Trắc nghiệm Công nghệ 9 – Chế biến thực phẩm Kết nối bài 5: Dự án: Tính toán chi phí bữa ăn theo thực đơn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm Kết nối bài 5: Dự án: Tính toán chi phí bữa ăn theo thực đơn

Trắc nghiệm Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm Kết nối bài 5: Dự án: Tính toán chi phí bữa ăn theo thực đơn

1. Trong dự án tính toán chi phí bữa ăn theo thực đơn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tổng chi phí của bữa ăn?

A. Số lượng khách mời tham dự bữa ăn.
B. Định lượng và đơn giá của từng loại thực phẩm trong thực đơn.
C. Thời gian chuẩn bị và chế biến món ăn.
D. Địa điểm tổ chức bữa ăn.

2. Khi tính toán chi phí cho một món ăn có sử dụng nước sốt, bạn cần xác định rõ những thành phần nào cấu thành nước sốt đó để tính toán chi phí?

A. Chỉ nước lọc.
B. Tất cả các nguyên liệu và gia vị dùng để pha chế nước sốt.
C. Chỉ các loại gia vị.
D. Chi phí của dụng cụ pha chế.

3. Trong quy trình tính toán chi phí bữa ăn, bước Kiểm tra và đối chiếu có ý nghĩa gì?

A. Kiểm tra xem có đủ nguyên liệu hay không.
B. So sánh chi phí dự kiến với ngân sách cho phép.
C. Đối chiếu số liệu giữa các nhà cung cấp.
D. Kiểm tra chất lượng món ăn sau khi hoàn thành.

4. Đơn giá của nguyên liệu thực phẩm trong dự án tính toán chi phí bữa ăn cần được cập nhật dựa trên yếu tố nào để đảm bảo tính chính xác?

A. Giá niêm yết của nhà sản xuất.
B. Giá bán thực tế tại thời điểm mua sắm.
C. Giá trung bình của năm trước.
D. Giá tham khảo trên các trang mạng xã hội.

5. Trong một thực đơn, nếu có nhiều món ăn sử dụng cùng một loại rau củ, việc mua với số lượng lớn có thể mang lại lợi ích gì về mặt chi phí?

A. Tăng thêm chi phí vận chuyển.
B. Giảm đơn giá do mua số lượng lớn (chiết khấu).
C. Tăng nguy cơ hư hỏng.
D. Làm chậm quá trình chế biến.

6. Nếu bạn đang tính toán chi phí cho một bữa tiệc, yếu tố nào sau đây cần được xem xét ngoài nguyên liệu thực phẩm chính?

A. Thời tiết dự báo.
B. Chi phí nhân công (ví dụ: đầu bếp, phục vụ).
C. Số lượng món ăn.
D. Màu sắc chủ đạo của bữa tiệc.

7. Trong một dự án tính toán chi phí bữa ăn, việc ghi lại chi phí phát sinh là cần thiết vì lý do gì?

A. Để làm cho báo cáo chi phí thêm phong phú.
B. Để phản ánh chính xác tổng chi phí thực tế, bao gồm các khoản không lường trước.
C. Để tăng ngân sách cho các dự án tương lai.
D. Để che giấu các khoản chi tiêu không hợp lý.

8. Nếu một thực đơn có các món ăn sử dụng chung một loại nguyên liệu, cách tính chi phí hiệu quả nhất là gì?

A. Tính riêng định lượng cho từng món ăn và cộng lại.
B. Tính tổng định lượng của nguyên liệu đó cho toàn bộ thực đơn và nhân với đơn giá.
C. Ước lượng chi phí cho nguyên liệu đó và chia đều cho các món.
D. Chỉ tính chi phí cho món ăn chính sử dụng nguyên liệu đó.

9. Trong dự án, nếu cần tính chi phí cho các loại gia vị đi kèm món ăn, cách tiếp cận hợp lý nhất là gì?

A. Bỏ qua chi phí gia vị vì chúng chiếm tỷ lệ nhỏ.
B. Ước lượng một khoản chi phí cố định cho tất cả các loại gia vị.
C. Tính toán định lượng và đơn giá cho từng loại gia vị sử dụng trong thực đơn.
D. Chỉ tính chi phí cho những gia vị đắt tiền.

10. Nếu một món ăn yêu cầu sử dụng tỏi băm, đơn vị tính nào là phù hợp nhất để ghi nhận trong bảng tính chi phí?

A. Chai
B. Gram hoặc Kilogam
C. Muỗng canh
D. Cuốn

11. Trong bối cảnh tính toán chi phí bữa ăn, thuật ngữ Định lượng (Quantity) được hiểu là gì?

A. Số lượng món ăn trong thực đơn.
B. Khối lượng hoặc thể tích của một nguyên liệu cần dùng.
C. Giá bán của nguyên liệu.
D. Thời gian nấu một món ăn.

12. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp ảnh hưởng đến việc tính toán chi phí nguyên vật liệu cho thực đơn?

A. Định lượng mỗi loại thực phẩm.
B. Đơn giá của mỗi loại thực phẩm.
C. Số lượng món ăn trong thực đơn.
D. Màu sắc trang trí của món ăn cuối cùng.

13. Khi tính toán chi phí cho một món ăn có sử dụng nước dùng, yếu tố nào sau đây cần được tính vào chi phí nước dùng đó?

A. Chỉ tính chi phí của nước lọc.
B. Chi phí của các loại xương, rau củ, gia vị dùng để ninh nước dùng.
C. Chi phí của thời gian chờ nước dùng sôi.
D. Chi phí của bộ lọc nước.

14. Việc phân loại chi phí thành cố định và biến đổi giúp ích gì cho việc quản lý chi phí bữa ăn?

A. Không có tác dụng gì.
B. Giúp xác định các khoản chi có thể cắt giảm dễ dàng hơn.
C. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.
D. Làm tăng độ phức tạp của việc tính toán.

15. Khi dự kiến chi phí cho một món ăn có sử dụng dầu ăn để chiên, bạn cần tính toán dựa trên:

A. Tổng dung tích chai dầu ăn.
B. Lượng dầu ăn ước tính cần dùng cho việc chiên món đó.
C. Giá của một chai dầu ăn.
D. Thời gian chiên món ăn.

16. Nếu một nguyên liệu có đơn giá thay đổi theo khối lượng mua (ví dụ: mua 1kg giá A, mua 5kg giá B với B < A), bạn nên ghi nhận đơn giá nào khi tính toán chi phí cho thực đơn?

A. Đơn giá cao nhất.
B. Đơn giá thấp nhất.
C. Đơn giá trung bình giữa hai mức.
D. Đơn giá dựa trên khối lượng thực tế sẽ mua cho bữa ăn đó.

17. Trong quá trình lập dự trù chi phí, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự biến động giá của nguyên liệu?

A. Chất lượng bao bì đóng gói.
B. Mùa vụ thu hoạch và nguồn cung.
C. Thương hiệu của nhà cung cấp.
D. Màu sắc của nguyên liệu.

18. Một yếu tố cần được tính toán trong chi phí bữa ăn nhưng không thuộc về nguyên liệu trực tiếp là gì?

A. Thịt gà
B. Gạo
C. Dầu ăn
D. Chi phí điện, nước cho quá trình chế biến

19. Nếu thực đơn bao gồm món salad, việc tính toán chi phí cho phần rau xanh cần bao gồm những gì?

A. Chỉ tính chi phí của xà lách.
B. Chi phí của các loại rau lá ăn kèm (ví dụ: xà lách, rau thơm) và các loại rau củ khác (ví dụ: cà chua, dưa chuột).
C. Chi phí của nước sốt trộn salad.
D. Chi phí của hạt trang trí.

20. Nếu bạn phát hiện một nguyên liệu có sự chênh lệch lớn về giá giữa các nhà cung cấp khác nhau, bạn nên làm gì để tối ưu chi phí?

A. Chọn nhà cung cấp có giá cao nhất để đảm bảo chất lượng.
B. Chọn nhà cung cấp có giá thấp nhất mà không xem xét yếu tố khác.
C. So sánh giá và chất lượng từ nhiều nhà cung cấp để đưa ra lựa chọn tốt nhất.
D. Sử dụng nguyên liệu thay thế có giá rẻ hơn.

21. Khi lập dự trù kinh phí cho một bữa ăn, việc xác định định lượng của từng nguyên liệu dựa trên yếu tố nào là chính yếu?

A. Sở thích cá nhân của người nấu.
B. Số lượng khẩu phần ăn dự kiến cho mỗi người.
C. Giá cả thị trường hiện tại của nguyên liệu.
D. Thời tiết tại địa phương.

22. Nếu bạn cần tính chi phí cho một bữa ăn gồm nhiều món, việc lập một bảng tính chi tiết cho từng món ăn là phương pháp mang lại lợi ích gì?

A. Làm tăng thời gian chuẩn bị.
B. Giúp dễ dàng theo dõi, phân tích và điều chỉnh chi phí cho từng thành phần của bữa ăn.
C. Chỉ phù hợp với các bữa ăn đơn giản.
D. Không cần thiết nếu đã biết tổng ngân sách.

23. Khi lập bảng tính chi phí bữa ăn, cột Đơn vị tính (ví dụ: kg, lít, gam) có vai trò gì?

A. Xác định số lượng người ăn.
B. Giúp định lượng chính xác nguyên liệu và khớp với đơn giá.
C. Quyết định phương pháp chế biến.
D. Phân loại món ăn theo nhóm.

24. Khi tính toán chi phí cho món tráng miệng, nếu công thức yêu cầu sử dụng kem tươi, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng về mặt kinh tế?

A. Hàm lượng chất béo trong kem.
B. Nguồn gốc xuất xứ của sữa để làm kem.
C. Độ ổn định của kem khi bảo quản.
D. Đơn giá trên mỗi đơn vị khối lượng hoặc thể tích của kem.

25. Trong các loại chi phí liên quan đến việc tổ chức bữa ăn, chi phí bao bì và đóng gói thường thuộc nhóm nào?

A. Chi phí nguyên liệu chính.
B. Chi phí nhân công.
C. Chi phí gián tiếp hoặc chi phí vận hành.
D. Chi phí quảng cáo.

You need to add questions