Trắc nghiệm Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm Kết nối bài 1: Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm
1. Vitamin và khoáng chất có vai trò thiết yếu trong việc điều hòa các chức năng của cơ thể, mặc dù chỉ cần với lượng nhỏ. Loại vitamin nào có vai trò quan trọng trong quá trình nhìn ban đêm và sức khỏe của da?
A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin A
D. Vitamin E
2. Nước là một thành phần không thể thiếu của cơ thể, chiếm tỷ lệ lớn trong khối lượng cơ thể. Vai trò chính của nước trong cơ thể là gì?
A. Cung cấp năng lượng chính
B. Xây dựng cơ bắp
C. Vận chuyển chất dinh dưỡng, điều hòa thân nhiệt và tham gia vào các phản ứng hóa học
D. Cung cấp vitamin thiết yếu
3. Nhu cầu dinh dưỡng của mỗi người là khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến nhu cầu năng lượng và dinh dưỡng của một người?
A. Màu sắc của thực phẩm
B. Độ tuổi, giới tính, mức độ hoạt động thể chất và tình trạng sức khỏe
C. Thời tiết nơi sinh sống
D. Sở thích ăn uống cá nhân
4. Canxi là khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe của xương và răng. Việc kết hợp thực phẩm giàu canxi với các yếu tố hỗ trợ hấp thụ canxi là quan trọng. Yếu tố nào sau đây giúp tăng cường hấp thụ canxi?
A. Chất xơ
B. Vitamin D
C. Chất béo bão hòa
D. Muối
5. Khi chế biến các món ăn cần giữ màu sắc tự nhiên và hương vị đặc trưng của nguyên liệu, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên?
A. Luộc nhừ
B. Chiên rán
C. Hấp hoặc luộc sơ
D. Ninh nhừ
6. Chất đạm (Protein) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và sửa chữa các mô trong cơ thể. Loại thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất đạm dồi dào?
A. Dầu ăn, bơ
B. Cơm trắng, khoai tây
C. Trứng, thịt gà, đậu phụ
D. Trái cây, rau xanh
7. Trong chế biến thực phẩm, việc sử dụng nhiệt độ và thời gian phù hợp là rất quan trọng. Nhiệt độ cao trong thời gian dài có thể gây ra hiện tượng gì đối với một số vitamin nhạy cảm với nhiệt?
A. Tăng cường hàm lượng vitamin
B. Giảm hoặc phá hủy hoàn toàn vitamin
C. Chuyển hóa vitamin thành chất béo
D. Không ảnh hưởng đến vitamin
8. Chế độ ăn uống thiếu vitamin C có thể dẫn đến bệnh scorbut. Loại trái cây nào sau đây nổi tiếng là nguồn cung cấp vitamin C rất cao?
A. Táo
B. Chuối
C. Cam, ổi, kiwi
D. Dưa hấu
9. Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón. Các loại thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất xơ tốt?
A. Thịt đỏ, cá
B. Đồ ngọt, bánh kẹo
C. Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt
D. Sữa, phô mai
10. Trong thực phẩm, các chất khoáng vi lượng như kẽm có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch và quá trình trao đổi chất. Nguồn thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp kẽm dồi dào?
A. Trái cây, rau lá xanh
B. Thịt đỏ, hải sản (hàu, sò), các loại đậu
C. Sữa và các chế phẩm từ sữa
D. Ngũ cốc tinh chế
11. Trong quá trình chế biến thực phẩm, phương pháp nào giúp giữ lại lượng lớn vitamin và khoáng chất nhất, đồng thời làm mềm thực phẩm?
A. Chiên ngập dầu
B. Luộc
C. Hấp
D. Rang
12. Trong các phương pháp bảo quản thực phẩm, phương pháp làm khô (sấy) giúp kéo dài thời gian sử dụng bằng cách nào?
A. Tăng cường vitamin trong thực phẩm
B. Giảm lượng nước, hạn chế hoạt động của vi sinh vật
C. Biến đổi hoàn toàn protein thành chất béo
D. Tạo ra môi trường axit
13. Chất chống oxy hóa (antioxidants) có vai trò bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do. Các loại vitamin nào sau đây được biết đến với đặc tính chống oxy hóa mạnh?
A. Vitamin B1, B2
B. Vitamin C, E
C. Vitamin K
D. Vitamin D
14. Khi chế biến món ăn, việc giữ cho thực phẩm không bị ôi thiu hoặc biến chất là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và giá trị dinh dưỡng. Yếu tố nào sau đây thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn gây hư hỏng thực phẩm?
A. Nhiệt độ lạnh (dưới 4°C)
B. Độ ẩm cao và nhiệt độ phòng ấm áp
C. Môi trường axit
D. Đường và muối với nồng độ cao
15. Sự cân bằng các nhóm chất dinh dưỡng trong khẩu phần ăn hàng ngày là yếu tố quyết định đến sức khỏe. Khẩu phần ăn được coi là cân bằng khi nào?
A. Chỉ tập trung vào một nhóm chất dinh dưỡng
B. Bao gồm đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng với tỷ lệ hợp lý theo nhu cầu cơ thể
C. Ưu tiên các thực phẩm chế biến sẵn để tiện lợi
D. Chỉ ăn các món khoái khẩu
16. Một số thực phẩm có thể bị biến đổi thành phần dinh dưỡng do quá trình bảo quản hoặc chế biến không đúng cách. Hiện tượng nào sau đây cho thấy thực phẩm có thể đã bị oxy hóa, làm giảm giá trị dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin?
A. Thực phẩm có màu sắc tươi sáng hơn
B. Thực phẩm bị đổi màu sẫm, có mùi ôi hoặc vị lạ
C. Thực phẩm trở nên mềm hơn
D. Thực phẩm khô lại
17. Khi chế biến thực phẩm, việc giữ nguyên vẹn các thành phần dinh dưỡng là rất quan trọng. Phương pháp nào sau đây thường làm mất nhiều vitamin tan trong nước như vitamin C và các vitamin nhóm B?
A. Hấp
B. Luộc với ít nước
C. Luộc với nhiều nước và thời gian dài
D. Nướng
18. Chất béo (Lipid) không chỉ cung cấp năng lượng mà còn giúp hấp thụ một số vitamin tan trong dầu. Loại chất béo nào được khuyến cáo hạn chế tiêu thụ vì có thể gây hại cho sức khỏe tim mạch nếu dùng quá nhiều?
A. Chất béo không bão hòa đơn
B. Chất béo không bão hòa đa
C. Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans fat)
D. Chất béo omega-3
19. Một số loại rau củ có chứa các enzyme có thể phân hủy vitamin hoặc chất dinh dưỡng khác khi tiếp xúc với nhau. Ví dụ, enzyme trong dưa chuột có thể làm giảm vitamin C trong món salad cà chua. Để khắc phục điều này, người ta thường:
A. Luộc chín dưa chuột trước khi cho vào salad
B. Gọt vỏ dưa chuột
C. Ngâm dưa chuột trong nước muối
D. Thêm chanh hoặc giấm vào món salad
20. Chất khoáng, dù chỉ cần với lượng nhỏ, lại có vai trò không thể thay thế trong nhiều chức năng của cơ thể. Sắt là một khoáng chất quan trọng cho việc vận chuyển oxy. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu sắt heme (sắt dễ hấp thụ)?
A. Rau bina, các loại đậu
B. Thịt đỏ, gan động vật
C. Trái cây sấy khô
D. Ngũ cốc nguyên hạt
21. Trong các nhóm chất dinh dưỡng chính, nhóm nào cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động và duy trì nhiệt độ?
A. Vitamin và khoáng chất
B. Chất đạm (Protein)
C. Chất bột đường (Carbohydrate) và chất béo (Lipid)
D. Chất xơ
22. Đường fructose có trong trái cây là một loại đường đơn, nhưng vì đi kèm với chất xơ và vitamin, nó được coi là lựa chọn tốt hơn so với đường tinh luyện trong chế độ ăn uống. Tuy nhiên, tiêu thụ quá nhiều fructose có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nào?
A. Thiếu máu
B. Tăng nguy cơ gan nhiễm mỡ và kháng insulin
C. Còi xương
D. Bệnh scurvy
23. Chế biến thực phẩm không chỉ nhằm mục đích làm chín mà còn làm tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng. Ví dụ, nấu chín các loại đậu giúp:
A. Tăng hàm lượng vitamin C
B. Phá vỡ một số hợp chất kháng dinh dưỡng và làm mềm cấu trúc, dễ tiêu hóa hơn
C. Tăng lượng chất béo
D. Giảm hàm lượng protein
24. Carbohydrate phức tạp, như có trong ngũ cốc nguyên hạt, cung cấp năng lượng bền vững hơn so với carbohydrate đơn giản. Nguyên nhân chính là do:
A. Chúng có vị ngọt hơn
B. Cấu trúc phân tử phức tạp hơn, cần thời gian tiêu hóa lâu hơn
C. Chứa nhiều vitamin hơn
D. Dễ hòa tan trong nước hơn
25. Chế biến thực phẩm bằng phương pháp lên men có thể tạo ra các sản phẩm có lợi cho sức khỏe. Lợi ích chính của các thực phẩm lên men (như sữa chua, kim chi) là:
A. Làm tăng hàm lượng chất béo
B. Cung cấp lợi khuẩn (probiotics) tốt cho hệ tiêu hóa
C. Giảm hàm lượng vitamin
D. Tăng lượng đường tự nhiên