểu trong chương trình giáo dục kỹ thuật, công nghệ?
A. Sử dụng phần mềm thiết kế 3D để tạo mô hình sản phẩm.
B. Học thuộc định nghĩa về động cơ đốt trong.
C. Hiểu về lịch sử phát minh ra bóng đèn.
D. Nghiên cứu về các loại vật liệu xây dựng truyền thống.
7. Trong hệ thống giáo dục quốc dân Việt Nam, vai trò của giáo dục kỹ thuật, công nghệ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?
A. Góp phần đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
B. Chỉ đơn thuần là môn học phụ, không ảnh hưởng trực tiếp đến kinh tế - xã hội.
C. Tập trung vào việc bảo tồn các kỹ thuật truyền thống, ít liên quan đến công nghệ hiện đại.
D. Chỉ phục vụ cho việc nghiên cứu khoa học cơ bản trong các trường đại học.
8. Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa kỹ thuật và công nghệ trong ngữ cảnh giáo dục?
A. Kỹ thuật tập trung vào việc áp dụng kiến thức khoa học để thiết kế và chế tạo, còn công nghệ là tập hợp các quy trình, phương pháp, công cụ để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Kỹ thuật là lý thuyết, công nghệ là thực hành.
C. Công nghệ là lĩnh vực cũ, kỹ thuật là lĩnh vực mới.
D. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa kỹ thuật và công nghệ.
9. Vai trò của giáo viên trong việc định hướng nghề nghiệp cho học sinh qua môn học kỹ thuật, công nghệ là gì?
A. Là người hướng dẫn, cung cấp thông tin, tạo cơ hội cho học sinh khám phá và đưa ra lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.
B. Chỉ là người truyền đạt kiến thức, không có vai trò định hướng.
C. Quyết định thay học sinh về ngành nghề tương lai.
D. Chỉ tập trung vào việc đánh giá kết quả học tập.
10. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giáo dục kỹ thuật, công nghệ có vai trò như thế nào đối với học sinh Việt Nam?
A. Giúp học sinh tiếp cận với các xu hướng công nghệ toàn cầu, nâng cao khả năng làm việc trong môi trường quốc tế.
B. Chỉ giúp học sinh học thuộc các quy trình sản xuất nước ngoài.
C. Làm cho học sinh quên đi các kiến thức truyền thống của Việt Nam.
D. Hạn chế học sinh tiếp xúc với các công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển.
11. Thế nào là giáo dục kỹ thuật, công nghệ theo nghĩa rộng trong hệ thống giáo dục quốc dân?
A. Bao gồm cả việc trang bị kiến thức lý thuyết, kỹ năng thực hành và định hướng nghề nghiệp liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ.
B. Chỉ bao gồm các lớp học nghề truyền thống.
C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng máy tính.
D. Chỉ dành cho những học sinh có năng khiếu đặc biệt.
12. Tại sao giáo dục kỹ thuật, công nghệ lại quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?
A. Nó tạo ra lực lượng lao động có trình độ cao, có khả năng nghiên cứu, ứng dụng và phát triển công nghệ mới.
B. Nó chỉ giúp người dân sử dụng thành thạo các thiết bị điện tử.
C. Nó làm tăng chi phí sản xuất do yêu cầu công nghệ cao.
D. Nó chỉ dành cho những người có khả năng làm các công việc chân tay.
13. Việc tích hợp giáo dục kỹ thuật, công nghệ vào chương trình giáo dục quốc dân nhằm mục đích gì đối với người học?
A. Giúp người học phát triển toàn diện, có khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của khoa học công nghệ.
B. Chỉ giúp người học có thêm kiến thức về các thiết bị gia dụng.
C. Hướng người học chỉ theo đuổi các ngành nghề kỹ thuật, bỏ qua các ngành khác.
D. Giảm bớt áp lực học tập bằng cách thay thế các môn học khác.
14. Tại sao giáo dục kỹ thuật, công nghệ lại cần cập nhật thường xuyên?
A. Để phản ánh sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ, đảm bảo kiến thức và kỹ năng được giảng dạy là phù hợp với thực tiễn.
B. Để làm cho chương trình học trở nên khó khăn hơn.
C. Để giữ nguyên các phương pháp truyền thống.
D. Để giảm bớt sự cạnh tranh với các ngành nghề khác.
15. Việc học sinh hiểu về quy trình sản xuất trong giáo dục kỹ thuật, công nghệ giúp ích gì cho định hướng nghề nghiệp?
A. Giúp học sinh hình dung rõ hơn về cách thức một sản phẩm được tạo ra, từ đó đánh giá được sự phức tạp và yêu cầu của các công đoạn trong một ngành nghề.
B. Chỉ giúp học sinh biết cách lắp ráp sản phẩm.
C. Làm cho học sinh chỉ quan tâm đến khâu cuối cùng của sản phẩm.
D. Không có liên quan đến việc chọn nghề.
16. Việc học sinh tham gia các dự án khoa học kỹ thuật ở trường có ý nghĩa gì đối với việc định hướng nghề nghiệp?
A. Giúp học sinh trải nghiệm quá trình nghiên cứu, phát triển ý tưởng và làm việc nhóm, từ đó khám phá sở thích và năng lực bản thân.
B. Chỉ giúp học sinh có thêm điểm cộng trong học bạ.
C. Làm cho học sinh tốn nhiều thời gian, ảnh hưởng đến các môn học khác.
D. Không có liên quan trực tiếp đến việc chọn nghề.
17. Trong hệ thống giáo dục quốc dân Việt Nam, giáo dục kỹ thuật, công nghệ có mối liên hệ như thế nào với các môn học khoa học tự nhiên?
A. Giáo dục kỹ thuật, công nghệ ứng dụng các nguyên lý và kiến thức từ khoa học tự nhiên để giải quyết các bài toán thực tế.
B. Hai lĩnh vực này hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
C. Khoa học tự nhiên chỉ là lý thuyết, còn công nghệ là thực hành.
D. Giáo dục kỹ thuật, công nghệ chỉ dựa vào kinh nghiệm, không cần kiến thức khoa học.
18. Việc trang bị kiến thức về an toàn lao động trong giáo dục kỹ thuật, công nghệ nhằm mục đích gì?
A. Giúp học sinh nhận thức và phòng tránh các rủi ro, tai nạn có thể xảy ra khi làm việc với máy móc, thiết bị và hóa chất.
B. Chỉ để học sinh biết các quy định về an toàn.
C. Làm cho học sinh sợ hãi khi tiếp xúc với công nghệ.
D. Giảm bớt thời gian thực hành để tập trung vào lý thuyết.
19. Thế nào là định hướng nghề nghiệp trong bối cảnh giáo dục kỹ thuật, công nghệ ở trường phổ thông?
A. Quá trình giúp học sinh nhận thức về bản thân, khám phá thế giới nghề nghiệp và đưa ra các lựa chọn học tập, làm việc phù hợp.
B. Việc bắt buộc học sinh phải chọn một nghề cụ thể trước khi tốt nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào việc giới thiệu các ngành nghề truyền thống.
D. Đào tạo học sinh thành những người lao động có kỹ năng cao ngay lập tức.
20. Đâu là một trong những thách thức chính trong việc triển khai giáo dục kỹ thuật, công nghệ tại Việt Nam hiện nay?
A. Cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học còn hạn chế và chưa đồng bộ.
B. Thiếu giáo viên giảng dạy các môn kỹ thuật, công nghệ.
C. Chương trình học quá dễ, không đòi hỏi nỗ lực.
D. Sự phản đối mạnh mẽ từ phụ huynh về việc học các môn này.
21. Mối liên hệ giữa giáo dục kỹ thuật, công nghệ và sự phát triển bền vững là gì?
A. Giáo dục kỹ thuật, công nghệ cung cấp kiến thức và kỹ năng để phát triển các giải pháp công nghệ thân thiện với môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
B. Công nghệ luôn gây hại cho môi trường, nên giáo dục kỹ thuật, công nghệ không liên quan đến phát triển bền vững.
C. Chỉ tập trung vào việc sản xuất hàng hóa tiêu dùng nhanh chóng.
D. Giáo dục kỹ thuật, công nghệ chỉ phục vụ cho mục đích quân sự.
22. Đâu là một ví dụ về kỹ năng mềm quan trọng được phát triển thông qua giáo dục kỹ thuật, công nghệ?
A. Khả năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.
B. Khả năng nhớ công thức toán học.
C. Khả năng giải một bài toán vật lý phức tạp.
D. Khả năng đọc hiểu văn bản lịch sử.
23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của việc định hướng nghề nghiệp trong giáo dục kỹ thuật, công nghệ?
A. Tỷ lệ học sinh lựa chọn đúng ngành nghề mong muốn và hài lòng với lựa chọn đó.
B. Số lượng học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra về kỹ thuật.
C. Số lượng học sinh tham gia các câu lạc bộ công nghệ.
D. Việc học sinh có thể sửa chữa các thiết bị phức tạp.
24. Việc học sinh tìm hiểu về các ngành nghề kỹ thuật, công nghệ có ý nghĩa như thế nào đối với lựa chọn nghề nghiệp tương lai của họ?
A. Giúp học sinh có cái nhìn thực tế hơn về yêu cầu công việc, môi trường làm việc và cơ hội phát triển của từng ngành.
B. Chỉ giúp học sinh biết tên gọi của các nghề.
C. Làm cho học sinh cảm thấy áp lực vì có quá nhiều lựa chọn.
D. Không có ý nghĩa gì vì các ngành nghề sẽ thay đổi hoàn toàn trong tương lai.
25. Việc học sinh thực hành các kỹ năng kỹ thuật, công nghệ có tác động như thế nào đến khả năng giải quyết vấn đề của các em?
A. Giúp học sinh rèn luyện tư duy logic, sự kiên trì và khả năng tìm ra giải pháp hiệu quả cho các tình huống thực tế.
B. Chỉ giúp học sinh làm quen với các công cụ.
C. Làm cho học sinh phụ thuộc vào hướng dẫn có sẵn.
D. Không có tác động gì đến khả năng giải quyết vấn đề.