1. Trong bản vẽ kỹ thuật cắt may, ký hiệu nào thường được sử dụng để chỉ đường gấp đôi vải?
A. Một đường thẳng đứng đơn
B. Hai đường thẳng song song
C. Một đường gấp khúc
D. Một đường chấm gạch
2. Khi bản vẽ cắt may chỉ ra X2 hoặc X4 bên cạnh một chi tiết, điều đó có nghĩa là gì?
A. Chi tiết đó cần được may hai lần
B. Cần cắt chi tiết đó theo hai hoặc bốn lớp vải
C. Chi tiết đó có thể được cắt theo hai hướng khác nhau
D. Vị trí đó cần được gia cố hai hoặc bốn lần
3. Đường nét đứt trong bản vẽ cắt may được dùng để biểu thị loại đường nào?
A. Đường cắt chính
B. Đường gấp ly hoặc đường trang trí
C. Đường biên của chi tiết
D. Đường gấp đôi vải
4. Đường nét liền đậm, song song, tạo thành một khoảng cách nhất định trên bản vẽ cắt may có thể biểu thị loại đường gì?
A. Đường may chính
B. Đường gấp đôi vải
C. Đường viền của chi tiết
D. Đường gấp ly
5. Đường cong nét liền mảnh trong bản vẽ cắt may thường biểu thị yếu tố nào của sản phẩm?
A. Đường viền ngoài của chi tiết
B. Đường gấp của chi tiết
C. Đường kẻ chỉ hoặc đường tạo dáng cong
D. Đường nét khuất
6. Ký hiệu tam giác nhỏ trên đường biên bản vẽ cắt may thường có ý nghĩa gì?
A. Điểm bắt đầu đường may
B. Vị trí đặt khuy hoặc nút
C. Điểm kết thúc đường may
D. Đường gấp đôi vải
7. Đường nét liền đậm, không khép kín, có dạng cong lượn trên bản vẽ cắt may thường biểu thị gì?
A. Đường gấp đôi vải
B. Đường cắt chính của chi tiết
C. Đường may trang trí hoặc đường kẻ
D. Đường nét khuất
8. Đường nét liền đậm, song song, với khoảng cách bằng 0 (chập vào nhau) trên bản vẽ cắt may biểu thị điều gì?
A. Đường gấp đôi vải
B. Đường may chính
C. Đường gấp đôi vải và đường cắt trùng nhau
D. Đường cắt bỏ
9. Đường nét liền đậm trong bản vẽ cắt may thường dùng để biểu thị loại chi tiết nào?
A. Đường chuẩn hoặc đường kích thước
B. Đường gấp hoặc đường cắt mẫu
C. Đường nét khuất
D. Đường tâm hoặc đường đối xứng
10. Đường nét liền đậm với các góc nhọn hoặc vuông trên bản vẽ cắt may thường chỉ?
A. Đường gấp đôi vải
B. Đường may trang trí
C. Đường cắt chính của chi tiết
D. Đường kẻ chỉ hoặc đường gấp nếp
11. Trong bản vẽ cắt may, ký hiệu ↑ hoặc ↓ thường đi kèm với số đo có ý nghĩa gì?
A. Hướng đặt mũi kim khi may
B. Hướng của sợi vải chính trên chi tiết
C. Hướng của đường gấp đôi vải
D. Hướng của đường cắt
12. Trong bản vẽ cắt may, khi một chi tiết được đánh dấu bằng ký hiệu x qua đường cắt, điều đó có nghĩa là gì?
A. Cần may thêm một đường chỉ
B. Chi tiết này sẽ được cắt làm đôi
C. Cần cắt bỏ phần vải đó
D. Vị trí này cần gắn phụ kiện
13. Trong bản vẽ cắt may, ký hiệu WS hoặc RS đi kèm với chi tiết có ý nghĩa gì?
A. Vải dệt kim (Weft Stretch) và Vải dệt thoi (Warp Stretch)
B. Mặt trái vải (Wrong Side) và Mặt phải vải (Right Side)
C. Vải co giãn (With Stretch) và Vải không co giãn (Without Stretch)
D. Cắt theo chiều ngang (Weft) và Cắt theo chiều dọc (Warp)
14. Tại sao bản vẽ cắt may cần thể hiện nhiều góc nhìn hoặc nhiều chi tiết?
A. Để bản vẽ trông phức tạp hơn
B. Để cung cấp đầy đủ thông tin về cấu tạo và cách lắp ghép các bộ phận
C. Để dễ dàng in ấn trên khổ giấy nhỏ
D. Để tăng tính thẩm mỹ cho bản vẽ
15. Trong bản vẽ cắt may, việc sử dụng các loại đường nét khác nhau nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho bản vẽ
B. Phân biệt rõ ràng các loại đường và chức năng của chúng
C. Giảm thiểu số lượng ký hiệu cần sử dụng
D. Tạo sự phức tạp cho bản vẽ
16. Tại sao cần có chú thích về loại vải và số lượng mét vải cần thiết trên bản vẽ cắt may?
A. Để tăng tính chuyên nghiệp cho bản vẽ
B. Để người thực hiện dễ dàng lựa chọn và tính toán vật liệu
C. Để xác định màu sắc của sản phẩm
D. Để quy định cách gấp bản vẽ
17. Ký hiệu F hoặc B thường được ghi chú trên bản vẽ cắt may để chỉ?
A. Vải chính (Fabric) và Vải lót (Backing)
B. Phía trước (Front) và Phía sau (Back) của sản phẩm
C. Cắt theo chiều dọc (Fibre direction) và Cắt theo chiều ngang
D. Vải thường (Fabric) và Vải co giãn (Flexible)
18. Đường nét đứt với các khoảng cách không đều nhau trên bản vẽ cắt may có thể chỉ dẫn điều gì?
A. Đường cắt chính
B. Đường gấp đôi vải
C. Đường may trang trí hoặc đường kẻ tạm thời
D. Đường nét khuất
19. Ký hiệu x hoặc o trên đường biên của bản vẽ cắt may, khi không đi kèm với các ký hiệu khác, thường chỉ?
A. Điểm bắt đầu đường may
B. Vị trí có thể cần cắt bổ sung
C. Điểm kết thúc đường may hoặc vị trí đánh dấu
D. Đường gấp đôi vải
20. Ký hiệu vòng tròn có dấu chấm ở giữa trên bản vẽ cắt may thường chỉ vị trí của?
A. Đường gấp đôi vải
B. Điểm cuối đường may
C. Vị trí khuy hoặc nút
D. Đường cắt bỏ
21. Đường nét liền mảnh, cong, không khép kín trên bản vẽ cắt may có thể biểu thị điều gì?
A. Đường cắt chính
B. Đường gấp đôi vải
C. Đường biên của chi tiết
D. Đường hướng dẫn kẻ chỉ hoặc tạo dáng
22. Mục đích chính của việc sử dụng ký hiệu đường gấp đôi vải trên bản vẽ cắt may là gì?
A. Chỉ dẫn vị trí đặt cúc
B. Xác định vị trí cần cắt bỏ phần vải thừa
C. Đảm bảo chi tiết được cắt đối xứng và tiết kiệm vải
D. Biểu thị đường may trang trí
23. Tại sao việc ghi chú kích thước chính xác trên bản vẽ cắt may lại quan trọng?
A. Để trang trí bản vẽ thêm sinh động
B. Để đảm bảo sản phẩm cắt may có số đo đúng với thiết kế
C. Để xác định loại vải sử dụng
D. Để dễ dàng gấp gọn bản vẽ
24. Khi một chi tiết trên bản vẽ cắt may được đánh số thứ tự, điều này thường có ý nghĩa gì?
A. Thứ tự cắt các chi tiết
B. Số lượng chi tiết cần cắt của loại đó
C. Đánh dấu các chi tiết để dễ nhận biết và lắp ráp
D. Chỉ dẫn vị trí may
25. Đường nét chấm gạch mảnh trong bản vẽ cắt may thường chỉ dẫn cho hành động nào?
A. Đường may chính
B. Đường gấp nếp hoặc đường kẻ chỉ
C. Đường cắt hủy
D. Đường bao của chi tiết phụ