Trắc nghiệm Công nghệ 9 – Chế biến thực phẩm Kết nối bài 4: An toàn lao động và an toàn vệ sinh thực phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm Kết nối bài 4: An toàn lao động và an toàn vệ sinh thực phẩm

Trắc nghiệm Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm Kết nối bài 4: An toàn lao động và an toàn vệ sinh thực phẩm

1. Nguyên tắc 5 gốc trong vệ sinh an toàn thực phẩm bao gồm những gì?

A. Gốc rễ, gốc cây, gốc nước, gốc không khí, gốc đất.
B. Gốc bệnh tật, gốc hóa chất, gốc vật lý, gốc côn trùng, gốc động vật.
C. Gốc nước sạch, gốc thực phẩm sạch, gốc dụng cụ sạch, gốc con người sạch, gốc môi trường sạch.
D. Gốc từ nguồn, gốc từ chế biến, gốc từ vận chuyển, gốc từ bảo quản, gốc từ tiêu dùng.

2. Tại sao người lao động không nên đeo trang sức (nhẫn, vòng, bông tai) khi làm việc trực tiếp với thực phẩm?

A. Trang sức có thể bị gãy, vỡ và rơi vào thực phẩm.
B. Trang sức làm cho tay khó sạch sẽ, dễ tích tụ vi khuẩn.
C. Trang sức có thể vướng vào máy móc, gây tai nạn lao động.
D. Tất cả các lý do trên đều đúng.

3. Khi làm việc với thiết bị điện trong môi trường ẩm ướt của nhà máy chế biến thực phẩm, người lao động cần lưu ý điều gì nhất?

A. Luôn sử dụng găng tay làm bằng kim loại để tăng độ dẫn điện.
B. Kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng dây dẫn, phích cắm và đảm bảo thiết bị cách điện tốt.
C. Chỉ sử dụng thiết bị điện có công suất lớn để hoàn thành công việc nhanh hơn.
D. Thường xuyên lau chùi thiết bị bằng khăn ướt khi đang hoạt động.

4. Trong quy trình chế biến thực phẩm, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho người lao động?

A. Sử dụng thiết bị bảo hộ lao động cá nhân phù hợp với từng công đoạn.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vận hành máy móc, thiết bị.
C. Đảm bảo vệ sinh cá nhân và khu vực làm việc sạch sẽ.
D. Hiểu rõ và thực hiện đúng các biện pháp phòng cháy chữa cháy.

5. Nguy cơ mất an toàn lao động nào tiềm ẩn khi sử dụng thiết bị nâng hạ (ví dụ: xe nâng, palăng) trong kho nguyên liệu?

A. Nguy cơ hỏa hoạn do ma sát.
B. Nguy cơ vật rơi, va đập, kẹt tay chân do vận hành sai quy trình hoặc thiết bị hỏng.
C. Nguy cơ ô nhiễm tiếng ồn quá mức cho phép.
D. Nguy cơ nhiễm độc hóa chất từ nguyên liệu.

6. Tại sao việc kiểm tra nhiệt độ nước dùng để rửa tay, rửa dụng cụ lại quan trọng trong vệ sinh an toàn thực phẩm?

A. Nước quá nóng có thể làm hỏng men răng.
B. Nước ấm giúp xà phòng hoạt động hiệu quả hơn trong việc loại bỏ vi khuẩn và dầu mỡ.
C. Nước lạnh làm người lao động dễ bị cảm lạnh.
D. Nước quá lạnh làm khó bám xà phòng.

7. Tại sao việc rửa tay đúng cách và thường xuyên lại là một trong những biện pháp phòng ngừa ô nhiễm thực phẩm hiệu quả nhất?

A. Rửa tay giúp tăng cường lưu thông máu cho bàn tay.
B. Rửa tay giúp loại bỏ vi sinh vật gây bệnh bám trên da tay, ngăn ngừa lây lan sang thực phẩm.
C. Rửa tay giúp làm mềm da tay, tránh khô ráp.
D. Rửa tay giúp tạo mùi hương dễ chịu cho bàn tay.

8. Tại sao việc giữ sàn nhà xưởng chế biến thực phẩm luôn khô ráo và sạch sẽ lại quan trọng đối với an toàn lao động?

A. Để tránh ẩm mốc phát triển, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
B. Để giảm thiểu nguy cơ trượt ngã gây tai nạn cho người lao động.
C. Để tạo không gian làm việc thoáng đãng, dễ chịu hơn.
D. Để ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng gây hại.

9. Việc phân loại và xử lý rác thải đúng cách trong nhà máy chế biến thực phẩm có ý nghĩa gì đối với an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Giúp nhà máy trông gọn gàng, đẹp mắt hơn.
B. Ngăn chặn sự phát triển của côn trùng, động vật gây hại và mùi hôi, giảm nguy cơ ô nhiễm thực phẩm.
C. Tiết kiệm chi phí thuê đơn vị xử lý rác.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái chế vật liệu.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây ô nhiễm vi sinh vật cho thực phẩm?

A. Nguồn nước không sạch.
B. Vệ sinh cá nhân kém của người lao động.
C. Nhiệt độ bảo quản thực phẩm thích hợp cho vi sinh vật phát triển.
D. Bao bì đóng gói kín và sạch.

11. Nguồn gây ô nhiễm hóa học phổ biến nhất trong môi trường chế biến thực phẩm có thể đến từ đâu?

A. Bụi bẩn từ không khí.
B. Hóa chất tẩy rửa, hóa chất bảo vệ thực vật còn sót lại.
C. Nước thải từ quá trình vệ sinh.
D. Khí CO2 từ hoạt động hô hấp của người lao động.

12. Tại sao người lao động cần được tập huấn định kỳ về an toàn lao động và vệ sinh thực phẩm?

A. Để nâng cao kiến thức về các loại máy móc mới.
B. Để cập nhật các quy định mới và nâng cao nhận thức về phòng ngừa rủi ro.
C. Để thi đua hoàn thành sớm các chỉ tiêu sản xuất.
D. Để có cơ hội giao lưu với các đồng nghiệp ở bộ phận khác.

13. Trong công đoạn đóng gói sản phẩm, nguy cơ mất an toàn vệ sinh thực phẩm nào cần được chú ý đặc biệt?

A. Nguy cơ bao bì bị móp méo, ảnh hưởng thẩm mỹ.
B. Nguy cơ nhiễm vi sinh vật hoặc các vật lạ từ bao bì, dụng cụ đóng gói hoặc tay người thao tác.
C. Nguy cơ sản phẩm bị mất nước nhanh chóng.
D. Nguy cơ quá trình đóng gói diễn ra quá chậm.

14. Trong quá trình chế biến thực phẩm, việc sử dụng dao, kéo sắc bén đòi hỏi người lao động phải lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn?

A. Luôn cầm dao theo hướng mũi dao về phía mình khi di chuyển.
B. Để dao, kéo ở những nơi dễ lấy, không cần sắp xếp gọn gàng.
C. Chỉ sử dụng dao, kéo khi thực sự cần thiết và tập trung cao độ.
D. Rửa dao, kéo bằng nước nóng ngay sau khi sử dụng để diệt khuẩn.

15. Tại sao người lao động làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao (gần lò nướng, tủ hấp) cần được trang bị đầy đủ đồ bảo hộ?

A. Để tránh bị bỏng do tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt.
B. Để giữ ấm cơ thể khi làm việc ở nơi lạnh.
C. Để tránh bị nhiễm điện do ẩm ướt.
D. Để phòng tránh tiếng ồn lớn từ máy móc.

16. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của vi sinh vật gây hại trong thực phẩm?

A. Ánh sáng mặt trời.
B. Độ ẩm và nhiệt độ.
C. Áp suất không khí.
D. Tốc độ gió.

17. Hóa chất nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng dụng cụ, thiết bị trong ngành chế biến thực phẩm?

A. Amoniac.
B. Oxy già (Hydrogen peroxide).
C. Axit sulfuric.
D. Nước Javen (Natri hypochlorit).

18. Trong quá trình vận chuyển nguyên liệu và thành phẩm, biện pháp nào giúp đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Sử dụng phương tiện vận chuyển không che chắn để thông thoáng.
B. Vệ sinh sạch sẽ phương tiện vận chuyển và che đậy hàng hóa cẩn thận.
C. Vận chuyển chung nguyên liệu sống và thành phẩm đã đóng gói.
D. Ưu tiên vận chuyển vào giờ cao điểm để tiết kiệm thời gian.

19. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên khi xử lý các sự cố tràn đổ hóa chất trong nhà máy chế biến thực phẩm?

A. Ngay lập tức dùng nước để pha loãng và rửa sạch.
B. Thoát khỏi khu vực bị ảnh hưởng, thông báo cho người phụ trách và sử dụng vật liệu thấm hút phù hợp.
C. Dùng chổi để quét sạch hóa chất.
D. Tiếp tục làm việc nếu hóa chất không quá độc hại.

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của an toàn lao động trong xưởng chế biến thực phẩm?

A. Giữ gìn vệ sinh cá nhân, mặc đồng phục và đeo khẩu trang khi làm việc.
B. Kiểm tra định kỳ, bảo dưỡng máy móc thiết bị để đảm bảo hoạt động tốt.
C. Sử dụng hóa chất tẩy rửa không rõ nguồn gốc để tiết kiệm chi phí.
D. Phân công công việc rõ ràng, phù hợp với sức khỏe và khả năng của người lao động.

21. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa ô nhiễm chéo trong dây chuyền chế biến thực phẩm?

A. Sử dụng bao bì đóng gói đẹp mắt.
B. Phân tách rõ ràng khu vực chế biến nguyên liệu sống và thực phẩm chín.
C. Tăng cường chiếu sáng cho khu vực làm việc.
D. Trang trí khu vực làm việc bằng cây xanh.

22. Nguy cơ mất an toàn vệ sinh thực phẩm nào thường gặp nhất trong khâu bảo quản nguyên liệu tươi sống, dễ hỏng?

A. Nguy cơ cháy nổ do tích trữ nguyên liệu dễ cháy.
B. Nguy cơ ngộ độc thực phẩm do vi sinh vật phát triển.
C. Nguy cơ ô nhiễm tiếng ồn từ hoạt động sản xuất.
D. Nguy cơ tai nạn lao động do sử dụng thiết bị nâng hạ.

23. Việc kiểm soát nhiệt độ trong quá trình bảo quản lạnh (ví dụ: tủ mát, kho lạnh) nhằm mục đích chính là gì?

A. Làm chậm sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng thực phẩm.
B. Tăng cường hương vị tự nhiên của thực phẩm.
C. Giảm tiêu thụ năng lượng điện.
D. Giúp thực phẩm đông đặc nhanh hơn.

24. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc đảm bảo an toàn lao động khi vận hành máy cắt lát trong xưởng chế biến?

A. Luôn giữ khoảng cách an toàn với lưỡi cắt khi máy đang hoạt động.
B. Sử dụng găng tay chống cắt khi thao tác gần lưỡi cắt.
C. Vệ sinh máy bằng cách cho tay vào làm sạch khi máy chưa rút điện.
D. Đảm bảo nắp bảo vệ lưỡi cắt luôn được lắp đúng cách.

25. Nguyên tắc Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP) trong vệ sinh an toàn thực phẩm tập trung vào việc gì?

A. Kiểm soát toàn bộ quá trình sản xuất mà không cần xác định điểm cụ thể.
B. Xác định và kiểm soát các mối nguy sinh học, hóa học, vật lý có thể xảy ra trong từng bước của quy trình.
C. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Đảm bảo thẩm mỹ của bao bì sản phẩm.

You need to add questions