1. Tại sao không nên rửa thịt gia cầm sống dưới vòi nước chảy trước khi chế biến?
A. Làm thịt bị mất nước và khô.
B. Có thể làm vi khuẩn từ thịt lan sang các bề mặt khác trong bếp, gây ô nhiễm chéo.
C. Làm giảm hương vị tự nhiên của thịt.
D. Tốn nước và không hiệu quả bằng các phương pháp khác.
2. Mục đích của việc làm lạnh nhanh (shock cooling) đối với một số loại thực phẩm sau khi nấu là gì?
A. Làm tăng độ giòn của thực phẩm.
B. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và bảo quản cấu trúc thực phẩm.
C. Giúp gia vị thấm sâu hơn vào thực phẩm.
D. Làm thực phẩm dễ thái lát hơn.
3. Khi chế biến món ăn cần xào, việc lửa lớn, đảo nhanh thường mang lại hiệu quả gì?
A. Làm thực phẩm chín đều từ trong ra ngoài.
B. Giúp thực phẩm giữ được độ giòn, màu sắc tươi tắn và hạn chế mất vitamin.
C. Làm thực phẩm mềm nhừ và đậm đà hơn.
D. Giúp gia vị thấm đều và nhanh hơn.
4. Trong quá trình chế biến thực phẩm, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo quản và giữ gìn giá trị dinh dưỡng của nguyên liệu?
A. Nhiệt độ thích hợp và thời gian chế biến ngắn nhất có thể.
B. Sử dụng các loại hóa chất bảo quản được cho phép.
C. Áp dụng các phương pháp chế biến truyền thống đã được kiểm chứng.
D. Nguyên liệu tươi ngon và quy trình vệ sinh an toàn thực phẩm nghiêm ngặt.
5. Đâu là vai trò chính của việc nêm nếm gia vị trong quá trình chế biến món ăn?
A. Giúp thực phẩm chín nhanh hơn.
B. Làm tăng giá trị dinh dưỡng của món ăn.
C. Tạo ra hương vị hấp dẫn, cân bằng các vị cơ bản (mặn, ngọt, chua, cay, đắng).
D. Giúp thực phẩm có màu sắc bắt mắt hơn.
6. Phương pháp nào sau đây được xem là tối ưu để giữ lại vitamin C trong rau quả khi chế biến?
A. Luộc kỹ trong nước sôi.
B. Chiên rán ở nhiệt độ cao.
C. Ăn sống hoặc chế biến nhanh ở nhiệt độ thấp (như hấp nhẹ).
D. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
7. Phương pháp làm chín thực phẩm bằng cách sử dụng hơi nước nóng được gọi là gì?
A. Luộc.
B. Hấp.
C. Chần.
D. Ninh.
8. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình bảo quản thực phẩm tươi sống lại quan trọng đến vậy?
A. Để làm chậm quá trình phân hủy của thực phẩm do vi sinh vật và enzyme.
B. Để làm tăng cường độ ẩm, giúp thực phẩm không bị khô.
C. Để giúp thực phẩm chín nhanh hơn khi chế biến.
D. Để tạo ra mùi vị đặc trưng cho từng loại thực phẩm.
9. Tại sao các loại thực phẩm đóng hộp thường có hạn sử dụng lâu hơn so với thực phẩm tươi sống?
A. Do sử dụng nhiều chất bảo quản hóa học.
B. Do quy trình xử lý nhiệt và đóng gói kín khí ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
C. Do thực phẩm được chế biến ở nhiệt độ rất thấp.
D. Do bao bì đóng hộp có khả năng kháng khuẩn.
10. Khi làm bánh, việc cân đo đong đếm nguyên liệu chính xác có vai trò gì?
A. Tăng thêm độ ẩm cho bánh.
B. Đảm bảo cấu trúc, hương vị và độ nở mong muốn của bánh.
C. Giúp bánh có màu sắc đẹp hơn.
D. Giảm thời gian chế biến.
11. Khi chế biến các món ăn có sử dụng dầu mỡ, việc dầu sôi có ý nghĩa gì đối với quá trình làm chín?
A. Dầu đã đạt nhiệt độ thích hợp để thực phẩm chín nhanh và vàng giòn.
B. Dầu đang bắt đầu bị cháy và không an toàn để sử dụng.
C. Dầu đã bay hơi hết và cần bổ sung thêm.
D. Dầu đã bị biến đổi chất, không còn dinh dưỡng.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của quá trình chế biến thực phẩm?
A. Tăng giá trị dinh dưỡng.
B. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ.
C. Tạo ra các sản phẩm mới lạ, hấp dẫn hơn.
D. Làm giảm thời gian bảo quản.
13. Tại sao khi luộc rau, người ta thường cho một ít muối vào nước?
A. Để tăng độ ngọt tự nhiên của rau.
B. Để làm tăng nhiệt độ sôi của nước, giúp rau chín nhanh hơn.
C. Để giữ màu xanh của rau và làm rau đậm đà hơn.
D. Để diệt khuẩn có hại trong nước luộc.
14. Khi chế biến các loại rau lá, việc ngâm nước muối loãng có tác dụng gì?
A. Làm rau mềm hơn và dễ tiêu hóa.
B. Giúp loại bỏ một phần thuốc trừ sâu còn sót lại và ngăn ngừa vi khuẩn.
C. Tăng cường màu xanh tự nhiên của rau.
D. Làm rau giòn hơn.
15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự thay đổi màu sắc của rau củ khi chế biến nhiệt?
A. Độ pH của môi trường chế biến và nhiệt độ.
B. Lượng gia vị được thêm vào.
C. Thời gian ngâm nước trước khi chế biến.
D. Loại dụng cụ dùng để chế biến.
16. Đâu là phương pháp làm nguội thực phẩm đã nấu chín một cách nhanh chóng và an toàn?
A. Để nguội tự nhiên ở nhiệt độ phòng.
B. Cho vào tủ đá ngay lập tức.
C. Chia nhỏ thực phẩm và làm nguội nhanh trong nước đá hoặc tủ lạnh.
D. Đậy kín hộp và để ở nơi thoáng mát.
17. Đâu là lý do chính khiến việc ướp gia vị vào thực phẩm trước khi chế biến có thể cải thiện hương vị món ăn?
A. Gia vị giúp làm mềm các thớ thịt hiệu quả hơn.
B. Gia vị thẩm thấu vào thực phẩm, tạo ra hương vị đặc trưng và làm dậy mùi.
C. Gia vị giúp thực phẩm chín nhanh hơn.
D. Gia vị có tác dụng bảo quản thực phẩm.
18. Đâu là nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ trong khâu vệ sinh dụng cụ chế biến thực phẩm?
A. Sử dụng nước nóng để rửa sạch mọi vết bẩn.
B. Rửa sạch bằng nước và xà phòng, sau đó tráng lại bằng nước sạch và để khô ráo.
C. Dùng khăn lau khô ngay sau khi rửa để tránh ẩm mốc.
D. Ngâm dụng cụ trong dung dịch khử trùng sau mỗi lần sử dụng.
19. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh trong quá trình vận chuyển và lưu trữ thực phẩm?
A. Tốc độ vận chuyển nhanh chóng.
B. Sử dụng bao bì đóng gói đẹp mắt.
C. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tránh ô nhiễm.
D. Vận chuyển vào ban đêm để tránh nắng nóng.
20. Khi chế biến các món ăn từ thịt, việc làm nguội nhanh chóng sau khi nấu giúp ngăn chặn điều gì?
A. Thịt bị khô và mất nước.
B. Sự phát triển của vi khuẩn trong vùng nguy hiểm (nhiệt độ từ 4°C đến 60°C).
C. Thịt bị dai và khó ăn.
D. Màu sắc của thịt bị biến đổi.
21. Phương pháp lên men trong chế biến thực phẩm thường dựa vào hoạt động của loại vi sinh vật nào?
A. Vi khuẩn hiếu khí.
B. Nấm mốc.
C. Nấm men và vi khuẩn lactic.
D. Virus.
22. Đâu là nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ để phòng tránh ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn?
A. Nấu chín kỹ thực phẩm.
B. Giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường chế biến sạch sẽ.
C. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thích hợp.
D. Tất cả các phương án trên đều đúng.
23. Phương pháp làm chín thực phẩm nào sau đây thường giữ lại nhiều vitamin tan trong nước nhất?
A. Chiên rán.
B. Nướng.
C. Luộc hoặc hấp.
D. Quay.
24. Trong các phương pháp bảo quản thực phẩm bằng nhiệt, phương pháp nào thường được áp dụng để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và kéo dài thời hạn sử dụng?
A. Làm khô.
B. Đóng hộp (áp suất cao).
C. Làm lạnh.
D. Ướp muối.
25. Mục đích chính của việc sơ chế nguyên liệu thực phẩm trước khi chế biến là gì?
A. Tăng cường hương vị và màu sắc của món ăn.
B. Loại bỏ tạp chất, làm sạch và chuẩn bị nguyên liệu cho các bước chế biến tiếp theo.
C. Kéo dài thời gian bảo quản của nguyên liệu.
D. Giảm bớt lượng nước có trong nguyên liệu.