1. Nếu giá của một loại thực phẩm tăng lên đáng kể, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất để duy trì chi phí bữa ăn không đổi?
A. Tăng khẩu phần ăn của các thực phẩm khác.
B. Giảm định lượng của loại thực phẩm tăng giá.
C. Thay thế bằng một loại thực phẩm có giá tương đương.
D. Loại bỏ hoàn toàn loại thực phẩm tăng giá khỏi thực đơn.
2. Khi lập kế hoạch chi phí cho một bữa ăn, việc định lượng theo trọng lượng thay vì định lượng theo thể tích thường có ưu điểm gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ của món ăn.
B. Đảm bảo độ chính xác cao hơn về lượng nguyên liệu.
C. Giảm thời gian chế biến.
D. Dễ dàng hơn trong việc mua sắm.
3. Trong việc tính toán chi phí bữa ăn, chi phí vận chuyển nguyên liệu có thể được giảm thiểu bằng cách nào?
A. Mua sắm nguyên liệu từ các nhà cung cấp ở xa.
B. Tăng tần suất mua sắm các đơn hàng nhỏ lẻ.
C. Tập trung mua sắm từ các nhà cung cấp địa phương hoặc gần đó.
D. Yêu cầu nhà cung cấp miễn phí vận chuyển.
4. Khi so sánh chi phí giữa hai bữa ăn khác nhau, yếu tố nào cần được chuẩn hóa để đánh giá công bằng?
A. Số lượng món ăn trong mỗi bữa.
B. Khẩu phần ăn cho mỗi người.
C. Thời gian chuẩn bị và chế biến.
D. Địa điểm và thời gian diễn ra bữa ăn.
5. Nếu giá nguyên liệu chính (ví dụ: thịt) tăng đột biến, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm chi phí bữa ăn một cách hiệu quả nhất?
A. Tăng giá bán của mỗi khẩu phần ăn.
B. Giảm khẩu phần ăn của các nguyên liệu phụ trợ.
C. Thay thế một phần thịt bằng các nguồn protein rẻ hơn (ví dụ: đậu, cá đồng).
D. Tìm kiếm nhà cung cấp mới có giá cao hơn.
6. Nếu mục tiêu là giảm chi phí bữa ăn mà vẫn giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng, cách tiếp cận nào là hiệu quả nhất?
A. Sử dụng các nguyên liệu nhập khẩu đắt tiền.
B. Tăng cường sử dụng các loại thực phẩm chế biến sẵn.
C. Lựa chọn các nguyên liệu theo mùa và có nguồn gốc địa phương.
D. Giảm số lượng món ăn trong thực đơn.
7. Trong việc tính toán chi phí một bữa ăn, lãng phí thực phẩm có thể gây ra hậu quả gì?
A. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
B. Giảm tổng chi phí nguyên liệu.
C. Làm tăng chi phí thực tế trên mỗi khẩu phần ăn.
D. Cải thiện hiệu quả sử dụng nguyên liệu.
8. Khi tính chi phí bữa ăn cho một sự kiện lớn, việc lập dự trù kinh phí dựa trên cơ sở nào là quan trọng nhất?
A. Ước lượng dựa trên kinh nghiệm của các sự kiện tương tự.
B. Phân tích chi tiết số lượng và giá của từng nguyên liệu.
C. Tham khảo ý kiến của các đầu bếp nổi tiếng.
D. Dự đoán số lượng khách mời tham dự.
9. Nếu bạn muốn tạo ra một bữa ăn có chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo dinh dưỡng cân đối, bạn nên ưu tiên nhóm thực phẩm nào?
A. Thịt đỏ, hải sản cao cấp và trái cây nhập khẩu.
B. Các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt và rau củ theo mùa.
C. Đồ ăn nhanh, thực phẩm đóng gói sẵn và nước ngọt.
D. Các loại bánh ngọt, kẹo và đồ tráng miệng nhiều đường.
10. Trong việc tính toán chi phí bữa ăn, chi phí nhân công thường bao gồm những khoản nào?
A. Tiền điện, nước, gas dùng cho nấu nướng.
B. Tiền lương, thưởng, phụ cấp cho người nấu, phục vụ.
C. Chi phí mua sắm dụng cụ, bát đĩa, dao kéo.
D. Chi phí vận chuyển nguyên liệu từ nhà cung cấp.
11. Khi lập dự toán chi phí cho bữa ăn tại nhà, việc gom nhóm các nguyên liệu tương tự nhau (ví dụ: các loại rau củ) có mục đích gì?
A. Tăng tính phức tạp của việc tính toán.
B. Dễ dàng so sánh giá giữa các nhà cung cấp.
C. Giúp việc tính toán và quản lý trở nên gọn gàng, hiệu quả hơn.
D. Đảm bảo sự đồng nhất về chất lượng của tất cả nguyên liệu.
12. Để tính toán chi phí nguyên vật liệu cho một món ăn, bạn cần biết thông tin gì?
A. Số lượng người ăn dự kiến và thời gian chuẩn bị.
B. Giá bán lẻ của từng nguyên liệu trên thị trường.
C. Định lượng (gram, ml) của từng nguyên liệu trong công thức.
D. Nguồn gốc xuất xứ và thương hiệu của sản phẩm.
13. Nếu bạn cần cắt giảm chi phí bữa ăn mà vẫn giữ nguyên sự hấp dẫn, cách tiếp cận nào là hiệu quả nhất?
A. Giảm chất lượng của các món chính.
B. Thay thế nguyên liệu đắt tiền bằng các loại rẻ hơn nhưng tương đương về dinh dưỡng.
C. Giảm số lượng món ăn phụ và trang trí.
D. Tăng cường sử dụng các loại nước sốt đậm đặc.
14. Trong các yếu tố chi phí của một bữa ăn, chi phí gián tiếp thường bao gồm những gì?
A. Giá trị của các nguyên liệu chính như thịt, cá.
B. Tiền lương của đầu bếp chính.
C. Chi phí thuê mặt bằng, quảng cáo, quản lý.
D. Giá của các loại rau, củ, quả tươi.
15. Trong quy trình tính chi phí bữa ăn, việc xác định khẩu phần ăn có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Xác định số lượng người phục vụ cho bữa ăn.
B. Quyết định mức độ sang trọng và hình thức của bữa ăn.
C. Làm cơ sở để tính toán lượng nguyên liệu cần thiết cho mỗi người.
D. Đánh giá chất lượng và hương vị của món ăn sau khi chế biến.
16. Nếu bạn có một ngân sách cố định cho bữa ăn, việc lựa chọn nguyên liệu theo mùa có lợi ích gì?
A. Tăng cường giá trị dinh dưỡng của bữa ăn.
B. Giúp giảm chi phí nguyên liệu do nguồn cung dồi dào.
C. Tạo sự đa dạng và mới lạ cho thực đơn.
D. Đảm bảo chất lượng tươi ngon và hương vị tốt nhất.
17. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến việc tính toán chi phí cho một bữa ăn khi thay đổi công thức chế biến?
A. Số lượng người thưởng thức bữa ăn.
B. Loại hình nhà hàng hoặc địa điểm tổ chức.
C. Định lượng và loại nguyên liệu được sử dụng trong công thức mới.
D. Thời gian và ngày diễn ra bữa ăn.
18. Khi tính toán chi phí cho một bữa ăn theo khẩu phần, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên để đảm bảo tính khả thi và phù hợp với ngân sách?
A. Sự phong phú và đa dạng của các món ăn.
B. Giá cả và định lượng của từng nguyên liệu cần thiết.
C. Thời gian chế biến và yêu cầu về kỹ thuật nấu nướng.
D. Nhu cầu dinh dưỡng và sở thích của người thưởng thức.
19. Trong bối cảnh giá cả thị trường biến động, yếu tố nào cần được theo dõi thường xuyên để tính toán chi phí bữa ăn hiệu quả?
A. Xu hướng thời trang trong ẩm thực.
B. Giá cả và tính sẵn có của các loại nguyên liệu.
C. Đánh giá của các chuyên gia ẩm thực.
D. Sự thay đổi về sở thích của người tiêu dùng.
20. Khi tính toán chi phí cho một bữa ăn, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm chi phí cố định?
A. Chi phí điện, nước sử dụng trong quá trình nấu.
B. Chi phí mua nguyên liệu thịt, cá.
C. Chi phí khấu hao thiết bị nhà bếp (lò nướng, tủ lạnh).
D. Chi phí thuê nhân viên phục vụ theo giờ.
21. Yếu tố nào sau đây được coi là chi phí ẩn trong bữa ăn nếu không được tính toán kỹ lưỡng?
A. Giá của các loại gia vị cơ bản.
B. Chi phí điện, nước, gas cho việc nấu nướng.
C. Sự hao hụt không được tính đến của nguyên liệu.
D. Giá của các loại rau củ tươi.
22. Biện pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa chi phí bữa ăn mà không ảnh hưởng đến chất lượng món ăn?
A. Giảm thời gian nấu để tiết kiệm năng lượng.
B. Tăng cường mua sắm các sản phẩm khuyến mãi.
C. Lập kế hoạch thực đơn khoa học và mua sắm hợp lý.
D. Sử dụng các chất phụ gia để thay thế nguyên liệu đắt tiền.
23. Khi lập kế hoạch chi phí cho một bữa ăn gia đình, yếu tố nào sau đây thường có chi phí biến đổi cao nhất?
A. Chi phí điện, nước sử dụng cho việc nấu nướng.
B. Chi phí cho các loại rau củ quả tươi.
C. Chi phí cho gia vị cơ bản (muối, đường, tiêu).
D. Chi phí khấu hao dụng cụ nhà bếp.
24. Trong công thức nấu ăn, tỷ lệ hao hụt của nguyên liệu được tính toán dựa trên cơ sở nào?
A. Thời gian bảo quản nguyên liệu trong tủ lạnh.
B. Khối lượng nguyên liệu bị mất đi trong quá trình sơ chế, chế biến.
C. Sở thích ăn uống của người nấu.
D. Độ phức tạp của các bước trong công thức.
25. Để phân tích chi phí của một bữa ăn, việc sử dụng bảng tính Excel mang lại lợi ích gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho báo cáo chi phí.
B. Giúp tự động hóa các phép tính và dễ dàng cập nhật.
C. Thay thế hoàn toàn việc kiểm tra nguyên liệu thực tế.
D. Đảm bảo hương vị món ăn sẽ ngon hơn.