1. Khi phân tích câu Công nghệ thực tế ảo (VR) cho phép người dùng trải nghiệm thế giới ảo sống động., việc nhận diện từ loại của sống động giúp ta hiểu rõ chức năng ngữ pháp nào?
A. Nó là tính từ, bổ sung ý nghĩa miêu tả cho danh từ thế giới ảo.
B. Nó là trạng từ, bổ sung ý nghĩa cách thức cho động từ trải nghiệm.
C. Nó là động từ, thể hiện hành động của người dùng.
D. Nó là danh từ, chỉ tên gọi của một khái niệm.
2. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu Việc thu thập và xử lý dữ liệu lớn đòi hỏi các thuật toán phức tạp. có thể giúp học sinh hiểu rõ vai trò của thành phần nào trong việc thực hiện hành động?
A. Chủ ngữ Việc thu thập và xử lý dữ liệu lớn là một cụm danh động từ, làm rõ đối tượng của hành động đòi hỏi.
B. Vị ngữ đòi hỏi các thuật toán phức tạp chỉ ra nguyên nhân của hành động.
C. Trạng ngữ lớn bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
D. Bổ ngữ phức tạp làm rõ tính chất của chủ ngữ.
3. Trong bài ôn tập về Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi xem xét câu Việc sử dụng năng lượng hạt nhân có tiềm năng lớn nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro., việc xác định các cặp từ trái nghĩa hoặc từ ngữ đối lập giúp ta hiểu rõ điều gì?
A. Chúng làm nổi bật mối quan hệ tương phản, đối lập giữa các khía cạnh của vấn đề.
B. Chúng chỉ đơn thuần là các từ vựng không liên quan đến ngữ pháp.
C. Chúng dùng để nhấn mạnh chủ ngữ của câu.
D. Chúng dùng để phân loại câu theo ý nghĩa.
4. Khi học sinh phân tích câu Nhờ áp dụng công nghệ mới, năng suất lao động đã tăng gấp đôi, yếu tố nào trong câu thể hiện mối quan hệ nhân quả theo cấu trúc ngữ pháp thông dụng?
A. Cụm từ Nhờ áp dụng công nghệ mới đóng vai trò là trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
B. Cụm từ năng suất lao động là chủ ngữ của câu, chỉ đối tượng được tác động.
C. Cụm từ đã tăng gấp đôi là vị ngữ, diễn tả kết quả của sự việc.
D. Việc sử dụng từ đã thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ.
5. Khi phân tích câu Sự tương tác giữa con người và máy tính ngày càng trở nên tự nhiên hơn., việc nhận diện từ loại của tự nhiên hơn giúp ta hiểu rõ chức năng ngữ pháp nào?
A. Nó là một cụm tính từ, thể hiện sự so sánh về đặc điểm, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
B. Nó là một trạng từ, bổ sung ý nghĩa cách thức cho động từ trở nên.
C. Nó là một động từ, diễn tả hành động của sự tương tác.
D. Nó là một danh từ, chỉ tên gọi của một loại tương tác.
6. Khi phân tích câu Dữ liệu lớn (Big Data) đòi hỏi các phương pháp phân tích tiên tiến để khai thác giá trị., vai trò của cụm từ để khai thác giá trị trong câu là gì?
A. Nó là một cụm trạng ngữ chỉ mục đích, giải thích lý do tại sao cần các phương pháp phân tích tiên tiến.
B. Nó là một chủ ngữ, chỉ đối tượng của hành động.
C. Nó là một vị ngữ, thể hiện kết quả của hành động.
D. Nó là một bổ ngữ, làm rõ thêm ý nghĩa của phương pháp phân tích tiên tiến.
7. Trong ôn tập Ngữ pháp Tiếng Việt, khi xem xét câu Các robot tự hành có khả năng tự học hỏi và thích nghi với môi trường xung quanh., việc xác định loại câu theo cấu trúc ngữ pháp giúp ta nhận biết điều gì?
A. Đây là câu đơn, có một chủ ngữ và một vị ngữ, diễn đạt một ý trọn vẹn.
B. Đây là câu ghép, chứa nhiều mệnh đề độc lập.
C. Đây là câu rút gọn, lược bỏ một số thành phần không cần thiết.
D. Đây là câu hỏi tu từ, không cần trả lời.
8. Khi phân tích câu Việc tự động hóa quy trình sản xuất giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí., vai trò của cụm từ giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí trong câu là gì?
A. Nó là vị ngữ, thể hiện kết quả hoặc lợi ích của việc tự động hóa.
B. Nó là chủ ngữ, chỉ đối tượng của hành động.
C. Nó là trạng ngữ, chỉ rõ thời gian diễn ra hành động.
D. Nó là bổ ngữ, làm rõ thêm ý nghĩa của quy trình sản xuất.
9. Trong bài ôn tập về Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi xem xét câu Các thiết bị đeo thông minh có thể theo dõi sức khỏe người dùng một cách liên tục., việc nhận diện từ loại của liên tục giúp ta hiểu rõ chức năng ngữ pháp nào?
A. Nó là trạng từ, bổ sung ý nghĩa về cách thức, thời gian cho động từ theo dõi.
B. Nó là tính từ, bổ sung ý nghĩa miêu tả cho danh từ người dùng.
C. Nó là động từ, diễn tả hành động của thiết bị.
D. Nó là danh từ, chỉ tên gọi của một hoạt động.
10. Trong ngữ cảnh ôn tập chương V về Công nghệ 8, việc phân tích cấu trúc câu Chiếc tàu vũ trụ khổng lồ đang bay lượn trên bầu trời thành phố theo chức năng ngữ pháp sẽ giúp học sinh nhận diện thành phần nào của câu?
A. Chủ ngữ và vị ngữ, giúp hiểu rõ đối tượng hành động và hành động đó.
B. Trạng ngữ và bổ ngữ, làm rõ thời gian, địa điểm và đối tượng tác động của hành động.
C. Danh từ và động từ, xác định tên gọi sự vật và hành động chính trong câu.
D. Tính từ và phó từ, mô tả đặc điểm và cách thức diễn ra của sự vật, hành động.
11. Khi phân tích câu Việc bảo mật thông tin cá nhân ngày càng trở nên quan trọng trong kỷ nguyên số., vai trò của cụm từ ngày càng trở nên quan trọng trong câu là gì?
A. Nó là vị ngữ, thể hiện sự thay đổi về mức độ quan trọng của việc bảo mật thông tin.
B. Nó là chủ ngữ, chỉ đối tượng của hành động.
C. Nó là trạng ngữ, chỉ rõ thời gian diễn ra hành động.
D. Nó là bổ ngữ, làm rõ thêm ý nghĩa của kỷ nguyên số.
12. Việc phân tích câu Internet vạn vật (IoT) kết nối các thiết bị thông minh, tạo nên một mạng lưới liên kết. theo chức năng ngữ pháp giúp nhận diện thành phần nào?
A. Chủ ngữ Internet vạn vật (IoT) và vị ngữ kết nối các thiết bị thông minh, tạo nên một mạng lưới liên kết để hiểu hành động chính.
B. Trạng ngữ thông minh bổ sung ý nghĩa cho thiết bị.
C. Cụm động từ tạo nên một mạng lưới liên kết là bổ ngữ của hành động.
D. Danh từ mạng lưới chỉ đối tượng của sự kết nối.
13. Trong bài ôn tập về ngôn ngữ Tiếng Việt, khi nghiên cứu câu Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức., việc xác định các liên từ hoặc cụm từ nối có vai trò gì trong việc thể hiện ý nghĩa toàn câu?
A. Chúng giúp kết nối các vế câu, làm rõ mối quan hệ tương phản hoặc bổ sung giữa các ý.
B. Chúng chỉ đơn thuần là các từ đệm, không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu.
C. Chúng dùng để nhấn mạnh sự quan trọng của chủ ngữ trong câu.
D. Chúng chỉ dùng để phân loại câu theo mục đích nói.
14. Trong bài ôn tập về Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi xem xét câu Các ứng dụng di động ngày càng thông minh hơn nhờ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo., việc nhận diện từ loại của thông minh hơn giúp ta hiểu rõ chức năng ngữ pháp nào?
A. Nó là một cụm tính từ, thể hiện sự so sánh về mức độ, bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ Các ứng dụng di động.
B. Nó là một trạng từ, bổ sung ý nghĩa cách thức cho động từ phát triển.
C. Nó là một động từ, diễn tả hành động của trí tuệ nhân tạo.
D. Nó là một danh từ, chỉ tên gọi của một loại công nghệ.
15. Phân tích cấu trúc câu Công nghệ năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. theo chức năng ngữ pháp giúp học sinh nhận diện thành phần nào?
A. Chủ ngữ Công nghệ năng lượng tái tạo và vị ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường để hiểu đối tượng và hành động.
B. Trạng ngữ trong việc bảo vệ môi trường để xác định mục đích của hành động.
C. Cụm danh từ vai trò quan trọng là bổ ngữ của động từ.
D. Động từ đóng chỉ hành động thực hiện.
16. Trong bài ôn tập về Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi xem xét câu Việc phát triển xe tự lái có thể thay đổi cách chúng ta di chuyển., vai trò của cụm từ thay đổi cách chúng ta di chuyển trong câu là gì?
A. Nó là vị ngữ, thể hiện hệ quả hoặc tác động của việc phát triển xe tự lái.
B. Nó là chủ ngữ, chỉ đối tượng của hành động.
C. Nó là trạng ngữ, chỉ rõ thời gian diễn ra hành động.
D. Nó là bổ ngữ, làm rõ thêm ý nghĩa của xe tự lái.
17. Khi phân tích câu Tác động của biến đổi khí hậu ngày càng rõ rệt, đòi hỏi các giải pháp công nghệ bền vững., cụm từ đòi hỏi các giải pháp công nghệ bền vững đóng vai trò gì trong câu?
A. Nó là vị ngữ, thể hiện hệ quả hoặc yêu cầu phát sinh từ tình trạng đã nêu.
B. Nó là chủ ngữ, chỉ đối tượng chịu tác động.
C. Nó là trạng ngữ, chỉ rõ thời gian của tác động.
D. Nó là bổ ngữ, làm rõ ý nghĩa của biến đổi khí hậu.
18. Khi học sinh phân tích câu Công nghệ blockchain đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho các giao dịch., vai trò của cụm từ đảm bảo tính minh bạch và an toàn trong câu là gì?
A. Nó là vị ngữ của câu, thể hiện chức năng và tác dụng của công nghệ blockchain.
B. Nó là trạng ngữ, chỉ rõ cách thức hoạt động của blockchain.
C. Nó là bổ ngữ, làm rõ thêm ý nghĩa của blockchain.
D. Nó là chủ ngữ phụ, chỉ đối tượng của hành động.
19. Khi học sinh phân tích câu Công nghệ in 3D cho phép tạo ra các vật thể phức tạp với độ chính xác cao., vai trò của cụm từ với độ chính xác cao trong câu là gì?
A. Nó là một cụm trạng ngữ, bổ sung ý nghĩa về phương thức, cách thức mà vật thể được tạo ra.
B. Nó là một chủ ngữ, chỉ đối tượng của hành động.
C. Nó là một vị ngữ, thể hiện kết quả của hành động.
D. Nó là một bổ ngữ, làm rõ thêm ý nghĩa của vật thể phức tạp.
20. Phân tích cấu trúc câu Công nghệ in sinh học hứa hẹn tạo ra các cơ quan nội tạng thay thế. theo chức năng ngữ pháp giúp học sinh nhận diện thành phần nào?
A. Chủ ngữ Công nghệ in sinh học và vị ngữ hứa hẹn tạo ra các cơ quan nội tạng thay thế để hiểu đối tượng và hành động.
B. Trạng ngữ trong y học (nếu có) để xác định lĩnh vực tác động.
C. Cụm danh từ cơ quan nội tạng thay thế là bổ ngữ trực tiếp của động từ.
D. Động từ hứa hẹn chỉ hành động dự báo tương lai.
21. Trong bài ôn tập về Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi xem xét câu Các thuật toán học máy ngày càng tinh vi, giúp giải quyết nhiều vấn đề thực tế., việc xác định loại câu theo cấu trúc ngữ pháp giúp ta nhận biết điều gì?
A. Đây là câu đơn, có một chủ ngữ và một vị ngữ, diễn đạt một ý trọn vẹn.
B. Đây là câu ghép, chứa hai mệnh đề độc lập được nối với nhau.
C. Đây là câu hỏi, cần có dấu chấm hỏi ở cuối.
D. Đây là câu cầu khiến, dùng để ra lệnh.
22. Phân tích cấu trúc câu Công nghệ nano đang mở ra nhiều ứng dụng đột phá trong y học. theo chức năng ngữ pháp giúp học sinh nhận diện thành phần nào?
A. Chủ ngữ Công nghệ nano và vị ngữ đang mở ra nhiều ứng dụng đột phá trong y học để hiểu đối tượng và hành động.
B. Trạng ngữ trong y học để xác định lĩnh vực tác động.
C. Cụm danh từ ứng dụng đột phá là bổ ngữ của động từ.
D. Động từ mở ra chỉ hành động tạo ra.
23. Trong bài ôn tập về ngôn ngữ, việc phân tích câu Mô hình 3D của tòa nhà được hiển thị trên màn hình lớn. có thể giúp học sinh làm rõ vai trò ngữ pháp của thành phần nào?
A. Chủ ngữ Mô hình 3D của tòa nhà và vị ngữ được hiển thị trên màn hình lớn để xác định ai/cái gì và làm gì/thế nào.
B. Trạng ngữ trên màn hình lớn để xác định địa điểm của hành động.
C. Cụm danh từ Mô hình 3D để xác định đối tượng chính.
D. Động từ được hiển thị để xác định hành động đã xảy ra.
24. Khi phân tích câu Công nghệ sinh học đang mở ra những chân trời mới cho y học và nông nghiệp., việc xác định từ loại của chân trời mới giúp ta hiểu rõ điều gì về mặt ngữ nghĩa?
A. Nó là một cụm danh từ, mang ý nghĩa ẩn dụ về những khả năng, triển vọng mới.
B. Nó là một cụm tính từ, miêu tả tính chất ưu việt của công nghệ sinh học.
C. Nó là một cụm trạng từ, chỉ rõ không gian mà công nghệ sinh học tác động.
D. Nó là một cụm động từ, thể hiện hành động mở ra của công nghệ.
25. Phân tích cấu trúc câu Công nghệ thực tế tăng cường (AR) giúp chồng lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực. theo chức năng ngữ pháp giúp học sinh nhận diện thành phần nào?
A. Chủ ngữ Công nghệ thực tế tăng cường (AR) và vị ngữ giúp chồng lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực để hiểu đối tượng và hành động.
B. Trạng ngữ lên thế giới thực để xác định đích đến của hành động.
C. Cụm danh từ thông tin kỹ thuật số là bổ ngữ trực tiếp của động từ.
D. Động từ giúp chỉ hành động hỗ trợ.